TT
|
Đối tượng giống
|
Tên khoa học
|
Tiêu chuẩn ngành áp dụng
|
I. Tôm giống nuôi nước lợ
|
1
|
Tôm sú
|
Penaeus monodon;
|
28 TCN 124 : 1998 Tôm biển - Tôm giống PL15 - Yêu cầu kỹ thuật
|
2
|
Tôm chân trắng
|
Penaeus vannamei
|
Yêu cầu kỹ thuật đối với tôm chân trắng giống (kèm theo Quyết định số 176/QĐ-BTS ngày 01/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Thuỷ sản).
|
II. Tôm giống nuôi nước ngọt
|
1
|
Tôm càng xanh
|
Macrobrachium rosenbergii
|
28 TCN 98 : 1996 Tôm càng xanh - Tôm giống - Yêu cầu kỹ thuật
|
III. Cá giống nuôi nước ngọt
|
1
|
Cá tra
|
Pangasianodon hypophthalmus
|
28TCN 211 : 2004 Quy trình kỹ thuật sản xuất giống cá Tra
|
2
|
Cá basa
|
Pangasius bocourti
|
28TCN 212 : 2004 Quy trình kỹ thuật sản xuất giống cá Ba sa
|
3
|
Cá rô phi vằn
|
Oreochromis niloticus
|
28 TCN 134 : 1998 Cá nước ngọt - Cá giống - Yêu cầu kỹ thuật
|
4
|
Cá trôi Ấn Độ
|
Labeo rohita
|
ntr
|
5
|
Cá Mrigal
|
Cirrhinus mrigala
|
ntr
|
6
|
Cá trắm cỏ
|
Ctenopharyngodon idella
|
ntr
|
7
|
Cá mè trắng
|
Hypophthalmichthys molitrix
|
ntr
|
8
|
Cá mè hoa
|
Aristichthys nobilis
|
ntr
|
9
|
Cá lóc bông
|
Channa micropeltes
|
28 TCN 207 : 2004 Cá nước ngọt – Cá giống cá loài: lóc, lóc bông, rô đồng và sặc rằn – Yêu cầu kỹ thuật
|
10
|
Cá rô đồng
|
Anabas testudineus
|
ntr
|
11
|
Cá chép V1
|
Cyprinus carpio Spp
|
28 TCN 122 : 1998 Cá nước ngọt -Cá chép giống V1 - Yêu cầu kỹ thuật
|