Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 2.9 Mb.
trang24/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.9 Mb.
#1467
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

DT.020962 - 66
185. Hoá học các nguyên tố: T.2 / Hoàng Nhâm. - In lần thứ 2. - Hà Nội: NXB Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 243 tr. ; 27 cm. vie. - 546/ HN 5769(2)h/ 07

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: DT.020970 - 74

186. Hóa học đại cương: T.1: Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức. - In lần thứ 9. - Hà Nội: NXB Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 304 tr. ; 21 cm. vie. - 540/ ĐT 532h/ 09.

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: DVT.003271



DT.003655 - 59
187. Hóa học nước tự nhiên / Trần Ngọc Lan. - In lần thứ hai. - Hà Nội: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 230 tr. ; 20 cm. vie. - 546/ TL 243h/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: DC.035637 - 40

DT.021827 - 30
188. Hoá học và đời sống: Dùng cho đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học; Bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục / Nguyễn Khắc Nghĩa, Nguyễn Hoa Du. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 540/ NN 5762h/ 09

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: DC.031051 - 55
189. Hóa học vô cơ / Nguyễn Trọng Uyển. - Hà Nội: NXB Đại học sư phạm , 2003. - 256 tr. ; 21 cm. vie. - 546/ NU 97h/ 03.

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: DT.021476 - 80
190. Inorganic and organometallic macromolecules: Design and applications / Alaa S. Abd-El-Aziz. - USA: Springers , 2008. - 475 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-387-72946-6 eng. - 546/ I 587/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: MN.018000

191. Inorganic chemistry / Duward Shriver...[et al.]. - 4th ed.. - New York: W. H. Freeman and Company , 2006. - 822 p. ; 28 cm.. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), ISBN 978-0-7167-4878-6 eng. - 546/ I 587/ 06

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: MN.020895


192. Optical resolution procedures: Vol.2: Part 1 / Paul Newman, Manhattan College. - New York: McGraw - Hill , 1981. - 566 p. ; 20 cm., 0-9601918-1-X eng. - 546/ N 551o(2)/ 81

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: VE.000398
193. Recombinant systems in protein expression / K. K. Alitalo, ...[et al.]. - New York: Elsevier science publishers , 1990. - 190 tr. ; 19 cm. eng. - 546/ R 3111/ 90

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: VE.000609
194. The systematic identification of organic compounds: A laboratory manual / Ralph Shrinr, Reynold C. Fuson, David Y. Curtin. - 5th ed.. - John Wiley & Sons: New York , 1964. - 458 p. ; 19 cm., 64-15000 eng. - 546/ S 5615s/ 64

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: VE.000801
195. Unit processes in organic synthesis / P. H. Groggins. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill , 1958. - 1070 p. ; 24 cm. eng. - 546/ G 8747u/ 58

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: VE.001085
196. Warer chemistry / Vernon L. Snoeynk, David Jenking. - New York: John Wrley & sons , 1980 ; 21 cm. eng. - 546/ S 673w/ 80

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: VE.000196
197. Water quality engineering for practicing engineers / W. W. Eckenfelder. - New York: Barnes & Noble , 1970. - 328 tr. ; 19 cm. eng. - 546/ E 1915w/ 70

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: VE.000605
198. Метаболизм стронция. - М.: Атомиздат , 1971. - 344 с. ; 19 cm. rus - 546/ М 5871/ 71

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: MN.016687

MN.017261
199. Химия / Д. Л. Шамшин. - Москва: Высшая школа , 1980. - 318 c. ; 23 cm. rus. - 546/ Ш 5282х/ 80

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: MN.016890 – 30

VI. HÓA HỌC HỮU CƠ
200. 300 bài tập trắc nghiệm hoá học hữu cơ: Dùng cho học sinh 12 luyện thi tú tài và các kì thi quốc gia / Nguyễn Văn Hạnh, Trần Ngọc Thắng, Nguyễn Văn Thoại. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 183 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 547/ NH 239b/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: DC.032246 - 47

DV.010176 - 77

MV.065324 - 25
201. A text book of organic chemistry / R.K. Gupta, R.K. Amit. - Nagar: Arihant prakashan , 2003. - 1212 p. ; 21cm., 81-88222-00-07 eng. - 547/ F 9577t/03

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000391
202. Advanced organic chemistry: Part A: Structure and mechanisms / Francis A. Carey, Richard J. Sundberg. - 3rd ed.. - USA: Springer , 1990. - 802 p. ; 24 cm., 978-0-387-44897-8 eng. - 547/ C 273a/ 90

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.001232
203. Advanced organic chemistry: Part B: Reactions and synthesis / Francis A. Carey, Richard J. Sundberg. - 5th edition. - USA: Springer , 2007. - 1321 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-387-68350-8 eng. - 547/ C 273a/ 07

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.018096 ( Bam Doc online )

MN.018097 ( Bam Doc online )
204. Bài tập cơ sở hoá học hữu cơ: T.2 / Thái Doãn Tĩnh. - In lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 440 tr. ; 27 cm vie. - 547/ TT 5889(2)b/ 06

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: DC.032016 - 18

DT.020359 - 62

MV.065389
205. Bài tập cơ sở hoá học hữu cơ: Tập 1 / Thái Doãn Tĩnh. - Hà Nội: Khoa học kỹ thuật , 2006. - 300 tr. ; 27 cm. vie. - 547/ TT5889(1)b/06

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: DC.032067 - 69

DT.020355 - 58

MV.065386 - 88
206. Bài tập cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ / Thái Doãn Tĩnh. - In lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 355 tr. ; 27 cm vie. - 547/ TT 5889l/ 07

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: DC.032022 - 24

DT.020297 - 300

MV.065392 - 94
207. Các phương pháp phổ học trong hoá học hữu cơ / Nguyễn Thanh Hồng. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2007. - 463 tr. ; 24 cm. vie. - 547/ NH 7726c/ 07

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: DC.034107 - 09

DT.021554 - 60
208. Carbon nanotubes: Advanced topics in the synthesis, structure, properties and applications / Jorio Ado, Gene Dresselhaus, Mildred S. Dresselhaus. - German: Springer , 2008. - 720 p. ; 23 cm.. -(Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-540-72864-1 eng. - 547
Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.017950


209. Catalyst separation, recovery and recycling: Chemistry and process deisign / David J. Cole-Hamilton, Robert P. Tooze. - The Netherlands: Springer , 2006. - 248 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 1-4020-4086-5 eng. - 547/ C 6891c/ 06

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.017993
210. Cơ chế và phản ứng hoá học hữu cơ: T.2 / Thái Doãn Tĩnh. - In lần thứ nhất. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 407 tr. ; 27 cm vie. - 547/ TT 5889(2)c/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: DC.034133 - 35

DT.021570 - 76
211. Cơ chế và phản ứng hoá học hữu cơ: T.3 / Thái Doãn Tĩnh. - In lần thứ nhất. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 393 tr. ; 27 cm vie. - 547/ TT 5889(3)c/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: DC.034136 - 38

DT.021577 - 83
212. Cвойства и области прменения кремнийорганических продуктов / М. В.Cоболевский, О.А. Музовская, Г. С. Попелева. - Mосква: Химия , 1975. - 296c. ; 19 cm. rus. - 547/ С 6776с/ 75

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.016972

213. Design of active-site-directed irreversible enzyme inhibitors: The organic chemistry of the enzymic active-site / B. R. Baker. - New York: John Wiley and Sons 1967. - 323 p. ; 19 cm. eng. - 547/ B 1671d/ 67

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000693


214. Enzymes in Synthetic Organic Chemistry / C. H. Wong, G. M. Whitesides. - U.K.: Elsevier Science , 1994. - 370 p. : 19 x 21 cm., 0 08 035941 8 en. - 547/ W 87283e/ 94

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000036
215. Fortschritte der chemie organischer naturstoffe = Progress in the chemistry of organic natural products / B. Krautler, [et all...]. - Germany: Springer , 2008. - 163 tr. ; 23 cm., 978-3-211-74018-7 eng. - 547/ F 744/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.017944
216. General, organic, and boichemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret. - 4th ed.. - New York: Mcgraw - Hill , 2007. - 775 p. ; 23 cm., 978-0-07-282947-4 eng. - 547/ D 4119g/ 07

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: CN.005502
217. Giáo trình hoá tin học: Các bài toán nhiệt động, thống kê và lí thuyết phản ứng hoá học / TS. Trần Vĩnh Quý. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 358 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 540.071/ TQ 98g/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: DVT.003631 - 33

GT.011692 - 142
218. Handbook of Foamed plastics / Rene J. Bender. - Illinois: Lake publishing Corporation , 1965. - 339 p. : 19 x 21 cm. en. - 547.003/ B 4582h/ 65

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000029
219. Hoá học hữu cơ: T.1: Lí thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm / Nguyễn Đình Triệu. - In lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 360 tr. ; 27 cm. vie. - 547.076/ NT 827(1)h/ 08.

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: DVT.003493 - 96

DT.017898 - 903
230. Hoá học hữu cơ: T.2: Lí thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm / Nguyễn Đình Triệu. - In lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 301 tr. ; 27 cm. vie. - 547.076/ NT 827(2)h/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: DVT.003499 - 500

DT.017904 - 08
231. Introduction to organic chemistry / Andrew Streitwieser, Clayton H. Heathcock. - New York: McGraw - Hill Book Company , 1976. - 1279 p. ; 27 cm., 0-02-418019-6 eng. - 547/ S 9156i/ 76

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.001289
232. Introduction to organic chemistry / Louis F. Fieser, Mary Fieser. - Boston: D. C. Heath and company , 1957. - 613 p. ; 27 cm. eng. - 547/ F 467i/ 57

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.001288
233. Introduction to organic chemistry: International student version / William H. Brown, Thomas Poon. - 4 ed.. - America: John Wiley & Sons , 2011. - 801 p. ; 30 cm.. -( Quà tặng của quỹ châu Á), 978-0-470-38467-1 eng. - 547/ B 87717i/ 11

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.020610 - 19
234. Introduction Toorganic chemistry: Student soluntion supplement for / Andrew Streitwieser, Jr., Clayton H. Heathcock. - New York: Macmillan Publishing Co , 1976. - 303 p. : 19 x 23 cm. en. - 547/ S 91563/ 76

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000012
235. Laboratory technique in organic chemistry / Kenneth B. Wiberg. - New York: Mc Graw- Hill book company , 1960. - 262 p. ; 21 cm., 59-11950-789-MP-9 eng. - 547/ W 632l/ 60

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000139
236. Laboratory text in organic chemistry / James Cason, Henry Rapoport. - 2nd. ed.. - New Jersey: Prentice-Hall , 1962. - 514 tr. ; 19 cm., 62-13295 eng. - 547/ C 341l/ 62

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000435
237. Lí thuyết và phương pháp giải toán hoá hữu cơ: Chuyên đề hoá học THPT. Dùng cho học sinh ôn thi tú tài / Nguyễn Phước Hoà Tân. - In lần 2, có sữa chữa. - Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp , 2008. - 339 tr. ; 24 cm. vie. - 547/ NT 1611l/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: DC.031270 - 74

DT.019074 - 84

MV.065159 - 63
238. Light - Associated reactions of synthetic Polymers / A. Ravve. - USA: Springer , 2006. - 369 p. ; 21 cm.. - (Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0387-31803-5 eng. - 547/ R 256l/ 06

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.018104
239. Microscale and Miniscale organic chemistry laboratory Experiments / Allen M. Schoffstall, Barbara A. Gaddis, Melvin L. Druelinger. - 2nd ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2004. - 655 p. ; 25 cm.. -(Quà tặng của quý Châu Á), 0-07-242456-7 eng. - 547/ S 3673m/ 04 .

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.020339
240. Modern principles of organic chemistry / John L. Kice, Elliot N. Marvell. - London: The macmillan compant , 1966. - 449 p. ; 19cm. eng. - 547/ K 463c/ 66

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000249
241. Modern synthetic reactions / Herbert O. House. - Lon don: W. A. Benjamin , 1972. - 856 p. ; 27 cm. eng. - 547/ H 8421m/ 72

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.001332

242. Name reactions: A collection of detailed reaction Mechanisms / Jie Jack Li. - 3rd expanded ed.. - Germany: Springer , 2006. - 652 p. ; 24 cm.. -(Sách dự án giáo dục Đại học 2), 3-540-30030-9 eng. - 547/ L 69311n/ 06

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.018122


243. New methodologies and techniques for a sustainable organic Chemistry / Alessandro Mordini, Ferenc Faigl. - The Netherlands: Springer , 2008. - 337 p. ; 24 cm.. -(Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-4020-6791-4 eng. - 547/ M 834n/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.018119
244. Non-Benzenoid aromatic compounds / ed. by David Ginsburg. - New York: Interscience publishers , 1959. - 544 tr. ; 19 cm., 59-13037 eng. - 547/ N 8121 / 59

Organic chemistry / Francis A. Carey, Robert M. Giuliano. - 8th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2011. - 1247 p. ; 30 cm.. -(Quà tặng của quỹ châu Á), 978-007-132397-0 eng. - 547/ C 273o/ 11

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.020659 - 78


245. Organic chemistry / Janice Gorzynski Smith. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - 1090 p. ; 25 cm., 978-0-07-239746-8 eng. - 547/ S 6421o/ 06

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: CN.005554 - 56
246. Organic Chemistry / T. W. Graham Solomons, Craig B. Fryhle. - Boston: John Wiley & Sons , 2003. - 1279 p. ; 27cm., 0-471-41799-8 Eng. - 547/ S 6896o/ 03

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: CN.005488 - 89

247. Organic Chemistry / T. W. Graham Solomons, Craig B. Fryhle. - Boston: John Wiley & Sons , 2003. - 1279 p. ; 27cm., 0-471-41799-8 Eng. - 547/ S 6896o/ 03

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: CN.005488 - 89

248. Organic contaminants in riverine and groundwater systems: Aspects of the Anthropogenic Contribution / Jan Schwarzbauer. - Netherlands: Springer , 2006. - 464 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 3-540-31169-6 eng. - 547/ S 4117o/ 06

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.018021
249. Organic functional group preparations: VL.3 / Stanley R. Sandler, Wolf Karo. - 2nd.. - California: Academic press , 1989. - 552 p. ; 21 cm., 0-12-618603-0 eng. - 547/ S 2177(3)o/ 89

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000153
250. Organic syntheses: Vl. 2: A revised edition of annual volumes X-XIX / A. H. Blatt. - 6th.. - New York: John Wiley & Sons , 1943. - 654 p. ; 20 cm. eng. - 547/ B 6448o/ 43

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000106
251. Organic syntheses: Vol.4 / R. T. Arnold,...[et al.]. - New York: John Wiley & Sons , 1963. - 1036 p. ; 19 cm. eng. - 547/ O 681(4)/ 63

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000749
252. Organnic functional group preparations / Stanley R. Sandler, Wolf Karo. - 2nd ed.. - Boston: Academic Press , 1986. - 545 p. ; 19 cm., 0-7637-1697-9 eng. - 547/ S 2177o/ 86

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.001380
253. Organometallic chemistry and catalysis: With 860 figures and 27 tables / Didier Astruc. - France: Springer , 2007. - 608 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-540-46128-9 eng. - 547/ A 859o/ 07

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.017972
254. Organotransition metal chemistry: Fundamental concepts and applications / Akio Yamamoto. - New York: John Wiley & Sons , 1986. - 455 p. ; 19 cm. eng. - 547/ Y 195o/ 86

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000698
255. Oxidation- Reduction potentials of organic systems / W. Mansfield Clark. - Baltimore: The williams & wilkins company , 1960. - 584 p. ; 21 cm. eng. - 547/ M 2871o/ 60

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000142
256. Peptide synthesis / Miklos Bodanszky, Yakir S. Klausner, Miguel A.Ondetti. - 2nd ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1966. - 208 p. ; 19cm. eng. - 547/ B 6661p/ 66

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000101
257. Phân loại và hướng dẫn gải bài tập trắc nghiệm hoá hữu cơ 12: Tài liệu tham khảo dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và các kì thi Quốc Gia / Phạm Đức Bình. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 175 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 547.076/ PB 6137p/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: DT.019148 - 53
258. Polime chức năng và vật liệu lai cấu trúc Nano / Nguyễn Văn Nghĩa. - Hà Nội: Hà Nội , 2009. - 550 tr. ; 22 cm. vie. - 547/ NN5762p/09

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000149
259. Polime ưa nước hoá học và ứng dụng / Nguyễn Văn Khôi. - Hà Nội: Hà Nội , 2007. - 328 tr. ; 22 cm. vie. - 547/ NK457p/07

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: DT.019108 - 12
260. Polymers in medicine: Biomedical and pharmacological applications / Emo Chiellini, Paolo Giusti. - New York: Plenum press , 1983. - 420 p. ; 25 cm., 0-306-41360-4 eng. - 547/ C 5335/ 83

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.001049
261. Principles and practice in organic chemistry / Howard J. Lucas, David Pressman. - New York: John Wiley , 1949. - 557 p. ; 19 cm. eng. - 547/ L 9331 p / 49

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000703
262. Principles of nucleic acid structure / Wolfram Saenger. - New York: Springer - Verlag , 1984. - 556 p. ; 25 cm., 0-387-90761-0 eng. - 547/ S 1275p/ 84

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.001036

263. Properties and stucture of polymers / Arthur V. Tobolsky. - New York: John wiley & sons , 1960. - 331 p. ; 19 cm. eng. - 547/ T 6299p/ 60

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000816

264. Protective Groups in Organic Synthesis / Theodora W. Greene. - New York: John Wiley & Sons , 1981. - 349 p. : 19 x 21 cm., 0-471-05764-9 en. - 547/ G 7991p/ 81

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000014

265. QSAR and molecular modeling studies in heterocylic drugs II: Volume 3: Satya prakas gupta / M.K.Gupta,... [et al.]. - Germany: Springer , 2006. - 296 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 3-540-33233-2 eng. - 547/ Q 12(4)/ 06

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.018006

266. Rates and Equilibria of organic reactions: As treated by Statistical, Thermodynamic, and Extrathermodynamic Methods / John E. Leffler, Ernest Grunwald. - New York: John Wiley and Sons , 1963. - 458 p. ; 20 cm. eng. - 547/ L 4936r/ 63

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000054

267. Reaction index of organic syntheses / Shigehiko Sugasawa, Seijiro Nakai. - Tokyo: Hirokawa publishing company , 1967. - 251 p. ; 19 cm. eng. - 547/ S 9473r/ 67

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000995

268. Reactions of organic compounds / Wilfred John Hickinbottom. - New York: Longmans Green , 1948. - 481 p. ; 19cm. eng. - 547/ H 6285r/ 48

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000248
269. Stability constants of metal-ion complexes: Section I: Inorganic ligands, Section II: Organic ligands. - London: Burlington house , 1964. - 754p. ; 27cm. eng. - 547/ S 7753/ 64

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000089

270. Synthesis and characterization of glycosides / Marco Brito-Arias. - USA: Springer , 2007. - 348 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 0-387-26251-2 eng. - 547/ B 86285s/ 07

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.018011


271. The chemistry of silica / Ralph K. Iler. - New York: John Wiley & Sons , 1979. - 866 tr. ; 27 cm., 0-471-02404-X eng. - 547/ I 276c/ 79

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000839
272. The flow of high polymers / Stanley Middlemen. - New York: Interscience publishers , 1968. - 246 p. ; 19 cm. eng. - 547/ M 6279t/ 68

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000799
273. Transition metals in total synthesis / Peter J. Harrington. - New York: John Wiley , 1990. - 484 p. ; 19 cm., 0-471-61300-2 eng. - 547/ H 229 t / 90

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: VE.000702
274. Введение в электронную теорию органических соединений / А. И. Киприанов. - 2 - е изд. - Киев: Наукова думка , 1975. - 191 c. ; 19 cm. rus - 547/ К 57в/ 75

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.017271

MN.016645
275. Главы из истории органической химии. - М.: Наука , 1975. - 311 с. ; 19 cm. rus - 547/ Г 552/ 75

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.016688
276. История стереохимии органических соединений / Г. В. Быков. - Москва: Наука , 1966. - 372 c. ; 19 cm. rus. - 547/ Б 9938и/ 66

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.016932

277. Методы динамических испытаний жестких полимерных материалов / С. М. Кокошвили. - М.: Зинатне , 1978. - 180 с. ; 19 cm. rus - 547/ К 799м/ 78

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.016624


278. Методы динамических испытаний жестких полимерных материалов. - М.: Зинатне , 1978. - 180 с. ; 20 cm. rus - 547/ К 798м/ 78

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Hữu cơ

ĐKCB: MN.016624
VII. TINH THỂ HỌC
279. Crystallography and crystal defects / A.Kelly, G.W. Groves. - Reading: Addison- Wesley Publishing Company , 1970. - 428 p. ; 21cm., d eng. - 548/ G 2957c/70

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Tinh thể học

ĐKCB: VE.000355

280. Ỉntoduction to Dislocations / Derek, Hull. - 2nd.. - Oxford: Pergamon Press , 1975. - 268 p. ; 19 cm., 0-08-018129-5 eng. - 548/ H 9131i/ 75

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Tinh thể học

ĐKCB: VE.000162


281. Nmr and X-ray crytallography: interfaces and challenges: Vol. 24:Transactions of the american crystallographic assciation / Margaret C. Etter. - USA: Polycrystal book service. - 172 p. ; 25 cm. eng. - 548/ E 852(24)t/ 89

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Tinh thể học

ĐKCB: VE.001221
282. Transactions of the American crystallgraphic association: Vol. 26. - New York: Robert Blessing , 1993. - 140 p. ; 21 cm., 0-937140-34-1 eng. - 548/ T 7722(26)/ 93

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Tinh thể học

ĐKCB: VE.000909

283. Transactions of the American crystallgraphic association: Vol. 28 / Douglas L. Dorset. - New York: Electron diffraction Department , 1992. - 182 p. ; 21 cm., 0-937140-37-6 eng. - 548/ D 718(28)t / 92

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Tinh thể học

ĐKCB: VE.000334





Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 2.9 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương