DV.007281 - 85
MV.017831 - 35
322. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm.. - 495.922 8/ H435Đt/ 95
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành
ĐKCB: DC.004635 - 39
DX.005082 - 83
DV.003751
323. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành
ĐKCB: DC.004907 - 11
DX.004242 - 46
MV.020634 - 37
324. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành
ĐKCB: DC.001932 - 36
DX.004338 - 43
MV.019498 - 502
325. Tiếng việt thực hành: Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Văn Nguyên. - Hà Nội: Nxb. Nghệ An , 2009. - 180 tr. ; 26 cm. vie. - 495.922 8/ PC 222t/ 09
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Giáo trình
ĐKCB: DC.030740 - 44
DX.031801 - 05
MV.064621 - 25
226. Tìm hiểu lịch sử kiến trúc Việt Nam / Ngô Huy Quỳnh. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 279 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 720.9/ NQ 99t/ 08
Từ khoá: Kiến trúc, Lịch sử, Việt Nam
ĐKCB: CN.000371 – 77
327. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Tìm hiểu
ĐKCB: DC.025663 - 67
DV.007717 - 19
DX.018458 - 62
MV.058336 - 42
328. Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-LêNin: (Dưới dạng hỏi & đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 176 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.412 071/ VP 192t/ 04
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Tìm hiểu
ĐKCB: DC.025638 - 42
DV.007722 - 25
DX.018219 - 23
MV.058368 - 72
329. Tìm hiểu sự phát triển của học thuyết duy vật biện chứng và duy vật lịch sử cuối thế kỉ XX: ( Sách tham khảo) / Lê Văn Giạng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 286 tr. ; 19 cm. Vie. - 335.411/ LGi 117t/ 04
Từ khoá: Triết học, Duy vật biện chứng, Duy vật lịch sử
ĐKCB: DC.021498 - 501
DV.007683 - 85
DX.017726 - 30
MV.052769 - 71
330. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.1. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 148 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NK 272(1)t/ 92
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: DC.003278 - 82
DT.006578 - 80
331. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 181 tr. ; 27 cm.. - 005.13/ NK 272(2)t/ 92
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: DT.006581 - 83
342. Tin học cơ bản thông qua hình ảnh: Mô phỏng đơn giản hóa máy tính, kết hợp hình ảnh 3D sinh động. - H.: Nxb. Hà Nội , 1999. - 137 tr. ; 27 cm. vie. - 004/ T 273/ 99
Từ khoá: Tin học, Hình ảnh, Máy tính
ĐKCB: DC.000466 - 70
MV.024356 - 62
343. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 131 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95
Từ khoá: Tin học cơ sở, Tin học ứng dụng
ĐKCB: MV.024225
344. Tin học đại cương / Hoàng Phương, Phạm Thanh Đường.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1998. - 436 tr. ; 22 cm.. - 004.071/ H 287Pt/ 98
Từ khoá: Tin học đại cương
ĐKCB: MV.023435
345. Tin học đại cương: MS-DOS & các khái niệm thuật toán, Turbo Pascal / Hoàng Nghĩa Tý, Phạm Thiếu Nga.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ HT 436t/ 95
Từ khoá: Tin học đại cương, Khái niệm, Thuật toán
ĐKCB: DC.003127 - 31
DT.002944 - 48
346. Tin học đại cương: Ms-Dos 6.22, NC 5.0, Windows 3.11, Winwods 6.0, Excel 5.0, Windows 98. Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng... / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Nxb. Giao thông vận tải , 1999. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ BT 134t/ 99
Từ khoá: Tin học đại cương, Windows, Excel
ĐKCB: DC.003026 - 30
DT.005571 - 80
MV.024284, MV.024288 - 95
347. Tin học thực hành: T.1: Novell Netware 5; Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 1166 tr. ; 119 cm. vie. - 005.3/ NT 266(1)t/ 99
Từ khoá: Tin học thực hành, Điều hành, Quản trị
ĐKCB: DC.000556 - 60
MV.023875 - 79
348. Tin học văn phòng 2010: Tự học Photoshop CS4 / Trí Việt, Hà Thành. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2010. - 271 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ T 8191Vt/ 10
Từ khoá: Tin học văn phòng, Photoshop
ĐKCB: DT.020703 – 07
349. Tính toán kĩ thuật nhiệt luyện kim / Hoàng Kim Cơ, Đỗ Ngân Thanh, Dương Đức Hồng.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 428 tr. ; 27 cm. Vie. - 621.402/ HC 319t/ 00
Từ khoá: Kỹ thuật nhiệt, Luyện kim, Kỹ thuật
ĐKCB: DC.023431 – 35
DT.012358 – 62
MV.056321 – 25
350. Tính toán kỹ thuật điện đơn giản / Tomat Haiac, Hube Meluzin, Lozep Becnat; Ng.d. Dương Duy Hoạt.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 383 tr. ; 20 cm.. - 621.3/ H 149t/95
Từ khoá: Kỹ thuật điện, Kỹ thuật
ĐKCB: DC.008520 – 24
351. Toán nâng cao giải tích: T. 2: Hàm số và ứng dụng của hàm số / Phan Huy Khải.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 508 tr. ; 20 cm. vie. - 515.5/ PK 163t/ 01
Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm số
ĐKCB: DC.000251 – 55
DV.003967
MV.032525 - 30
352. Triết học Mác-Lênin: Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn thi môn triết học.. - H.: Sự Thật , 1989. - 184 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ T 3615/ 89
Từ khoá: Triết học Mác - Lênin
ĐKCB: MV.014453 - 54
353. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tuyên Huấn , 1988. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật biện chứng
ĐKCB: MV.014022 - 27
354. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử
ĐKCB: MV.012895 - 99
355. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử
ĐKCB: MV.012889 - 94
356. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 77
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử
ĐKCB: DC.010752 - 55
357. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.1. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(1)/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.002832 - 36
MV.012634 - 38
358. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(2)/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.002837 - 41
MV.012678 - 82
359. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DX.000832 - 35
MV.012776 - 80
360. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(3)/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.002842 - 46
MV.012722 - 26
361. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(1)/ 92
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.003720 - 24
DX.000181 – 84, DX.020564
MV.013211 - 15
362. Triết học Mác-Lênin: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(2)/ 92
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.003691 - 95
DX.000200 - 04
MV.013253 - 57
363. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DX.000824 - 27
MV.013927 - 30
364. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. - 995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DV.002763
365. Truyện kể về các nhà bác học vật lí: T.1 / Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh Khiết.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 120 tr. ; 19 cm.. - 530.92/ ĐP 192t/ 87
Từ khoá: Vật lí, Bác học
ĐKCB: DC.008072 - 75
DVT.001713
366. Trường điện từ & truyền sóng / Phan Anh.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia , 2002. - 306 tr. ; 27 cm.. - 537.1/ PA 118t/ 02
Từ khoá: Trường điện từ, Sóng
ĐKCB: DC.011972 – 76
DT.007430 – 37
MV.037314 - 18
367. Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Nxb. Khoa học xã hội , 2009. - 471 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 222t/ 09
Từ khoá: Từ địa phương, Ngôn ngữ, Văn hoá
ĐKCB: DC.031022 - 26
DX.031899 - 903
MV.064448 - 52
368. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000 từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ 822Mt/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: NLN.007535 - 36
369. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: NLN.007523 - 24
370. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934 tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: NLN.007525 - 28
371. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân Khuê, Đỗ Huy Thịnh, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: DC.007037 - 38
372. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ.. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27 cm.. - 423.959 22/ T 421/ 99
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: MV.019792
373. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin.. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm.. - 103/ T 421/ 76
Từ khoá: Triết học, Từ điển
ĐKCB: DV.004434
MV.012528 - 30
374. Tự học nhanh về kỹ thuật điện / Đặng Hồng Quang. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2003. - 259 tr. : hình vẽ ; 16 x 20 cm. vie. - 621.31/ ĐQ 17t/ 3
Từ khoá: Kỹ thuật điện, Kỹ thuật
ĐKCB: DVT.002284 – 85
DT.015272 – 77
375. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ VGI 121t/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hình thành, Phát triển
ĐKCB: DC.003837 - 41
DX.001898 - 99
376. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập, Tự do
ĐKCB: DV.008056 - 57
DX.028898 - 900
377. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Con đường Cách mạng
ĐKCB: DC.002913 - 16
DV.002990 - 91
MV.012879 - 83
378. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết
ĐKCB: DC.002902 - 06
DV.007726 - 30
MV.012856 - 60
379. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ T 421/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết
ĐKCB: DC.018330 – 34
DX.015825 – 31
MV.021234 – 41
380. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập dân tộc, Chủ nghĩa xã hội
ĐKCB: DC.008595
381. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đối ngoại
ĐKCB: DV.001339
382. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giải phóng dân tộc
ĐKCB: MV.059414
383. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân.. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ VH 393t/ 05
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Ngoại giao
ĐKCB: DC.026454 - 56
DX.018679 - 81
MV.059583 - 86
384. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.018223 - 28
DX.015864 - 68
MV.021207 - 11
385. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá Đảng
ĐKCB: DV.008065 - 66
DX.028901 - 03
386. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá
ĐKCB: DC.008601
387. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy.. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá, Xây dựng, Phát triển
ĐKCB: DC.002951 - 54
DX.015936
MV.014162 - 65
388. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.006584 - 85
389. Tuyển tập các bài tập vật lí đại cương / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa; Ng.d. Lương Duyên Bình.. - H; M.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 342 tr. ; 20 cm.. - 530.76/ I 171t/ 80
Từ khoá: Vật lí đại cương, Tuyển tập
ĐKCB: DC.008029 - 31
DVT.001732
390. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập
ĐKCB: DC.007016 - 19
391. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập
ĐKCB: DC.007021 - 22
DV.003157
392. Ứng dụng Solidworks trong thiết kế cơ khí / Nguyễn Hồng Thái. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 200 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 621.8/ NT 3641ư/ 06
Từ khoá: Thiết kế, Cơ khí
ĐKCB: DVT.002245 – 46
DT.015403 - 09
393. Vật lí đại chúng: T.1 / D. G. Orir; Ng.d. Tấn Hưng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 160 tr. ; 20 cm.. - 530/ O 169(1)v/ 76
Từ khoá: Vật lí
ĐKCB: DC.008571 - 73
394. Vật lí đại chúng: T.3 / D.G Orir; Ng.d. Đoàn Nhượng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 231 tr. ; 20 cm.. - 530/ O 169(3)v/ 78
Từ khoá: Vật lí
ĐKCB: DC.008504 - 06
395. Vật lí đại cương / Nguyễn Xuân Chi, Nguyễn Hữu Tăng, Đặng Quang Khang.: T.3: Quang học và vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 395 tr. ; 19 cm.. - 539.7/ NC 149(3)v/ 83
Từ khoá: Vật lí đại cương, Quang học, Vật lí nguyên tử
ĐKCB: DC.007974 - 78
396. Vật lí đại cương: T.1: Cơ - Nhiệt - Điện: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối Sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 265 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(1)/ 76
Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học, Nhiệt học, Điện
ĐKCB: DC.008384 - 87
397. Vật lí đại cương: T.1: Cơ học / Nguyễn Hữu Xý, Nguyễn Văn Thoả, Trương Quang Nghĩa.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1985. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 531.071/ NX 436(1)v/ 85
Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học
ĐKCB: DC.008367 - 71
MV.037138 - 39
398. Vật lí đại cương: T.1: Cơ-Nhiệt. Dùng cho các Trường Đại học khối Kỹ thuật công nghiệp. / Lương Duyên Bình.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1991. - 196 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ LB 274(1)v/ 91
Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học, Nhiệt học, Điện
ĐKCB: MV.036847 - 51
399. Vật lí đại cương: T.2: Dao động sóng - Quang học - Vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 192 tr. ; 27 cm. vie. - 535.071/ V 137(2)/ 76
Từ khoá: Vật lí đại cương, Sóng, Quang học, Vật lí nguyên tử
ĐKCB: DC.008494 - 95
400. Vật lí đại cương: T.3: P.1: Quang học vật lí nguyên tử và hạt nhân. Sách dùng cho các trường kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình, Ngô Phú An, Lê Băng Sương, ... .. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 1994. - 244 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(III.1)/ 94
Từ khoá: Vật lí đại cương, Quang học, Vật lí nguyên tử, Hạt nhân
ĐKCB: MV.038247 - 51
401. Vật lí điện tử / Nguyễn Minh Hiển, Vũ Linh.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2003. - 302 tr. ; 20 cm. Vie. - 537.5/ NH 266v/ 03
Từ khoá: Vật lí, Vật lí điện tử
ĐKCB: DC.024995 – 98
DT.011324 – 28
MV.055832 – 36
402. Vật lí hiện đại: Lí thuyết và bài tập; 486 bài tập có lời giải / Ronald Gautreau, Wiliam Savin; Ng.d. Ngô Phú An, Lê Băng Sương.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 490 tr. ; 19 cm.. - 539.076/ G 275v/ 96
Từ khoá: Vật lí hiện đại, Lý thuyết, Bài tập
ĐKCB: DVT.002050 - 51
MV.038928 – 32
403. Vật lí thống kê / Vũ Thanh Khiết.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 311 tr. ; 19 cm.. - 530.13/ VK 187v/ 88
Từ khoá: Vật lí, Thống kê
ĐKCB: DC.008130 - 33
404. Vật lí thống kê: Giáo trình vật lí Berkeley: T.5 / F. Reif; Ng.d. Ngô Quốc Quýnh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 371 tr. ; 27 cm.. - 530.13/ R 361(5)v/ 82
Từ khoá: Vật lí, Thống kê
ĐKCB: DC.008350 - 52
405. Vật lí vui: Q.2.T.2 / IA. I. Pêrenman; Ng.d. Thế Trường, ... .. - H.: Giáo Dục , 1976. - 199 tr. ; 19 cm. vie. - 530/ P 434(II.2)v/ 76
Từ khoá: Vật lí
ĐKCB: DT.008377 - 79
MV.042382 - 87
406. Vẽ kĩ thuật: Dùng cho sinh viên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Hồng Sơn. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 76 tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 621.381071/ PS 6981v/ 07
Từ khoá: Kỹ thuật, Vẽ kỹ thuật, Điện tử viễn thông
ĐKCB: GT.005043 – 48
DVT.002154 – 58
407. Vẽ kĩ thuật: Giáo trình dạy nghề / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 288 tr. ; 24 cm. vie. - 604.2/ TQ 311v/ 06v
Từ khoá: Kỹ thuật, Vẽ kỹ thuật
ĐKCB: CN.004527 – 33
408. Vẽ kỹ thuật: Có hướng dẫn ứng dụng Autocad / Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 144 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 604.2/ PN 5769v/ 06
Từ khoá: Vẽ kỹ thuật, Autocad.
ĐKCB: DC.030538 – 42
DT.018714 – 18
MV.063608 - 12
409. Vẽ kỹ thuật xây dựng: Tài liệu giảng dạy cho các trường Đại học kỹ thuật / Đoàn Như Kim, Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Sĩ Hạnh, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 224 tr. ; 27 cm. vie. - 692.107 1/ V 141/ 01
Từ khoá: Vẽ kỹ thuật, Xây dựng
ĐKCB: DC.002569 – 73
DT.005581 – 85
MV.040324 - 28
410. Xã hội học môi trường / Vũ Cao Đàm, Lê Thanh Bình, Phạm Thị Bích Hà,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 264 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ X 111/ 02
Từ khoá: Môi trường, Xã hội học
ĐKCB: DC.023688 - 92
DT.010918 - 22
MV.055141 - 45
411. Xác suất - thống kê / Đào Hữu Hồ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 124 tr. ; 27 cm. vie. - 519.071/ ĐH 311x/ 97
Từ khoá: Xác suất thống kê, Toán học
ĐKCB: DC.003500 – 04
DT.005046 – 53
MV.026000 - 04
412. Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 222 tr. ; 19 cm. vie. - 519.071/ ĐH 311x/ 96
Từ khoá: Xác suất thống kê, Toán học
ĐKCB: DC.011076 – 80
DVT.000480 - 85
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |