BẢNG THANH TOÁN TIỀN THUÊ NGOÀI
(Dùng cho thuê nhân công, thuê khoán việc)
Số:.......................
Họ và tên người thuê:........................................................................................
Bộ phận (hoặc địa chỉ):.....................................................................................
Đã thuê những công việc sau để: ........................... tại địa điểm........................ từ ngày.../.../... đến ngày.../.../....
STT
|
Họ và tên
người được thuê
|
Địa chỉ
hoặc số CMT
|
Nội dung hoặc tên công việc thuê
|
Số công hoặc khối lượng công việc
đã làm
|
Đơn giá thanh toán
|
Thành tiền
|
Tiền thuế khấu trừ
|
Số tiền còn lại được nhận
|
Ký nhận
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5 = 3- 4
|
E
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đề nghị............... cho thanh toán số tiền:....................................................................
Số tiền (Viết bằng chữ):..............................................................................................
(Kèm theo ... chứng từ kế toán khác)
|
|
Ngày ... tháng ... năm ...
|
Người đề nghị thanh toán
|
Kế toán trưởng
|
Người duyệt
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị:…………….
|
Mẫu số: 08 - LĐTL
|
Bộ phận:…………..
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN
Ngày… tháng… năm…
Số: .....................
Họ và tên:…………………. Chức vụ………………..................………………
Đại diện..…………..……….bên giao khoán…………........................……….
Họ và tên:…………………. Chức vụ………………............................……...
Đại diện…………………….bên nhận khoán………………........................…
CÙNG KÝ KẾT HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN NHƯ SAU:
I- Điều khoản chung:
- Phương thức giao khoán:……………………………………..…………
- Điều kiện thực hiện hợp đồng:………………………………..….………
- Thời gian thực hiện hợp đồng: ………………………………………….
- Các điều kiện khác:………………………………………………………
II- Điều khoản cụ thể:
1. Nội dung công việc khoán:
-……………………………………………………………………………....
-……………………………………………………………………………....
2. Trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của người nhận khoán:
-…………………………………………………………………………..….
-……………………………………………………………………………...
3. Trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của bên giao khoán:
-……………………………………………………………………………...….
-…………………………………………………………………………………
Đại diện bên nhận khoán
|
Đại diện bên giao khoán
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
-
|
Ngày … tháng … năm …
|
Người lập
|
Kế toán trưởng bên giao khoán
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
-
Đơn vị:...................
|
| Mẫu số 09 - LĐTL |
|
Bộ phận:................
|
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
|
|
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số : ...............
|
BIÊN BẢN THANH LÝ (NGHIỆM THU) HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN
Ngày ... tháng ... năm ...
Họ và tên : ............Chức vụ ............. Đại diện ............... Bên giao khoán .............
Họ và tên : ............Chức vụ ............. Đại diện ............... Bên nhận khoán ............
Cùng thanh lý Hợp đồng số ... ngày... tháng ... năm ...
Nội dung công việc (ghi trong hợp đồng) đã được thực hiện:...............................
Giá trị hợp đồng đã thực hiện:...............................................................................
Bên ...... đã thanh toán cho bên...... số tiền là................. đồng (viết bằng chữ)......
Số tiền bị phạt do bên ..... vi phạm hợp đồng:................ đồng (viết bằng chữ)......
Số tiền bên .... còn phải thanh toán cho bên ..... là ........ đồng (viết bằng chữ)......
Kết luận:.................................................................................................................
Đại diện bên nhận khoán Đại diện bên giao khoán
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
-
Đơn vị:...................
|
| Mẫu số 10 - LĐTL |
Bộ phận:................
|
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
|
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
BẢNG KÊ TRÍCH NỘP CÁC KHOẢN THEO LƯƠNG
Tháng.... năm...
Đơn vị tính:.........
-
STT
|
Số tháng trích BHXH, BHYT, BHTN,
KPCĐ
|
Tổng quỹ lương trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ
|
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
|
Kinh phí công đoàn
|
Tổng số
|
Trong đó:
|
Tổng số
|
Trong đó:
|
Số phải nộp công đoàn cấp trên
|
Số được để lại chi tại đơn vị
|
Trích vào chi phí
|
Trừ vào
lương
|
Trích vào chi phí
|
Trừ vào
lương
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày... tháng... năm ...
Người lập bảng Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
-
Đơn vị:.................
|
| Mẫu số 11 - LĐTL |
Bộ phận:..............
|
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
|
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng ... năm ...
-
Số
|
Ghi Có Tài khoản
|
TK 334 - Phải trả người lao động
|
TK 338 - Phải trả, phải nộp khác
|
TK 335
|
|
TT
|
Đối tượng
sử dụng (Ghi
Nợ các Tài khoản)
|
Lương
|
Các khoản khác
|
Cộng Có
TK 334
|
Kinh phí công đoàn
|
Bảo hiểm xã hội
|
Bảo hiểm
y tế
|
Cộng Có TK 338 (3382,3383,
3384)
|
Chi phí phải trả
|
Tổng cộng
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
1
|
TK 622- Chi phí nhân công trực tiếp
- Phân xưởng (sản phẩm)
- ......................................
- Phân xưởng (sản phẩm)
- .....................................
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
TK 623- Chi phí sử dụng máy thi công
- ....................................
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
TK 627- Chi phí sản xuất chung
- Phân xưởng (sản phẩm)
- .....................................
- Phân xưởng (sản phẩm)
- .....................................
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
TK 641- Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
TK 642- Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
TK 242- Chi phí trả trước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
TK 335- Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
TK 241- Xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
TK 334- Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
TK 338- Phải trả, phải nộp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
....................................................
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày ...... tháng ..... năm ...
Người lập bảng Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
-
Đơn vị:...................
|
Mẫu số 01 - VT
|
Bộ phận:................
|
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
|
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
|
PHIẾU NHẬP KHO
|
|
|
Ngày....tháng....năm .......
|
Nợ .........................
|
|
Số: .................................
|
Có .........................
|
- Họ và tên người giao: .......................................................................................
- Theo .................. số ........... ngày ..... tháng ..... năm ..... của ...........................
Nhập tại kho: ...........................................địa điểm.............................................
-
S
|
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
|
|
Đơn
|
Số lượng
|
|
|
T
|
phẩm chất vật tư, dụng cụ
|
Mã
|
vị
|
Theo
|
Thực
|
Đơn
|
Thành
|
T
|
sản phẩm, hàng hoá
|
số
|
tính
|
chứng từ
|
nhập
|
giá
|
tiền
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cộng |
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
- Tổng số tiền (viết bằng chữ):.........................................................................
- Số chứng từ gốc kèm theo:............................................................................
-
|
|
|
Ngày ... tháng... năm...
|
Người lập phiếu
|
Người giao hàng
|
Thủ kho
|
Kế toán trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Hoặc bộ phận
|
|
|
|
có nhu cầu nhập)
|
|
|
(Ký, họ tên)
|
-
Đơn vị:...................
|
Mẫu số 02 - VT
|
Bộ phận:................
|
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
|
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
|
PHIẾU XUẤT KHO
|
|
|
Ngày.....tháng.....năm ......
|
Nợ .........................
|
|
Số: ...................................
|
Có .........................
|
- Họ và tên người nhận hàng: ........................... Địa chỉ (bộ phận)..................
- Lý do xuất kho: .............................................................................................
- Xuất tại kho (ngăn lô): ................................Địa điểm ..................................
S
|
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
|
|
Đơn
|
Số lượng
|
|
|
T
|
phẩm chất vật tư, dụng cụ,
|
Mã
|
vị
|
Yêu
|
Thực
|
Đơn
|
Thành
|
T
|
sản phẩm, hàng hoá
|
số
|
tính
|
cầu
|
xuất
|
giá
|
tiền
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cộng |
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
- Tổng số tiền (viết bằng chữ):......................................................................
- Số chứng từ gốc kèm theo:........................................................................
-
|
|
Ngày .... tháng ....năm...
|
Người lập
|
Người nhận
|
Thủ kho
|
Kế toán trưởng
|
Giám đốc
|
phiếu
(Ký, họ tên)
|
hàng
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
-
Đơn vị:...................
|
Mẫu số 03 - VT
|
Bộ phận:................
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
BIÊN BẢN KIỂM NGHIỆM
Vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá
Ngày…tháng…năm….
Số:......................
- Căn cứ………số…..ngày…..tháng…..năm…..của……………....………
Ban kiểm nghiệm gồm:
+ Ông/Bà…………………Chức vụ…………Đại diện……....Trưởng ban
+ Ông/Bà…………………Chức vụ…………Đại diện……......... Uỷ viên
+ Ông/Bà…………………Chức vụ…………Đại diện……......... Uỷ viên
Đã kiểm nghiệm các loại:
-
|
Tên nhãn hiệu,
|
|
|
|
|
Kết quả kiểm nghiệm
|
|
Số TT
|
quy cách vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá
|
Mã
số
|
Phương thức kiểm nghiệm
|
Đơn vị tính
|
Số lượng theo chứng từ
|
Số lượng đúng quy cách, phẩm chất
|
Số lượng không đúng quy cách, phẩm chất
|
Ghi
chú
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
1
|
2
|
3
|
F
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý kiến của Ban kiểm nghiệm:………………………….....................
…………………………………………………………………........
-
Đại diện kỹ thuật
|
Thủ kho
|
Trưởng ban
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
-
Đơn vị :..................
|
Mẫu số 04 - VT
|
Bộ phận:................
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
PHIẾU BÁO VẬT TƯ CÒN LẠI CUỐI KỲ
Ngày ... tháng ... năm ...
Số:………..…..…
Bộ phận sử dụng: ...................................................................................................
-
Số TT
|
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư
|
Mã số
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Lý do:
còn sử dụng hay trả lại
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
E
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ trách bộ phận sử dụng
|
|
|
(Ký, họ tên)
| -
Đơn vị:...................
|
Mẫu số 05 - VT
|
Bộ phận:................
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
|
|
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |