2.520.000
2.520.000
|
2.520.000
|
|
309
|
79
|
Phẫu thuật cắt u máu trong xương
|
2.160.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
|
310
|
80
|
Phẫu thuật u máu lan tỏa 6 - 10 cm
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
311
|
81
|
Phẫu thuật cắt u xơ cơ xâm lấn
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
312
|
82
|
Gỡ dính thần kinh hoặc gân
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
313
|
83
|
Phẫu thuật vết thương thấu khớp
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
314
|
84
|
Phẫu thuật cắt u xương sụn
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
315
|
85
|
Phẫu thuật cắt bỏ sụn chêm khớp gối
|
2.260.000
|
2.260.000
|
2.260.000
|
2.260.000
|
|
316
|
86
|
Phẫu thuật mở khoang và giải phóng các mạch bị chèn ép ở các chi
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
317
|
87
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
318
|
88
|
Phẫu thuật tạo xương viêm và chuyển vạt da có cuống che phủ
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
319
|
89
|
Phẫu thuật ghép da mãnh diện tích < 5%
|
2.370.000
|
1.659.000
|
2.370.000
|
2.370.000
|
|
320
|
90
|
Phẫu thuật ghép da mãnh diện tích từ 5% - 10%
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
321
|
91
|
Phẫu thuật ghép da mãnh diện tích > 10%
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
322
|
92
|
Phẫu thuật ghép da dày (tạo hình cắt sẹo)
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
323
|
93
|
Phẫu thuật chuyển vạt da không có mạch nuôi (tại chỗ)
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
324
|
94
|
Phẫu thuật chuyển vạt da có cuốn
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
325
|
95
|
Phẫu thuật cắt hoại tử bỏng < 5%
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
326
|
96
|
Phẫu thuật cắt hoại tử bỏng > 5%
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
327
|
97
|
Phẫu thuật kết hợp xương không phải nẹp vít loại 2
|
1.400.000
|
980.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
328
|
98
|
Dẫn lưu mủ khớp không có sai khớp
|
1.080.000
|
648.000
|
756.000
|
1.080.000
|
|
329
|
99
|
Dò mủ mô mềm ở bàn tay hoặc bàn chân do dị vât
|
1.090.000
|
763.000
|
1.090.000
|
1.090.000
|
|
330
|
100
|
Phẫu thuật lấy dị vật ở các chi
|
1.110.000
|
777.000
|
1.110.000
|
1.110.000
|
|
331
|
101
|
Dẫn lưu viêm mủ khớp không sai khớp
|
1.167.000
|
817.000
|
1.167.000
|
1.167.000
|
|
332
|
102
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt các ngón tay, ngón chân
|
830.000
|
498.000
|
581.000
|
830.000
|
|
333
|
103
|
Phẫu thuật cắt cục chai gan chân hoặc tay
|
930.000
|
651.000
|
930.000
|
930.000
|
|
|
C4.1.3
|
NGOẠI THẦN KINH
|
|
|
|
|
|
334
|
104
|
Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên/ xoang TM bên/ xoang hơi tráng
|
3.000.000
|
2.100.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
|
335
|
105
|
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
336
|
106
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
337
|
107
|
Phẫu thuật lún sọ
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
338
|
108
|
Phẫu thuật hẹp hộp sọ
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
339
|
109
|
Phẫu thuật máu tụ dưới màn cứng
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
340
|
110
|
Phẫu thuật máu tụ trong não
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
341
|
111
|
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng mãn tính
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
342
|
112
|
Phẫu thuật lấy u bán cầu đại não
|
2.160.000
|
1.512.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
|
343
|
113
|
Phẫu thuật lấy u màng não vòm sọ
|
2.160.000
|
1.512.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
|
344
|
114
|
Phẫu thuật lấy u hậu nhãn cầu
|
2.160.000
|
1.512.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
|
345
|
115
|
Phẫu thuật apxe não
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
346
|
116
|
Phẫu thuật thoát vị não màng não
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
347
|
117
|
Phẫu thuật vá dò dịch não tủy qua mũi
|
2.160.000
|
1.512.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
|
348
|
118
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
349
|
119
|
Phẫu thuật chèn ép tủy sống (chưa kể nẹp vít)
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
350
|
120
|
Phẫu thuật trượt thân sống (chưa kể nẹp vít)
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
351
|
121
|
Phẫu thuật kết hợp xương nẹp vít chấn thương cột sống (chưa kể nẹp vít)
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
352
|
122
|
Phẫu thuật lao cột sống (chưa kể nẹp vít)
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
353
|
123
|
|