Trung tâm thông tin thư việN    thư MỤc sách khoa công nghệ Lêi giíi thiÖu



tải về 1.66 Mb.
trang3/17
Chuyển đổi dữ liệu11.07.2016
Kích1.66 Mb.
#1661
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17

DVT.001242 – 50
152. Giáo trình phương pháp dạy học giáo dục thể chất: Dùng cho cán bộ và sinh viên khoa giáo dục thể chất / Nguyễn Đình Thành. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2004. - 52tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 796.071/ NT 3672g/ 04

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp

ĐKCB: GT.002396 - 413

DVT.006003 – 08

153. Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao / Võ Văn Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 45 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 790.071/ VN 161gi/ 03

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất, Sinh lí học, Giáo trình

ĐKCB: DC.020664 - 68



DV.009711

DT.009000 - 04

MV.047824 - 28
154. Giáo trình tài liệu hướng dẫn thực hành kĩ thuật nhiệt: (Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí) / Lưu Văn Phúc.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 57 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 621.402 071/ LP 192gi/ 01

Từ khoá: Kỹ thuật nhiệt, Thực hành

ĐKCB: DC.026040 – 44

DT.013506 – 10

MV.058923 – 27
155. Giáo trình thực hành thí nghiệm kĩ thuật điện / Trần Minh Sơ. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2008. - 155 tr. ; 16 x 24 cm., 28000đ vie. - 621.307 1/ TS 6758g/ 08

Từ khoá: Kỹ thuật nhiệt, Thực hành

ĐKCB: GT.011732 - 38
156. Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 307 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 004.071/ G 434/08

Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình, Thực hành

ĐKCB: GT.012063 - 66

DVT.001435 - 39
157. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 1 / Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 51tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(1)/

Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trình

ĐKCB: GT.002668 - 73

DVT.001793 - 97
158. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 2 / Lê Đình Tường, Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 44tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ LT 927g(2)/ 07

Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trình

ĐKCB: GT.002757 - 61

DVT.001803 - 07
159. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 3 / Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 39tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(3)/ 07

Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trình

ĐKCB: GT.002845 - 50

DVT.001815 - 19

160. . Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/ 01

Từ khoá: Tin học, Giáo trình

ĐKCB: DC.000691 - 95



DT.000890 - 97

MV.023436 - 40
161. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01

Từ khoá: Tin học, Giáo trình

ĐKCB: DC.000721 - 25

DT.001258 - 67

MV.023471 - 75
162. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01

Từ khoá: Tin học, Giáo trình

ĐKCB: DC.000721 - 25

DT.001259 - 67

MV.023471 - 503
163. Giáo trình tin học căn bản: Ms-Dos 6.22, Bket 6, Turbo Pascal 7.0 / Bùi Thế Tâm.. - H.: Giao thông Vận tải , 2000. - 303 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ BT 134gi/ 00

Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trình

ĐKCB: MV.023407 - 13
164. Giáo trình tin học căn bản: Sách dùng cho tin học đại cương / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 407 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ QN 192gi/ 95

Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trình

ĐKCB: DT.004168 - 74

DC.010839 - 43
165. Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn phòng: Sách dùng cho những người mới bắt đầu học tin học / Võ Xuân Thể, Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ VT 181gi/ 97

Từ khoá: Tin học cơ bản, Giáo trình, Tin học văn phòng

ĐKCB: DC.003201 - 05

DT.002869 - 75

MV.023970 - 72
166. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90

Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình

ĐKCB: DC.003215 – 19

DT.002199 – 209

MV.023948 – 52
167. Giáo trình tin học đại cương / PTS. Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Giao thông Vận tải , 1995. - 339 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134 gi/ 95

Từ khoá: Tin học đại cương, Giáo trình

ĐKCB: MV.023759
168. Giáo trình tin học phổ thông 2007 / Công Bình, Công Thọ. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 141 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ G 434/ 07

Từ khoá: Tin học, Giáo trình

ĐKCB: GT.012726 - 35
169. Giáo trình tin học ứng dụng: E-mail và tin học văn phòng trên mạng với Microsoft Outlook 2000 / Nguyễn Đình Tê, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải... .. - H.: Giáo Dục , 2000. - 379 tr. ; 19 cm. vie. - 005/ Gi 119/ 00

Từ khoá: Tin học ứng dụng, Giáo trình, Tin văn phòng

ĐKCB: DC.000601 – 05

MV.023886 – 99
170. Giáo trình triết học Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI119/ 99

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trình

ĐKCB: DC.005901 - 04

DX.000435 - 54

MV.013512 - 17
171. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trình

ĐKCB: DC.010359 - 62

DX.005702 - 10

MV.013109 - 13
172. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trình

ĐKCB: DC.008590 - 94

DV.002994 - 97

DX.015832 – 34, DX.000473 - 74 MV.000041 – 43, MV.000059 - 60
173. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.: Dùng cho hệ cao cấp lý luận. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 298 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trình

ĐKCB: DC.018228 - 30

MV.021203 - 06
174. Giáo trình vật lí điện tử / Phùng Hồ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 286 tr. ; 24 cm. vie. - 537.5071/ PH 311gi/ 01

Từ khoá: Vật lí điện tử, Giáo trình

ĐKCB: DC.000965 – 69

DT.008222 – 25

MV.039338 – 42
175. Giáo trình vật lí lí thuyết: T.1: Các định luật cơ bản / A. X. Kompanheetx; Ng.d. Vũ Thanh Khiết.. - H.; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 485 tr. ; 21 cm.. - 530.107 1/ K 1815(1)gi/ 80

Từ khoá: Vật lý lý thuyết, Giáo trình

ĐKCB: DC.008232 - 34
176. Giáo trình vẽ kĩ thuật / Nguyễn Độ. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 175 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 604.207 1/ NĐ 6311g/ 08

Từ khoá: Vẽ kỹ thuật, Giáo trình

ĐKCB: CN.000315 – 21
177. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05

Từ khoá: Môi trường, Giáo trình, Vi sinh vật

ĐKCB: DVT.004430 - 33

NLN.003053 - 57
178. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ G 298/ 92

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Tìm hiểu

ĐKCB: DC.003848 - 51

DV.003141, DV.004455

DX.000610 - 14
179. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08 Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.031989 - 93



DX.032983 - 87

MV.065315 – 19, MV.065317
180. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm.. - 421.071/ J 165h/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.006484 - 86

181. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.006481 - 83
182. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.006481 - 83


183. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.006406 - 07
184. Hoá học đại cương / Đào Đình Thức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 304 tr. ; 20 cm. vie. - 540.71/ ĐT 224h/ 96

Từ khoá: Hoá học, Hoá học đại cương

ĐKCB: DC.011518 – 21

DVT.003272 – 75

MV.043906 – 10
185. Hoá học đại cương: T.1: Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức.. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 540.71/ ĐT 224(1)h/ 01

Từ khoá: Hoá học, Hoá học đại cương, Lý thuyết, Ứng dụng

ĐKCB: DC.001277 – 81

DVT.003268 – 70

DT.001341 – 47

MV.042996 – 3001
186. Học và ôn tập toán giải tích 12: T.2: Tích phân và tổ hợp / Lê Bích Ngọc, Lê Hồng Đức. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 207 tr. ; 16 x 24 cm. vie

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Ôn tập

ĐKCB: DV.002074 - 76
187. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hỏi đáp

ĐKCB: DV.008904 - 06
188. Hỏi đáp môn Kinh tế chính trị Mác Lênin / An Như Hải chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 143 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hỏi đáp

ĐKCB: DV.008902 - 03
189. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hỏi đáp

ĐKCB: DV.008917 - 21
190. Hỏi đáp môn Triết học Mác - Lênin / Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 141 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Triết học Mác - Lênin

ĐKCB: DV.008907 - 10
191. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đáp

ĐKCB: DV.008912 – 16
192. Hỏi đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 157 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ HT 335h/ 05

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đáp

ĐKCB: DC.026529 - 33

DV.007732 - 34

DX.018728 - 32

MV.059575 - 79

193. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác-Lênin: T.1: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / R. M. A-lếch-xan-đrô-vích, R. M. A-rô-nô-vích.. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412/ A 366(1)h/ 89

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuất

ĐKCB: DC.010685 - 88


194. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: T.2A: Chủ nghĩa xã hội.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lê-nin , 1987. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 295(2a)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hội

ĐKCB: DC.003676 - 80

DX.000482 – 86
195. Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga.. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 125 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ PH 346h/ 04

Từ khoá: Môi trường, Sinh thái

ĐKCB: DC.024196 - 200

DVT.004747 - 50

DT.011094 - 98

MV.054973 - 77
196. Hỏi đáp về những hiện tượng vật lí / Trần Đại Nghiệp.: T.5. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 215 tr. ; 19 cm.. - 530/ TN 185h/ 78

Từ khoá: Hỏi đáp, Vật lí, Hiện tượng

ĐKCB: DC.008222 - 26
197. Hướng dẫn giải bài tập kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Điền, Phạm Thị Giới.. - H.: Xây Dựng , 1999. - 165 tr. ; 27 cm.. - 621.307 6/ NĐ 266h/ 99

Từ khoá: Kỹ thuật điện, Giải bài tập, Kỹ thuật

ĐKCB: MV.041709 – 10
198. Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích: T.1 / Dương Thuỳ Vỹ, Vũ long, Tạ Văn Đĩnh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 215 tr. ; 20 cm.. - 515.076/

Từ khoá: Giải tích, Toán học, Giải bài tập

ĐKCB: DV 436(1)h/ 82

DC.007218 – 20
199. Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Qùy.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 217 tr. ; 20 cm. vie. - 519.076/ TQ 415h/ 01

Từ khoá: Xác suất thống kê, Giải bài tập, Toán học

ĐKCB: DC.000371 – 73, DC.000375

DVT.000470 – 72

MV.025171 - 75
200. Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.= Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 217 tr. ; 20 cm. vie. - 519.076/ TQ 415h/ 00

Từ khoá: Xác suất thống kê, Giải bài tập, Toán học

ĐKCB: DVT.000473 – 74

DT.008310 – 14

MV.025165 - 70
201. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hướng dẫn

ĐKCB: DV.007712 - 16

MV.013986 – 92
202. Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị Mác - Lênin.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 102 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 429/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tập

ĐKCB: DC.004082 - 86

DV.003448, DV.004078

DX.000600 – 603
203. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hướng dẫn ôn tập

ĐKCB: DC.003892 - 96

DX.001232 - 36

204. Hướng dẫn ôn tập vật lí sơ cấp: T.2: Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Quang Hậu.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1987. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ NQ 419h/ 87

Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Quang học, Vật lí nguyên tử, Vật lí hạt nhân

ĐKCB: DC.008241 - 42


205. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tập

ĐKCB: DC.008245
206. Innovative design solutions in landscape architecture / Steven L. Cantor.. - USA.: John Wiley & Sons , 1997. - 300 p. ; 27 cm., 0-471-28506-4 eng. - 712.097 3/ C 232i/ 97

Từ khoá: Kiến trúc, Công trình

ĐKCB: DC.020209
207. Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành / Roger S. Pressman; Ng.d. Ngô Trung Việt.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 383 tr. ; 20 cm.. - 005.1/ P 935(1)k/ 97

Từ khoá: Phần mềm, Kĩ nghệ, Tin học

ĐKCB: DT.007582 – 86

MV.023226 – 30
208. Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành / Roger S. Pressman; Ng.d. Ngô Trung Việt.: T.3. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 283 tr. ; 20 cm.. - 005.1/ P 935(1)k/ 00

Từ khoá: Phần mềm, Kĩ nghệ, Tin học

ĐKCB: DC.000576 – 80

DVT.001340 – 44

MV.023912 16

209. Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành: T.1 / Roger S. Pressman; Ng.d. Ngô Trung Việt.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 383 tr. ; 20 cm.. - 005.1/ P 935(1)k/ 01

Từ khoá: Phần mềm, Kĩ nghệ, Tin học

ĐKCB: DC.000566 - 70



DVT.001331 – 34

DT.001310 – 14

MV.023880 – 84
210. Kĩ thuật điện: Sách dùng cho các Trường Đại học kĩ thuật / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1995. - 188 tr. ; 27 cm. vie. - 621.307 1/ ĐĐ 119k/ 95

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điện

ĐKCB: MV.037498 – 502
221. Kĩ thuật điện: Sách dùng cho các Trường Đại học kĩ thuật / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 188 tr. ; 27 cm. vie. - 621.307 1/ ĐĐ 119k/ 01

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điện

ĐKCB: DC.002052 – 56

DT.005237 – 44

MV.037414 – 18
222. Kĩ thuật điện cơ / Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết.. - H.: Nxb. Đà Nẵng , 2003. - 411 tr. ; 20 cm. Vie. - 621.4/ NT 397k/ 03

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điện, Điện cơ

ĐKCB: DC.023112 – 16

DT.011670 – 74

MV.054981 – 85
223. Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trần Thị Lan Hương. - H.: Lao động xã hội , 2008. - 235 tr. ; 21 cm vie. - 335.412/ TH 957k/ 08

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

ĐKCB: DV.005439 - 43

DX.029132 - 36

224. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

ĐKCB: MV.013282 - 86


225. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 92

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

ĐKCB: DC.003730 - 34

DX.000238 - 42

MV.013301 - 05
226. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 320 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 94

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

ĐKCB: DV.007720 - 21

MV.013320 - 24
227. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Chương trình trung cấp.. - H.: [K.nxb.] , 1977. - 469 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ K 274/ 77

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuất

ĐKCB: MV.014475, MV.014097
228. Kỹ nghệ phần mềm: Cách tiếp cận của người thực hành: T.2 / Rogers Pressman; Ng.d. Ngô Trung Việt.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 336 tr. ; 20 cm. vie. - 005.1/ P 935(2)k/ 01

Từ khoá: Phần mềm, Kỹ nghệ, Tin học

ĐKCB: DVT.001335 – 39

DT.000958 – 67

DC.000571 – 75

MV.023900 – 04, MV.023293 – 98

229. Kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.: Tài liệu giảng dạy trong các Trường Đại học Kỹ thuật. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1992. - 195 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ ĐĐ 119k/ 92

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điện

ĐKCB: DVT.002152



DT.007700 – 04

MV.041746 – 50
230. Kỹ thuật điện: Sách dùng cho các trường đại học thuộc nhóm ngành xây dựng công trình / Vương Song Hỷ.. - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Xây Dựng , 1976. - 256 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ VH 436k/ 76

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điện

ĐKCB: MV.041707 - 08
231. Kỹ thuật điện đại cương: Dùng cho học sinh không chuyên điện các trường trung học chuyên nghiệp / Hoàng Hữu Thận.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1991. - 239 tr. ; 24 cm.. - 621.3/ HT 2155k/ 91

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điện đại cương

ĐKCB: DC.008821 – 25

DT.004339 – 43

MV.041773 – 77
232. Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần thế Sơn. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 218 tr. ; 24 cm. vie. - 536.071/ BH 1491k/ 06

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật nhiệt

ĐKCB: CN.004053 – 57
233. Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 215 tr. ; 27 cm.. - 621.402 071/ BH 114k/ 02

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật nhiệt

ĐKCB: DC.000960 - 64

DVT.002259 - 62

DT.007076 – 84

MV.041711 – 15
234. Kỹ thuật nhiệt: Giáo trình dành cho sinh viên ngành công trình / Trịnh Văn Quang. - In lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2007. - 176 tr. ; 24 cm. vie. - 536.071/ TQ 17k/ 07

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật nhiệt

ĐKCB: CN.004153 – 62
235. Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / W. Buchanan; Ng.d. Ngô Diên Tập, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 490 tr. ; 24 cm. vie. - 005.4/ B 918l/ 00

Từ khoá: Lập trình, Kỹ thuật điện tử, Tin học

ĐKCB: DC.012198 – 202, DC.000506 - 09

DVT.002254

DT.001170 – 77

MV.041755 – 59
236. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Lí luận và phương pháp

ĐKCB: DC.011912 - 16

DT.003704 - 08

MV.050824 - 28
237. Lí thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 124 tr. ; 27 cm. vie. - 537.5/ KL 138l/ 99

Từ khoá: Trường điện từ, Lý thuyết

ĐKCB: MV.037364 – 68
238. Lí thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 27 cm. vie. - 537.5/ KL 138l/ 01

Từ khoá: Trường điện từ, Lý thuyết

ĐKCB: DC.001132 – 35

DT.005164 – 68

MV.037329 - 33

239. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DV.001345


240. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.004032 - 36

DX.000657 - 61
241. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DX.001201 – 05
242. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.004700 - 704


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.66 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương