10279
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic; gạch men Granit;
|
đ/m2SD
|
1.963.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10281
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói; nền lát gạch men Ceramic; gạch men Granit;
|
đ/m2SD
|
2.051.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
10283
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông dán ngói; nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.258.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
0
|
13
|
|
c/ Nhà ở 2 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
c.1/ Loại có tường nhà xây dày 15cm 22 cm :
|
10285
|
Nhà ở 2 tầngtường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.614.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10287
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.748.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10289
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.822.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10291
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.856.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10293
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.936.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10295
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.150.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
|
c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
10297
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.662.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10299
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10301
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.876.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10303
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.903.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10305
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.983.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10307
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.198.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
|
d/ Nhà ở 3 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
d.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10309
|
Nhà ở 3 tầngtường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.515.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10311
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.649.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10313
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.715.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10315
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.742.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10317
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.822.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10319
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.037.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
|
d.1/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10321
|
Nhà ở 3 tầngtường gạch quét vôi ;; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.561.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10323
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.688.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10325
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.762.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10327
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.789.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10329
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.862.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10331
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.078.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
|
e/ Nhà ở 4 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
|
|
|
|
|
|
e.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10333
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.783.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10335
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.936.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10337
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.016.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10339
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.051.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10341
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.144.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10343
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.319.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
|
e.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10345
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch quét vôi ;; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.835.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |