UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH


Đồng Hới, ngày 20 tháng 9 năm 2005



tải về 487.55 Kb.
trang2/2
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích487.55 Kb.
#2217
1   2
Đồng Hới, ngày 20 tháng 9 năm 2005

GIÁM ĐỐC SỞ GD-ĐT

(Đã ký)
Nguyễn Thị Nghĩa

Phụ lục 1: Số lượng giáo viên từng cấp và trình độ đào tạo:


Ngành

bậc học

Tổng số

GV+ CBQL

Trình độ đào tạo chuyên môn (đã tốt nghiệp)

Chưa qua đào tạo

Tiến sĩ

Thạc sĩ

Đại

học

Cao đẳng khác

Trung học sư phạm




10+3

9+3

12+2

Mầm non

Sơ cấp

Mầm non

2274







16

30







1116

645

467

Tiểu học

4671







167

206




4205

93







THCS

3615




1

501

2080

980

53










THPT

859




27

817

15
















CĐSP

89

5

22

62



















KTCN-N

35

0

0

19

16
















THKT

26




1

16

9
















TH Y

18

0

4

7

7
















Cộng

11.587

5

68

1.660

491

980

4634

1209

645

467


Phụ lục 2 : Giáo viên bộ môn


Môn

THCS

THPT

Văn

427

169

Văn - Sử

483

8

Văn - Thể

3

1

Văn - GDCD

65

6

Văn - Nhạc

21




Văn - Kỹ

69

1

Văn - Nữ công

10




Địa - Kỹ

5




Sử

74

65

Sử - Địa

12




Sử - GDCD

3

1

Nhạc - Sử

2




Địa - Thể

1




Địa

30

50

Địa - Sinh

112

6

Địa - Sử

39

4

GDCD

9

28

GDCD-ĐĐ

60




Anh

349

86

Nga

10

9

Pháp

1

5

Trung

3

1

Nga - Anh

63

16

Anh - Nga

2




Toán

270

155

Toán - Lý

578

16

Toán - Tin

168

CAPut!'

Toán - Kỹ

28




Toán - ĐĐ

23




Tin




4



53

90

Lý - Kỹ

14




Lý - Tin

37

3

Hoá

38

59

Hoá - Sinh

113

5

Hoá - Kỹ

1




Sinh

49

66

Sinh -Hoá

138

6

Sinh - Địa

61

1

Sinh - Kỹ

71

3

Thể dục

109

67

Điện

18

13

Kỹ thuật

58

17

Kỹ CN

3

5

Kỹ NN

4

3

Nhạc

3




Họa

1




Tâm lý

1




Chăn nuôi




1

Trồng trọt

1

1

Nông nghiệp

4

2

Thư viện

1




Địa chất

1

1

Động lực




1

Cơ khí

1

1

Gò hàn

1




Tự nhiên

4




Xã hội

4

1

Tiểu học




1

Đoàn đội

1





Phụ lục 3: Tình hình cán bộ quản lý trường
* Trình độ đào tạo chuyên môn:


Ngành bậc học

Tổng số

Trình độ đào tạo

Tiến sĩ

Thạc sĩ

Đại học

C.đẳng

10 +3

Tr.học

Mầm non

198



















Tiểu học

523







157

366







THCS

278







60

218







THPT

62




4

58










THCN

6




2

3







1

CĐSP

3

2




1










Cộng

1070

2

6

279

584




1


* Trình độ lý luận chính trị:


Ngành bậc học

Tổng số

Trình độ lý luận chính trị

Cử nhân

Cao cấp

Trung cấp

Đảng viên

Mầm non

198







1

145

Tiểu học

523










505

THCS

278










273

THPT

62

2

1







THCN










6




CĐSP










3




Cộng

1061

2

1

10

985


Phụ lục 4: Mạng lưới trường, lớp, hoc sinh:


Ngành bậc học

2000 - 2001

2001-2005

2006 - 2010

H.sinh

Trường

Lớp

H.sinh

Trường

Lớp

H.sinh

Trường

Lớp

Mầm non

38.233

181

1.173

39.500

185

1.675

44.350

190

1.928

- Nhà trẻ

5.273







7.500







10.050







- Mẫu giáo

32.960







32.000







34.300







Tiểu học

120.134

247

3.526

90.500

250

3.016

84.000

251

2.900

THCS

73.604

142

1.766

80.000

146

2.000

70.000

146

1.750

PTCS




11







11







11




THPT

30.814

27

656

39.814

31

806

46.809

32

959

Công lập

21.914

23

446

25.885

25

575

29.631

26

636

Bán công

8.900

4

210

13.929

6

231

17.178

6

323


2. Xây dựng đội ngũ giáo viên


Giáo viên ngành, bậc học

2000 - 2001

2001-2005

2006-2010

Nghỉ hưu

Nhu cầu

Cân đối + thừa; - thiếu

Nghỉ hưu

Nhu cầu

Cân đối + thừa; - thiếu

Mầm non

2274

57

2374

+195

114

2513

+190

Tiểu học

4671

234

4140

+297

653

3807

-168

THCS

3615

214

4122

+680

894

3774

+246

THPT

814

35

1277

+121

50

1537

+312


3. Xây dựng đội ngũ cán bộ quản lý:


Giáo viên ngành, bậc học

2000 - 2001

2001-2005

2006-2010

Nghỉ hưu

Nhu cầu

Cân đối + thừa; - thiếu

Nghỉ hưu

Nhu cầu

Cân đối + thừa; - thiếu

Mầm non

190

9

190

+9

31

190

+31

Tiểu học

521

20

533

+31

54

533

+48

THCS

278

26

273

+21

48

273

+48

THPT

62

9

70

+17

10

72

+12

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 487.55 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương