STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu đồng)
|
ACCENT
|
1
|
ACCENT 1.5 số sàn
|
460
|
2
|
ACCENT 1.4 số tự động (AT)
|
567
|
3
|
ACCENT 1.4 số sàn (MT)
|
536
|
4
|
ACCENT 1.6 số tự động
|
659
|
5
|
ACCENT Blue
|
525
|
AVANTE
|
1
|
AVANTE 1.6 (M16GDI)
|
836
|
2
|
AVANTE 1.6, số sàn (MT)
|
504
|
3
|
AVANTE 1.6, số tự động (AT)
|
567
|
4
|
AVANTE 2.0, số tự động (AT)
|
715
|
AZERA
|
1
|
AZERA 2.7
|
760
|
2
|
AZERA 3.3 GLS
|
775
|
CLICK
|
1
|
CLICK W 1.4
|
380
|
2
|
CLICK 1.4; số sàn;
|
350
|
3
|
CLICK 1.4; số tự động;
|
380
|
EQUUS
|
1
|
EQUUS VS460 4.6
|
2 600
|
2
|
EQUUS 3.8 số tự động
|
2 757
|
3
|
EQUUS VS380, số tự động
|
2 757
|
4
|
EQUUS VS460 số tự động
|
3 131
|
5
|
EQUUS 4.6 số tự động
|
3 288
|
6
|
EQUUS Limousine VL500
|
4 600
|
ELANTRA
|
1
|
ELANTRA 1.6 số tự động (AT)
|
626
|
2
|
ELANTRA 1.6 số sàn (MT)
|
578
|
GETZ
|
1
|
GETZ 1.1 số sàn
|
377
|
2
|
GETZ 1.4 số tự động
|
462
|
3
|
GETZ 1.6 số sàn
|
466
|
4
|
GETZ 1.6 số tự động
|
494
|
GENESIS
|
1
|
GENESIS Coupe 2.0 số tự động
|
1 108
|
2
|
GENESIS Sedan 3.3 số tự động
|
1 550
|
3
|
GENESIS BH380 3.8
|
1 650
|
GRANDER
|
1
|
GRANDEUR Q270 2.7
|
1 100
|
H-1
|
1
|
H-1 dung tích 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng
|
707
|
2
|
H-1 dung tích 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng
|
768
|
3
|
H-1 dung tích 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu
|
828
|
4
|
H-1 dung tích 2.5 số sàn, tải Van
|
620
|
5
|
H-1 xe cứu thương
|
770
|
|
I
|
|
1
|
I10 1.1
|
371
|
2
|
I10 1.2
|
441
|
3
|
I20 1.4, số tự động
|
535
|
4
|
I20 1.4, số sàn
|
400
|
5
|
I30 1.6, số sàn
|
520
|
6
|
I30 1.6, số tự động
|
615
|
7
|
I30 CW 1.6 số tự động
|
679
|
STAREX
|
1
|
Starex 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng
|
742
|
2
|
Starex 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng
|
806
|
3
|
Grand Starex 2.4 số tự động, 9 chỗ, máy xăng
|
780
|
4
|
Starex 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu
|
870
|
5
|
Grand Starex 2.5 số sàn, 7 chỗ, máy xăng
|
700
|
6
|
Grand Starex 2.4 số sàn, 8 chỗ, máy xăng
|
690
|
7
|
Grand Starex 2.4; 6 Chỗ
|
683
|
8
|
Grand Starex 2.5; 03 Chỗ (Tải Van)
|
428
|
9
|
Grand Starex 2.5; 9 Chỗ
|
800
|
10
|
Grand Starex 2.4; 9 Chỗ
|
741
|
11
|
Starex H1 (Xe chở tiền)
|
790
|
12
|
Starex GRX (Van) 2.5, 6 Chỗ
|
650
|
13
|
Grand Starex CVX, 5 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3
|
595
|
14
|
Grand Starex 2.4 CVX
|
595
|
SONATA
|
1
|
SONATA 2.0 số sàn
|
580
|
2
|
SONATA 2.0 số tự động
|
970
|
3
|
SONATA 2.0 số tự động VIP
|
923
|
4
|
SONATA 2.4 GL số tự động
|
923
|
5
|
SONATA 2.4, số tự động
|
1 057
|
6
|
SONATA Y20; số sàn
|
760
|
7
|
SONATA Y20; số tự động;
|
989
|
8
|
SONATA YF
|
969
|
9
|
SONATA Y20-Royal
|
1 051
|
10
|
SONATA Royal
|
1 051
|
11
|
SONATA Royal Sport
|
1 009
|
12
|
SONATA G 2.0
|
950
|
SANTAFE
|
1
|
SANTAFE SLX
|
1 145
|
2
|
SANTAFE MLX
|
1 090
|
3
|
SANTAFE GLS 2.4 máy xăng, số tự động, hai cầu
|
1 181
|
4
|
SANTAFE GLS 2.4 máy xăng, số tự động, một cầu
|
1 145
|
5
|
SANTAFE Limited 2.4
|
1 030
|
6
|
SANTAFE 2.0 một cầu, số tự động, máy dầu
|
1 145
|
7
|
SANTAFE 2.2, hai cầu, số tự động (máy dầu T381)
|
1 114
|
8
|
SANTAFE dung tích 2199 cm3, 7 chỗ, máy dầu số tự động 1 cầu
|
1 279
|
9
|
SANTAFE 2.2, hai cầu, số tự động (máy dầu T380)
|
1 071
|
10
|
SANTAFE 2.7
|
1 200
|
11
|
SANTAFE GOLD 2.0
|
1 050
|
12
|
SANTAFE 2.4, số tự động, hai cầu
|
1 111
|
13
|
SANTAFE 2.4, số tự động, một cầu
|
1 091
|
14
|
SANTAFE 2.0 chở tiền
|
995
|
15
|
HYUNDAI Santafe 2.4 số sàn ( xe chở tiền )
|
870
|
16
|
HYUNDAI Santafe 2.4 số tự động (xe chở tiền)
|
940
|
TUCSON
|
1
|
TUCSON LX20
|
960
|
2
|
TUCSON IX LX20
|
848
|
3
|
TUCSON IX X20
|
830
|
4
|
TUCSON LMX20
|
848
|
5
|
TUCSON LX35
|
830
|
6
|
TUCSON 2.0 hai cầu (4WD), số tự động
|
930
|
7
|
TUCSON 2.0 hai cầu (4WD), số sàn
|
850
|
8
|
TUCSON 2.0 một cầu; số tự động
|
850
|
9
|
TUCSON 2.0 một cầu ; số sàn
|
830
|
10
|
TUCSON MLX 2.0
|
1 051
|
VERACRUZ
|
1
|
VERACRUZ 3.0 máy dầu, xe chở tiền
|
1 567
|
3
|
VERACRUZ 3.8 máy xăng, xe chở tiền
|
1 630
|
4
|
VERACRUZ 300X 3.0 một cầu máy dầu
|
1 075
|
5
|
VERACRUZ 300VX 3.0 một cầu máy dầu
|
1 113
|
6
|
VERACRUZ 380X 3.8 một cầu máy xăng
|
1 024
|
7
|
VERACRUZ 380VX 3.8 một cầu máy xăng
|
1 054
|
8
|
VERACRUZ 300X 3.0 hai cầu máy dầu
|
1 111
|
9
|
VERACRUZ 300VX 3.0 hai cầu máy dầu
|
1 120
|
10
|
VERACRUZ 300VXL 3.0 một cầu máy dầu
|
1 511
|
11
|
VERACRUZ dung tích 3.8 hai cầu máy xăng
|
1 660
|
12
|
VERACRUZ 380X 3.8 hai cầu máy xăng
|
1 054
|
13
|
VERACRUZ 380VX 3.8 hai cầu máy xăng
|
1 145
|
VERNA
|
1
|
VERNA 1.5; số tự động
|
400
|
2
|
VERNA 1.5; số sàn
|
365
|
3
|
VERNA 1.4; số sàn
|
439
|
4
|
VERNA 1.4; số tự động
|
478
|
VELOSTER
|
1
|
VELOSTER GDi 1.6
|
896
|
2
|
VELOSTER 1.6, số tự động
|
798
|
XE KHÁC (dưới 10 chỗ)
|
1
|
HYUNDAI Eon 5 chỗ
|
328
|
2
|
TERRACAN 2.9
|
820
|
3
|
Hyundai XG 3.0
|
860
|
4
|
Maxima SV-3498cc-5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất
|
1 850
|
5
|
Hyundai Coupe 2.0T, 4 chỗ, Hàn Quốc
|
1 056
|
6
|
HYUNDAI TRAJET XG
|
540
|
ÔTÔ TẢI, XE KHÁCH
|
1
|
Hyundai aero town 34 chỗ
|
1 471
|
2
|
Hyundai aero space ls 47 chỗ
|
2 220
|
3
|
Hyundai Country 29 chỗ
|
1 142
|
4
|
Hyundai HMK29B 29 chỗ
|
1 300
|
5
|
Universe Space Luxury 47 chỗ
|
2 628
|
6
|
Universe Express Noble 47 chỗ
|
3 008
|
7
|
Hyundai Country 30-40 chỗ
|
1 471
|
8
|
HUYNDAI AERO HI-SPACE 47 chỗ
|
1 500
|
9
|
HUYNDAI AERO SPACE LD
|
2 150
|
10
|
Hyundai Aero Express HSX (46, 47 chỗ)
|
1 965
|
11
|
HYUNDAI AERO HI-SPACE 29 chỗ
|
1 200
|
12
|
HYUNDAI AERO HI-CLASS 47
|
2 220
|
13
|
HUYNDAI county 25 chỗ
|
900
|
14
|
HYUNDAI SUPER AERO CITY 46 chỗ
|
3 556
|
15
|
HYUNDAI AERO EXPRESS LDX 47 chỗ
|
2 770
|
16
|
Hyundai 46 chỗ
|
1 080
|
17
|
Hyundai PorteII 1 tấn
|
275
|
18
|
Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng lửng)
|
320
|
19
|
Hyundai Porte 1,25 tấn, thùng kín
|
326
|
20
|
Hyundai Porte 1,25 tấn (tự đổ)
|
350
|
21
|
Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng đông lạnh)
|
430
|
22
|
Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn
|
500
|
23
|
Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn (thùng đông lạnh)
|
680
|
24
|
Hyundai e mighty 2.5 tấn
|
720
|
25
|
Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn (chassis)
|
435
|
26
|
Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn
|
460
|
27
|
Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn, thùng kín
|
510
|
28
|
Hyundai Mighty HD72 tải trọng 3,5 tấn (chassis)
|
465
|
29
|
Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn
|
490
|
30
|
Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn tự đổ
|
540
|
31
|
Hyundai HD72 tải trọng 3 tấn
|
525
|
32
|
Hyundai Mega 5TON tải trọng 5 tấn
|
615
|
33
|
Hyundai 9,5 tấn
|
1 230
|
34
|
Hyundai 14 tấn
|
1 600
|
35
|
Hyundai 15 tấn
|
1 900
|
36
|
Hyundai 25 tấn
|
2 275
|
37
|
Hyundai HD160 tải trọng 8 tấn
|
1 050
|
38
|
Hyundai HD170 tải trọng 11.930 kg
|
1 410
|
39
|
Hyundai HD 250 tải trọng 14 tấn
|
1 050
|
40
|
Hyundai HD 260 (ôtô xitéc)
|
1 560
|
41
|
Hyundai HD 260 (ôtô bơm bê tông)
|
5 440
|
42
|
Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3, ben tự đổ-15 m3
|
1 670
|
43
|
Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3 (ôtô trộn bê tông)
|
1 680
|
44
|
Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn
|
1 315
|
45
|
Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn (tải ben)
|
1 500
|
46
|
Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 16260 kg (7m3)
|
1 560
|
47
|
Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 12200 kg
|
1 210
|
48
|
Hyundai HD 310 trọng tại 17,6 tấn (ôtô xitéc)
|
1 800
|
49
|
Hyundai HD 320
|
1 600
|
50
|
Hyundai HD1000
|
1 500
|
51
|
Hyundai HD 060-MIX-MHS ôtô trộn bê tông
|
2 453
|
52
|
Hyundai HD 060-8MIX-MHS, ôtô trộn bê tông
|
1 600
|
53
|
Hyundai HD 060-YMIX-MHR, ôtô trộn bê tông
|
1 605
|
54
|
Hyundai Trago trọng tải 16,37 tấn
|
1 450
|
55
|
Hyundai Trago đầu kéo 16,55 tấn
|
1 600
|
56
|
Hyundai Galloper Innovation (tải van)
|
300
|
57
|
Hyundai Grace tải 1 tấn
|
275
|
58
|
Hyundai IX55 3.0, xe chở tiền
|
1 567
|
59
|
HYUNDAI HD270 12920CM3 (ô tô chở bê tông)
|
1 560
|
60
|
HYUNDAI, trọng tải 4.800 kg (O tô xitec)
|
1 000
|
61
|
HYUNDAI, trọng tải 13.600 kg (O tô xi téc)
|
1 560
|
62
|
HYUNDAI 11.5 TON tải trọng 10.975 kg
|
1 008
|
63
|
Sơmi rơmooc CGES48-104 trọng tải 30,048 tấn
|
860
|