UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam


Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic



tải về 4.5 Mb.
trang8/26
Chuyển đổi dữ liệu06.07.2016
Kích4.5 Mb.
#39
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   26

10279

Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic; gạch men Granit;

đ/m2SD

1.963.000

10

15

8

19

0

13

10281

Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic; gạch men Granit;

đ/m2SD

2.051.000

10

15

8

19

0

13

10283

Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;

đ/m2SD

2.258.000

10

15

8

19

0

13




c/ Nhà ở 2 tầng có xây khu phụ trong nhà :




c.1/ Loại có tường nhà xây dày 15cm 22 cm :

10285

Nhà ở 2 tầngtường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,

đ/m2SD

1.614.000

8

15

20

17




18

10287

Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic

đ/m2SD

1.748.000

8

15

20

17




18

10289

Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit

đ/m2SD

1.822.000

8

15

20

17




18

10291

Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit

đ/m2SD

1.856.000

8

15

20

17




18

10293

Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit

đ/m2SD

1.936.000

8

15

20

17




18

10295

Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;

đ/m2SD

2.150.000

8

15

20

17




18




c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :

10297

Nhà ở 2 tầng, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,

đ/m2SD

1.662.000

8

15

20

17




18

10299

Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic

đ/m2SD

1.796.000

8

15

20

17




18

10301

Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit

đ/m2SD

1.876.000

8

15

20

17




18

10303

Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit

đ/m2SD

1.903.000

8

15

20

17




18

10305

Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit

đ/m2SD

1.983.000

8

15

20

17




18

10307

Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;

đ/m2SD

2.198.000

8

15

20

17




18




d/ Nhà ở 3 tầng có xây khu phụ trong nhà :




d.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :



















10309

Nhà ở 3 tầngtường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,

đ/m2SD

1.515.000

8

15

20

17




18

10311

Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic

đ/m2SD

1.649.000

8

15

20

17




18

10313

Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit

đ/m2SD

1.715.000

8

15

20

17




18

10315

Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit

đ/m2SD

1.742.000

8

15

20

17




18

10317

Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit

đ/m2SD

1.822.000

8

15

20

17




18

10319

Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;

đ/m2SD

2.037.000

8

15

20

17




18




d.1/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm :



















10321

Nhà ở 3 tầngtường gạch quét vôi ;; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,

đ/m2SD

1.561.000

8

15

20

17




18

10323

Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,tôn; nền gạch men Ceramic

đ/m2SD

1.688.000

8

15

20

17




18

10325

Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit

đ/m2SD

1.762.000

8

15

20

17




18

10327

Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit

đ/m2SD

1.789.000

8

15

20

17




18

10329

Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit

đ/m2SD

1.862.000

8

15

20

17




18

10331

Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;

đ/m2SD

2.078.000

8

15

20

17




18




e/ Nhà ở 4 tầng có xây khu phụ trong nhà :






















e.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :



















10333

Nhà ở 4 tầng, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,

đ/m2SD

1.783.000

8

16

20

16




16

10335

Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic

đ/m2SD

1.936.000

8

16

20

16




16

10337

Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit

đ/m2SD

2.016.000

8

16

20

16




16

10339

Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit

đ/m2SD

2.051.000

8

16

20

16




16

10341

Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit

đ/m2SD

2.144.000

8

16

20

16




16

10343

Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;

đ/m2SD

2.319.000

8

16

20

16




16




e.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm :



















10345

Nhà ở 4 tầng, tường gạch quét vôi ;; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,

đ/m2SD

1.835.000

8

16

20

16




16


tải về 4.5 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương