1.5. ĐẶC ĐIỂM SINH HỌC MỘT SỐ CHỦNG VI SINH VẬT GÂY BỆNH
* Escherichia coli: Trực khuẩn, G(-), phát triển tốt ở 300C, sống ở đường ruột của động vật máu nóng. Đa số chúng vô hại, sống ký sinh trong ruột người khỏe mạnh có vai trò trong việc tiêu hóa thức ăn, sản xuất vitamin K và B. Một số chủng sinh độc tố mạnh gây ra các bệnh như: viêm màng phổi, viềm màng não, tiêu chảy, viêm bang quang, gây ngộ độc thực phẩm... E. coli có thể kháng lại nhiều loại thuốc kháng sinh, vì vậy khi điều trị các bệnh do E. coli cần lựa chọn các kháng sinh thích hợp với từng loại bệnh do chúng gây ra.
* Shigella flexneri: Trực khuẩn, G(-), kỵ khí tùy tiện, không có khả năng di chuyển, không tạo bào tử, thuộc nhóm vi khuẩn đường ruột, gây bệnh ở người và linh trưởng. S.flexneri xâm nhập vào hệ tiêu hóa và gây bệnh lỵ, bệnh viêm dạ dày và viêm ruột cấp. Một số chủng tiết ra độc tố. Đây là loại có sức chịu đựng kém, chúng nhạy cảm với môi trường khô lạnh nhưng lại có sức đề kháng tốt với môi trường muối mật.
* Salmonella typhi: Trực khuẩn có hình que ngắn, hai đầu tròn, G(-), hiếu khí không bắt buộc, có khả năng di động, thuộc họ Enterbacteriacea. Chúng phát triển tốt ở 37oC, lên men và sinh hơi glucose, maint, sorbitol, không lên men lactose, saccarose. Chúng gây bệnh thương hàn, ngộ độc thức ăn.
* Klebsiella. sp: Trực khuẩn, G(-), không di động, hiếu khí tùy tiện, gây bệnh viêm phổi ở người. Một số vi khuẩn loại này có thể sinh ngoại độc tố gây độc cho phổi. Ngoại độc tố này cấu tạo bởi 65% polysaccharide, 30% liposaccharide và 5% lipid.
* Bacillus subtilis: Là vi khuẩn G(+), sinh bào tử, hiếu khí. Là vi khuẩn gặp phổ biến trong môi trường đất, thường không gây bệnh cho người. Đôi khi chúng sinh ra ngoại độc tố subtilisin gây độc cho thức ăn. Mặc dù subtilisin có độc tính thấp nhưng trong thành phần protein của nó có khả năng gây dị ứng đối với những người tiếp xúc trong thời gian dài gây những bệnh như viêm da, viêm đường hô hấp.
* Vibrio cholerae: Vi khuẩn hình que hơi cong, G(-), hiếu khí, không sinh bào tử, có một roi ở đầu và có khả năng di động rất mạnh. Nhiệt độ sinh trưởng tối ưu của chúng ở 37oC. Chúng phát triển tốt trong môi trường kiềm (pH 8.5 – 9.5), dễ bị tiêu diệt trong môi trường acid, có khả năng chịu muối cao. Chúng gây tiêu chảy và là nguyên nhân gây bệnh dịch tả.
* Moraxella catarrhalis: là vi khuẩn G(-), hiếu khí. Chúng được biết đến với việc gây ra viêm tai giữa, viêm phế quản, viêm xoang và viêm thanh quản. M. catarrhalis có thể được điều trị bằng thuốc kháng sinh, nhưng nó thường đề kháng với penicilline, ampicillin và amoxyclline.
Chương II: NGUYÊN LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 2.1. NGUYÊN LIỆU 2.1.1. Chủng giống
Các chủng vi sinh vật dùng để thử nghiệm được lấy từ phòng thí nghiệm vi sinh vật (P109 T2), Khoa Sinh học, trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Gồm có các chủng vi khuẩn:
-
Escherichia coli
-
Shigella flexneri
-
Salmonella typhi
-
Klebsiella. sp
-
Bacillus subtilis
-
Vibrio cholerae
-
Moraxella catarrhalis
2.1.2. Hóa chất và dụng cụ 2.1.2.1. Hóa chất Các hóa chất sử dụng trong đề tài được liệt kê ở Các hóa chất sử dụng trong đề tài được liệt kê ở Các hóa chất sử dụng trong đề tài được liệt kê ở Các hóa chất sử dụng trong đề tài được liệt kê ở Các hóa chất sử dụng trong đề tài được liệt kê ở Các hóa chất sử dụng trong đề tài được liệt kê ở Các hóa chất sử dụng trong đề tài được liệt kê ở Bảng 1: Các hóa chất được sử dụng trong đề tài
Tên hóa chất
|
Hãng sản xuất
|
Nước sản xuất
|
Ampicillin
|
Sigma
|
Mỹ
|
Puromycin
|
Sigma
|
Mỹ
|
Trypsin
|
Sigma
|
Mỹ
|
Phosphate buffered saline (PBS)
|
Gibco
|
Mỹ
|
Fetal bovine serum (FBS)
|
Gibco
|
Mỹ
|
Opti–MEM®
|
Gibco
|
Mỹ
|
Agarose
|
Sigma
|
Mỹ
|
Cao nấm men
|
Bio–rad
|
Mỹ
|
Peptide cecropin B
|
Sigma
|
Mỹ
|
2.1.2.2. Môi trường và dung dịch
+ Môi trường LB:
-
Tryptone: 10 gram
-
Cao nấm men: 5 gram
-
NaCl: 10 gram
-
H2O: 1 lít
-
PH: 7.0
+ Môi trường thạch thường:
-
Nước mắm: 20 ml
-
Pepton: 5 gram
-
Agar: 16 gram
-
H2O: 1 lít
-
pH: 6.8 – 7.0
+ Môi trường nuôi nguyên bào sợi chuột chuyển gen cecropin B:
2.1.2.3. Dụng cụ và vật tư
Dụng cụ và vật tư cần thiết để làm các thí nghiệm trong đề tài được liệt kê ở Bảng 2.
Bảng 2: Dụng cụ và vật tư tiêu hao được sử dụng trong đề tài
Tên dụng cụ
|
Hãng sản xuất
|
Nước sản xuất
|
Ống Falcon 15, 50ml
|
Corning
|
Mỹ
|
Pipet thủy tinh 2, 5, 10ml
|
|
Trung Quốc
|
Giấy paraffin
|
|
Mỹ
|
Đĩa petri thủy tinh
|
|
Trung Quốc
|
Ống eppendorf
|
Corning
|
Mỹ
|
Buồng đếm hồng cầu
|
Thomas
|
Đức
|
Đầu tip 10, 200, 1000µl
|
Corning
|
Mỹ
|
Chai nuôi tế bào T25
|
Corning
|
Mỹ
|
Bình nón
|
|
Mỹ
|
Pipet điện
|
Brand
|
Đức
|
Chai thủy tinh 50, 100, 250, 1000ml
|
Schott
|
Đức
|
Micropipet 10, 100, 200, 1000µl
|
Gilson
|
Pháp
|
Đèn cồn, bình tam giác
|
|
Trung Quốc
|
Bông, giấy thấm
|
|
Việt Nam
|
2.1.2.4. Thiết bị
Các thiết bị nghiên cứu cần thiết cho đề tài được liệt kê ở .
Bảng 3: Các thiết bị nghiên cứu được sử dụng trong đề tài
Tên thiết bị
|
Hãng sản xuất
|
Nước sản xuất
|
Kính hiển vi soi ngược
|
Carl Zeiss
|
Đức
|
Buồng cấy vô trùng
|
Microflow
|
Anh
|
Tủ nuôi cấy tế bào động vật
|
Sanyo
|
Nhật Bản
|
Tủ ấm nuôi vi khuẩn
|
|
Mỹ
|
Tủ lạnh
|
Revco
|
Mỹ
|
Tủ sấy
|
Binder
|
Đức
|
Máy ly tâm EBA 21
|
Hettich Zentrifugen
|
Đức
|
Máy lắc vi khuẩn
|
Sartorius
|
Mỹ
|
Tủ ấm CO2
|
Sanyo
|
Nhật Bản
|
Nồi khử trùng
|
Vietronics
|
Việt Nam
|
Lò vi sóng
|
Panasonic
|
Nhật Bản
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |