-
Đơn vị:...................
|
Mẫu số 06 - VT
|
Bộ phận:................
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
|
BẢNG KÊ MUA HÀNG
|
|
|
Ngày .... tháng .... năm ....
|
Quyển số: ...............
|
|
|
Số: ...............
Nợ: ..............
Có: ...............
|
- Họ và tên người mua:...................................................................
|
|
- Bộ phận (phòng, ban):..................................................................
|
STT
|
Tên, quy cách, phẩm chất
|
Địa chỉ
|
Đơn
|
Số
|
Đơn
|
Thành
|
|
hàng hoá (vật tư, công cụ...)
|
mua hàng
|
vị tính
|
lượng
|
giá
|
tiền
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
x
|
x
|
x
|
|
Tổng số tiền (Viết bằng chữ): .................................................................
* Ghi chú: ................................................................................................
Người mua
|
Kế toán trưởng
|
Người duyệt mua
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị:...................
|
Mẫu số 07 - VT
|
Bộ phận:................
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
BẢNG PHÂN BỔ NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU
CÔNG CỤ, DỤNG CỤ
Tháng......năm......
Số:..................
|
Ghi Có các TK
|
Tài khoản 152
|
Tài khoản 153
|
Tài khoản242
|
STT
|
Đối tượng sử dụng
(Ghi Nợ các TK)
|
Giá hạch toán
|
Giá thực
tế
|
Giá hạch toán
|
Giá thực
tế
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
1
|
TK 621 – Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
-
Phân xưởng (sản phẩm)…
-
…………………………..
|
|
|
|
|
|
2
3
4
5
6
7
|
TK 623 – Chi phí sử dụng máy thi công
TK 627 – Chi phí sản xuất chung
TK 641 – Chi phí bán hàng
TK 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
TK 242- Chi phí trả trước
……………………….
|
|
|
|
|
|
| Cộng |
|
|
|
|
|
Ngày .... tháng ....năm ....
Người lập biểu
|
Kế toán trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị :.................
|
Mẫu số 01 - BH
|
Địa chỉ: ...............
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
|
BẢNG THANH TOÁN HÀNG ĐẠI LÝ, KÝ GỬI
|
Ngày ... tháng ... năm ...
|
Quyển số: ............
|
|
|
Số: .......................
|
|
|
Nợ: ......................
|
|
|
Có: .......................
|
Căn cứ Hợp đồng số:....... ngày ... tháng ... năm ... về việc bán hàng đại lý (ký gửi),
Chúng tôi gồm:
- Ông /Bà ......... chức vụ ......... Đại diện........ ………….…có hàng đại lý (ký gửi).
- Ông /Bà ......... chức vụ ......... Đại diện .................................................................
- Ông /Bà ......... chức vụ ......... Đại diện ................. nhận bán hàng đại lý (ký gửi).
- Ông /Bà ......... chức vụ ......... Đại diện đơn vị .......................................................
I- Thanh quyết toán số hàng đại lý từ ngày ..../.../... đến ngày .../.../.... như sau:
Số
|
Tên, quy cách, phẩm chất
|
Đơn
|
Số lượng
|
Số lượng
|
Tổng
|
Số hàng đã bán
trong kỳ
|
Số lượng tồn cuối
kỳ
|
TT
|
sản phẩm (hàng hoá)
|
vị tính
|
tồn
đầu kỳ
|
nhận trong kỳ
|
số
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3 = 1+2
|
4
|
5
|
6
|
7 = 3 - 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
II- Số tiền còn nợ của các kỳ trước: ........................................................................................
III- Số tiền phải thanh toán đến kỳ này: (III = II + Cột 6)…………………………………...
IV- Số tiền được nhận lại:……………………………………………………………………
+ Hoa hồng…………………………………………………………………………………...
+ Thuế nộp hộ………………………………………………………………………………..
+ Chi phí (nếu có)………………………………………………………………….................
+ ...............................................................................................................................................
V- Số tiền thanh toán kỳ này:
+ Tiền mặt: .................................................................................................................
+ Séc: ..........................................................................................................................
VI- Số tiền nợ lại (VI= III - IV - V)
* Ghi chú: ................................................................................................................................
Giám đốc đơn vị gửi hàng đại lý (ký gửi)
|
Người lập bảng
thanh toán
|
Giám đốc đơn vị
nhận bán hàng đại lý
|
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Kế toán trưởng đơn vị gửi hàng đại lý (ký gửi)
|
|
Kế toán trưởng đơn vị nhận bán hàng đại lý
|
(Ký, họ tên)
|
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị :.................
|
Mẫu số 02 - BH
|
Địa chỉ: ...............
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
| THẺ QUẦY HÀNG
Ngày lập thẻ..............................Tờ số: ..............................
- Tên hàng : .................................................. Quy cách: ...........................
- Đơn vị tính: ................................................ Đơn giá: .............................
|
Tên
|
Tồn
|
Nhập từ
|
Nhập
|
Cộng
tồn đầu
|
Xuất bán
|
Xuất khác
|
Tồn
|
Ngày tháng
|
người bán
hàng
|
đầu ngày (ca)
|
kho trong ngày (ca)
|
khác trong ngày (ca)
|
ngày (ca) và nhập trong ngày (ca)
|
Lượng
|
Tiền
|
Lượng
|
Tiền
|
cuối ngày (ca)
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4 = 1+2+3
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập
(Ký, họ và tên)
|
Đơn vị:...............
|
Mẫu số 01 - TT
|
Địa chỉ:………..
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
PHIẾU THU Quyển số:............
Ngày .......tháng .......năm ....... Số:................
Nợ:...............
Có:................
Họ và tên người nộp tiền:..................................................................................................
Địa chỉ:..............................................................................................................................
Lý do nộp:..........................................................................................................................
Số tiền:.....................................(Viết bằng chữ):...............................................................
...........................................................................................................................................
Kèm theo:.....................................................................Chứng từ gốc:
|
|
|
|
Ngày .....tháng .....năm ......
|
Giám đốc
|
Kế toán trưởng
|
Người nộp
tiền
|
Người lập phiếu
|
Thủ quỹ
|
|
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
|
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):........................................................................................
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý):.....................................................................................
+ Số tiền quy đổi:...................................................................................................................
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)
Đơn vị:...................
|
Mẫu số 02 - TT
|
Địa chỉ:..................
|
(Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
|
|
ngày .../.../2014 của BTC)
|
PHIẾU CHI Quyển số:..........
Ngày .....tháng .....năm ....... Số :.....................
Nợ :....................
Có :.....................
Họ và tên người nhận tiền:..................................................................................
Địa chỉ:................................................................................................................
Lý do chi:............................................................................................................
Số tiền:........................................(Viết bằng chữ):..............................................
.............................................................................................................................
Kèm theo .............................................................. Chứng từ gốc:
|
|
|
|
Ngày ......tháng ......năm .....
|
Giám đốc
|
Kế toán trưởng
|
Thủ quỹ
|
Người lập phiếu
|
Người nhận tiền
|
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :.................................................................................
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý):...............................................................................
+ Số tiền quy đổi:..............................................................................................................
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)
-
Đơn vị:...................
|
Mẫu số 03 - TT
|
Bộ phận:................
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
GIẤY ĐỀ NGHỊ TẠM ỨNG
Ngày ..... tháng ..... năm ......
Số : .....................
Kính gửi:.........................................................................................................................................
Tên tôi là:.........................................................................................................................................
Địa chỉ:.............................................................................................................................................
Đề nghị cho tạm ứng số tiền:..................................(Viết bằng chữ)................................................
..........................................................................................................................................................
Lý do tạm ứng:.................................................................................................................................
Thời hạn thanh toán:........................................................................................................................
Giám đốc
|
Kế toán trưởng
|
Phụ trách bộ phận
|
Người đề nghị tạm ứng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
-
Đơn vị:..................
|
Mẫu số 04 – TT
|
Bộ phận:...............
|
(Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
|
|
ngày .../.../2014 của BTC)
|
GIẤY THANH TOÁN TIỀN TẠM ỨNG
Ngày .....tháng .....năm ....... Số:................
Nợ:...............
Có:...............
- Họ và tên người thanh toán:.................................................................................
- Bộ phận (hoặc địa chỉ):........................................................................................
- Số tiền tạm ứng được thanh toán theo bảng dưới đây:
Diễn giải
|
Số tiền
|
A
|
1
|
I . Số tiền tạm ứng
|
|
1. Số tạm ứng các kỳ trước chưa chi hết
|
...............................
|
2. Số tạm ứng kỳ này:
|
...............................
|
- Phiếu chi số .............ngày .........
|
...............................
|
- Phiếu chi số .............ngày .........
|
...............................
|
- ...
|
...............................
|
II . Số tiền đã chi
|
...............................
|
1. Chứng từ số ...........ngày...........
|
...............................
|
2. ...
|
...............................
|
III . Chênh lệch
|
...............................
|
1. Số tạm ứng chi không hết ( I - II )
|
...............................
|
2. Chi quá số tạm ứng ( II - I )
|
...............................
|
Giám đốc
|
Kế toán trưởng
|
Kế toán thanh toán
|
Người đề nghị
thanh toán
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
-
Đơn vị:...................
|
| Mẫu số 05 – TT |
Địa chỉ:..................
|
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
|
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
Ngày.......tháng........năm.......
|
Kính gửi:..................................................................................................
Họ và tên người đề nghị thanh toán:....................................................................
Bộ phận (Hoặc địa chỉ):.......................................................................................
Nội dung thanh toán:...........................................................................................
Số tiền:....................(Viết bằng chữ):..................................................................
(Kèm theo............chứng từ gốc).
Người đề nghị thanh toán
|
Kế toán trưởng
| Người duyệt |
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị:...................
|
Mẫu số 06 - TT
|
Địa chỉ:..................
|
(Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
|
|
ngày .../.../2014 của BTC)
|
BIÊN LAI THU TIỀN
Ngày .....tháng .....năm .....
Quyển số:.............
Số:.............
- Họ và tên người nộp:........................................................................................
- Địa chỉ:.............................................................................................................
- Nội dung thu:...................................................................................................
- Số tiền thu: ...........................(Viết bằng chữ): ...............................................
............................................................................................................................
Người nộp tiền
|
Người thu tiền
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị:...................
|
Mẫu số 07 - TT
|
Bộ phận:................
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
BẢNG KÊ VÀNG TIỀN TỆ
(Đính kèm phiếu .................................. Quyển số:...............
Ngày .......tháng .........năm ............) Số:...............
STT
|
Tên, loại, qui cách
phẩm chất
|
Đơn vị
tính
|
Số
lượng
|
Đơn
giá
|
Thành
tiền
|
Ghi
chú
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
D
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
Ngày.......tháng......năm ......
|
Kế toán trưởng
|
Người nộp (nhận)
|
Thủ quỹ
|
Người kiểm nghiệm
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
-
Đơn vị:...................
|
Mẫu số 08a - TT
|
Bộ phận:................
|
(Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
|
|
ngày .../.../2014 của BTC)
|
BẢNG KIỂM KÊ QUỸ
(Dùng cho VNĐ) Số:............
Hôm nay, vào........ giờ.........ngày.........tháng......... năm .......
Chúng tôi gồm:
-
Ông/Bà:.....................................................................đại diện kế toán
-
Ông/Bà:.....................................................................đại diện thủ quỹ
-
Ông/Bà:.............................................................đại diện ....................
Cùng tiến hành kiểm kê quỹ tiền mặt kết quả như sau:
STT
|
Diễn giải
|
Số lượng ( tờ )
|
Số tiền
|
A
|
B
|
1
|
2
|
I
|
Số dư theo sổ quỹ:
|
x
|
.......................
|
II
|
Số kiểm kê thực tế:
|
x
|
.......................
|
1
|
Trong đó: - Loại
|
.......................
|
.......................
|
2
|
- Loại
|
.......................
|
.......................
|
3
|
- Loại
|
.......................
|
.......................
|
4
|
- Loại
|
.......................
|
.......................
|
5
|
- ...
|
.......................
|
.......................
|
III
|
Chênh lệch (III = I – II):
|
x
|
.......................
|
- Lý do: + Thừa: .............................................................................................
+ Thiếu: ............................................................................................
- Kết luận sau khi kiểm kê quỹ:..........................................................................
Kế toán trưởng
|
Thủ quỹ
|
Người chịu trách nhiệm kiểm kê quỹ
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị:...................
|
Mẫu số 08 b - TT
|
Bộ phận:................
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
BẢNG KIỂM KÊ QUỸ
(Dùng cho ngoại tệ, vàngtiền tệ) Số:..................
Hôm nay, vào ........giờ .........ngày .........tháng .........năm .........
Chúng tôi gồm:
-
Ông/Bà:......................................đại diện kế toán
-
Ông/Bà:......................................đại diện thủ quỹ
-
Ông/Bà:......................................đại diện ............
Cùng tiến hành kiểm kê quỹ ngoại tệ, vàng bạc ... kết quả như sau:
SốTT
|
Diễn giải
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Đơn
giá
|
Tính ra VNĐ
|
Ghi chú
|
Tỷ giá
|
VNĐ
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
D
|
I
|
Số dư theo sổ quỹ
|
x
|
x
|
..........
|
............
|
..........
|
.............
|
II
|
Số kiểm kê thực tế (*)
|
x
|
x
|
...........
|
............
|
..........
|
.............
|
1
|
- Loại
|
.............
|
.............
|
...........
|
............
|
..........
|
.............
|
2
|
- Loại
|
.............
|
.............
|
...........
|
............
|
..........
|
.............
|
3
|
- ...
|
.............
|
.............
|
...........
|
........
|
..........
|
.............
|
III
|
Chênh lệch (III = I – II)
|
x
|
x
|
...........
|
............
|
..........
|
.............
|
- Lý do : + Thừa: ............................................................................................
+ Thiếu: ...........................................................................................
- Kết luận sau khi kiểm kê quỹ: .......................................................................
Thủ quỹ | Kế toán trưởng | Người chịu trách nhiệm kiểm kê quỹ |
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
-
Đơn vị:................
|
| Mẫu số 09 - TT |
Bộ phận .............
|
|
(Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
|
|
|
ngày .../.../2014 của BTC)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |