TT
|
Tên hãng
|
Nguồn gốc
|
Giá xe mới (1000đ)
|
1-HÃNG ALA
|
1
|
ITALA VISPO 125
|
Nhập Khẩu
|
29 500
|
2
|
ITALA FRECCIA
|
Nhập Khẩu
|
30 500
|
3
|
ZN150T-9
|
Nhập Khẩu
|
30 000
|
4
|
AL150T-5A
|
Nhập Khẩu
|
30 000
|
2-HÃNG DUCATI
|
1
|
DUCATI STREETFIGHTER
|
Nhập Khẩu
|
740 000
|
2
|
DUCATI STREETFIGHTER S
|
Nhập Khẩu
|
953 000
|
3-HÃNG DAEHAN
|
1
|
DAEHAN 125
|
Việt Nam
|
15 700
|
2
|
DAEHAN 125 (Kiểu cũ)
|
Việt Nam
|
13 000
|
3
|
DAEHAN 125 (Kiểu mới)
|
Việt Nam
|
20 500
|
4
|
DAEHAN NOVA 110
|
Việt Nam
|
5 000
|
5
|
DAEHAN SMART 125 (kiểu cũ)
|
Việt Nam
|
7 000
|
6
|
DAEHAN SMART 125 (kiểu mới)
|
Việt Nam
|
15 000
|
7
|
DAEHAN SUNNY 125
|
Việt Nam
|
16 500
|
8
|
DAEHAN SUNNY 125 (kiểu mới)
|
Việt Nam
|
20 500
|
9
|
DEAHAN sm
|
Việt Nam
|
7 000
|
10
|
DEAHAN II (kiểu dáng Dream)
|
Việt Nam
|
6 200
|
11
|
DEAHAN100
|
Việt Nam
|
6 200
|
12
|
UNION 125
|
Việt Nam
|
7 000
|
13
|
UNION 150
|
Việt Nam
|
7 000
|
14
|
UNION i 150
|
Việt Nam
|
32 000
|
15
|
DAEHAN 150
|
Việt Nam
|
7 000
|
16
|
DAEHAN NOVA 100
|
Việt Nam
|
4 500
|
17
|
DAEHAN SM100
|
Việt Nam
|
6 200
|
18
|
DAEHAN HALLEY II 100-A
|
Việt Nam
|
6 200
|
19
|
DEAHAN SUPER (DR)
|
Việt Nam
|
6 200
|
20
|
DEAHAN II (RS)
|
Việt Nam
|
6 200
|
4-HÃNG HARLEY
|
1
|
HARLEY Davidson Forty-Eight XL1200X
|
Nhập Khẩu
|
443 000
|
2
|
HARLEY Davidson Sporter dung tích 883cc
|
Nhập Khẩu
|
319 000
|
3
|
HARLEY Davison dung tích 1200cc
|
Nhập Khẩu
|
443 000
|
4
|
HARLEY Davison VRSCAWA105
|
Nhập Khẩu
|
629 000
|
5
|
HARLEY Davison FX Dyna Super Glide
|
Nhập Khẩu
|
541 000
|
6
|
HARLEY Davison FLSTF FAT BOY
|
Nhập Khẩu
|
649 000
|
7
|
HARLEY Davison Heritage Softail Classic
|
Nhập Khẩu
|
649 000
|
5-HÃNG HONDA
|
1
|
JF30 PCX
|
Việt Nam
|
59 000
|
2
|
JF24 LEAD
|
Việt Nam
|
35 000
|
3
|
JF24 LEAD (màu ánh vàng-YR299)
|
Việt Nam
|
37 000
|
4
|
JF240 LEAD
|
Việt Nam
|
35 000
|
5
|
JF240 LEAD ( vàng nhạt đen- YR299)
|
Việt Nam
|
35 500
|
6
|
JF27 AIR BLADE FI (vàng bạc đen, xám bạc đen)
|
Việt Nam
|
39 000
|
7
|
JF27 AIR BLADE FI (đen đỏ, trắng đỏ đen)
|
Việt Nam
|
38 000
|
8
|
JF27 AIR BLADE FI (màu khác)
|
Việt Nam
|
37 000
|
9
|
JF46 AIR BLADE FI màu đen đỏ,đen xám, trắng xám, đen cam
|
Việt Nam
|
38 000
|
10
|
JF46 AIR BLADE FI màu đỏ đen trắng, đỏ trắng đen, vàng đen trắng (không có chức năng tìm xe, trên chìa khóa ko có nút bấm điều khiển)
|
Việt Nam
|
39 000
|
11
|
JF46 AIR BLADE FI màu đỏ đen trắng, đỏ trắng đen, vàng đen trắng (có chức năng tìm xe, trên chìa khóa có nút bấm điều khiển)
|
Việt Nam
|
40 000
|
12
|
AIR BLADE F18E
|
Việt Nam
|
35 000
|
13
|
AIR BLADE FI
|
Việt Nam
|
40 000
|
14
|
AIR BLADE FI Repsol
|
Việt Nam
|
39 000
|
15
|
AIR BLADE KVG(C)-REPSOL
|
Việt Nam
|
36 000
|
16
|
AIR BLADE KVGF
|
Việt Nam
|
27 000
|
17
|
AIR BLADE KVGF (C)
|
Việt Nam
|
34 500
|
18
|
AIR BLADE KVGF (S)
|
Việt Nam
|
26 500
|
19
|
AIR BLADE FI (MAGNET- sơn từ tính)
|
Việt Nam
|
45 000
|
20
|
JF18 CLICK
|
Việt Nam
|
26 000
|
21
|
JF18 CLICK PLAY
|
Việt Nam
|
26 500
|
22
|
FUTURE NEO JC35 phanh đĩa, vành nan hoa
|
Việt Nam
|
22 500
|
23
|
FUTURE NEO JC35 X phanh đĩa, vành nan hoa
|
Việt Nam
|
23 500
|
24
|
FUTURE NEO JC35 X vành nan hoa, phanh cơ
|
Việt Nam
|
22 500
|
25
|
JC35 FUTURE X FI vành nan hoa, phanh đĩa
|
Việt Nam
|
29 000
|
26
|
JC35 FUTURE X FI vành đúc, phanh đĩa
|
Việt Nam
|
30 000
|
27
|
JC53 FUTURE
|
Việt Nam
|
24 500
|
28
|
JC53 FUTURE FI
|
Việt Nam
|
29 000
|
29
|
JC53 FUTURE FI (C)
|
Việt Nam
|
30 000
|
30
|
FUTURE NEO FI KVLH (C)
|
Việt Nam
|
29 000
|
31
|
FUTURE NEO GT KTMJ
|
Việt Nam
|
23 000
|
32
|
FUTURE NEO GT KVLS
|
Việt Nam
|
24 500
|
33
|
FUTURE NEO KVLA
|
Việt Nam
|
21 000
|
34
|
FUTURE NEO KVLS (D) (phanh cơ)
|
Việt Nam
|
24 000
|
35
|
FUTURE NEO KVLS (phanh đĩa)
|
Việt Nam
|
23 000
|
36
|
SH 125
|
Việt Nam
|
110 000
|
37
|
SH 150
|
Việt Nam
|
134 000
|
38
|
SH 150CC KF14 SH150i
|
Việt Nam
|
78 000
|
39
|
SH 125CC số loại JF42 SH 125i
|
Việt Nam
|
66 000
|
40
|
Honda JF43 PCX
|
Việt Nam
|
52 000
|
41
|
SPACY
|
Việt Nam
|
35 000
|
42
|
HONDA WAVE 100S
|
Việt Nam
|
17 500
|
43
|
SUPER DREAM (KFVZ-LTD)
|
Việt Nam
|
16 900
|
44
|
SUPER DREAM C100 HT
|
Việt Nam
|
16 300
|
45
|
SUPER DREAM C100 STD
|
Việt Nam
|
15 900
|
46
|
SUPER DREAM F0
|
Việt Nam
|
15 100
|
47
|
SUPER DREAM F1
|
Việt Nam
|
15 500
|
48
|
HA08 SUPER DREAM
|
Việt Nam
|
17 000
|
49
|
WAVE 1 KTLZ
|
Việt Nam
|
11 300
|
50
|
WAVE ALPHA HC12
|
Việt Nam
|
13 700
|
51
|
WAVE ALPHA KVRP
|
Việt Nam
|
16 000
|
52
|
WAVE ALPHA KWY
|
Việt Nam
|
16 400
|