STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
(triệu đồng)
|
ESSCAPE
|
1
|
Ford Esscape XLT 2.3
|
824
|
2
|
Ford Esscape XLS 2.3
|
740
|
3
|
Ford Escape 1 EZ
|
605
|
4
|
Ford Escape XLS 2.0 L; số sàn; hai cầu
|
490
|
5
|
Ford Escape 3.0 L Centennial
|
620
|
6
|
Ford Escape 1 N2 ENGZ4,
|
624
|
7
|
Ford Escape 1 N2 ENLD4,
|
735
|
8
|
Ford Escape EV65 - XLS 4x2 (một cầu)
|
729
|
9
|
Ford Escape EV24 - XLT 4x4 (hai cầu)
|
833
|
10
|
Ford ESCape XLT 3.0
|
824
|
EVEREST
|
1
|
Ford Everest UV9G,
|
480
|
2
|
Ford Everest UV9F,
|
500
|
3
|
Ford Everest UV9H,
|
610
|
4
|
Ford Everest UV9G, trang bị cao cấp
|
540
|
5
|
Ford Everest UV9F, trang bị cao cấp
|
560
|
6
|
Ford Everest UV9H, trang bị cao cấp
|
680
|
7
|
Ford Everest UV9R, 4x2 Diesel 2.5L
|
550
|
8
|
Ford Everest UV9P, 4x2 Petrol 2.6L
|
560
|
9
|
Ford Everest UV9S , 4x4 Diesel 2.5L
|
680
|
10
|
Ford Everest UW151-7 7 chỗ, số tự động, 1 cầu máy dầu 2.5
|
829
|
11
|
Ford Everest UW151-2 7 chỗ, số tự động, 1 cầu máy dầu 2.5
|
773
|
12
|
Ford Everest UW151-2 7 chỗ, số sàn, 1 cầu máy dầu 2.5
|
743
|
13
|
Ford Everest UW152-2
|
660
|
14
|
Ford Everest UW851-2 7 chỗ, số tự động, 2 cầu máy dầu 2.5
|
880
|
15
|
Ford Everest UW852-2
|
820
|
16
|
Ford Everest XLT 2.5, một cầu, số sàn
|
792
|
17
|
Ford Everest XLT 2.5, hai cầu, số sàn
|
961
|
18
|
Ford Everest Limited
|
840
|
19
|
Ford Everest 2.5, hai cầu, số sàn
|
941
|
LASER
|
1
|
Ford Laser loại Deluxe 5 chỗ
|
365
|
2
|
Ford Laser loại LX
|
325
|
3
|
Ford Laser loại Sports
|
365
|
4
|
Ford Laser loại GLX
|
355
|
5
|
Ford Laser Deluxe loại GLX
|
345
|
6
|
Ford Laser LXI,
|
450
|
7
|
Ford Laser Ghia; số sàn;
|
410
|
8
|
Ford Laser Ghia; số tự động
|
620
|
9
|
Ford Laser số loại BVLSFH1, FORD LASER PVLSFH1
|
450
|
MONDEO
|
1
|
Ford Mondeo B4Y-LCBD
|
820
|
2
|
Ford Mondeo B4Y-CJBB
|
740
|
3
|
Ford Mondeo BA7
|
892
|
4
|
Ford Mondeo Ghia 2.5L
|
725
|
5
|
Ford Mondeo 2.5 V6
|
888
|
6
|
Ford Mondeo 2.0
|
770
|
7
|
Ford Mondeo 2.3
|
993
|
RANGER
|
1
|
Ford Ranger XL (dung tích 2499 cm3)
|
476
|
2
|
Ford Ranger 2AW XLT, pick up cabin kep chở hàng (dung tích 2499 cm3)
|
472
|
3
|
Ford Ranger 2AW XL, pick up cabin kep chở hàng (dung tích 2499 cm3)
|
415
|
4
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 XLT (dung tích 2499 cm3)
|
535
|
5
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 XL (dung tích 2499 cm3)
|
475
|
6
|
Ford Ranger 2AW 1F2-2 XL (dung tích 2499 cm3)
|
425
|
7
|
Ford Ranger UV7C XLT, pick up chở hàng cabin kép
|
535
|
8
|
Ford Ranger UV7C XL, pick up chở hàng cabin kép
|
478
|
9
|
Ford Ranger UV7B XL, pick up chở hàng cabin kép
|
426
|
10
|
Ford Ranger UF5F902 Số sàn máy dầu pick up cabin kep
|
708
|
11
|
Ford Ranger UF5F901 Số sàn, máy dầu pick up cabin kep
|
622
|
12
|
Ford Ranger UF5FLAA Số sàn, máy dầu pick up cabin kep
|
595
|
13
|
Ford Ranger UF5FLAB Số sàn, máy dầu pick up cabin kep
|
681
|
14
|
Ford Ranger UF4MLAC Số sàn, máy dầu pick up cabin kep
|
670
|
15
|
Ford Ranger UF4L901 Số sàn, máy dầu pick up cabin kep
|
582
|
16
|
Ford Ranger UF4LLAD Số sàn, máy dầu pick up cabin kep
|
557
|
17
|
FORD RANGER XLT UG1TLAA hai cầu, số sàn
|
744
|
18
|
Ford Ranger UG6F901 Số sàn, máy dầu pick up cabin kep
|
718
|
FIESTA
|
1
|
FORD FIESTA hatchback (Sport), số tự động (AT), dung tích 1.6
|
606
|
2
|
FORD FIESTA JA8 5D TSJA, số tự động, dung tích 1.6
|
609
|
3
|
FORD FIESTA JA8 4D TSJA, số tự động, dung tích 1.6
|
553
|
4
|
FORD FIESTA JA8 4D M6JA, số sàn, dung tích 1.4
|
532
|
FOCUS
|
1
|
Ford Focus DA3 G6DH; số tự động;
|
795
|
2
|
Ford Focus DA3 AODB; số tự động;
|
699
|
3
|
Ford focus DA3 QQDD AT
|
624
|
4
|
Ford focus DB3 QQDD MT
|
597
|
5
|
Ford Focus DB3 BZ; số sàn;
|
480
|
6
|
Ford Focus DB3 QQDD; số tự động
|
540
|
7
|
Ford Focus DB3 AODB; số sàn;
|
575
|
8
|
Ford focus DB3 AODB AT
|
687
|
9
|
Ford focus DYB 5D PNDB AT
|
749
|
10
|
Ford focus DYB 4D MGDB AT
|
849
|
11
|
Ford focus DYB 5D MGDB AT
|
843
|
TRANSIT
|
1
|
Ford Transit 9 chỗ
|
345
|
2
|
Ford Transit 12 chỗ
|
378
|
3
|
Ford Transit 16 chỗ
|
780
|
4
|
Ford Transit JX6582T-M3 16 chỗ
|
817
|
5
|
Ford Transit van (bán tải)
|
315
|
6
|
Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ động cơ dầu
|
575
|
7
|
Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ động cơ xăng
|
570
|
8
|
Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ động cơ dầu, Limited
|
633
|
9
|
Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ động cơ xăng, Limited
|
600
|
10
|
Ford Transit FCC6SWFA, 16 chỗ
|
610
|
11
|
Ford Transit FCC6GZFB, 16 chỗ
|
598
|
12
|
Ford Transit FCC6 PHFA, 16 chỗ
|
770
|
13
|
Ford Transit FCC6 GZFA, 16 chỗ
|
600
|
14
|
Ford Transit FCA6SWFA, 10 chỗ
|
620
|
15
|
Ford Transit FCA6SWFA9S, 9 chỗ
|
630
|
16
|
Ford Transit FCA6 PHFA9S, 9 chỗ
|
650
|
17
|
Ford Transit FAC6 PHFA
|
599
|
18
|
Ford Transit FAC6SWFA, tải van
|
490
|
19
|
Ford Transit FCA PHFA - tải van 3 chỗ
|
450
|
20
|
Ford Transit PAC6 PHFA (tải van)
|
606
|
21
|
Ford Transit VP
|
560
|
TRADER
|
1
|
Ford Trader 4 tấn
|
262
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu đồng)
|
1
|
NHR55E -FL, trọng tải 1,2 tấn
|
283
|
2
|
NHR55E -FL, trọng tải 1,4 tấn
|
257
|
3
|
NKR55L, trọng tải 3 tấn
|
346
|
4
|
NKR55E, trọng tải 2 tấn
|
320
|
5
|
NKR55LR, trọng tải 2 tấn
|
335
|
6
|
NKR66L, trọng tải 2,8 tấn
|
323
|
7
|
NKR66LR, trọng tải 1,8 tấn
|
309
|
8
|
NKR66L-Van05, trọng tải1,85 tấn thùng kín
|
335
|
9
|
NKR66L, trọng tải 1,99 tấn
|
304
|
10
|
NKR66E, trọng tải 2 tấn
|
335
|
11
|
NKRSSE 14, trọng tải 3 tấn
|
273
|
12
|
NLR55E, trọng tải 1,4 tấn
|
370
|
13
|
NMR85H, trọng tải 1,550 tấn (ôtô tải đông lạnh)
|
690
|
14
|
NMR85H, trọng tải 1,95 tấn
|
553
|
15
|
NMR85E, trọng tải 2 tấn
|
470
|
16
|
NPR66P, tải thùng kín 3,45 tấn
|
378
|
17
|
NPR66P, trọng tải 3,95 tấn
|
325
|
18
|
NPR66P- STD, trọng tải 3,95 tấn
|
283
|
19
|
NPR85K trọng tải 3,8 tấn
|
520
|
20
|
NPR85K, trọng tải 3,95 tấn
|
430
|
21
|
NQR 66P, trọng tải 5 tấn
|
346
|
22
|
NQR 71R, trọng tải 5,5 tấn
|
393
|
23
|
NQR 75L, trọng tải 5,5 tấn
|
475
|
24
|
FTR33P, trọng tải 9 tấn
|
703
|
25
|
FTR33H, trọng tải 9,5 tấn
|
630
|
26
|
FTR33P trọng tải 8,5 tấn
|
785
|
27
|
Trooper UBS25G loại LS
|
965
|
28
|
Trooper UBS25G loại S
|
745
|
29
|
Trooper UBS25G loại SE
|
929
|
30
|
Trooper 3.2
|
680
|
31
|
Hi-Lander 8chỗ- TBR54F- Loại -TREME
|
520
|
32
|
Hi-Lander 8chỗ- TBR54F- Loại LS
|
483
|
33
|
Hi-Lander 8chỗ- TBR54F - Hạng LX
|
483
|
34
|
Hi-Lander TBR54F; số sàn;
|
502
|
35
|
Hi-Lander TBR54F; số tự động;
|
510
|
36
|
Hi-Lander- V-SPEC - TBR54F
|
580
|
37
|
Hi-Lander- V-SPEC - TBR54F loại X- TREME
|
560
|
38
|
D-Max TFS77H; số sàn
|
535
|
39
|
D-Max TFS77H; số tự động
|
598
|
40
|
D-Max TFR85H-S; số sàn
|
435
|
41
|
D-Max TFR85H -S; số tự động
|
555
|
42
|
D-Max -TFR85H -LS, số sàn
|
550
|
43
|
D-Max -TFS85H-LS; số tự động
|
562
|
44
|
D-Max S- FSE 2.5
|
500
|
45
|
D-Max S 3.0; số sàn
|
530
|
46
|
D-Max S-FSE 3.0; số sàn
|
555
|
47
|
D-Max LS -FSE 3.0; số tự động
|
590
|
48
|
D-Max Cary Truck (655Kg)
|
180
|
49
|
D-Max dòng Street Custom
|
730
|
50
|
D-Max dòng LS hai cầu
|
688
|
51
|
D-Max dòng LS một cầu
|
603
|
52
|
D-Max dòng S một cầu
|
500
|
53
|
D- Core FRR
|
766
|
54
|
Xe tải Isuzu 1,45 tấn, loại khác
|
230
|
55
|
ISUZU NPR85K CAB-CHASSIS/NISU.TK trọng tải 2,4 tấn
|
647
|
56
|
ISUZU QKR55H/QTH-TK
|
492
|
57
|
Tải pickup cabin kép
|
405
|
58
|
Tải có cần cẩu NPR66P/XC -CK 327
|
600
|
59
|
Tải có cần cẩu NQR71R -CRANE01
|
655
|
60
|
FRR90N tải trọng 6,2 tấn
|
878
|
61
|
FVR34L chassi
|
1 192
|
62
|
FVR34Q chassi
|
1 065
|