DT.005212 - 21
DC.009115 -19
55. Hỏi đáp về hóa đại cương và hóa vô cơ: Phân loại và hướng dẫn giải chi tiết câu hỏi lí thuyết hóa đại cương, hóa vô cơ (Theo bộ đề tuyển sinh đại học) / Võ Tường Huy.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 205 tr. ; 19 cm.. - 540.71/ VH 415h/ 93
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa vô cơ, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.0198
MV.044433
56. Hoá học vô cơ ở trường phổ thông trung học: Sách dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH và sinh viên khoa hoá ĐHSP và cao đẳng / Nguyễn Đức Vận.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 136 tr. ; 19 cm. vie. - 546.071/ NV 135h/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ, Trường PTTH, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.008877 - 80
DT.007523 - 27
DVT.003585
57. 241 câu hỏi giáo khoa hoá 10 - 11 - 12: Thi tốt nghiệp phổ thông trung học, tuyển sinh vào các trường Đại học - Cao đẳng / Võ Tường Huy, Nguyễn Hữu Hậu, Võ Thiệu Bình.. - H.: Nxb. Trẻ , 1994. - 310 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách hiếu học). - 547.071/ VH 415h/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Sách giáo khoa
ĐKCB: MV.044459 - 60
58. 200 bài tập nâng cao hoá học 11: Theo chương trình phân ban - THPT / Nguyễn Văn Thoại. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2009. - 261 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 540.076/ NT 449g/ 07
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.031414 - 18
DT.020232 - 36
59. Hoá học các hợp chất tự nhiên: Sách dùng cho sinh viên ngành Hoá học / Hoàng Văn Lựu.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 69 tr. ; 27 cm.. - 547.071/ HL 435h/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Hợp chất tự nhiên, Giáo trình
ĐKCB: MV.044795 - 808
DT.005055 - 64
DC.009090 - 94
60. Hoá học hữu cơ / Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 299 tr. ; 19 cm. vie. - 547.071/ ĐT 114h/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.001167 - 71
MV.043292 - 323
DT.000808 - 17
DVT.003413 - 16
61. Hoá học hữu cơ: Dùng cho khoa sinh học - Kỹ thuật nông nghiệp / Thái Doãn Tĩnh.. - H.: Giáo dục , 1986. - 200 tr. ; 19 cm. vie. - 547.071/ TT 174h/ 86
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.005890 - 94
DC.011474 - 77
DVT.003443
62. Hoá học lượng tử: (Dùng cho sinh viên ngành Hoá học) / Đinh Xuân Định.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 77 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 541.307 1/ ĐĐ 274h/ 00
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: DT.009907 - 21
MV.053992 - 54011
DC.021729 - 43
DV.009705
63. Hoá học các nguyên tố hiếm: Sách dùng cho sinh viên chuyên ngành Hoá học / Nguyễn Hoa Du.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 82 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Đại học Vinh). - 546.071/ ND 391h/ 02
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: DC.012017 - 21
DT.007974 - 75, DT.007980 - 82
MV.001538, MV.001549 - 52, MV.001508 DVT.003601 - 04
64. Hoá học các nguyên tố hiếm: Sách dùng cho sinh viên ngành Hoá học / Nguyễn Điểu.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 101 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 546.107 1/ NĐ 271h/ 98
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: DC.009105 - 09
DT.005372 - 76
MV.044767 - 71
65. Hoá hữu cơ 1: (Phần thực nghiệm - dùng cho sinh viên ngành Hoá) / Hoàng Văn Lựu.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 40 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 547.071/ HL 435(1)h/ 00
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: DC.021686 - 89
DV.009704
DVT.003475 - 78
DT.009922 - 26
MV.053821 - 25
66. Hoá học dầu mỏ: (Dùng cho sinh viên ngành Hoá) / Lê Văn Hạc.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 117 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 547.807 1/ LH 112h/ 00
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: DC.021640 - 44
DT.009848 - 52
MV.053903 - 05, MV.053908 - 09
DV.009703
DVT.003444 - 47
67. Hoá học các hợp chất dị vòng: (Dùng cho sinh viên ngành Hoá) / Lê Văn Hạc.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 81 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 546.071/ LH 112h/ 00
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Giáo trình
ĐKCB: DT.009862 - 76
MV.054012 - 31
DC.021714 - 28
DV.009702
68. Hoá học các nguyên tố hiếm: Sách dùng cho sinh viên chuyên ngành Hoá học / Nguyễn Hoa Du.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 82 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Đại học Vinh). - 546.071/ ND 391h/ 02
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: DT.007973 - 82
DC.012017, DC.012020 - 21
MV.001488 - 1571
DVT.003601 - 06
69. Hoá sinh học: Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1999. - 252 tr. ; 27 cm. vie. - 572.071/ PC 146555h/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.001550 - 54
MV.045112 - 37 MV.045143 - 45
DT.004811 - 20
DVT.004292 - 96
70. Lí luận dạy học hóa học / Nguyễn Ngọc Quang, Nguyễn Cương, Dương Xuân Trinh.: T.1. - In lần thứ 2. - H.: Giác dục , 1982. - 354 tr. ; 19 cm.. - 540.71/ NQ 39255(1)l/ 82
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKC: DC.009009 - 12
71. Lí luận dạy học hóa học: T.1. Phần đại cương / Nguyễn Ngọc Quang.. - H.: Giác dục , 1994. - 244 tr. ; 19 cm. - 540.71/ NQ 39255(1)l/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.044373 - 75
DT.001643 - 50
DC.008926 - 29
DVT.003282 - 84
72. Lí thuyết hoá vô cơ: Sách dùng cho sinh viên ngành hoá học / Nguyễn Đình Thuông.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 99 tr. ; 27cm.. - 546.071/ NT 2216l/ 98
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: DT.005501 -10
MV.002740 - 48
DC.009080 - 84
73. Lí thuyết hoá hữu cơ: Sách dùng cho sinh viên ngành Hoá học / Lê Văn Hạc.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 251 tr. ; 27 cm.. - 547.071/ LH 112l/ 98
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: DC.009085 - 89
DVT.003470 - 74
DT.004942 - 46
MV.002786 - 89
74. Những nguyên lí cơ bản của hóa học: P.I: Cấu tạo nguyên tử và liên kết hóa học: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa, Sinh, Y, Dược... các trường đại học và cao đẳng / Lâm Ngọc Thiềm.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 336 tr. ; 19 cm.. - 540.071/ LT 189(1)n/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phương pháp giảng dạy
ĐKB: DC.001302 - 06
MV.043123 - 57
DT.001458 - 67
DVT.003277 - 81
75. Phương pháp dạy học môn hóa học ở trường phổ thông trung học / Lê Trọng Tín.. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2000. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 540.71/ LT 273p/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.001262 - 66
MV.044220 - 48
DT.001388 - 97
DVT.003259 - 63
76. Thiết kế bài giảng hóa học 12 nâng cao: T.1 / Cao Cự Giác, Hồ Thanh Thuỷ. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 292 tr. ; 24 cm. vie. - 540.7/ CG 429(1)t/ 08
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Bài giảng
ĐKCB: DC.031964 - 65
DT.020132 - 35
MV.065278 - 79
DVT.003636 - 37
77. Thiết kế bài giảng hóa học 12: T.1 / Cao Cự Giác, Hồ Thanh Thuỷ. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 247 tr. ; 24 cm. vie. - 540.7/ CG 429(1)t/ 08
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Bài giảng
ĐKCB: DC.031962 - 63
DT.020142 - 44
MV.065282 - 83
DVT.003638 - 40
78. Thí nghiệm thực hành lí luận dạy học hóa học / Nguyễn Cương, Dương Xuân Trinh, Trần Trọng Dương.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 223 tr. ; 19 cm.. - 540.71/ NC 429t/ 80
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.008943 - 47
DT.001743 - 50, DT.002004 - 06
MV.044399 - 401, MV.044560 - 71
79. Thực hành hoá vô cơ: Sách dùng cho sinh viên ngành hoá học / Nguyễn Đình Thuông, Nguyễn Hoa Du, Nguyễn Thị Phương Chi.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 35 tr. ; 19cm.. - 546.071/ NT 2216t/ 98
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: DC.009095 - 99
DT.005612 - 15, DT.005621
MV.044820 - 24
80. Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 11 cải cách giáo dục: Môn Hóa học.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 66 tr. ; 19 cm.. - 540.71/ T 114/ 91
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Sách giáo khoa
ĐKCB: DC.009237 - 38
81. Tính chất và các phương pháp nghiên cứu phức chất: Dùng cho hệ cử nhân khoa học nghành hoá học / Nguyễn Hoa Du.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 70 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 543.071/ ND 391t/ 02
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: MV.048143 - 69, MV.046424 - 38, MV.046444 - 69 DT.008880 - 99
DC.020634 - 38
DVT.003298 - 303
82. Tuyển tập bài giảng hoá học vô cơ: Tài liệu dùng cho: Giáo viên hóa học, học sinh khá giỏi, ôn thi vào đại học, cao đẳng / Cao Cự Giác.. - H.: Đại học Sư Phạm , 2005. - 509 tr. ; 20 cm. Vievn. - 546.071/ CGI 112t/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ, Bài giảng, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.013331 - 60
MV.058422 - 70
DC.025426 - 46
DVT.003597 - 600
83. Tuyển tập bài giảng hoá học hữu cơ: Sách dùng cho giáo viên hoá học, học sinh khá giỏi và chuyên hoá học / Cao Cự Giác.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 460 tr. ; 19 cm. vie. - 547.071/ CGI 112t/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Bài giảng, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.001292 - 96, DC.025457 - 76
MV.044024 - 58, MV.058471 - 521
DT.000798 - 807, DT.013271 - 300
DVT.003410 - 12
84. Vật liệu vô cơ: (Dùng cho sinh viên ngành Hoá học) / Nguyễn Quốc Thắng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 106 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 546.071/ NT 171v/ 00
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: DC.021700 - 04
DT.009937 - 41
MV.053861 - 65Bottom of Form
Bottom of Form85. Cборник самомтоятельных и контрольных работ по химии: Для средней школы / Н. П. Гаврусейко. - Изд. 2-е. - М.: Народная Асвета , 1971. - 239 с. ; 22 cm. rus - 540.071/ Г 279с/ 71
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MN.010110
86. Краткий курс физической химии: В. А. Киреев. - Изд. 3-е. - М.: Химия , 1975. - 775 с. ; 20 cm. rus - 541.071/ К 158к/ 75
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MN.009470
87. Курс коллоидной химии / Л. П. Писаренко, К. А. Поспелова, А. Г. Яковлев. - Издат. 3-е. - М.: Высшая школа , 1969. - 247 с. ; 19 cm. rus - 541.071/ П 673к/ 69
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MN.009471 - 72
88. Курс химии: Часть II: Специальная для строительных институтов и факультетов. - М.: Высшая школа , 1969. - 206 с. ; 20 cm. Rus - 540.7/ К 9691(2)/ 68
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MN.014151, MN.014721 - 22
89. Методика обучения химии / Д. М. Кирюшкин, В. С. Полосин. - М.: Просвещение , 1970. - 496 c. ; 23 cm. rus - 540.71/ К158м/ 70
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MN.009067
90. Методика обучения химии в IX классе: Периодический закон Д. И. Менделеева строение вещества. растворы. Пособие для учителей / Т. М. Дризовская. - М.: Просвещение , 1965. - 221 с. ; 23 cm. rus - 540.071/ Д 779м/ 65
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MN.010999
91. Методика обучения химии в восьмилетней школе: Пособие для учителей / Г. И. Шелинскии, А. Д. Смирнов. - М.: Просвешение , 1965. - 295 с. ; 27 cm. rus - 540.071/ Ш 544м/ 65
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MN.011054 - 55
92. Практикум по методике преподавания химии / Ю. В. Плетнер, В. С. Полосин. - М.: Просвещение , 1977. - 206 с. ; 20 cm. rus - 540.71/ П 724п/ 77
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MN.010946 - 49, MN.009026
93. Практикум по методике обучения химии / Ю. В.Плетнер, В. С. Полосин. - Москва: Учпедгиз , 1962. - 262 с. ; 20 cm. Rus - 540.71/ П 942п/ 62
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MN.017716, MN.019910 - 11
94. Развитие политехнческого кругозора учащихся на уроках химии: Пособие для учителей / Е. П. Клещева. - М.: Просвещение , 1969. - 124 с. ; 23 cm. rus - 540.071/ К 163р/ 69
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MN.010035
95. Развитие учащихся при обучении химии / М. В. Зуева. - М.: Просвещение , 1978. - 190 c. ; 19 cm. rus - 540.071/ З 193р/ 78
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MN.009894 - 95
96. Хроматография газов / Э. Байер.. - М.: Изда. ино.лите. , 1961. - 279 c. ; 21 cm. rus - 546.7/ Б 167х/ 61
Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MN.007465
iI. hãa häc ®¹i c¬ng
97. Laboratory for general, organic, and biochemistry / Charles H. Henrickson, Larry C. Byrd, Norman W. Hunter.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 408 p.
; 27 cm., 0-07-231785-X engus. - 540/ H 518l/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học hữu cơ, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.019438
98. A laboratory course in general chemistry / Wendell M. Latimer, Richard E. Powell. - New York: Macmillan publishing co. , 1964. - 136 tr. ; 21 cm. eng. - 540/ L 3571a/ 64
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000518
99. Access to advanced level chemistry / Max Baker, Ted Lister, Janet Renshaw.. - 2nd ed.. - London: Stanley Thornes , 1996. - 102 p. ; 27 cm., 0-7487-2334-X. eng. - 540/ B 168a/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019430
100. Advanced chemistry for you / Lawrie Ryan.. - Italy: Stanley Thornes , 2000. - 472 p. ; 27 cm., 0-7487-5297-8. eng. - 540/ R 989a/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019429
101. 350 bài tập hóa học chọn lọc và nâng cao lớp 11 / Ngô Ngọc An.. - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo Dục , 2004. - 315 tr. ; 20 cm. Vie. - 540.76/ NA 116b/ 04
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.023797 - 805
DT.011224 - 38
MV.055437 - 56
DV.004350 - 51
102. 360 bài toán hóa học: 10, 11, 12, luyện thi đại học, bồi dưỡng học sinh giỏi / Võ Tường Huy. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2005. - 459 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ VH 983b/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài toán
ĐKCB: DV.002284 - 85
103. 360 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa đại cương và vô cơ: Luyện thi đại học / Ngô Thuý Nga. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 140 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ NN 5762b/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học vô cơ
ĐKCB: DV.002255 - 59
104. Bài giảng hóa học trong nhà trường phổ thông / R. G. Ivanova, Ng. d. Đỗ Tất Hiển.: Các kiểu và cấu trúc của bài giảng hóa học, công việc tự học của học sinh. - H.: Giáo Dục , 1984. - 138 tr. ; 19 cm.. - 540/ I 193b/ 84
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DT.006251 - 56
DC.011443 - 46
105. Bài tập hóa học 10: Ban khoa học tự nhiên / Hoàng Nhâm, Đào Đình Thức.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 80 tr. ; 19 cm.. - 540.76/ HN 225b/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.009027 - 31
DT.002304 - 08
106. Bài tập hóa học 11: Ban khoa học tự nhiên / Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 226 tr. ; 19 cm.. - 540.76/ HN 225b/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: MV.044318 - 19
DT.004694 - 96
DC.009213 - 15
107. Bài tập hóa học 12: Ban khoa học tự nhiên / Nguyễn Duy Ái, Từ Ngọc Ánh, Trần Quốc Sơn.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 212 tr. ; 19 cm.. - 540.76/ NA 114b/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.009053 - 56
DT.004688 - 90
108. Bài tập hóa học đại cương: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải.. - H.: Giáo dục , 1998. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 540.76/ LT 189b/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.001187 - 91
DT.001398 - 406
DVT.003264 - 67
109. Bài tập hóa cơ sở / Đặng Trần Phách.. - H.: Giáo Dục , 1985. - 157 tr. ; 27 cm.. - 540.76/ ĐP 163b/ 85
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DT.006733
110. 400 bài tập hóa học 11: Tuyển chọn các dạng bài tập nâng cao Hóa học lớp 11 / Ngô Ngọc An. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2007. - 238 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 540/ NA 531b/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DT.019389 - 93
DC.031434 - 38
111. 450 bài tập hóa học 10 / Lê Đình Nguyên, Hoàng Tấn Bửu, Hà Đình Cẩn. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 2006. - 184 tr. ; 24 cm. vie. - 540/ LN 5764b/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.032250 - 51
DT.020426 - 31
MV.065320 – 21
112. 450 bài tập trắc nghiệm hóa học 11: Theo chương trình phân ban / Lê Xuân Phương, Ngô Ngọc An, Từ Ngọc Ánh. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2007. - 127 tr. ; 24 cm. vie. - 540/ LT 9618b/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DT.020227 - 31
DC.031419 - 23
113. 495 bài tập trắc nghiệm hóa học 11: Dành cho HS chương trình chuẩn, chương trình nâng cao, Ôn tập và chuẩn bị cho các kỳ thi trắc nghiệm khách quan / Cao Thị Thiên An. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 168 tr. ; 24 cm. vie. - 540.76/ CA 531b/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập, Trắc nghiệm
ĐKCB: DT.019927 - 31
DC.031878 - 82
114. Bồi dưỡng hóa học lớp 11 / Nguyễn Đình Chi.. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 388 tr. ; 20 cm. vie. - 540/ NC 149b/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.00130 - 11
MV.044445 - 58
115. Brief college chemistry / Leon B. Richardson, Andrew J. Scarlett. - New York: Springer - Verlag , 1942 ; 19 cm. eng. - 540/ R 521b/ 42
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000232
116. Các công thức hóa học: T.2: Tập hợp các công thức để pha chế 1000 sản phẩm thương mại trong các lĩnh vực khác nhau / H. Bennett, Ng.d. Phạm Văn Huy, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 388 tr. ; 19 cm. vie. - 540/ B 471(2)c/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DT.002452 - 56
DC.011492 - 95
117. Các dạng đề và 500 bài tập trắc nghiệm hóa học: Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông và đại học / Ngô Thuý Nga, Lê Quang Gia Bảo. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 160 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ NN 5762c/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.011492 - 95
DV.002279 - 83
118. Các loại bài tập hóa học và phương pháp giải: T.1: Sách tham khảo cho học sinh trường trung học cơ sở / Lê Xuân Trọng, Cao Thị Thặng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 108 tr. ; 19 cm.. - 540.76/ LT 3646(1)c/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.008982 - 86
DT.002585 - 94
119. Cây đũa thần hóa học: Xúc tác và ứng dụng / L. IA. Macgôlit , Ng.d. Đào Trọng Quang.. - H.: Khoa học và kỹ thuật , 1977. - 126 tr. ; 19 cm.. - 540/ M 146c/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.009216 - 18
120. Chemcomm: Nos 1318. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 737 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(13-18)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001051
121. Chemcomm: Nos 14-18. - U K: Royal society of chemistry , 2000. - 605 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(14-18)/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001052
122. Chemcomm: Nos 1-5 / Michael J. Zaworotko. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 508 p. ; 25 cm. eng. - 540/ Z 396(1-5)c/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001053
123. Chemcomm: Nos 6-11 / Makoto Fujita,...[et al.]. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 539 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(6-11)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001050
124. Chemical applications of pattern recognition / Peter C. Jurs, Thomas L. Isenhour. - Canada: John Wiley & Sons , 1975. - 184 p. ; 20 cm., 0-471-45330-7 eng. - 540/ J 959c/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000148
125. Chemical principles and properties: Study guide to accompany Sienko and Plane / John B. Russell. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1974. - 232 p. ; 20 cm. eng. - 540/ R 9611s/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001266
126. Chemical principles in the laboratory. - 6th ed.. - USA: Saunder College Publishing , 1996. - 323 tr. ; 21 cm., 0-03-077072-6 eng. - 540/ C 5171/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phòng thí nghiệm
ĐKCB: VE.000516
127. Chemistry / E. Russe llHardwick. - New York: Blaisdell Publishing Company , 1965. - 302 p. ; 19cm., 65-17959 eng. - 540/ H 267c/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000332
128. Chemistry / John McMurry, Robert C. Fay. - 3 ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2001. - 1167 p. ; 19 x 23 cm., 0-13-087205-9 en. - 540/ M 4789c/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000048
129. Chemistry / Raymond Raymond, Brandon Cruickshank. - 8th ed. - New york: Glencoe McGraw - Hill , 2005. - 1077p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-251264 - 4 eng. - 540/ C 45625c/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.015321 - 23
130. Chemistry and our world / Charles G. Gebelein.. - USA.: Wm. C. Brown Publishers , 1997. - 609 p. ; 27 cm., 0-697-16574-4 engus. - 540/ G 293c/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019441 - 42
131. Chemistry in context applying chemistry to society / Joseph F. Bieron.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 477 p. ; 27 cm., 0-07-229275-X engus. - 540/ B 586c/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019437
132. Chemistry in context applying chemistry to society / Wilmer J. Stratton, Gail A. Steehler, Norbert J. Pienta, ... .. - 4 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 213 p. ; 27 cm., 0-07-242457-5 engus. - 540/ C 517/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.000601
133. Chemistry in context applying chemistry to society: Laboratory manual / Gail A. Steehler, Roanoke College. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2006. - 216 p. ; 27 cm., 0-07-282836-6 engen. - 540/ S 8134l/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.015486
134. Chemistry principles and applications / Peter A. Rock, George A. Gerhold. - London: W. B. Saunders company , 1974. - 716 p. ; 19cm., 0-7216-7630-8 eng. - 540/ R 6821c/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000206
135. Chemistry: Molecular nature of matter and change / Martin S. Silberberg.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1086 p. ; 27 cm., 0-697-39597-9 engus. - 540/ S 582c/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019431 - 34
136. Chemistry: Molecular science / John Olmsted III, Gregory M. Williams.. - USA.: Mosby , 1994. - 1020 p. ; 27 cm., 0-8016-7485-9 engus. - 540/ O 151c/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phân tử
ĐKCB: DC.019439 - 40
137. Chemistry: A conceptual approach / Charles E. Mortimer. - 4th ed.. - New York: D. Van Nostrand conpany , 1979. - 815 p. ; 25 cm, 0-442-15545-4 eng. - 540/ M 888c/ 79
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000914
138. Chemistry: A modern introduction / Frank Brescia,...[et all]. - Philadelphia: W.B.Saunders Company , 1974. - 684 p. ; 21 cm., 0-7216-1983-5 eng. - 540/ C 5177/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000417
139. Chemistry: A textbook for colleges / William McPherson,...[et al.]. - New York: Ginn and Company , 1940. - 762 tr. ; 27 cm. eng. - 540/ C 5177/ 40
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000862
140. Chemistry: A world of choices / Paul B. Kelter. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 642 p. ; 19 cm., 978-0-07-331247-7 eng. - 540/ K 2997c/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: CN.005474
141. Chemistry: Concepts and application.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 889 p. ; 27 cm.. -(Teacher wraparound edition), 0-07-825869-3 engus. - 540/ C 517/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019436
142. Chemistry: Principles & Reactions / William L. Masterton, Cecile N. Hurley.. - 3th ed. - USA.: Saunders Golden Sunburst Series , 1997. - 640 p. ; 27 cm., 0-03-005889-9 eng. - 540/ M 423c/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phản ứng
ĐKCB: DC.022373
143. Chemistry: The central science / Theodore L. Brown, H. Eugene LeMay. - New Jersey: Prentice-Hall , 1985. - 890 p. ; 19 cm. eng. - 540/ B 87717c/ 85
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000849
144. Chimie clinique: Première partie. - Paris: Masson et Cie , 1963. - 665 p. ; 27 cm. fre - 540/ C 532/ 63
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.013933
145. Cơ sở hóa học = Elements of Chemistry: Dịch từ nguyên bản tiếng Anh / R. B. Bucat, Ng.d. Hoàng Minh Châu.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 392 tr. ; 19 cm.. - 540/ B 918c/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MV.043394 - 426
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |