UỶ ban nhân dân tỉnh nghệ an



tải về 4.95 Mb.
trang32/39
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.95 Mb.
#1357
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   ...   39

CHƯƠNG 30- CÁC hiệu KHÁC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%
(triệu đồng)


1

Xe hiệu Anthái







AN THÁI - tải ben 2,5 tấn

125




AN THÁI - tải ben 1,8 tấn

116




AN THÁI CONECO - 4950TD1- tự đổ 4,5 tấn

230




AN THÁI CONECO - 4950KM1- tự đổ 4,5 tấn

230




AN THÁI CONECO AC7000TD1/KX (xe cứu hộ)

650




AN THÁI CONECO AC7000TD1

400




AN THÁI CONECO AC5TD

395




AN THÁI CONECO 4950TĐ2 trọng tải 4.95 tấn

420




AN THÁI CONECO AC7500KM1 tải trọng 7,5 tấn

406

2

Xe hiệu Balloonca







Xe tải Balloonca - loại 1.25A, trọng tải 1,25 tấn

62




Xe tải thùng Balloonca 2.2A, trọng tải 2,2 tấn

150




Xe tải thùng Balloonca -3.0, trọng tải 3 tấn

114

3

Xe hiệu Changhe







CHANGHE CH 1012L- tải 570 Kg

90




CHANGHE, Ôtô tải 950 Kg

105




CHANGHE CH6321D- khách 8 chỗ

155

4

Xe hiệu ChongQing







Xe ChongQing -loại CKZ6753, động cơ 103KW, 2 chỗ ngồi

320




Xe ChongQing -loại CKZ6753, động cơ 88 KW, 2 chỗ ngồi

305

5

Xe hiệu Chuan Mu







Xe tải tự đổ Chuan Mu, số loại CXJ3047ZP1, trọng tải 2,305 Kg

100

6

Xe hiệu Comtranco







Xe Comtranco 34 chỗ có điều hoà

585




Xe Comtranco 45 - 50 chỗ không điều hoà

535




Xe Comtranco MBA -220RN, 50 chỗ có điều hoà

712

7

Xe hiệu Damco







Xe Damco-C12TL, tải thùng 1200 kg

137




Xe Damco, tải thùng 1380 kg

140




Damco - 2 cầu - trọng tải 2,5 tấn

236

8

Xe hiệu Damsan







Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D1

154




Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2

175




Xe tải Damsan - DS1.85T1

126




Xe tải tự đổ Damsan - DS1.85D1

129




Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D3

159




Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2A

190

9

Xe hiệu Fairy







Xe tải thùng Fairy - BJ1043V, tải trọng 1,5 tấn

100




Xe tải tự đổ Fairy - BJ3042D

128




Xe bán tải Fairy - 4JB1.BT5

176




Xe bán tải Fairy - SF491QE.BT5

160




Xe hiệu Fairy -4JB1.C7,

208




Xe hiệu Fairy -SF491QE.C7

190




FAIRY số loại JX493Q1,xe bán tải động cơ dầu 2771cm3

237

10

Xe hiệu Forland







Forland BJ1022V3JA3-2, trọng tải 985 Kg

73




Forland lBJ1043V8JB5-1, trọng tải 1490 Kg

110




Forland BJ1036V3JB3, động cơ loại N485QA, 990 Kg

97




Forland BJ3032D8JB5, động cơ loại N485QA, 990 Kg

103

11

Xe hiệu Honor







Honor 950TD - tự đổ 950 Kg

140




Honor 950TL - tải thùng 950 Kg

120




Honor 1480TL, tải thùng 1.480 Kg

130




Honor 1840TL - tải thùng 1.840 Kg

145




Honor 2TD1-tự đồ 2 tấn

200




Honor 3TD1-tự đồ 3 tấn

228




Honor 3TD2-tự đồ 3 tấn

250

12

Xe hiệu JPM







Xe tải tự đổ JPM - loại TO.97 , trọng tải 970Kg

70




Xe tải tự đổ JPM - B1.45, trọng tải 1,45 tấn

110




Xe tải tự đổ JPM - loại B2.5 , trọng tải 2,5 tấn

92




Xe tải tự đổ JPM -loại B4, trọng tải 4 tấn

103




Xe tải tự đổ JPM - B4.00A, trọng tải 4 tấn

180




Xe tải tự đổ JPM -loại B4.58A, trọng tải 4,58 tấn

210

13

Xe hiệu Lifan







Xe tải ben Lifan - LF3070G1 4102QBZ tải trọng 2980 Kg

138




Xe tải ben Lifan - LF3070G1-2 YC4F115-20 tải trọng 2980 Kg

143




Xe Lifan 520 -LF7130A

113




Xe Lifan 520- LF7160

132

14

Xe hiệu QinJL







Xe tải ben QinJL - loại QJ 4525D, trọng tải 2 tấn

139




Xe tải ben QinJL - loại QJ 7540PD, trọng tải 4 tấn

189

15

Xe hiệu Qing Qi







Ôtô tải Qing Qi - ZB1022BDA

90




Xe tải tự đổ Qing Qi -ZB3031WDB, trọng tải 1,8 tấn

120




Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 BDA -F,

100




trọng tải từ 700 đến 800 Kg







Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 , trọng tải 950Kg

87




Xe tải Qing Qi, loại MEKO ZB 1044 JDD -F, trọng tải 1500Kg

117




Xe tải QingQi -HT 2000, 4x4, trọng tải 2 tấn

155

16

Xe hiệu SCI







Xe tải SCI -A

123




Xe tải SCI-A2

120




Xe sát xi tải SCI-B

120




Xe sát xi tải SCI-B2

117

17

Xe hiệu Songhong







SongHong SH 1250- tải 1,25 tấn

106




SongHong -SH1480- trọng tải 1,48 tấn

137




SongHong - loại SH1950A, SH1950B, tải tự đổ 1,95 tấn

125




SongHong SH 2000 - tải ben 2 tấn

126




SongHong loại SH3450, tải tự đổ 3,45 tấn

160




SongHong - loại SH4000, tải tự đổ 4 tấn

169

18

Xe Shenye







Xe Shenye -ZJZ5260ccYDPG7AZ -14.120Kg

620




Xe Shenye -ZJZ3220DPG4AZ -11.000Kg

550




Xe Shenye -ZJZ1220GW1J/TRC-MB -11.000Kg

575




Xe Shenye -ZJZ5150 DPG5AD/TRC-MB -7.700Kg

385

19

Xe Songhuajiang







Songhuajiang - HFJ1011G/VINAXUKI - TK (trọng tải 500kg)

124




SONGHUAJIANG HFJ1011G 650 kg

110

20

Xe hiệu Tanda







Xe Tanda 24-2

400




Xe Tanda 29 chỗ

650




Xe Tanda 45 chỗ

800




Xe Tanda 35 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)

380




Xe T anda 51 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)

430

21

Samco







Samco dùng để chở xe ôtô 4tấn

540




Samco BG1, 30 chỗ

1 160




Samco BG6w, 34 chỗ

1 150




Samco BG6, 34 chỗ

650




Samco BG7, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng

615




Samco 34 chỗ (đóng từ NQR 71R)

650




Samco BE3, 46 chỗ

1 500




Samco BE5, 46 chỗ

1 800




Samco BL2, 46 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng

1 200




Samco BG4i, 50 chỗ

1 500




Samco BT1, 46 chỗ

1 746




Samco BT3, 39 chỗ

979




Samco BG7i, 26 chỗ

863




Samco BGA, 29 chỗ

870




Samco Luxury Coach

1 280

22

Xe hiệu Thành Công







Xe Thành Công - 4100QB, tự đổ 2,5 tấn - 1 cầu

173




Xe Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,2 tấn - 1 cầu

197




Xe Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,5 tấn - 2 cầu

223




Xe Thành Công - YC4108Q, tự đổ 4,5 tấn

235




Xe Thành Công - 4105ZQ, tự đổ 4,5 tấn - 1 cầu

215

23

Xe hiệu Traenco







Xe tải Traenco - loại VK 90TK, trọng tải 900 Kg

77




Xe tải Traenco - loại VK 110 TM, trọng tải 1,1 tấn

77




Xe tải tự đổ Traenco - loại NGC1.8TD, trọng tải 1,8 tấn

72




Xe tải tự đổ Traenco - loại L; số tự động;D 1.95D, trọng tải 1,95 tấn

124




Xe tải tự đổ Traenco - loại L; số tự động;D3.45D, trọng tải 3,45 tấn

139

24

Xe hiệu Uaz







Xe Uaz 315 122

166




Xe Uaz 315 142

188




Xe Uaz 31512

190




Xe Uaz 31514

210

25

Xe hiệu Yuejin







Xe Yuejin - NJ3038BEDJ, trọng tải 1,2 tấn

113




Xe Yuejin - NJ3038BEDJ1, tải tự đổ 1,2 tấn

115




Xe Yuejin - NJ1031BEDJ1, trọng tải 1240Kg

110




Xe Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 3 tấn

150




Xe Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 5 tấn

225




Xe Yuejin - NJ1063DAVN, trọng tải 5 tấn

215




Xe Yuejin - TM2.35DA

123

26

DONGBEN







Dongben 650 kg, tải thùng

158




Dongben 650 kg, thùng kín

170




Dongben 650 kg, mui bạt

162




Dongben 870 kg, tải thùng

160




Dongben 870 kg, thùng kín

172




Dongben 870 kg, mui bạt

170




Dongben DB 1020D-2/TD tải thùng kín 715 kg

182




DONGBEN DB1021/KM 785 kg

145




DONGBEN DB1020D-2/KM

145

27

Các hiệu khác







HYUNDAI MIGHTY HD65/DT-TK

498




CHENGLONG TTCM/YC6M375-33-MB

1 220




CHENGLONG CK327/YC6M375-33-CMPB trọng tải 13.770kg

1 180




CHENGLONG trọng tải 12.300 kg

705




TRANCOMECO UNIVERSE NOBLE K42G

3 200




CONECO DONGFENG- Số loại CNC160TD1 8T

560




CONECO DONGFENG- Số loại CNC160TD2 (8.5 tấn)

570




CONECO DONGFENG Số loại CNC160KM3 trọng tải 8.5 tấn

540




HINO-SAMCO, 46 chỗ

1 480




TRACOMECO B40SL

870




Ô tô khách nhãn hiệu HDK29 (số loại K29 do công ty Đô Thành sản xuất)

900




SHAC tải trọng 15,2 tấn (Trung Quốc)

900




TLBT tải trọng 15,4 tấn (Trung Quốc)

1 025




DAMSEL tải trọng 500 Kg (ôtô Đức Phương)

60




FAIRY (ôtô Đức Phương)

60




Xe Musso 602EL

400




Xe tải Daiduong BJV8JB6

125




Xe tải tự đổ Đông Phong -MEKO HT 4400. 4x4

226




Xe DADI loại BDD 1022SE, pick-up cabin kép

225




Xe Premio

277




Xe tải JIEFANG - loại CA1010A2, trọng tải 700 Kg

60




Xe Shazhou -hiệu MD4015- 490Q(DI), 1500Kg

110




Xe tải tự đổ Hào Quang TĐ3TD, trọng tải 3 tấn

175




Xe tải Forcia -HN888TĐ2 - trọng tải 818 Kg

120




Xe tải Forcia -HN950TD2

149




Xe tải Forcia -HN950TD1

130




Xe tải Forcia HN 1200 KM

135




Xe tải FORCIA EURO 950TD

171




Xe tải FORCIA HN1490T

165




Xe Passio

220




Xe Soyat - NHQ6520E3,

178




Xe Dongou-ZQK6700N1,động cơ CY4105Q, 29 chỗ

308




Xe Mudan - 35 chỗ

500




Xe Yuchai 43 chỗ (đóng trên chassi Trung Quốc)

365




Xe khách SaigonBus - 46 chỗ ngồi

520




Xe khách SaigonBus loại 51TA, 51TB - 51 chỗ ngồi

950




Xe chuyên dùng chở tiền Greatwall 5020 XXYL

200




Xe Soueast -DN6441E, 8 chỗ

330




Xe V-5500TL- 5500 Kg

283




CNHTC-ZZ1201H60C5W/CL-MB- 8, 4 tấn

590




CNHTC/LG5310GFLZ dung tích 9726cm3 ôtô xitéc chở xi măng rời

1 450




CNHTC Số loại: ZZ1254K56C6C1/TTCM-MB2 9.800 kg

700




CNHTC ZZ1254K56C6C1/VT-MP trọng tải 12.5 tấn

690




PHUTHOBUS 34 chỗ

160




Sơmi rơmooc Việt Phương TP04

295




Sơmi romooc KTC

357




Sơ mirơmoóc DOOSUNG DS-LSKS-400HS tải trọng 25 tấn

424




Sơ mi rơ moócCHIEN YOU CYSCD-06

137




Sơmi rơmoóc CHIEN - YOU YSC-436, trọng tải 23.000 kg

214




KAMAZ 65115-726-15 tải trọng 12,73 tấn

960




KEISDA TD3.45

300




Xe KESDA - tự đổ 0,86 tấn

108




HAINCO Y480ZL/HC-TD1A

150




FAW CA3256 P2K2T1E A81

1 257




Sơmi rơmoóc K.R.N.G từ 25.000 kg đến 30.000 kg

440




UNIVERSE-NGT Số loại: HK 42

2 150




HUAZHONG-TD 4,95T

310




Xe Pronto DX

395




Pronto DD6490A-CT Ôtô chở tiền

424


tải về 4.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương