Phụ lục 09. Khái toán vốn đầu tư theo hướng đạt 19 tiêu chí
|
STT
|
Hạng mục
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Đơn giá (tr.đồng)
|
Thành tiền (tr.đồng)
|
Ghi chú
|
1
|
Quy hoạch
|
|
|
|
2 465
|
|
|
QHXD nông thôn mới
|
xã
|
1.0
|
113.00
|
113
|
|
|
Quy hoạch sử dụng đất
|
xã
|
1.0
|
112.00
|
112
|
|
|
QHCT xây dựng điểm dân cư, làng nghề, nghĩa trang, DV, thiết chế văn hoá
|
ha
|
80.0
|
28.00
|
2 240
|
|
2
|
Giao thông
|
|
|
|
55 420
|
|
|
Xây dựng mới
|
|
|
|
55 420
|
|
|
Đường trục xã
|
km
|
4.5
|
5,680.00
|
25 560
|
|
|
Đường trục thôn
|
km
|
4.4
|
2,000.00
|
8 840
|
|
|
Đường trục xóm
|
km
|
10.4
|
1,200.00
|
12 480
|
|
|
Đương nội đồng
|
km
|
2.3
|
800.00
|
1 840
|
|
|
Cầu cống
|
km
|
8.0
|
350.00
|
2 800
|
|
|
Mương thoát nước
|
km
|
6.0
|
650.00
|
3 900
|
|
3
|
Thuỷ lợi
|
|
|
|
137 130
|
|
|
*Xây dựng mới
|
|
|
|
118 580
|
|
|
Kênh mương
|
km
|
1.2
|
650.00
|
780
|
|
|
Đê dân sinh
|
km
|
0.7
|
4,000.00
|
2 800
|
|
|
Đê biển
|
km
|
0.6
|
191,666.00
|
115 000
|
|
|
Nâng cấp và sữa chữa
|
|
|
|
18 550
|
|
|
Đê ngăn mặn
|
km
|
3.5
|
4,000.00
|
14 000
|
|
|
Cống
|
cái
|
13.0
|
350.00
|
4 550
|
|
4
|
Điện
|
|
|
|
5 694
|
|
|
Xây dựng mới
|
|
|
|
3 058
|
|
|
Trạm biến áp
|
cái
|
2.0
|
1,528.80
|
3 058
|
|
|
Nâng cấp và sữa chữa
|
|
|
|
2 637
|
|
|
Trạm biến áp
|
cái
|
1.0
|
458.64
|
459
|
|
|
Đường dây trung thế
|
km
|
4.0
|
358.47
|
1 434
|
|
|
Đường dây hạ thế
|
km
|
4.0
|
186.02
|
744
|
|
5
|
Trường học
|
|
|
|
16 740
|
|
|
Xây dựng mới
|
|
|
|
15 241
|
|
|
Phòng học, phòng chức năng
|
phòng
|
18.0
|
800.00
|
14 400
|
|
|
Cổng, tường rào, sân
|
m
|
934.0
|
0.70
|
654
|
|
|
Sân chơi, bãi tập
|
m2
|
2,500.0
|
0.08
|
188
|
|
|
Nâng cấp và sữa chữa
|
|
|
|
1 499
|
|
|
Phòng học, phòng chức năng
|
phòng
|
4.0
|
350.00
|
1 400
|
|
|
Cổng, tường rào, sân
|
m
|
330.0
|
0.30
|
99
|
|
6
|
Y tế
|
|
|
|
850
|
|
|
Xây dựng vườn thuốc nam
|
vườn
|
1.0
|
50.00
|
50
|
|
|
San nền + sân bê tông
|
m2
|
800.0
|
1.00
|
800
|
|
7
|
CSVC văn hóa
|
|
|
|
3 100
|
|
|
Xây dựng mới
|
|
|
|
3 100
|
|
|
Nhà văn hóa thôn Vĩnh Trị
|
nhà
|
1.0
|
500.00
|
500
|
0.16ha
|
|
Nhà văn hóa xã
|
nhà
|
1.0
|
1,100.00
|
1 100
|
1.05ha
|
|
Khu thể thao xã
|
khu
|
1.0
|
1,000.00
|
1 000
|
0.19ha
|
|
Nhà bia tưởng niệm liệt sĩ
|
nhà
|
1.0
|
500.00
|
500
|
|
8
|
Chợ
|
|
|
|
5 320
|
|
|
Xây dưng công trình phụ trợ
|
CT
|
1.0
|
320.00
|
320
|
|
|
Khu trung tâm thương mại (siêu thị)
|
CT
|
1.0
|
5,000.00
|
5 000
|
|
9
|
Bưu điện
|
|
|
|
250
|
|
|
Nâng cấp và cải tạo điểm Bưu điện VH xã
|
CT
|
1.0
|
150.00
|
150
|
|
|
CSVC, thiết bị, sách báo
|
toàn bộ
|
1.0
|
100.00
|
100
|
|
10
|
Nhà ở dân cư
|
|
|
|
9 640
|
|
|
Xóa nhà tạm
|
nhà
|
4.0
|
60.00
|
240
|
|
|
Xây dựng nhà TĐC Vĩnh trị
|
nhà
|
47.0
|
200.00
|
9 400
|
|
11
|
Phát triển sản xuất
|
|
|
|
340
|
|
|
Các mô hình sản xuất
|
|
|
|
240
|
|
|
MH trồng trọt
|
mô hình
|
5.0
|
10.00
|
50
|
|
|
MH chăn nuôi
|
mô hình
|
5.0
|
12.00
|
60
|
|
|
MH thủy sản
|
mô hình
|
10.0
|
13.00
|
130
|
|
|
Chuyển giao kỹ thuật
|
|
|
|
100
|
|
|
Trồng trọt
|
lớp
|
5.0
|
5.00
|
25
|
|
|
Chăn nuôi
|
lớp
|
5.0
|
5.00
|
25
|
|
|
Thủy sản
|
lớp
|
10.0
|
5.00
|
50
|
|
12
|
Môi trường
|
|
|
|
15 030
|
|
|
HT đường ống cấp nước
|
km
|
15.0
|
500.00
|
7 500
|
|
|
Tổ chức thu gom rác thải
|
điểm
|
3.0
|
70.00
|
210
|
|
|
Công trình ở hộ gia đình
|
hộ
|
682.0
|
10.00
|
6 820
|
|
|
Xây dựng nghĩa trang
|
NT/m2
|
1.0
|
500.00
|
500
|
|
TỔNG CỘNG
|
251 979
|
|
|