UỶ ban nhân dân tỉnh quảng ngãI


Phẫu thuật vết thương tủy sống



tải về 2.99 Mb.
trang11/16
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.99 Mb.
#23362
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

Phẫu thuật vết thương tủy sống

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




354

124

Phẫu thuật cắt u tủy sống

2.160.000

1.512.000

2.160.000

2.160.000




355

125

Phẫu thuật ghép khuyết xương sọ

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




356

126

Phẫu thuật u xương sọ

2.160.000

1.512.000

2.160.000

2.160.000




357

127

Phẫu thuật cắt u thần kinh

2.160.000

2.160.000

2.160.000

2.160.000




358

128

Phẫu thuật dẫn lưu não thất

1.400.000

980.000

1.400.000

1.400.000




359

129

Phẫu thuật tháo nẹp vít cột sống

1.400.000

980.000

1.400.000

1.400.000




360

130

Phẫu thuật cắt u da đầu đường kính > 5cm

1.121.000

785.000

1.121.000

1.121.000




361

131

Phẫu thuật cắt u da đầu đường kính < 5cm

677.000

474.000

677.000

677.000




362

132

Phẫu thuật rạch máu tụ dưới da đầu

677.000

474.000

677.000

677.000




363

133

Phẫu thuật nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em

652.000

456.000

652.000

652.000




364

134

Phẫu thuật cắt u vùng cụt

770.000

539.000

770.000

770.000




365

135

Phẫu thuật cắt dây thần kinh tam thoa

1.120.000

784.000

1.120.000

1.120.000




366

136

Phẫu thuật giải ép thần kinh giữa (hội chứng ống cổ tay)

770.000

539.000

770.000

770.000







C4.1.4

MT
















367

137

Phẫu thuật làm nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm, đặt TTT nhân tạo (không tính TTT nhân tạo)

1.550.000

1.085.000

1.550.000

1.550.000




368

138

Phẫu thuật làm nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm, đặt TTT nhân tạo + cắt bè cũng mạc + cắt mống chu biên

3.000.000

2.100.000

3.000.000

3.000.000




369

139

Phẫu thuật cắt bè cũng mạc + cắt mống chu biên (1 mắt)

3.500.000

2.450.000

3.500.000

3.500.000




370

140

Phẫu thuật mộng thịt tái phát phức tạp có vá kết mạc

1.460.000

1.022.000

1.460.000

1.460.000




371

141

Phẫu thuật cắt mộng có vá kết mạc

1.252.000

876.000

1.252.000

1.252.000







C4.1.5

RĂNG - HÀM - MẶT
















372

142

Phẫu thuật điều trị gãy cũng tiếp - gò má (không nẹp vít)

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




373

143

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên - gò má (không nẹp vít)

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




374

144

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (gãy Leford 1, 2, 3) bằng chỉ thép

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




375

145

Phẫu thuật điều trị gãy cũng tiếp - gò má (có nẹp vít)

2.512.000

1.758.500

2.512.000

2.512.000




376

146

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5cm

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




377

147

Phẫu thuật tháo nẹp vít xương vùng hàm mặt

1.318.000

922.500

1.318.000

1.318.000




378

148

Mở xoang hàm (phẫu thuật Caldwell luc lấy chóp răng)

1.400.000

980.000

1.400.000

1.400.000




379

149

Khâu bịt lấp lổ thông mũi - vòm miệng

1.126.000

788.000

1.126.000

1.126.000




380

150

Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hàm hoặc nang sàn miệng

1.400.000

980.000

1.400.000

1.400.000




381

151

Phẫu thuật chuyển vạt da điều trị khuyết hổng vùng mặt (do CT hoặc bệnh lý)

650.000

455.000

650.000

650.000




382

152

Phẫu thuật sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ

520.000

364.000

520.000

520.000




383

153

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (không có nẹp vít)

1.400.000

980.000

1.400.000

1.400.000




384

154

Cố định xương hàm gãy bằng nẹp, máng, cung hoặc chỉ thép

525.000

367.500

525.000

525.000




385

155

Nhổ răng khôn mọc lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc

1.277.000

894.000

1.277.000

1.277.000




386

156

Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng

1.241.000

869.000

1.241.000

1.241.000




387

157

Cắt cuốn răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên

1.020.000

714.000

1.020.000

1.020.000




388

158

Phẫu thuật rút chỉ thép KHX, treo xương điều trị gãy xương vùng hàm mặt

1.120.000

784.000

1.120.000

1.120.000




389

159

Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ từ 4 răng trở lên

1.120.000

784.000

1.120.000

1.120.000




390

160

Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45 độ

802.000

561.000

802.000

802.000




391

161

Cắt u lợi < 2cm

238.000

167.000

238.000

238.000




392

162

Nạo túi viêm quanh răng, nhóm 1 Sextant

246.000

172.000

246.000

246.000




393

163

Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn

152.000

106.000

152.000

152.000




394

164

Tháo cung , chỉ thép, máng cố định xương hàm

145.000

101.500

145.000

145.000







C4.1.6

TAI – MŨI - HỌNG
















395

165

Phẫu thuật nội soi vá màng nhĩ

2.160.000

1.512.000

2.160.000

2.160.000




Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 2.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương