|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
trang | 7/26 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.07.2016 | Kích | 4.5 Mb. | | #39 |
| 10205
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.728.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10207
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.762.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10209
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.835.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10211
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông bằng, bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.010.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
|
f/ Nhà ở 5 tầng trở lên có xây khu phụ trong nhà :
|
|
f.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
10213
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch quét vôi ;; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.474.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10215
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.602.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10217
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,tôn; nền gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.668.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10219
|
Nhà ở 5 tần trở lên,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.701.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10221
|
Nhà ở 5 tầng trở lên,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.775.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10223
|
Nhà ở 5 tầng trở lên,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông bằng, bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
1.950.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
|
f.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm :
|
10225
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch quét vôi; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.521.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10227
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.649.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10229
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,tôn; nền gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.715.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10231
|
Nhà ở 5 tần trở lên,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.742.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10233
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.816.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10235
|
Nhà ở 5 tầng trở lên,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông bằng, bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
1.996.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
|
3/ nhà ở nhóm B(cấp 2 cũ):
|
|
a/ Nhà ở 1 tầng không xây khu phụ trong nhà:
|
|
a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
10237
|
Nhà ở 1 tầngtường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.515.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10239
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic;
|
đ/m2SD
|
1.655.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10241
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.728.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10243
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic;gạch men Granit;
|
đ/m2SD
|
1.762.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10245
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Granit;gạch men Granit;
|
đ/m2SD
|
1.849.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10247
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.057.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
|
a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm :
|
10249
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.554.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10251
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.701.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10253
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.775.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10255
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic;gạch men Granit;
|
đ/m2SD
|
1.810.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10257
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Granit;gạch men Granit;
|
đ/m2SD
|
1.890.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10259
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.103.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
|
b/ Nhà ở 1 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22cm :
|
10261
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.662.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10263
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.802.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10265
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.876.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10267
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic;gạch men Granit;
|
đ/m2SD
|
1.917.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10269
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Granit;gạch men Granit;
|
đ/m2SD
|
1.996.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10271
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.212.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
|
b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm :
|
10273
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.715.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10275
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.856.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10277
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.930.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|