113
|
THACO TC550 tải 5,5 tấn
|
336
|
114
|
THACO TD200-4WD
|
317
|
115
|
THACO TD345 tải tự đổ 3,45 tấn 1 cầu
|
354
|
116
|
THACO TD345 tải tự đổ 3,45 tấn 2 cầu
|
385
|
117
|
THACO TD450
|
345
|
118
|
THACO TD600
|
398
|
119
|
THACO TD600-4WD (hai cầu)
|
462
|
120
|
THACO T0WNER750
|
135
|
121
|
THACO T0WNER750-MBB
|
147
|
122
|
THACO T0WNER700-TB
|
148
|
123
|
THACO T0WNER750-TK
|
153
|
124
|
THACO T0WNER750-TB, tải tự đổ
|
150
|
125
|
THACO T0WNER750-BCR
|
133
|
126
|
THACO OLLIN 150 tải trọng 1,5 tấn
|
208
|
127
|
THACO 0LLIN150-MBB tải trọng 1,2 tấn, có mui
|
222
|
128
|
THACO 0LLIN150-MBM tải trọng 1,2 tấn, có mui
|
222
|
129
|
THACO 0LLIN150-TK tải trọng 1,15 tấn, thùng kín
|
230
|
130
|
THACO OLLIN198 tải trọng 1,98 tấn
|
293
|
131
|
THACO OLLIN198-MBB tải trọng 1,83 tấn, có mui
|
310
|
132
|
THACO OLLIN198-MBM tải trọng 1,78 tấn, có mui
|
317
|
133
|
THACO OLLIN198-TK tải trọng 1,73 tấn, thùng kín
|
312
|
134
|
THACO OLLIN198-LTK tải trọng 1,6 tấn, thùng kín
|
312
|
135
|
THACO OLLIN198-LMBB, tải trọng 1,6 tấn, có mui
|
310
|
136
|
THACO OLLIN198-LMBM, tải trọng 1,6 tấn, có mui
|
317
|
137
|
THACO 0LLIN250 tải trọng 2,5 tấn
|
293
|
138
|
THACO 0LLIN250-MBB tải trọng 2,35 tấn, có mui
|
312
|
139
|
THACO 0LLIN250-MBM tải trọng 2,35 tấn, có mui
|
317
|
140
|
THACO 0LLIN250-TK tải trọng 2,25 tấn, thùng kín
|
312
|
141
|
THACO OLLIN345 tải trọng 3,45 tấn
|
365
|
142
|
THACO OLLIN345-MBB tải trọng 3,25 tấn, có mui
|
386
|
143
|
THACO OLLIN345-MBM tải trọng 3,25 tấn, có mui
|
389
|
144
|
THACO OLLIN345-TK tải trọng 3,2 tấn, thùng kín
|
395
|
145
|
THACO OLLIN450 tải trọng 4,5 tấn
|
369
|
146
|
THACO OLLIN450-MBB tải trọng 4,1 tấn, có mui
|
389
|
147
|
THACO OLLIN450-TK tải trọng 4,3 tấn, thùng kín
|
398
|
148
|
THACO OLLIN700 tải trọng 7 tấn
|
433
|
149
|
THACO OLLIN700-MBB tải trọng 6,5 tấn, có mui phủ
|
479
|
150
|
THACO OLLIN800
|
462
|
151
|
THACO OLLIN800-MBB
|
516
|
ÔTÔ TẢI TỰ ĐỔ KHÁC
|
1
|
THACO FD099 tải trọng 990 Kg
|
204
|
2
|
THACO FD125 tải trọng 1,25 tấn
|
239
|
3
|
THACO FD200 tải trọng 2 tấn
|
250
|
4
|
THACO FD200B-hai cầu tải trọng 2 tấn
|
274
|
5
|
THACO FD345 tải trọng 3,45 tấn
|
296
|
6
|
THACO FD345-hai cầu tải trọng 3,45 tấn
|
363
|
7
|
THACO FD450 tải trọng 4,5 tấn
|
280
|
8
|
THACO FD499 tải trọng 4,99 tấn
|
338
|
9
|
THACO FD499-hai cầu tải trọng 4,99 tấn
|
422
|
10
|
THACO FD600 tải trọng 6 tấn
|
338
|
11
|
THACO FD600A tải trọng 6 tấn
|
340
|
12
|
THACO FD600-hai cầu, tải trọng 6 tấn
|
422
|
13
|
THACO FD600B-hai cầu, tải trọng 6 tấn
|
424
|
14
|
THACO FD800 tải trọng 8 tấn
|
475
|
15
|
THACO FD 2700A trong tải 2 tấn
|
166
|
16
|
Thaco FD3500A, tải tự đồ 3,45 tấn
|
262
|
17
|
THACO FD3800A tải trọng 3 tấn
|
205
|
18
|
THACO FD4200A tải trọng 6 tấn
|
320
|
19
|
THACO FTD 1200 ô tô tải tự đồ 12 tấn
|
1 210
|
20
|
THACO FTD 1250 ô tô tải tự đồ 12.5 tấn
|
1 205
|
21
|
THACO AUMAN820-MBB tải trọng 8,2 tấn, có mui
|
600
|
22
|
THACO AUMAN990-MBB tải trọng 9,9 tấn
|
695
|
23
|
THACO AUMAN1290-MBB
|
910
|
24
|
THACO AUMAND 1300 (tự đồ)
|
1105
|
25
|
THACO FC4100 trọng tải 3.45 tấn
|
204
|
26
|
THACO FC4100 TMB - C, tải thùng có mui phủ 3,2 tấn
|
248
|
27
|
THACO TD200 4WD
|
323
|
28
|
THACO TD345 4WD
|
412
|
29
|
THACO FC 3300 trọng tải 2.5 tấn
|
177
|
30
|
THACO FC 4200
|
248
|
31
|
THACO QD35-4WD; 3,45 tấn
|
270
|
32
|
AUMAN AC820 (4x2)
|
600
|
33
|
AUMAN AC990
|
650
|
34
|
AUMAN AC1290
|
885
|
35
|
AUMAN FTD1200
|
1 105
|
36
|
AUMAN AD1300
|
1 100
|
THACO KIA
|
1
|
KIA K3000 SP tải trọng 2 tấn
|
194
|
2
|
KIA K3600SP tải trọng 3 tấn
|
258
|
3
|
KIA K2700II tải trọng 1,25 tấn
|
244
|
4
|
KIA K2700II/THAC0-TMB-C, tải trọng 1 tấn
|
254
|
5
|
KIA K2700II/THAC0-TK-C, tải trọng 1 tấn
|
260
|
6
|
KIA K2700II/THAC0-Truck-MBB 930kg
|
258
|
7
|
KIA K2700II/THAC0-Truck-MBM 930kg
|
263
|
8
|
KIA K2700II/THA0 TRUCK - TK 830 kg
|
305
|
9
|
KIA K3000S tải trọng 1,4 tấn
|
279
|
10
|
KIA K3000S/THAC0-TMB-C tải trọng 1,2 tấn
|
296
|
11
|
KIA K3000S/THAC0-MBB-C tải trọng 1,2 tấn
|
290
|
12
|
KIA K3000S/THAC0-TK-C tải trọng 1,1 tấn
|
295
|
13
|
KIA K3000S/THAC0 Truck-MBB tải trọng 1,2 tấn
|
294
|
14
|
KIA K3000S/THAC0 Truck-MBM tải trọng 1,15 tấn
|
300
|
15
|
KIA K3000S/THAC0 Truck-TK tải trọng 1tấn
|
314
|
16
|
KIA, số loại: F2700II/THAC0 TRUCK-TK, trọng tải 830 kg
|
303
|
17
|
TRUONG HAI KIA-TK/K3000 SP 1.700 kg
|
194
|
18
|
KIA K2700II/THAC0 TRUCK-XLT
|
257
|
19
|
KIA CARENS FGFC42 (RNYFG52A2)
|
458
|
20
|
KIA CARENS FGKA42 (RNYFG5212) 2.0L số sàn 7 chỗ
|
534
|
21
|
KIA CARENS FGKA43 (RNYFG5213)
|
561
|
22
|
KIA CARENS 2.0, số sàn (MT)
|
525
|
23
|
KIA CARENS 2.0, số tự động (AT)
|
570
|
24
|
KIA CARENS 2.0 EX số sàn (MT)
|
544
|
25
|
KIA CARENS 2.0 EX số tự động (AT)
|
592
|
26
|
KIA CARENS 2.0 SX số tự động (AT)
|
572
|
27
|
KIA CARENS 1.6, số sàn (MT)
|
488
|
28
|
KIA CARENS 1.6 SX, số tự động (AT)
|
577
|
29
|
KIA MORNING, số sàn (BAH42F8- RNYSA2432)
|
317
|
30
|
KIA MORNING, số tự động (BAH43F8- RNYSA2433)
|
325
|
31
|
KIA MORNING KNABA 24437T 999cm3
|
350
|
32
|
KIA MORNING TA 12GE2MT
|
372
|
33
|
KIA MORNING SPORTPACK 1.1 SX, số tự động (SPAT)
|
369
|
34
|
KIA MORNING SPORTPACK 1.1 EX, số sàn (SPMT)
|
347
|
35
|
KIA FORTE TDFC42 (RNYTD41M5)
|
443
|
36
|
KIA FORTE TDFC43 (RNYTD41A4)
|
504
|
37
|
KIA FORTE TD16GE2 MT (KIA FORTE SX MT 1.6 5 chỗ)
|
499
|
38
|
KIA FORTE TD16GE2 AT (KIA FORTE SX AT 1.6 5 chỗ)
|
574
|
39
|
KIA FORTE 1.6 EX, số sàn (MT)
|
502
|
40
|
KIA Sorento 2.4 (1 cầu số sàn)
|
894
|
41
|
KIA Sorento 2.4(1 cầu số tự động)
|
933
|
42
|
KIA Sorento 2.4 (2 cầu số Tự động)
|
975
|
43
|
KIA SORENTO XM 24G E2 AT - 2WD
|
880
|
44
|
Xe KIA AM 928 -46 chỗ
|
1 015
|
45
|
KIA PICANTO TA 12G E2 AT
|
463
|
46
|
KIA PICANTO TA 12G E2 MT
|
427
|
|