|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
trang | 6/26 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.07.2016 | Kích | 4.5 Mb. | | #39 |
| 10133
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.890.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10135
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic,gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
1.923.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10137
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
2.004.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10139
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.185.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
|
c/ Nhà ở 2 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
c.1/ Loại có tường nhà xây dày 15cm 22 cm :
|
10141
|
Nhà ở 2 tầngtường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.581.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10143
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.715.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10145
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10147
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.822.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10149
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.896.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10151
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông bằng, bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.078.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
|
c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10153
|
Nhà ở 2 tầngtường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.628.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10155
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,mái tôn;nền lát gạchCeramic
|
đ/m2SD
|
1.762.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10157
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.835.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10159
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông; nền gạchCeramic, Granit
|
đ/m2SD
|
1.862.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10161
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.944.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10163
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông bằng, bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.124.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
|
d/ Nhà ở 3 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
d.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
10165
|
Nhà ở 3 tầngtường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.488.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10167
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.614.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10169
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.682.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10171
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.709.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10173
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.783.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10175
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông bằng, bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
1.963.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
|
d.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10177
|
Nhà ở 3 tầngtường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.528.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10179
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.655.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10181
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.728.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10183
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.756.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10185
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói;nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.829.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10187
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông bằng, bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.010.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
|
e/ Nhà ở 4 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
e.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
10189
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.438.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10191
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.622.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10193
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.688.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10195
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.715.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10197
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói;nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.789.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10199
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông bằng, bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
1.969.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
|
e.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm :
|
10201
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.542.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
10203
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.662.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
14
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|