STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
(triệu đồng)
|
1
|
Xe tải tự đổ VT 4025 DII-2350kg
|
175
|
2
|
Xe tải tự đổ JL4025D-2350kg
|
190
|
3
|
Xe tải tự đổ VT2810DII -980 kg
|
135
|
4
|
Việt Trung DFM 6.0 tải trọng 6000 kg
|
350
|
5
|
VIỆT TRUNG DVM8.0/TB - T2 7 tấn
|
435
|
6
|
Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 7500 Kg (một cầu)
|
412
|
7
|
Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6590 Kg (hai cầu)
|
432
|
8
|
Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6350 Kg (hai cầu)
|
442
|
9
|
Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (Cầu thép)
|
380
|
10
|
Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (cầu gang)
|
365
|
11
|
VIỆT TRUNG DVM7.8-T5B
|
435
|
12
|
Ôtô tải tự đổ DFM6.0 tải trọng 6000 Kg (hai cầu)
|
355
|
13
|
Ôtô tải tự đổ DVM6.0 tải trọng 6000 Kg (hai cầu)
|
355
|
14
|
Ôtô tải tự đổ DVM4.95-T5A tải trọng 4950 Kg
|
380
|
15
|
Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (một cầu)
|
320
|
16
|
Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (hai cầu)
|
345
|
17
|
Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (một cầu)
|
245
|
18
|
Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (hai cầu)
|
290
|
19
|
Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20, hai cầu
|
368
|
20
|
Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20, một cầu
|
304
|
21
|
Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20, hai cầu
|
372
|
22
|
Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20, một cầu
|
307
|
23
|
Ô tô tải có mui DVM8.0TB tải trọng 7500 Kg, lốp 1100-20
|
363
|
24
|
Ô tô tải có mui DVM8.0TB tải trọng 7500 Kg, lốp 1000-20
|
360
|
25
|
Xe tải Việt Trung DVM4.85 tải trọng 4900 Kg
|
323
|
26
|
Việt Trung FQ1129G-T2/MP
|
435
|