Phụ lục 06 . Độ vươn tối đa của ban công
Chiều rộng lộ giới (m)
|
Độ vươn ra tối đa (m)
|
4 - 6
|
0,6
|
6 - 12
|
0,9
|
12 - 16
|
1,2
|
16 - 30
|
1,4
|
trên 30m
|
1,5
|
Phụ lục 07. Bảng thống kê sử dụng đất khu Trung tâm xã:
TT
|
Tên lô đất quy hoạch
|
Hiện trạng quản lý
|
DT hiện trạng (m2)
|
Tỷ lệ (%)
|
DT quy hoạch (m2)
|
Tỷ lệ (%
|
Ghi chú
|
A
|
Đát phi nông nghiẹp
|
|
208210
|
44.46
|
210820
|
45.02
|
|
1
|
Đất HC - SN
|
|
2955
|
0.63
|
3655
|
0.78
|
|
1.1
|
UBND xã Hải Dương
|
UBND xã
|
1600
|
|
2300
|
|
Quy hoạch mở rộng
|
1.2
|
Trạm y tế xã
|
Trạm y tế xã
|
1045
|
|
1045
|
|
Giữ nguyên
|
1.3
|
Bưu điện xã
|
Bưu điện xã
|
310
|
|
310
|
|
Giữ nguyên
|
2
|
Đất trung tâm CC-DV
|
|
26480
|
5.65
|
26480
|
5.65
|
|
2.1
|
TCC01
|
Đất nuôi trồng TS
|
4480
|
|
4480
|
|
Đất chuyển đổi SDĐ
|
2.2
|
TCC02
|
Đất nuôi trồng TS và lúa nước
|
5670
|
|
5670
|
|
nt
|
2.3
|
TCC03
|
Đất nuôi trồng TS
|
6570
|
|
6570
|
|
nt
|
2.4
|
TCC04
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
2560
|
|
2560
|
|
nt
|
2.5
|
TCC05
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
7200
|
|
7200
|
|
nt
|
3
|
Đất cơ sở GD-ĐT
|
|
9085
|
1.94
|
9495
|
2.03
|
|
3.1
|
Đất xây dựng trường mầm non
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
1860
|
|
1860
|
|
Đất chuyển đổi SDĐ
|
3.2
|
Đất trường TH Vĩnh Dương
|
Trường TH Vĩnh Dương
|
1450
|
|
1860
|
|
Quy hoạch mở rộng
|
3.3
|
Đất trường THCS
|
Đất trường THCS
|
5775
|
|
5775
|
|
Giữ nguyên
|
4
|
Đất cơ sở SX-KD
|
|
137760
|
29.42
|
137760
|
29.42
|
|
4.1
|
SKC 01
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
10780
|
|
10780
|
|
Đất chuyển đổi SDĐ
|
4.2
|
SKC 02
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
6180
|
|
6180
|
|
nt
|
4.3
|
SKC 03
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
10840
|
|
10840
|
|
nt
|
4.4
|
SKC 04
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
10310
|
|
10310
|
|
nt
|
4.5
|
SKC 05
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
1260
|
|
1260
|
|
Quy hoạch mới cây xăng
|
4.6
|
SKC 06
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
7020
|
|
7020
|
|
Đất chuyển đổi SDĐ
|
4.7
|
SKC 07
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
11190
|
|
11190
|
|
nt
|
4.8
|
SKC 08
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
5830
|
|
5830
|
|
nt
|
4.9
|
SKC 09
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
14725
|
|
14725
|
|
nt
|
4.10
|
SKC 10
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
33205
|
|
33205
|
|
nt
|
4.11
|
SKC 11
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
10210
|
|
10210
|
|
nt
|
4.12
|
SKC 12
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
16210
|
|
16210
|
|
nt
|
5
|
Đất tôn giáo, TN
|
|
1120
|
0.24
|
1120
|
0.24
|
|
|
Đất tôn giáo TN
|
Đất tôn giáo tín ngưỡng
|
1120
|
|
1120
|
|
Giữ nguyên ht
|
6
|
Đất trung tâm VH, thể thao - CX công viên
|
|
26990
|
5.76
|
28490
|
6.08
|
|
6.1
|
Đất nhà văn hóa
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
1600
|
|
1600
|
|
Đất chuyển đổi SDĐ
|
6.2
|
Đất sân vận động
|
Đất NTTS và lúa nước
|
0
|
|
1500
|
|
nt
|
6.3
|
Đất cây xanh công viên
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
25390
|
|
25390
|
|
nt
|
a
|
DCV01
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
5070
|
|
5070
|
|
nt
|
b
|
DCV02
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
2400
|
|
2400
|
|
nt
|
c
|
DCV03
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
2375
|
|
2375
|
|
nt
|
d
|
DCV04
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
14365
|
|
14365
|
|
nt
|
e
|
DCV05
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
1180
|
|
1180
|
|
nt
|
7
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa - phát triển HT
|
|
3820
|
0.82
|
3820
|
0.82
|
|
7.1
|
Đất nghĩa trang, NĐ
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
1300
|
|
1300
|
|
Đất chuyển đổi SDĐ
|
7.2
|
Đất phát triển hạ tầng
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
2520
|
|
2520
|
|
nt
|
B
|
Đất ở nông thôn
|
|
144360
|
30.83
|
144360
|
30.83
|
|
1
|
Đất ở tại nông thôn
|
|
59380
|
12.68
|
59380
|
12.68
|
|
1.1
|
ONT 01
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
11950
|
|
11950
|
|
Đất chuyển đổi SDĐ
|
1.2
|
ONT 02
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
10750
|
|
10750
|
|
nt
|
1.3
|
ONT 03
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
8410
|
|
8410
|
|
nt
|
1.4
|
ONT 04
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
7545
|
|
7545
|
|
nt
|
1.5
|
ONT 05
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
5375
|
|
5375
|
|
nt
|
1.6
|
ONT 06
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
3540
|
|
3540
|
|
nt
|
1.7
|
ONT 07
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
3510
|
|
3510
|
|
nt
|
1.8
|
ONT 08
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
2640
|
|
2640
|
|
nt
|
1.9
|
ONT 09
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
3880
|
|
3880
|
|
nt
|
1.10
|
ONT 10
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
1780
|
|
1780
|
|
nt
|
2
|
Đất dân cư nông thôn
|
Khu dân cư hiện trạng
|
84980
|
18.15
|
84980
|
18.15
|
Giữ nguyên
|
C
|
Đất giao thông
|
|
115730
|
24.71
|
113120
|
24.16
|
|
1
|
Đất giao thông chính
|
Đất giao thông + NTS
|
105570
|
22.54
|
102960
|
21.99
|
QH mới
|
2
|
Đất giao thông kè phá Tam Giang
|
Đất giao thông nội đồng + NTS
|
6990
|
1.49
|
6990
|
1.49
|
XD mới
|
3
|
Đất giao thông cầu Tam Giang
|
Đất giao thông cầu Tam Giang ht
|
3170
|
0.68
|
3170
|
0.68
|
Giữ nguyên
|
TỔNG
|
468300
|
100.00
|
468300
|
100.00
|
468300
|
Phụ lục 08. Bảng thống kê vật liệu chính của khu trung tâm:
TT
|
VẬT LIỆU
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
SỐ LƯỢNG
|
1
|
TRẠM BIẾN ÁP 22KV LẮP ĐẶT MỚI
|
Cái
|
1
|
2
|
ĐƯỜNG DÂY CẤP ĐIỆN 0.4KV LẮP ĐẶT MỚI
|
m
|
3500
|
3
|
TUYẾN ỐNG HDPE LÀM MỚI Ø75
|
m
|
1222
|
4
|
TUYẾN ỐNG HDPE LÀM MỚI Ø63
|
m
|
2833
|
5
|
PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC KHÁC =20-30% GIÁ TRỊ ĐƯỜNG ỐNG
|
|
|
6
|
THÁP NƯỚC TRUNG CHUYỂN
|
Cái
|
2
|
7
|
TUYẾN MƯƠNG THOÁT NƯỚC B400 (KHU TRUNG TÂM XÃ)
|
m
|
78310
|
8
|
TUYẾN MƯƠNG THOÁT NƯỚC B600 (KHU TRUNG TÂM XÃ)
|
m
|
617,5
|
9
|
HỐ GA THU NƯỚC (KHU TRUNG TÂM XÃ)
|
Cái
|
66
|
10
|
CỬA XẢ TIÊU THỦY
|
Cái
|
3
|
11
|
ÂU THUYỀN CHỨA RÁC
|
Cái
|
3
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |