Nguyễn Ngọc Đ ạm
1121-1125
|
Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7
|
Vũ Dương Thuỵ
|
1126
|
Ôn tập hình học 9
|
Nguyễn Ngọc Đ ạm
|
1127-1130
|
Ôn tập hình học 7
|
Nguyễn Ngọc Đ ạm
|
1131-1135
|
Ôn tập đại số 7
|
Nguyễn Ngọc Đ ạm
|
1136-1140
|
Bài tập bổ sung tiếng anh
|
Võ Thị Thuý Anh
|
1141-1144
|
Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng anh
|
Nguyễn Thị Chi
|
1145-1148
|
Bài tập tình huống GDCD7
|
Vũ Xuân Vinh
|
1184-1187
|
Vở bài tập CN
|
Nguyễn Hồng Anh
|
1188-1191
|
Vở BTĐL
|
Nguyễn Hữu Danh
|
1192-1195
|
Vở BTLS7
|
Trương Hữu Quýnh
|
1196-1199
|
Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh
|
Nguyễn Thị Chi
|
1201-1202
|
Vở BTVL7
|
Nguyễn Đ ức Hân
|
1203-1205
|
Vở BTSH7
|
Ngô Văn Hưng
|
1206-1208
|
Vở BTCN 6
|
Triệu Thị Chơi
|
1209-1210
|
Vở BTLS6
|
Lê Xuân Sáu
|
1211
|
Vở BTHH8
|
|
1212-1214
|
Vở BTĐL6
|
Phạm Thị Sen
|
1215-1217
|
Truyện đọc GDCD 6
|
Nguyễn Hữu Khải
|
1218-1219
|
Bài tập tình huống GDCD
|
Vũ Đ ình Vinh
|
1220-1224
|
Sổ tay toán học
|
Nguyễn Anh Dũng
|
1225-1229
|
BTTH tiếng anh
|
Trịnh Can
|
1230-1332
|
Học tốt tiếng anh6,7
|
Lại Văn Chấm
|
1236-1240
|
Toán nâng cao 7
|
Nguyễn Văn Cận
|
1241-1245
|
Học tốt ngữ văn 6,7 t1
|
Hoàng Vân
|
1246-1249
|
Hướng dẫn giải bài tập toán 7 tập 2
|
Dương Đức Kim
|
1250
|
Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2
|
Vũ Hữu Bình
|
1251-1252
|
Hướng dấn làm bài tập toán 7 tập 1
|
Dương Thế Kim
|
1253-1255
|
Giải BT toán 6 tập 1,2
|
Phan Văn Đ ức
|
1256-1260
|
Bài tập vật lí nâng cao
|
Trần Dũng
|
1261-1264
|
Những bài làm văn lớp 7
|
Vũ Tiến Quỳnh
|
1265
|
Những bài làm văn chọn lớp 7
|
|
1266-1270
|
Toán hình học nâng cao 7
|
Nguyễn Vĩnh Cận
|
1271-1273
|
Vở BT sinh học 6
|
Ngô Văn Hưng
|
1274-1276
|
Vở BT vật lý 6
|
Bùi Gia Thịnh
|
1301
|
Hải Dương thế và lực trong thế kỉ 21
|
Chu Viết Luận
|
1302-1306
|
Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng anh 8
|
Nguyễn Thị Chi
|
1307-1309
|
Luyện giải và ôn tập toán 8 tập 2
|
Vũ Dương Thuỵ
|
1310
|
Các dạng ôn tập đại số 8
|
Lê Hải Châu-Vũ Dương Thuỵ
|
1311-1315
|
Bài tập thực hành tiếng anh 8
|
Cẩm Hoàn
|
1316
|
Luyện giải ôn tập toán 8 tạp2
|
Vũ Dương Thuỵ
|
1317-1321
|
Tự học và thực hành TA8
|
Thân Trong Liên Nhân
|
1322-1326
|
Học tốt tiếng anh THCS 8 tập 1
|
Võ Thị Thuý Anh
|
1327-1331
|
Luyện giải và ôn tập toán 8 tập 1
|
Vũ Dương Thuỵ
|
1332-1335
|
Bài tập nâng cao và 1 số chuyên đề toán8
|
Bùi Văn Tuyên
|
1336-1339
|
Ôn tập đại số 8
|
Nguyễn Ngọc Đ ạm
|
1340
|
Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán8
|
Bùi Văn Tuyên
|
1341
|
Ôn tập đại số 8
|
Nguyễn Ngọc Đạ m
|
1342-1346
|
Vở BT toán 8
|
Nguyễn Văn Trang
|
1347-1351
|
Ôn tập hình học 8
|
Nguyễn Ngọc Đ ạm
|
1352-1356
|
Toán nâng cao và các chuyên đề hình 8
|
Vũ Dương Thuỵ
|
1357-1361
|
Toán nâng cao và các chuyên đề đại 8
|
Vũ Dương Thuỵ
|
1362-1366
|
Sổ tay kiến thức toán 8
|
Dương Đ ức Kim
|
1367-1371
|
HD làm bài tập toán 8 THCS
|
Dương Đ ức Kim
|
1372-1376
|
Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8
|
Nguyễn Ngọc Đ ạm
|
1377-1381
|
HD làm BT toán 8 THCS
|
Dương Đ ức Kim
|
1382-1386
|
Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8
|
Nguyễn Ngọc Đ ạm
|
1387-1391
|
Tuyển chọn 450 bài toán THCS
|
Phan Văn Đ ức
|
1392-1396
|
BT trắc nghiệm và chuyên đề kiểm tra toán 7
|
Hoàng Ngọc Hưng
|
1397-1406
|
Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7
|
Nguyễn Ngọc Đ ạm
|
1407-1409
|
BT nâng cao và một số chuyên đề toán7
|
Bùi Văn Tuyên
|
1410-1414
|
BT trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6
|
Hoàng Ngọc Hưng
|
1415-1419
|
Ôn tập toán 6
|
Nguyễn Ngọc Đ ạm
|
1420-1424
|
BT vật lý nâng cao THCS7
|
Trần Dũng
|
1425-1429
|
BT nâng cao vật lý 8
|
Nguyễn Thanh Hải
|
1430-1434
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 8
|
Nguyễn Thanh Hải
|
1435-1439
|
Vở BT vật lý 8
|
Bùi Gia Thịnh
|
1440-1444
|
BT cơ bản và nâng cao vật lý 8
|
Nguyễn Đ ức Hiệp
|
1445-1449
|
HD làm bài tập và ôn tập vật lý 8
|
Bùi Gia Thịnh
|
1450-1454
|
Vớ BT công nghệ 8
|
Đ ặng Văn Đ ào
|
1455-1459
|
Tư liệu lịch sử 8
|
Phan Ngọc Biên
|
1460-1464
|
Vở BT lịch sử 8
|
Nguyễn Đ ình Tùng
|
1465-1469
|
Ôn tập và kiểm tra lịch sử thcs lớp 8
|
Đoàn Công Tương
|
1470-1474
|
BT lịch sử 8
|
Lê Xuân Sáu
|
1475-1479
|
Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8
|
Huỳnh Văn Hoài
|
1480-1484
|
HD học và ôn tập sinh 8
|
Nguyễn Quang Vinh
|
1485-1488
|
Tư liệu sinh học 8
|
Nguyễn Quang Vinh
|
1489-1493
|
BT bổ sung tiếng anh 8
|
Võ Thuý Anh
|
1494-1497
|
Tự học và thực hành tiếng anh 6
|
Bảo Khâm
|
1498
|
Ngữ pháp và BT nâng cao tiếng anh 6
|
Vĩnh Bá
|
1499-1503
|
150 BT trắc nghiệm tiếng anh 6
|
Mai Vi Phương
|
1504-1508
|
Sổ tay tiếng anh 8
|
Võ Thị Thuý Anh
|
1509-1510
|
Vở BT hoá học 8
|
Nguyễn Cương
|
1511-1515
|
Các dạng bài TLV và cảm thụ văn 6
|
Cao Bích Xuân
|
1516-1520
|
Vở BT ngữ văn 6
|
Vũ Nho
|
1526-1530
|
Tư liệu ngữ văn 6
|
Đ ỗ Ngọc Thống
|
1531-1533
|
Để học tốt ngữ văn 6
|
Vũ
Nho
|
1534
|
Để học tốt ngữ văn 6
|
Trần Công Tùng
|
1535-1538
|
Một số kiến thức kĩ năng và BT nghiên cứu ngữ văn 6
|
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
1539
|
Thực hành BT nâng cao ngữ văn 6
|
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
1540-1544
|
Tư liệu ngữ văn 7
|
Đỗ Ngọc Thống
|
1545-1546
|
Ôn tập và kiểm tra đại số 7
|
Vũ Hữu Bình
|
1547
|
Ôn tập và kiểm tra hình học 7
|
Vũ Hữu Bình
|
1548
|
BT trắc nghiệm ngữ văn 8
|
Đ ỗ Ngọc Thống
|
1549
|
Tập làm văn 8
|
Thái
Quang Vinh
|
1550-1551
|
Hệ thống đọc hiểu ngữ văn 7
|
Trần Đ ình Chung
|
1552-1556
|
Bình giảng văn học 7
|
Vũ Dương Quỹ
|
1557-1562
|
Hệ thống đọc hiểu ngữ văn 8
|
Trần Đ ình Chung
|
1563-1566
|
155 bài làm văn chọn lọc 8
|
Tạ Đ ức Hiền
|
1567-1569
|
Sổ tay ngữ văn 8
|
Trần Thị Hồng Châu
|
1570
|
Sổ tay ngữ văn 8
|
Đ ặng Tiến Huy
|
1571
|
Sổ tay ngữ văn 8
|
Trần Thị Hồng Châu
|
1572-1575
|
Học tốt ngữ văn 8 t2
|
Trần Văn Sáu
|
1576
|
BT trắc nghiệm ngữ văn 6
|
Đ ỗ Ngọc Thống
|
1577-1581
|
Vở Bt ngữ văn 8 t1
|
Vũ Nho
|
1582-1586
|
Một số kiến thức kĩ năng ngữ văn 8
|
Nguyễn Thọ Mai Hoa
|
1587-1591
|
HD tự học ngữ văn 8 t1
|
Nguyễn Xuân Lạc
|
1592-1595
|
BT trắc nghiệm ngữ văn 8
|
Đ ỗ Ngọc Thống
|
1596
|
Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8
|
Vũ Dương Thuỵ
|
1597-1599
|
TLV 8
|
Thái Quang Vinh
|
1600
|
Câu hỏi trắc nghiệm và BT sinh học 8
|
Huỳnh Văn Hoài
|
1601
|
Tập làm văn 8
|
Thái Quang Vinh
|
1602-1605
|
Các dạng bài tập làm văn 8
|
Cao Xuân Bích
|
1606
|
Nâng cao và phát triển toán 6 tập1
|
Vũ Hữu Bình
|
1607-1611
|
Tư liệu ngữ văn 8
|
Đ ỗ Ngọc Thống
|
1612-1616
|
Bình giảng văn 8
|
Vũ Dương Quỹ
|
1617-1621
|
Câu hỏi tự luận trắc nghiệm địa lý 8
|
Trần Trọng Xuân
|
1622-1626
|
Vở bài tập địa lý 8
|
Đ ặng Văn Đ ức
|
1632-1636
|
400 BT hoá học 9
|
Lê Đ ình Nguyên
|
1637
|
Câu hỏi trắc nghiệm và nghiên cứu vật lý 9
|
Trương Thọ Lương
|
1638
|
Bài tập định tính và câu hỏi thực tế lí 6
|
Nguyễn Thanh Hải
|
1639-1641
|
Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 9
|
Nguyễn Đ ức Hiệp
|
1642-1643
|
Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9
|
Hoàng Ngọc Hưng
|
1644-1648
|
Giải bằng nhiều cách toán 9
|
Nguyễn Đ ức Tấn
|
1649-1553
|
Ôn tập và kiểm tra đại 9
|
Nguyễn Đ ức Trí
|
1654-1658
|
Thực hành thí nghiệm hoá học 9
|
Nguyễn Phú Tuấn
|
1659-1663
|
Ôn tập và kiểm tra hoá 9
|
Ngô Ngọc An
|
1664-1668
|
Câu hỏi và bài tập trác nghiệm hoá 9
|
Nguyễn Văn Nho
|
1669-1673
|
Ôn tập và kiểm tra vật lý 9
|
Nguyễn Thanh Hải
|
1674
|
Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9
|
Bùi Văn Tuyên
|
1675
|
HD làm bài tập toán 9 t1
|
Dương Đ ức Kim
|
1676-1680
|
Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng anh 9
|
Nguyễn Hiền Phương
|
1681-1684
|
Học tốt ngữ văn 9 quyển 2
|
Trần Văn Sáu
|
1685
|
HD tự học ngữ văn 9 t2
|
Nguyễn Xuân Lạc
|
1686-1690
|
Những bài làm văn mẫu 9 tập 2
|
Tạ Đ ức Hiền
|
1691-1693
|
Nâng cao ngữ văn THCS9
|
Tạ Đ ức Hiền
|
1694
|
Bài tập định tính và câu hỏi thực tế lý 6
|
Nguyễn Thanh Hải
|
1695
|
Toán cơ bản và nâng cao THCS
|
Vũ Thế Hựu
|
1696-1699
|
200 câu hỏi trắc nghiệm sinh 9
|
Lại Thị Phương Anh
|
1700
|
Bài tập tình huống GDCD 8
|
Vũ Xuân Vinh
|
1701-1705
|
Câu hỏi và BT trắc nghiệm hoá 9
|
Ngô Ngọc An
|
1706-1707
|
Tư liệu ngư văn 9
|
Đ ỗ Ngọc Thống
|
1708-1709
|
Bình giảng văn 9
|
Vũ Dương Quỹ
|
1710
|
Đọc hiểu văn bản ngữ văn9
|
Nguyễn Trọng Hoàn
|
1711
|
Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9
|
Đ ỗ Trọng Thống
|
1712-1713
|
Những bài làm văn mẫu 9 tập 1
|
Tạ Đ ức Hiền
|
1714-1731
|
Tuyển tập đề thi toán THCS
|
Vũ Dương Thuỵ
|
1732
|
Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6 t1
|
Nguyễn Ngọc Đ ạm
|
1733-1734
|
Hình học nâng cao
|
Nguyễn Vĩnh Cận
|
1735-1737
|
Nhật kí Đặng thuỳ Trâm
|
Đ ặng Thuỳ Trâm
|
1738-1740
|
Mãi mãi tuổi 20
|
Đặng Vương Hưng
|
1803-1809
|
Lịch sử tỉnh Hải dương
|
Sở GDĐTHD
|
1810-1812
|
Địa lí tỉnh Hải Dương
|
Sở GD ĐT Hải Dương
|
1813
|
Giáo dục trật tự ATGT
|
UBATGT
|
1814
|
Chiếc lá cuối cùng
|
O HENRY
|
1815
|
Hoa cau
|
Đỗ Thị Hiền Hoà
|
1816
|
Khái hưng-tác phẩm chọn lọc
|
Mai Hương
|
1817-1826
|
Thơ nhà giáo Hải Dương
|
Sở GD-ĐT Hải Dương
|
1827
|
Những bài làm văn hay lớp 9
|
MaiThị Ngọc Trí
|
1828
|
Các chuyên đề số học BD HSG
|
Phạm Minh Phương
|
1829
|
Các chuyên đề đại số BD HSG
|
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
|
1830
|
Chuyên đề BD HSG số học
|
Nguyễn Vũ Thanh
|
1831-1835
|
BT trắc nghiệm và kiểm tra toán 9
|
Hoàng Ngọc Hưng
|
1836-1840
|
500 bài toán cơ bản và nâng cao toán9/1
|
Nguyễn Đức Tấn
|
1841-1845
|
Bài toán đại số qua các kì thi
|
Nguyễn Trọng Tấn
|
1846-1850
|
Ôn tập hình học 9
|
Nguyễn Ngọc Đạm
|
1851-1855
|
Ôn tập đại số 9
|
Nguyễn Ngọc Đạm
|
1856-1860
|
Tự kiểm tra và đánh giá toán 9: đại số
|
Vũ Hoàng Lân
|
1861-1865
|
Tự kiểm tra và đánh giá toán 9:hình học
|
Vũ Hoàng Lân
|
1866-1869
|
Toán nghiên cứu tự luận và trắc ngiệm đại số 9
|
Nguyễn Văn Lộc
|
1870
|
Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8
|
Vũ Dương Thuỵ
|
1871-1875
|
Học tốt ngữ văn 9/tập 1
|
Phạm Văn Miên
|
1876-1880
|
Tập làm văn 9
|
Thái Quang Vinh
|
1881-1885
|
Ngữ văn nâng cao 9
|
Nguyễn Đăng Điệp
|
1886-1890
|
Bình giảng văn 9
|
Vũ Dương Thuỵ
|
1891-1895
|
Một số kiến thức và kĩ năng ngữ văn 9
|
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
1896-1900
|
Kiến thức cơ bản ngữ văn 9
|
Lê Lương Tân
|
1901-1905
|
Phương pháp tiến hành thí ngiệm hoá học 9
|
Trần Quốc Đắc
|
1906-1910
|
670 câu hỏi trắc nghiệm tiếng anh 9
|
Thảo Nguyên
|
1911-1915
|
BT bổ trợ và nâng cao tiếng anh 9
|
Nguyễn Thị Chi
|
1916-1920
|
Tư liệu lịch sử 9
|
Nguyễn Quốc Hung
|
1921-1925
|
BT trắc nghiệm tiếng anh 9
|
Vũ Thị Lợi
|
1926-1930
|
Thực hành địa lí 9
|
Mai Phú Thanh
|
1931-1933
|
Các chuyên đề BD HSG
|
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
|
1934-1936
|
Nâng cao kĩ năng làm bài văn nghị luận
|
|
1937-1940
|
BT bổ trợ -nâng cao tiếng anh 8
|
Nguyễn Thị Chi
|
1941-1945
|
Tư liệu sinh học 8
|
Nguyễn Quang Vinh
|
1946-1950
|
Các dạng bài TLV và cảm thụ thơ văn 8
|
Cao Bích Xuân
|
1951-1954
|
Nắm vững kiến thức rèn luyện kĩ năng hoá học
|
Từ Trọng Nghi
|
1955
|
Giải BT hoá học
|
Trần Đình Sương
|
1956-1960
|
Câu hỏi trắc nghiện và bài tập sinh học 8
|
Huỳnh Văn Hoài
|
1961-1965
|
Luyện tập hình học 8
|
Nguyễn Bá Hoà
|
1966-1969
|
Luyện tập đại số 8
|
Nguyễn Bá Hoà
|
1970
|
Tổng hợp kiến thức toán THCS 8
|
Phạm Phu
|
1971-1975
|
BT nâng cao và một số chuyên đề toán 8
|
Bùi Văn Tuyên
|
1976-1980
|
BT trắc nghiệm và kiểm ta toán 8
|
Hoàng Ngọc Hưng
|
1981-1985
|
Hướng dẫn tự học ngữ văn 8/1
|
Nguyễn Xuân Lạc
|
1986-1990
|
Tư liệu giáo dục công dân
|
Trần Đình Thắng
|
1991-1995
|
BT trắc nghiệm toán 7
|
Nguyễn Thành Dũng
|
1996-2000
|
Luyện tập toán 7
|
Nguyễn Bá Hoà
|
2001-2005
|
Nâng cao và phát triển toán 7/1
|
Vũ Hữu Bình
|
2006-2010
|
Nâng cao và phát triển toán7/2
|
Vũ Hữu Bình
|
2011-2015
|
Hỏi đáp kiến thức ngữ văn 7
|
Lê Huy Bắc
|
2016-2020
|
Ngữ văn nâng cao 7
|
Nguyễn Đăng Điệp
|
2021-2025
|
Tư liệu lịch sử 7
|
Nghiêm Đình Vỳ
|
2026-2030
|
Câu hỏi trắc nghiệm và BT vật lý 7
|
Bùi Quang Văn
|
2031-2035
|
Toán phát triển toán 6/1
|
NguyễnĐ ức Tấn
|
2036-2040
|
Luyện giải và ôn tập toán 6/1
|
Vũ Dương Thuỵ
|
2041-2045
|
Luyện giải và ôn tập toán 6/2
|
Vũ Dương Thuỵ
|
D2046-2050
|
Ôn tập ngữ văn 6
|
Nguyễn Văn Long
|
2051-2055
|
BT thực hành vật lý 6
|
Nguyễn Hùng Mãnh
|
2056-2058
|
BT trắc nghiện và đề kiểm tra sinh 6
|
Trần Văn Kiên
|
2059-2061
|
Câu hỏi trắc nghiệm và BT tự luận lí 6
|
Nguyễn Thanh Hải
|
2062
|
Tổng hợp kiến thức sinh học THCS 8
|
Nguyễn Thế Giang
|
2063-2064
|
Mấy vấn đề và phương pháp tìm hiểu
|
Nguyễn Đăng Mạnh
|
2065
|
Giáo dục trật tự an toàn giao thông
|
Vụ THPT
|
2066-2070
|
150 BT trắc nghiệm tiếng anh 6
|
Mai Vi Phương
|
2071-2075
|
Tinh hoa thơ mới-Thẩu bình và suy ngẫm
|
Lê Bá Hán
|
2076-2080
|
Hỏi đáp về tập tính động vật
|
Vũ Quang Mạnh
|
2081-2085
|
Phương trình và hệ phương trình không mẫu mực
|
Nguyễn Đức Tấn
|
2086-2089
|
Các bài toán về giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
|
Vũ Hữu Bình
|
2090
|
Các văn bản thi HSG,TN
|
Bộ GD
|
2091-2095
|
Toán học giải trí
|
Nguyễn Việt Bắc
|
2096-2100
|
Vật lý vui- quyển 2
|
IA.I.DÊ-REN-MAN
|
2101-2105
|
Đồng giao việt nam
|
Trần Gia Linh
|
2106-2107
|
Những bài văn đạt giải quốc gia
|
Hà Bình Trị
|
2108-2109
|
Tiếng việt lý thú-tập 1
|
Trịnh Mạnh
|
2110
|
Bình giảng truyện dân gian
|
Hoàng Tiến Tựu
|
2111-2115
|
Sổ tay kiến thức toán THSC
|
Vũ Dương Thuỵ
|
2116-2120
|
Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9
|
Đoàn Thịnh
|
2121-2124
|
Cẩm nang ngữ văn 7
|
Nguyễn Xuân Lạc
|
2125
|
Cẩm nang ngữ văn 9
|
Nguyễn Xuân Lạc
|
2126-2129
|
Sổ tay kiến thức văn hoá dân gian Việt Nam
|
Chu Huy
|
2130-2131
|
Đến với thơ Nguyễn Trãi
|
Ngô Viết Dinh
|
2132-2133
|
Đến với thơ Nguyễn đình Thi
|
Ngô Viết Dinh
|
2134-2135
|
Đến với thơ Nguyễn Tuân
|
Ngô Viết Dinh
|
2136
|
Đến với thơ xuân quỳnh
|
Ngô Viết Dinh
|
2137
|
11 vạn câu hỏi vì sao?
|
Thành Đ ông
|
2138
|
800 mẹo vặt trong cuộc sống hằng ngày
|
Ngô Bích Thuận
|
2139
|
Bách khoa tri thức gia đình
|
Nguyễn Đình Nhữ
|
2140
|
Nghệ thuật ứng xử
|
CARNEGIE
|
2141
|
Từ điển anh-anh việt
|
Đức Minh
|
2142
|
Thời giân đi chưa hết 1 trang Kiều
|
Ngô Viết Dinh
|
2143
|
Từ điển sinh học phổ thông
|
Huỳnh Thị Dung
|
2144
|
Từ điển thành ngữ-tục ngữ Hán Việt
|
Nguyễn Bích Hằng
|
2145
|
Làm chủ phương pháp giảng dạy
|
Nguyễn Đào Quý Châu
|
2146
|
Từ điển thuật ngữ mĩ thuật phổ thông
|
Đăng Thị Bích Ngân
|
2147
|
Bách khoa toàn thư tuổi trẻ KHKT
|
Từ Văn Mặc
|
2148
|
Từ điển thuật ngữ Toán-lý-hoá-anh việt
|
Phan Tuệ
|
2149-2150
|
Lịch sử Đông Nam Á
|
Lương Minh
|
2151
|
Truyện ngắn Việt Nam 30-45
|
Nguyễn Hoành Khung
|
2152
|
Giảng văn văn học Việt Nam
|
Lê Bảo
|
2153
|
Giải phẫu sinh lý người
|
Tạ Thuý Lan
|
2154
|
100 ca khúc trữ tình
|
Vũ Trong Tường
|
2155
|
Luyện tập đại số 8
|
Nguyễn Bá Hoà
|
2156-2157
|
72 ca khúc truyền thống Đ-H-Đội
|
Nguyễn Thuỵ Kha
|
2158
|
Tuyển tập 240 bài luận mẫu tiếng anh
|
Ngọc Thoa
|
2159
|
Lược truyện 101 tác phẩm xuất sắc TG
|
Lưu Huy Khánh
|
2160
|
Sự nghiệp báo chí và văn học của HCM
|
Hà Minh Đức
|
2161-2165
|
Trái đất và sự chinh phục không gian
|
Nguyễn Mạnh Suý
|
2166-2167
|
Đắc nhân tâm-bí quyết thành công
|
CARNE DALE
|
2168
|
Thế mới tài
|
Nhân Văn
|
2170
|
Đồi gió hú
|
BRONTI EMILY
|
2169
|
Bố già
|
PUZO MARIO
|
2171
|
Truyện kì ảo thế giới-tập 2
|
Ngô Tự Lập
|
2172
|
Truyện kì ảo thế giới-tập 3
|
Ngô Tự Lập
|
2173
|
Truyện kì ảo thế giới-tập 4
|
Ngô Tự Lập
|
2174
|
Truyện kì ảo thế giới-tập 6
|
Ngô Tự Lập
|
2175-2176
|
150 trò chơi thiếu nhi
|
Bùi Sĩ Tụng
|
2177-2178
|
101 mẩu chuyện chữ nghĩa
|
Đỗ Quang Lưu
|
2179-2180
|
555 mẹo vặt gia đình
|
Thanh Việt
|
2181
|
Danh ngôn: tình bạn,tình yêu,hạnh phúc
|
Như Hoa
|
2231-2235
|
Toán học và tuổi trẻ-quyển1
|
BGD và ĐT
|
2236-2237
|
Vật lý công nghệ đời sống-quyển 3
|
Lê Nguyên Long
|
2238-2240
|
Tấm lòng nhà giáo-thơ-tập 6
|
Trần Thân Mộc
|
2241
|
Luật bảo vệ,chăm sóc và giáo dục trẻ em
|
UBDSGD và TE
|
2242
|
Nội dung cơ bản về GD phòng chống ma tuý
|
Bộ GD
|
2243-2245
|
Luật GD và nghị định qui định chi tiết HD thi hành
|
|
2246-2248
|
Các QĐPL về thi đua khen thưởng trong lĩnh vực GD
|
|
2249
|
HD quan sát và thí nghiệm trong dạy và học TVH
|
Nguyễn Vinh Hiển
|
2250
|
GD trật tự ATGT
|
UBATGT
|
2251
|
Quyền trẻ em
|
Mai Anh
|
2252
|
TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma tuý
|
Sở LĐTBXH
|
2253
|
Quyền trẻ em
|
Bộ GD-ĐT
|
2254
|
Biên niên sử tỉnh HD-thời kì đổi mới
|
Hội Sử Học HD
|
2255-2256
|
HD trả lời câu hỏi và kiểm tra trắc nghiệm Địa lí 6
|
Hồ Văn Mạnh
|
2257-2258
|
Câu hỏi luyện tập Địa 8
|
Nguyễn Đình Tám
|
2259-2260
|
555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 6
|
Tạ Thuý Anh
|
2261-2262
|
HD trả lời câu hỏi và bài tập sử 7
|
Tạ Thị Thuý Anh
|
2263-2264
|
Thực hành trắc ngiệm vật lý 6
|
Hà Duyên Tùng
|
2265-2266
|
Thực hành trắc nghiệm vật lý 7
|
Hà Duyên Tùng
|
2267-2268
|
Câu hỏi trắc nghiệm và BT tự luận Lý 9
|
Nguyễn Thanh Hải
|
2269
|
Những gương mặt GD VN
|
Bộ GD và ĐT
|
2270-2272
|
Tấm gương đạo đức HCM
|
Ban Tư Tưởng Văn Hoá Trung ương
|
2273-2274
|
Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ
|
Mạnh Hà
|
2275
|
Búp sen xanh
|
Sơn Tùng
|
2276-2280
|
Người yêu thơ
|
CLB Thơ
|
2281
|
Từ điển anh-việt
|
Ngọc-Xuân-Quỳnh
|
2282
|
Kho tàng tri thức nhân loại(Vật lý)
|
Nguyễn Nguyên Hy
|
2283
|
Kho tàng tri thức nhân loại(thiên văn)
|
Nguyễn Việt Long
|
2284-2285
|
Thế giới con người…các ngành KH
|
Nhóm tác giả ELICOM
|
2286-2287
|
Thế giới con người…vượt lên bản thân
|
Nhóm tác giả ELICOM
|
2288-2289
|
Thế giới con người…đời sống xã hội
|
Nhóm tác giả ELICOM
|
2290-2291
|
Thế giới con ngưòi…thế giới thiên nhiên
|
Nhóm tác giả ELICOM
|
2292-2294
|
Giúp em viết tốt các dạnh TLV 9
|
Huỳnh Thị Thu Ba
|
2295-2297
|
Các đề thi vào lớp 10 môn văn
|
Nguyễn Đức Hùng
|
2298-2300
|
Đề luyện thi và kiểm tra ngữ văn 9
|
Trần Thị Thanh
|
2301-2303
|
Tin học dành cho THCS quyển1
|
Bộ GD-ĐT
|
2304
|
HD lập dàn bài TLV 6
|
Vũ Băng Tú
|
2305-2306
|
Kiểm tra đánh giá Ngữ văn 6 tập1,2
|
Vũ Nho
|
2307
|
Tiếng việt 8 nâng cao
|
Hoàng Thị Diệp
|
2308-2310
|
BT tin học quyển 1
|
Bùi Văn Thanh
|
2311
|
162 bài văn chọn lọc
|
|
2312
|
Tuyển tập 100 bài văn hay 7
|
Tạ Đức Hiền
|
2313
|
Câu hỏi trắc nghiệm tự luận ngữ văn 7
|
Đoàn Kim Nhung
|
2314-2315
|
HD làm bài TLV 6
|
Vũ Băng Tú
|
2316-2317
|
Bồi dưỡng ngữ văn 8
|
Thái Quang Vinh
|
2318
|
Những gương mặt GDVN
|
Bộ GD-ĐT
|
2319-2320
|
Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý báu
|
UBNH tỉnh HD
|
2321
|
HD hành trình hội nhập
|
Công ty văn hoá Trí Việt
|
2323
|
Điển hình tiên tiến-bài học kinh nghiệm
|
UBNH tỉnh HD
|
2324-2325
|
Động vật có vú
|
Nhóm tác giả ELICOM
|
2326-2327
|
Các loài cá
|
Nhóm tác giả ELICOM
|
2328-2329
|
Các loài bò sát lưỡng cư
|
Nhóm tác giả ELICOM
|
2330-2331
|
Các loài chim
|
Nhóm tác giả ELICOM
|
2332-2334
|
Địa chí Hải Dương tập 1,2,3
|
UBNH tỉnh Hải Dương
|
2335-2336
|
Những bài làm văn mẫu 9 tập 1,2
|
Trần Thị Thìn
|
2337-2338
|
Tổ hợp đề ôn tập ngữ văn THCS vào lớp 10
|
Lê Đức Hạnh
|
2339-2342
|
Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán
|
Phan Doãn Thoại
|
2343
|
Tin học văn phòng
|
Trương Công Tuân
|
2344
|
Giáo trình tin học đại cương
|
Nguyễn Thanh Hải
|
2345
|
Giáo trình tin học cơ sở
|
Nguyễn Thanh Hải
|
2346
|
Giáo trình tin học văn phòng
|
Nguyễn Thanh Hải
|
2347-2351
|
ATLAT địa lý Việt Nam
|
Ngô Đạt Tam
|
2352-2353
|
45 đề thi toán chọn lọc cấp THCS
|
Phan Doãn Thoại
|
2354-2355
|
Ẩn sau địa lí PTÔLÊMÊ
|
Lê Quốc Hán
|
2356
|
Các bài thi Olympic toán THPT VN
|
Tủ Sách Toán Học và Tuổi Trẻ
|
2357
|
45 đề thi toán cấp THCS
|
Phan Doãn Thoại
|
2358-2359
|
Tạp chí toán học và tuổi trẻ năm 2007,2008
|
BGD&ĐT
|
2360
|
Hướng dấn nghiệp vụ y tế trong trường học
|
Quí Long
|
2361
|
Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra ngành GD&ĐT
|
Phạm Quí Giáp
|
2362-2364
|
Trọng tâm kiến thức và bài tập lịch sử 9
|
Phạm Văn Hà
|
2365-2367
|
HD trả lời câu hỏi và bài tập Sử 9
|
Tạ Thị Thuý Anh
|
2368-2370
|
Kiến thức cơ bản lịch sử 9
|
Tạ Thị Thuý Anh
|
2371-2373
|
Luyện thi vào lớp 10 môn toán
|
Phan Văn Đức
|
2374-2377
|
Phương pháp giải các dạng toán lớp 9 tập 1,2
|
Nguyễn Văn Nho
|
2378-2380
|
Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn toán
|
Trần Thị Vân Anh
|
2381-2381
|
Tuyển chọn bài thi HSG toán tập 1 số học
|
Lê Hồng Đức
|
2383
|
Tuyển chọn bài thi HSG toán tập 2 hình học
|
Lê Hồng Đức
|
2384-2387
|
Vẽ thêm yếu tố phụ hình học 7,8,9
|
Nguyễn Đức Tấn
|
2388-2389
|
23 chuyên đề giải toán 1001 bài toán sơ cấp
|
Nguyễn Văn Vĩnh
|
2390-2391
|
Bồi dưỡng học sinh 9 hình học
|
Vũ Hữu bình
|
2392-2393
|
400 bài toán cơ bản và mở rộng
|
Dương Đức Kim
|
2394-2396
|
Các đề thi tuyển sinh môn toán vào lớp 10
|
Nguyễn Quý Dy
|
2397
|
Bồi dưỡng học sinh 9 đại số
|
Vũ Hữu Bình
|
2398
|
Toán nâng cao Đại số THCS 9
|
Nguyễn Vĩnh Cận
|
2399
|
Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại 7
|
Nguyễn Văn Lộc
|
2400
|
Nghệ thuật ứng sử sư phạm
|
Nguyễn Xuân Hương
|
2401
|
Một số kiến thức ngữ văn 6
|
nguyễn Thị Mai Hoa
|
2402-2404
|
Tài liệu ôn vào lớp 10 ngữ văn
|
Lê Xuân Soạn
|
2405
|
Tiếng việt nâng cao 8
|
Lê Văn Hoa
|
2406-2408
|
Hỏi đáp kiểm tra địa lí 9
|
Lê Thi
|
2409-2411
|
Để học tốt địa lí 9
|
Phạm Thị Sen
|
2412-2414
|
Câu hỏi và bài tập địa lí 9
|
Trần Trọng Hà
|
2415-2416
|
500 BT hoá học
|
Hà Đình Cẩn
|
2417-2418
|
Rèn kĩ năng giải hoá 8
|
Ngô Ngọc An
|
2419-2420
|
BT trắc nghiệm hoá 8
|
Nguyễn Xuân Trường
|
2421
|
400 BT hoá học
|
Nguyễn Hữu Thạc
|
2422-2423
|
216 câu trắc nghiệm tiếng anh 6,7
|
Trình Quang Vinh
|
2424-2426
|
Những chuyên đề hay và khó hoá học
|
Hoàng Thành Chung
|
2427-2429
|
Tuyển chọn các bài ôn tiếng anh 9
|
Xuân Trúc
|
2430
|
BT trắc nghiệm tiếng anh 8
|
Phan Hà
|
2431
|
Câu hổi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 9
|
Nguyễn Thị Minh Hương
|
2432-2434
|
Tổng ôn tập và đề kiểm tra vật lí 9
|
Nguyễn Đ ình Đoàn
|
2435-2437
|
Vật lí 9 cơ bản và nâng cao
|
Mai Lễ
|
2438-2440
|
400 BT vật lí 9
|
Phan Hoàng Văn
|
2441-2442
|
Để làm tố bài thi trắc nghiệm sinh học THCS
|
Trần Văn Kiên
|
2443-2444
|
Ôn kiên thức luyện kĩ năng sinh học 8
|
Đỗ Thu Hoà
|
2445-2446
|
Chủ tịch Hồ Chí minh và bản di chúc lịch sử
|
Bùi Kim Hồng
|
2447-2448
|
Chuyện kể về thới niên thiếu của Bác hồ
|
Đỗ Hoàng Linh
|
2449-2450
|
Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta
|
Vũ Kỳ
|
2451-2452
|
Bác Hồ với thiếu niên và nhi đồng
|
Nguyễn Thái Anh
|
2453-2454
|
Mỗi bước Người đi đều là lịch sử
|
Trần Đương
|
2455-2456
|
108 chuyện vui đời thường của Bác
|
Trần Đương
|