MV.065392 - 94
1055. Bài tập hoá hữu cơ / Nguyễn Văn Tòng, Đặng Đình Bạch, Trương Văn Bổng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1995. - 171 tr. ; 20 cm.. - 547.076/ B 114/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Bài tập
ĐKCB: MV.044059 - 81
DT.002116 - 23
DC.008912 - 15
DVT.003421 - 25
1056. Bài tập hoá hữu cơ: Sách dùng cho sinh viên khoa hoá học / Lê Huy Bắc, Nguyễn Văn Tòng.. - H.: Giáo Dục , 1986. - 102 tr. ; 27 cm.. - 547.076/ LB 126b/ 86
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Bài tập
ĐKCB: DC.009227 - 29
1057. Bài tập lí thuyết và thực nghiệm hóa học: T.2: Hóa học hữu cơ / Cao Cự Giác.. - H.: Giáo Dục , 2004. - 497 tr. ; 24 cm. Vie. - 547.076/ CGI 112(2)b/ 04
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Bài tập, Thực nghiệm
ĐKCB: DC.025577 - 96
MV.058153 - 200
DT.013241 - 70
DVT.003429 - 34
1058. Bài tập nâng cao hoá hữu cơ: Chuyên đề các chức hoá học.Tài liệu tham khảo dùng cho học sinh lớp 12 / Ngô Ngọc An. - Hà Nội: Đại học Quốc gia , 2008. - 240 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 547/ NA 531b/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Bài tập
ĐKCB: DT.019205 - 09
1059. Carbon nanotubes: Advanced topics in the synthesis, structure, properties and applications / Jorio Ado, Gene Dresselhaus, Mildred S. Dresselhaus. - German: Springer , 2008. - 720 p. ; 23 cm.. -(Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-540-72864-1 eng. - 547/ J 828c/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.017950
1060. Catalyst separation, recovery and recycling: Chemistry and process deisign / David J. Cole-Hamilton, Robert P. Tooze. - The Netherlands: Springer , 2006. - 248 p. ; 23 cm.. -(Sách dự án giáo dục đại học 2), 1-4020-4086-5 eng. - 547/ C 6891c/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.017993
1061. Câu hỏi giáo khoa hoá hữu cơ: Sách dùng cho các lớp 10, 11, 12 và luyện thi Đại học / Quan Hán Thành.. - Tái bản lần thứ 8. - H.: Nxb. Trẻ , 2001. - 268 tr. ; 20 cm.. - 547.071/ QT 1665c/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Sách giáo khoa
ĐKCB: DC.001257 - 61
MV.043440 - 54
1062. Câu hỏi kiểm tra kiến thức hoá hữu cơ / Trần Quốc Sơn, Đinh Thị Hồng.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 159 tr. ; 19 cm.. - 547/ TS 323c/ 83
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DT.006257 - 66
DC.011507 - 11
DVT.003419 - 20
1063. Cơ sở hoá học hữu cơ: T.2: Sách dùng cho học sinh đại học chuyên về hoá / Phan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1980. - 465 tr. ; 27 cm.. - 547/ PS 323(2)c/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.009183 - 85
DVT.003442
1064. Cơ sở lí thuyết hoá hữu cơ: T.1: Cấu trúc, quan hệ giữa cấu trúc và tính chất / Trần Quốc Sơn.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1982. - 186 tr. ; 27 cm. vie. - 547/ TS 323(1)c/ 82
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MV.044815 - 19
DC.011537 - 39
1065. Cвойства и области прменения кремнийорганических продуктов / М. В.Cоболевский, О.А. Музовская, Г. С. Попелева. - Mосква: Химия , 1975. - 296c. ; 19 cm. rus. - 547/ С 6776с/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.016972
1066. Design of active-site-directed irreversible enzyme inhibitors: The organic chemistry of the enzymic active-site / B. R. Baker. - New York: John Wiley and Sons , 1967. - 323 p. ; 19 cm. eng. - 547/ B 1671d/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000693
1067. Dowex : : Ion exchange. - Midland: The dow chemical company , 1958. - 80p. ; 19cm. eng. - 547/ D 746/ 58
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000064
1068. Enzymes in Synthetic Organic Chemistry / C. H. Wong, G. M. Whitesides. - U.K.: Elsevier Science , 1994. - 370 p. : 19 x 21 cm., 0 08 035941 8 en. - 547/ W 87283e/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000036
1069. Fortschritte der chemie organischer naturstoffe = Progress in the chemistry of organic natural products / B. Krautler, [et all...]. - Germany: Springer , 2008. - 163 tr. ; 23 cm., 978-3-211-74018-7 eng. - 547/ F 744/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.017944
1070. General, organic, and biochemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret. - 3rd ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2001. - 847 p. ; 27 cm., 0-07-231784-1 eng. - 547/ D 411g/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.000394
DC.019491
VE.000097, VE.001341
1071. Gels hanbook: Volume 1: Fundamentals / Ed. Yoshihito Osada.. - USA.: Academic Press , 2001. - 421 p. ; 22 cm., 0-12-394961-0. eng. - 547/ G 314(1)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.019465
1072. General, organic, and biochemistry. – 3rd ed. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 577 p. ; 27 cm., 0-07-231786-8 eng. - 547/ G 326/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.000393
1073. General, organic, and boichemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret. - 4th ed.. - New York: Mcgraw - Hill , 2007. - 775 p. ; 23 cm., 978-0-07-282947-4 eng. - 547/ D 4119g/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: CN.005502
1074. Giải chi tiết câu hỏi lý thuyết hoá hữu cơ: Đề thi tuyển sinh đại học / Nguyễn Phước Hoà Tân.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ , 1994. - 225 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách hiếu học). - 547/ NT 135gi/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Lý thuyết
ĐKCB: MV.044492 - 94
1075. Handbook of Foamed plastics / Rene J. Bender. - Illinois: Lake publishing Corporation , 1965. - 339 p. : 19 x 21 cm. en. - 547.003/ B 4582h/ 65 VE.00002
2000 câu hỏi trắc nghiệm hoá học hữu cơ: T .1 / Nguyễn Đình Triệu.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 371 tr. ; 24 cm. Vie. - 547/ NT 3616(1)h/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hoá học hữu cơ, Trắc nghiệm
ĐKCB: MV.054255 - 61
DC.024317 - 26
DT.012180 - 89
DVT.003439 - 41
1076. Hoá học hữu cơ: T.1: Lí thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm / Nguyễn Đình Triệu. - In lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 360 tr. ; 27 cm. vie. - 547.076/ NT 827(1)h/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DT.017898 - 903
DVT.003493 - 96
1077. Hoá học hữu cơ: T.2 / B.s. Lê Huy Bắc.. - H.: Giáo Dục , 1985. - 259 tr. ; 27 cm. vie. - 547.071/ H 283(2)h/ 85
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DT.006478 - 82
DC.010332, DC.011465 - 67
DVT.003492
1078. Hoá học hữu cơ: T.2: Lí thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm / Nguyễn Đình Triệu. - In lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 301 tr. ; 27 cm. vie. - 547.076/ NT 827(2)h/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DT.017904 - 09
DVT.003497 - 100
1079. Hoá học hữu cơ: T.3 / Văn Đình Đệ, Trịnh Thanh Đoan, Dương Văn Tuệ, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 323 tr. ; 20 cm.. - 547/ H 283(3)/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.001239 - 41
MV.044001 - 23
DVT.003426 - 28
1080. Hoá hữu cơ / Nguyễn Hồ, Đỗ Đình Ráng, Đặng Đình Bạch.: T.2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 163 tr. ; 27 cm.. - 547/ NH 311(2)h/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MV.045441 - 44
DT.005462 - 71
DC.009067 - 69
DVT.003448 - 49
1081. Hoá hữu cơ Hidrocacbon: Lớp 10, 11, 12 chuyên Hoá và ôn thi đại học / Nguyễn Trọng Thọ.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 111 tr. ; 19 cm.. - 547.01/ NT 194h/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MV.044361 - 62
DT.003354 - 63
DC.011459 - 63
1082. Hoá hữu cơ: T.1 / Nguyễn Hồ, Đỗ Đình Ráng.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 167 tr. ; 27 cm.. - 547.071/ NH 311(1)h/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MV.045445
DT.005531 - 40
DC.009070 - 73
DVT.003491
1083. Hướng dẫn thực hành hoá hữu cơ / Lê Văn Hạc, Lê Quý Bảo.: Sách dùng cho sinh viên ngành Hoá học. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 68 tr. ; 19 cm.. - 547.071/ LH 112h/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Thực hành
ĐKCB: MV.044786 - 89
DT.005797 - 806
DC.009110 - 14
1084. Inorganic, organic & biological chemistry: Student study Art notebook / Robert L. Caret, Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping.. - USA.: WCB , 1995. - 90 p. ; 27 cm., 0-697-26037-2 engus. - 547/ C 271i/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Hóa học vô cơ, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.019489
1085. Instructor's Manual to accompany - Organic chemistry: Laboratory Manual / Paris Svoronos, Edward Sarlo, Robert J. Kulawiec.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw - Hill , 1997. - 72 p. ; 27 cm., 0-697-33924-6 eng. - 547/ S 970i/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.019469
1086. Introduction to organic chemistry / Andrew Streitwieser, Clayton H. Heathcock. - New York: McGraw - Hill Book Company , 1976. - 1279 p. ; 27 cm., 0-02-418019-6 eng. - 547/ S 9156i/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.001289
1087. Introduction to organic chemistry / Louis F. Fieser, Mary Fieser. - Boston: D. C. Heath and company , 1957. - 613 p. ; 27 cm. eng. - 547/ F 467i/ 57
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.001288
1088. Introduction to organic chemistry / William H. Brown.. - USA.: Saunder College , 1997. - 615 p. ; 24 cm., 0-03-016914-3 eng. - 547/ B 878i/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.022306
1089. Introduction Toorganic chemistry: Student soluntion supplement for / Andrew Streitwieser, Jr., Clayton H. Heathcock. - New York: Macmillan Publishing Co , 1976. - 303 p. : 19 x 23 cm. en. - 547/ S 91563/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000012
1090. Laboratory technique in organic chemistry / Kenneth B. Wiberg. - New York: Mc Graw- Hill book company , 1960. - 262 p. ; 21 cm., 59-11950-789-MP-9 eng. - 547/ W 632l/ 60
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000139
1091. Laboratory text in organic chemistry / James Cason, Henry Rapoport. - 2nd. ed.. - New Jersey: Prentice-Hall , 1962. - 514 tr. ; 19 cm., 62-13295 eng. - 547/ C 341l/ 62
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000435
1092. Laboratory text in organic chemistry / James Cason, Henry Rapoport. - 3rd ed.. - New Jersey: Prentice-Hall , 1962. - 445 tr. ; 19 cm., 62-13295 eng. - 547/ C 341l/ 62
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.001320
1093. Lí thuyết điện tử trong hoá hữu cơ / Võ Thị Tri Túc.: T.1. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1974. - 272 tr. ; 27 cm.. - 547/ VT 396(1)l/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Lý thuyết, Điện tử
ĐKCB: DT.006729
DC.010000
1094. Lí thuyết và phương pháp giải toán hoá hữu cơ: Chuyên đề hoá học THPT. Dùng cho học sinh ôn thi tú tài / Nguyễn Phước Hoà Tân. - In lần 2, có sữa chữa. - Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp , 2008. - 339 tr. ; 24 cm. vie. - 547/ NT 1611l/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.031270 - 74
DT.019074 - 84
MV.065159 - 63
1095. Light - Associated reactions of synthetic Polymers / A. Ravve. - USA: Springer , 2006. - 369 p. ; 21 cm.. -(Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0387-31803-5 eng. - 547/ R 256l/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.018104
1096. Microscale and miniscale organic chemitry laboratory experiments / Allen M. Schoffstall, Barbara A. Gaddis, Melvin L. Druelinger.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 612 p. ; 27 cm., 0-07-237549-3 engus. - 547.078/ S 363m/00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: ` DC.019492
1097. Modern principles of organic chemistry / John L. Kice, Elliot N. Marvell. - London: The macmillan compant , 1966. - 449 p. ; 19cm. eng. - 547/ K 463c/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000249
1098. Modern synthetic reactions / Herbert O. House. - Lon don: W. A. Benjamin , 1972. - 856 p. ; 27 cm. eng. - 547/ H 8421m/ 72
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ,Phản ứng tổng hợp
ĐKCB: VE.00133
1099. 100 câu hỏi và bài tập hoá hữu cơ: Sách dùng cho học sinh lớp 11, 12 ôn thi đại học và học sinh giỏi hoá / Trần Thạch Văn.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 152 tr. ; 19 cm.. - 547.076/ TV 128m/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Bài tập
ĐKCB: DT.001725 - 32
DC.008916 - 20
DV.004353
1100. Name reactions: A collection of detailed reaction Mechanisms / Jie Jack Li. - 3rd expanded ed.. - Germany: Springer , 2006. - 652 p. ; 24 cm.. -(Sách dự án giáo dục Đại học 2), 3-540-30030-9 eng. - 547/ L 69311n/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Phản ứng
ĐKCB: MN.018122
1101. Nanostructured silicon-based powders and composites / Andre P. Legrand,... .. - USA.: Taylor & Francis , 2003. - 302 p. ; 24 cm., 0-415-301130 eng. - 547.8/ N 1815/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.022340
1102. New methodologies and techniques for a sustainable organic Chemistry / Alessandro Mordini, Ferenc Faigl. - The Netherlands: Springer , 2008. - 337 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-4020-6791-4 eng. - 547/ M 834n/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.018119
1103. New methodologies and techniques for a sustainable organic chermistry / Alessandro Mordini, Ferenc Faigl. - The Netherland: Springer , 2008. - 337 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4020-6792-1 eng. - 547/ M 834n/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.017989
1104. Non-Benzenoid aromatic compounds / ed. by David Ginsburg. - New York: Interscience publishers , 1959. - 544 tr. ; 19 cm., 59-13037 eng. - 547/ N 8121 / 59
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000536
1105. Organic chemistry / G. Marc Loudon. - Tokyo: The Benjamin , 1995. - 1390 p. ; 20 cm., 0-8053-6650-4 eng. - 547/ L 88670 / 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000322
1106. Organic chemistry / Francis A. Carey, Robert C. Atkins.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 856 p. ; 27 cm., 0-07-242460-5 eng. - 547/ C 273o/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.000562
1107. Organic chemistry / Francis A. Carey. - 5th ed.. - USA: McGraw-Hill , 2003. - 1191 p. ; 27 cm., 0-07-242458-3 eng. - 547/ C 273o/03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.019478
1108. Organic chemistry / Janice Gorzynski Smith. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - 1090 p. ; 25 cm., 978-0-07-239746-8 eng. - 547/ S 6421o/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: CN.005554 - 56
1109. Organic Chemistry / T. W. Graham Solomons, Craig B. Fryhle. - Boston: John Wiley & Sons , 2003. - 1279 p. ; 27cm., 0-471-41799-8 Eng. - 547/ S 6896o/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: CN.005488 - 89
1110. Organic chemistry / William H. Brown, Christopher S. Foote.. - 2th ed. - USA.: Saunders College Publishing , 1998. - 1133 p. ; 27 cm., 0-03-020458-5 eng. - 547/ B 878o/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.022321
1111. Organic chemistry: A brief course / Robert C. Atkins, Francis A. Carey.. - 3rd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2002. - 513 p. ; 27 cm. eng. - 547/ A 874o/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.019485 - 86
1112. Organic chemistry: Vol. 3 / Henry Gilman,...[et al.]. - New York: John Wiley & Sons , 1953. - 580 p. ; 24 cm. eng. - 547/ O 681(3)/ 53
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.001230
1113. Organic chemỉty / Francis Carey. - Mcgrawhill: New York , 2006. - 1271 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 0-07-297952-6 eng. - 547/ S 4117o/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: CN.005559
1114. Organic contaminants in riverine and groundwater systems: Aspects of the Anthropogenic Contribution / Jan Schwarzbauer. - Netherlands: Springer , 2006. - 464 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 3-540-31169-6 eng. - 547/ S 4117o/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.018021
1115. Organic functional group preparations: VL.3 / Stanley R. Sandler, Wolf Karo. - 2nd.. - California: Academic press , 1989. - 552 p. ; 21 cm., 0-12-618603-0 eng. - 547/ S 2177(3)o/ 89
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.017989
1116. Organic Reaction Mechanisms / Raj K. Bansal. - 3rd ed. - New Delhi: Tata McGraw - Hill , 1998. - 611 p. ; 19 cm., 0-07-462083-5. eng. - 547.2/ B 220o/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Phản ứng
ĐKCB: MN.017989
1117. Organic reactions simplicity and logic / Pierre Laszlo. - New York: John Wiley , 1995. - 696 tr. ; 21 cm., 0-471-95278-8 eng. - 547/ L 3498o/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Phản ứng
ĐKCB: VE.000497
1118. Organic syntheses: Vol.4 / R. T. Arnold,...[et al.]. - New York: John Wiley & Sons , 1963. - 1036 p. ; 19 cm. eng. - 547/ O 681(4)/ 63
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Tổng hợp hữu cơ
ĐKCB: VE.000749
1119. Organic synthesis / Michael B. Smith.. - 2nd ed.. - USA: Mc Graw - Hill , 2000. - 1370 p. ; 27 cm., 0-07-048242-X eng. - 547/ S 655o/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Tổng hợp hữu cơ
ĐKCB: DC.019472 - 74
1120. Organic synthesis / Michael B. Smith.. - USA.: McGraw-Hill , 1994. - 1595 p. ; 27 cm., 0-07-048716-2 engus. - 547.2/ S 655o/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Tổng hợp hữu cơ
ĐKCB: DC.019479 - 80
1121. Organnic functional group preparations / Stanley R. Sandler, Wolf Karo. - 2nd ed.. - Boston: Academic Press , 1986. - 545 p. ; 19 cm., 0-7637-1697-9 eng. - 547/ S 2177o/ 86
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.001380
1122. Organometallic chemistry and catalysis: With 860 figures and 27 tables / Didier Astruc. - France: Springer , 2007. - 608 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-540-46128-9 eng. - 547/ A 859o/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.017972
1123. Organotransition metal chemistry: Fundamental concepts and applications / Akio Yamamoto. - New York: John Wiley & Sons , 1986. - 455 p. ; 19 cm. eng. - 547/ Y 195o/ 86
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000698
1124. Oxidation- Reduction potentials of organic systems / W. Mansfield Clark. - Baltimore: The williams & wilkins company , 1960. - 584 p. ; 21 cm. eng. - 547/ M 2871o/ 60
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000142
1125. Peptide synthesis / Miklos Bodanszky, Yakir S. Klausner, Miguel A.Ondetti. - 2nd ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1966. - 208 p. ; 19cm. eng. - 547/ B 6661p/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000101
1126. Phân loại và giải chi tiết câu hỏi lí thuyết hoá hữu cơ: Theo bộ đề tuyển sinh đại học / Võ Tường Huy.. - Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai , 1997. - 157 tr. ; 19 cm.. - 547.076/ VH 415p/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Lý thuyết
ĐKCB: DC.008900 - 02
1127. Phân loại và hướng dẫn gải bài tập trắc nghiệm hoá hữu cơ 12: Tài liệu tham khảo dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và các kì thi Quốc Gia / Phạm Đức Bình. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 175 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 547.076/ PB 6137p/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Bài tập, Trắc nghiệm
ĐKCB: DT.019148 - 53
1128. Phân loại và hướng dẫn giải bài tập trắc nghiệm hoá hữu cơ: Dùng cho học sinh 10-11-12, luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học / Phạm Đức Bình. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 2007. - 175 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 547.076/ PB 6137p/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Bài tập, Trắc nghiệm
ĐKCB: DV.002301 - 05
1129. Phương pháp giải toán hoá cấp III / Nguyễn Phước Hoà Tân.: Hoá hữu cơ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 318 tr. ; 20 cm.. - 547.076/ NT 135p/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DT.007514 - 22
DC.011556 - 59
1130. Phương pháp giải toán hoá học hữu cơ: Sách dùng cho học sinh ôn luyện thi vào các trường Cao đẳng, Đại học / Nguyễn Thanh Khuyến.. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ , 1998. - 420 tr. ; 19 cm.. - 547.076/ NK 225p/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MV.044419 - 29
DT.001837 - 46
DC.011482 - 85
DVT.003435 - 38
1131. Physical organic chemistry / Jack Hine. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1956. - 498 p. ; 19 cm., 55-7280 eng. - 547/ H 6626p/ 56
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000408
1132. Polime chức năng và vật liệu lai cấu trúc Nano / Nguyễn Văn Nghĩa. - Hà Nội: Hà Nội , 2009. - 550 tr. ; 22 cm. vie. - 547/ NN 5762p/ 09
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Polyme, Vật liệu
ĐKCB: DT.019113 - 17
1133. Polime ưa nước hoá học và ứng dụng / Nguyễn Văn Khôi. - Hà Nội: Hà Nội , 2007. - 328 tr. ; 22 cm. vie. - 547/ NK457p/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DT.019108 - 12
1134. Polymer Handbook / Ed. by J.Brandrup, E. H. Immergut, E. A. Grulke.. - 4th ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 2300 p. ; 27 cm., 0-471-16628-6 eng. - 547/ P 783/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.019481
1135. Polymer nanocomposites: Synthesis, Characterization, and Modeling / Ramanan Krishnamoorti, Richard A. Vaia.. - Washington, DC.: American Chemical Society , 2002. - 244 tr. ; 24 cm., 0-8412-3768-9. - 547.84/ K 925p/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.010212
1136. Polymers in medicine: Biomedical and pharmacological applications / Emo Chiellini, Paolo Giusti. - New York: Plenum press , 1983. - 420 p. ; 25 cm., 0-306-41360-4 eng. - 547/ C 5335/ 83
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.001049
1137. Preparative methods of polymer chemistry / Wayne R. Sorenson, Tod W. Campbell. - 2rd. ed.. - New York: West Publishing , 1961. - 504 p. ; 21cm. eng. - 547/ S 7137p / 61
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000367
1138. Principles and practice in organic chemistry / Howard J. Lucas, David Pressman. - New York: John Wiley , 1949. - 557 p. ; 19 cm. eng. - 547/ L 9331 p / 49
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000703
1139. Principles of nucleic acid structure / Wolfram Saenger. - New York: Springer - Verlag , 1984. - 556 p. ; 25 cm., 0-387-90761-0 eng. - 547/ S 1275p/ 84
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.001036
1140. Problems and exercises in organic chemistry / A. E. Agronomov, I. G. Bolesov, V. M. Potapov.... - М.: Mir , 1977. - 341 c. ; 20 cm. eng - 547/ P 962/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.005654 - 56
1141. Properties and stucture of polymers / Arthur V. Tobolsky. - New York: John wiley & sons , 1960. - 331 p. ; 19 cm. eng. - 547/ T 6299p/ 60
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000816
1142. Protective Groups in Organic Synthesis / Theodora W. Greene. - New York: John Wiley & Sons , 1981. - 349 p. : 19 x 21 cm., 0-471-05764-9 en. - 547/ G 7991p/ 81
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000014
1143. QSAR and molecular modeling studies in heterocylic drugs II: Volume 3: Satya prakas gupta / M.K.Gupta,... [et al.]. - Germany: Springer , 2006. - 296 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 3-540-33233-2 eng. - 547/ Q 12(4)/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.018006
1144. Rates and Equilibria of organic reactions: As treated by Statistical, Thermodynamic, and Extrathermodynamic Methods / John E. Leffler, Ernest Grunwald. - New York: John Wiley and Sons , 1963. - 458 p. ; 20 cm. eng. - 547/ L 4936r/ 63
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000054
1145. Reaction index of organic syntheses / Shigehiko Sugasawa, Seijiro Nakai. - Tokyo: Hirokawa publishing company , 1967. - 251 p. ; 19 cm. eng. - 547/ S 9473r/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Tổng hợp hữu cơ
ĐKCB: VE.000995
1146. Reactions of organic compounds / Wilfred John Hickinbottom. - New York: Longmans Green , 1948. - 481 p. ; 19cm. eng. - 547/ H 6285r/ 48
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Phản ứng
ĐKCB: VE.000248
1147. Stability constants of metal-ion complexes: Section I: Inorganic ligands, Section II: Organic ligands. - London: Burlington house , 1964. - 754p. ; 27cm. eng. - 547/ S 7753/ 64
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000089
1148. Student solution manual to accompany - Organic chemistry: A brief course / Robert C. Atkins, Francis A. Carey.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 304 p. ; 27 cm., 0-07-231945-3. - 547/ A 874s/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.019487
1149. Student study and solutions manual to accompany - Organic chemistry / Robert C. Atkins, Francis A. Carey.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 304 p. ; 27 cm., 0-07-290510-7 eng. - 547/ A 874s/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.019490
1150. Student study guide/ Solutions manual to accompany - General, organic, and biochemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 304 p. ; 27 cm., 0-07-231786-8 eng. - 547/ D 411s/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.019488
1151. Study guide and solutions Manual to Accompany Organic chemistry / Stanislaw Skonieczny, George H. Schmid.. - USA.: Mosby , 1996. - 905 p. ; 23 cm., 0-8016-7491-3 eng. - 547.2/ S 6285s/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.019476 - 77
1152. Study guide solutions manual for joness organic chemistry / Maitland jones, Henry L. Gingrich.. - 3th ed. - USA.: Norton , 2005. - 803 p. ; 27 cm., 0-393-92459-0 eng. - 547/ J 178s/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.022349
1153. Synthesis and characterization of glycosides / Marco Brito-Arias. - USA: Springer , 2007. - 348 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 0-387-26251-2 eng. - 547/ B 86285s/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.018011
1154. The chemistry of silica / Ralph K. Iler. - New York: John Wiley & Sons , 1979. - 866 tr. ; 27 cm., 0-471-02404-X eng. - 547/ I 276c/ 79
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000839
1155. The flow of high polymers / Stanley Middlemen. - New York: Interscience publishers , 1968. - 246 p. ; 19 cm. eng. - 547/ M 6279t/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000799
1156. Theoretical principles of organic chemistre / O. Reutov.. - М.: Mir , 1970. - 704 с. ; 20 cm. Eng - 547/ R 447t/ 70
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.016466, MN.005640
1157. Thế giới Polyme / V.A.Mezenxev; Ng.d. Lê Ngọc Khánh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 102 tr. ; 19cm.. - 547.84/ M 617t/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: DC.009022 - 26
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |