Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 2.9 Mb.
trang4/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.9 Mb.
#1467
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24

MV.012528 - 30
247. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ VGI 121t/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hình thành, Phát triển

ĐKCB: DC.003837 - 41

DX.001898 - 99
248. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập, Tự do

ĐKCB: DV.008056 - 57

DX.028898 - 900
249. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Con đường Cách mạng

ĐKCB: DC.002913 - 16

DV.002990 - 91

MV.012879 - 83
250. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết

ĐKCB: DC.002902 - 06

DV.007726 - 30

MV.012856 - 60
251. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ T 421/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết

ĐKCB: DC.018330 - 34

DX.015825 - 31

MV.021234 - 41

252. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập dân tộc, Chủ nghĩa xã hội

ĐKCB: DC.008595


253. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đối ngoại

ĐKCB: DV.001339


254. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giải phóng dân tộc

ĐKCB: MV.059414
255. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân.. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ VH 393t/ 05

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Ngoại giao

ĐKCB: DC.026454 - 56

DX.018679 - 81

MV.059583 - 86
256. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.018223 - 28

DX.015864 - 68

MV.021207 - 11
257. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá Đảng

ĐKCB: DV.008065 - 66

DX.028901 - 03
258. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá

ĐKCB: DC.008601

259. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy.. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá, Xây dựng, Phát triển

ĐKCB: DC.002951 - 54



DX.015936

MV.014162 - 65
260. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.006584 - 85
261. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập

ĐKCB: DC.007016 - 19
262. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập

ĐKCB: DC.007021 - 22

DV.003157
263. Thế giới khoa học tin học / Ch.b. Lô Gia Tích; Ng.d. Phan Quốc Bảo.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2003. - 500 tr. ; 20 cm. Vie. - 004/ T 181/ 03

Từ khoá: Tin học, Khoa học

ĐKCB: DC.024368 - 72

MV.054997 - 5003
264. Sách tra cứu tóm tắt về vật lí / N.I. Kariakin, K.N. Buxtroov, P.X. Kirêêv; Ng.d. Đặng Quang Khang.. - H; M.: Khoa học và Kỹ thuật; "Mir" , 1978. - 1013 tr. ; 20 cm.. - 530.3/ K 118s/ 78

Từ khoá: Vật lí, Sách tra cứu

ĐKCB: DC.008380 - 83
265. Xã hội học môi trường / Vũ Cao Đàm, Lê Thanh Bình, Phạm Thị Bích Hà,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 264 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ X 111/ 02

Từ khoá: Môi trường, Xã hội học

ĐKCB: DC.023688 - 92

DT.010918 - 22

MV.055141 - 45
B. m«n chuyªn ngµnh
I. ph­¬ng ph¸p gi¶ng d¹y
1. Bài tập hoá học ở trường phổ thông: Sách dùng cho sinh viên chuyên ngành Hoá Sư phạm / Cao Cự Giác.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 56 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 540.76/ CGI 112b/ 02

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: DC.012022 - 26

DT.007983 - 87

MV.000665 - 69

DVT.003216 - 20
2. Các phương pháp quang phổ: (Dùng cho sinh viên ngành Hoá) / Hoàng Văn Lựu.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 64 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 543.0852/ HL 435c/ 00

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: DC.021744 - 48

DV.009706

DT.009952 - 56

MV.054212 - 16
3. Dạy học nêu vấn đề lý thuyết và ứng dụng / Lê Văn Năm. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 20 cm vie. - 540.71/ LN 1741d/ 08

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: VE.000914

DV.007832 - 41

DT.016854 - 943

4. Để dạy tốt hóa học lớp 12: Sách bồi dưỡng giáo viên PTTH thay sách CCGD / Nguyễn Duy Ái.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1992. - 195 tr. ; 19 cm.. - 540.71/ NA 114đ/ 90

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.008933 - 37



DT.001493 - 96

5. Đại cương cấu tạo chất: (Dùng cho sinh viên ngành Hoá học) / Đinh Xuân Định.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 73 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 541.207 1/ ĐĐ 274đ/ 00

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: DC.021670 - 74



DT.009877 - 81

MV.054172 - 76

DV.009707

6. Giáo trình hóa tin học: Các bài toán nhiệt động, thống kê và lí thuyết phản ứng hóa học / TS. Trần Vĩnh Quý. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 358 tr. ; 16 x 24 cm., 50000đ vie. - 540.71/ TQ 98g/ 08

Từ khóa: Hóa học, Tin học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: GT.011692 - 701, GT.012136 - 42



DVT.003631- 33
7. Giáo trình cơ sở lí thuyết hoá học: T.1: Sách dùng cho các ngành sinh vật học / Phan Xuân Vận.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1987. - 168 tr. ; 27 cm.. - 541.071/ PV 135(1)gi/ 87

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Lý thuyết

ĐKCB: DC.009143 - 47

8. Giáo trình cơ sở lý hoá quá trình phát triển và dập tắt đám cháy / Đinh Ngọc Tuấn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 399 tr. ; 20 cm. Vie. - 541.307 1/ ĐT 393gi/ 02

Từ khóa: Hóa học, Hóa lý, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: DT.010672 - 90



DC.024135 - 53

MV.054968 - 72
9. Giáo trình hoá lí / Nguyễn Đình Huề.: T.2: Nhiệt động lực học hoá học. - H.: Giáo Dục , 1982. - 256 tr. ; 19 cm.. - 541.307 1/ NH 397(2)gi/ 82

Từ khóa: Hóa học, Hóa lý, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: DT.006310 - 15
10. Giáo trình hoá lí: T.1: Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề.. - H.: Giáo Dục , 1982. - 166 tr. ; 19 cm.. - 541.360 71/ NH 397(1)gi/ 82

Từ khóa: Hóa học, Hóa lý, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: DT.006307 - 09

MV.044142 - 57
11. Giáo trình hoá lí: T.1: Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 152 tr. ; 19 cm. vie. - 541.367 1/ NH 397(1)gi/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa lý, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: MV.043750 - 833
12. Giáo trình hoá lí: T.1: Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 152 tr. ; 19 cm. vie. - 541.360 71/ NH 397gi/ 01

Từ khóa: Hóa học, Hóa lý, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: DC.001242 - 46

DT.001438 - 47

13. Giáo trình hoá lí: T.2: Nhiệt động lực học hóa học / Nguyễn Đình Huề.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 228 tr. ; 19 cm. vie. - 541.360 71/ NH 397(2)gi/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa lý, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: DC.001247 - 51



MV.043916 - 99

DT.001328 - 37

DVT.003407
14. Giáo trình hoá học phân tích công cụ / Phạm Ngọc Thuỵ. - H.: Nông nghiệp , 2001. - 76tr. ; 19 x 27cm vie. - 543.071/ PT 547g/ 01

Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: NLN.003058 - 61
15. Giáo trình thực tập hoá vô cơ / Trịnh Ngọc Châu. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 146 tr. : Minh hoạ ; 21 cm vie. - 546.078/ TC 146555gi/ 06

Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ, Giáo trình

ĐKCB: DVT.003635
16. Giáo trình thực tập hoá vô cơ / Trịnh Ngọc Châu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 146 tr. ; 19 cm. vie. - 546.078/ TC 146555gi/ 01

Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ, Giáo trình

ĐKCB: DC.001137 - 41

MV.043257 - 61

DT.000778 - 87
17. Giáo trình cơ sở lí thuyết hoá học hữu cơ: Sách dùng chung cho các trường đại học / Trần Quốc Sơn.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 220 tr. ; 19 cm.. - 547.071/ TS 323gi/ 89

Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Giáo trình

ĐKCB: DC.008959 - 62

DVT.003409
18. Giáo trình: Hoá vô cơ: (Dùng cho các ngành Sinh vật và Giáo dục Thể chất) / Phan Thị Hồng Tuyết.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 85 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 546.071/ PT 418gi/ 00

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: DC.021655 - 59

DT.009892 - 96

MV.053841 - 45

DV.009709

DVT.003607 - 10

19. Giáo trình điện hoá học: Sách dùng cho sinh viên chuyên ngành Hoá học / Nguyễn Xuân.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 100 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 541.370 71/ NX 393gi/ 02

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DT.007954 - 62



MV.000715 - 28, MV.000735 - 98

DC.011952 - 56

DVT.003379 - 84
20. Giáo trình động hoá học: (Sách dùng cho sinh viên ngành: Hoá học / Nguyễn Văn Lộc.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 48 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 541.360 71/ NL 312gi/ 02

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: MV.058943 - 62

DC.025935 - 49

DT.013446 - 60
21. Top of Form

Bottom of Form

Top of Form

Bottom of Form

Top of Form

Bottom of Form

Top of Form

Bottom of Form

Top of Form

Bottom of Form

Top of Form

Bottom of Form

Top of Form

Bottom of Form

Top of Form

Giáo trình các phương pháp phân tích hoá lí: Dùng cho sinh viên chuyên ngành: Hoá học / Nguyễn Khắc Nghĩa.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 120 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 543.071/ NN 182gi/ 00

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: DC.026055 - 59



DT.013431 - 35

MV.058723 ­ 27
22. Bottom of Form

Top of Form

Giáo trình hoá học đại cương: (Dùng cho sinh viên khoa Giáo dục Thể chất) / Nguyễn Văn Lộc.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 64 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 540.071/ NL 312gi/ 02

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: DC.025970 - 74

DT.013401 - 05

MV.058743 - 47
23. Bottom of Form

Bottom of Form

Top of Form

Giáo trình lí thuyết cơ sở của hoá học phân tích cân bằng ion: (Sách dùng cho sinh viên chuyên ngành Hoá học) / Nguyễn Khắc Nghĩa.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 83 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 543.071/ NN 182gi/ 00

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: DC.026085 - 89



DT.013461 - 65

MV.058863 - 67

24. Bottom of Form

Bottom of Form

Top of Form

Giáo trình chuyển vị trong vị hoá học hữu cơ: (Sách dùng cho sinh viên ngành Hoá) / Lê Văn Hạc.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 108 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường đại học Vinh) vie. - 547.071/ LH 112gi/ 00

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: DC.026070 - 75

DT.013416 - 20

MV.058783 - 87
25. Bottom of Form

Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Hoá học: Học phần 3 / Lê Duy Thế. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 40tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 540.71/ LT 3741g(3)/ 07

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: GT.003388 - 3477


DVT.003242 - 51

26. Bottom of Form

Bottom of Form

Top of Form

Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Hoá học: Học phần 1 / Lê Duy Thế. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 66tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 540.71/ LT 3741g(1)/ 07

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: GT.003209 - 13



DVT.003222 - 26
27. Bottom of Form

Bottom of Form

Top of Form

Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Hoá học: Học phần 2 / Lê Duy Thế. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 47tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 540.71/ LT 3741g(2)/ 07

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: GT.003298 - 302



DVT.003232 - 36
28. Bottom of Form

Bottom of Form

Top of Form

Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm / Nguyễn Văn May. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2004. - 234 tr. : hình vẽ ; 14 x 20cm vie. - 664.071/ NM 4661g/ 04

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: GT.010952 - 58



DVT.003515 - 19
29. Bottom of Form

Bottom of Form

Top of Form

Giáo trình hoá dược: Dành cho sinh viên Đại học ngành hoá / Phạm Hữu Điển, Nguyễn Quyết Tiến. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2008. - 355 tr. ; 24 cm. vie. - 615.071/ PĐ 562g/ 08

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: GT.012668 - 72

30. Hóa cơ sở / Đặng Trần Phách.: T.1: Sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1990. - 140 tr. ; 27 cm.. - 540.71/ ĐP 163(1)h/ 90

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.009158 - 61
31. Hóa cơ sở / Đặng Trần Phách.: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm. - H.: Giáo dục , 1992. - 125 tr. ; 27 cm.. - 540.71/ ĐP 163(2)h/ 01

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.009172 - 76

MV.045099 - 111

DT.005521 - 30
32. Hóa đại cương: T.1. Dịch từ bản tiếng Pháp / René Didier, Ng.d. Nguyễn Đình Bảng,... .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1996. - 168 tr. ; 19 cm. vie. - 540.71/ D 555(1)h/ 96

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: MV.044848 - 968

DT.005491 - 98
33. Hóa đại cương: T.1: Dịch từ bản tiếng Pháp / René Didier, Ng.d. Nguyễn Đình Bảng, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1999. - 168 tr. ; 27 cm. vie. - 540.71/ D 555(1)h/ 99

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.001202 - 06

DT.007899 - 908
34. Hóa đại cương: T.2 / René Dider, Ng.d. Nguyễn Đình Bảng.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 172 tr. ; 27 cm.. - 540.71/ D 555(2)h/ 96

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: MV.044969 - 5049

DT.004914 - 23

DC.008968 - 72
35. Hóa đại cương: T.3 / René Dider, Ng.d. Nguyễn Đình Bảng,... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 119 tr. ; 27 cm.. - 540.71/ D 555(3)h/ 97

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: MV.045064 - 98

DT.004980 - 89

DC.009138 - 42
36. Hóa học 10 / Dương Tất Tốn, Nguyễn Duy Ái.: Sách giáo viên. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1991. - 148 tr. ; 20 cm.. - 540.71/ DT 315h/ 91

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.009232 - 34

37. Hóa học 10 / Nguyễn Duy Ái, Dương Tất Tốn.. - Tái bản lần thứ 14. - H.: Giáo Dục , 2004. - 120 tr. ; 20 cm. Vie. - 540.71/ NA 114h/ 04

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.023756 - 75



MV.056045 - 84

DT.010441 - 70

38. Hóa học 10 / Tổng chủ biên, Nguyễn Xuân Trường... và những ngưồi khác. - H.: Giáo Dục , 2006. - 176 tr. : minh hoạ ; 17 x 24 cm. vie. - 540.71/ H 6787/ 06

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DV.002244 - 45


39. Hóa học 10: Ban khoa học tự nhiên / Hoàng Nhâm, Đào Đình Thức.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1996. - 148 tr. ; 19 cm.. - 540.71/ HN 225h/ 96

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.009013 - 17

DT.002309 - 11
40. Hóa học 11 / Đỗ Tất Hiền, Trần Quốc Sơn.. - In lần thứ 4. - H .: Giáo Dục , 1994. - 128 tr. ; 20 cm.. - 540.71/ ĐH 266h/ 94

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: MV.044380 - 89
41. Hóa học 11 / Đỗ Tất Hiển, Trần Quốc Sơn.. - Tái bản lần thứ 13. - H.: Giáo Dục , 2004. - 128 tr. ; 20 cm. Vie. - 540.71/ ĐH 266h/ 04

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.023776 - 95

DT.010016 - 44

MV.055671 - 710

42. Hóa học 11 / Tổng chủ biên, Nguyễn Xuân Trường... và những ngưồi khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 224 tr. : minh hoạ ; 17 x 24 cm. vie. - 540.71/ H 6787/ 07

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DV.002246 - 47

43. Hóa học 11: Ban khoa học tự nhiên / Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 224 tr. ; 19 cm.. - 540.71/ HN 225h/ 96

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.008987 - 93
44. Hóa học 11: Sách giáo viên / Đỗ Tất Hiền, Trần Quốc Sơn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 158 tr. ; 20 cm.. - 540.71/ ĐH 266h/ 91

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.009000 - 03

45. Hóa học 12 / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng.. - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo Dục , 2004. - 164 tr. ; 20 cm. Vie. - 540.71/ LT 3646h/ 04

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DT.010109 - 38



DC.023721 - 40

MV.056660 - 99

46. Hóa học 12: Ban khoa học tự nhiên / Nguyễn Duy Ái, Hoàng Nhâm, Trần Quốc Sơn.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 248 tr. ; 20 cm.. - 540.71/ NA 114h/ 96

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.009045 - 47



DT.004671 - 73

47. Hóa học 12: Sách giáo viên / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 232 tr. ; 19 cm.. - 540.71/ LT 3646h/ 92

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.009057 - 60



DT.002054 - 57

48. Hóa học 8 / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển.. - H.: Giáo Dục , 2004. - 160 tr. ; 24 cm. Vie. - 540.71/ LT 3646h/ 04

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.024747 - 66



DT.012388 - 417

MV.054519 - 58
49. Hóa học đại cương / Đào Đình Thức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 304 tr. ; 20 cm. vie. - 540.71/ ĐT 224h/ 96

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: MV.043906 - 14

DC.011518 - 21

DVT.003272 - 75
50. Hóa học đại cương: T.1: Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức.. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 540.71/ ĐT 224(1)h/ 01

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DT.001341 - 47

DC.001277 - 81

MV.042996 - 3030

DVT.003268 - 70

51. Hóa học: Năm thứ hai MP - MP*- PSI - PSI* - PT - PT* / André Durupthy, André Casalot, Alain Jaubert, Ng.d. Từ Ngọc Ánh.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm. Vie. - 540.71/ D 967h/ 01

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.025055 - 63



MV.057104 - 12

DT.012171 - 79
52. Hóa học: Năm thứ nhất MPSI và PTSI / André Durupthy, André Casalot, Alain Jaubert, ... Ng.d. Đào Quí Chiệu.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 414 tr. ; 27 cm. Vie. – 540.71/ H 283/ 01

Từ khóa: Hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.025088 - 102

MV.057086 - 103

DT.013000 - 14
53. Hoá kĩ thuật: (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành hoá học) / Phạm Nguyên Chương, Trần Hồng Côn, Nguyễn Văn Nội,... .. - 2002. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 359 tr. ; 27 cm. Vie. - 660.207 1/ H 283/ 02

Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Giáo trình

ĐKCB: DC.025196 - 210

DT.012141 - 55
MV.056240 - 55

54. Hoá kĩ thuật đại cương: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Trần Thị Bính, Phùng Tiến Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 131 tr. ; 27 cm.. - 660.207 1/ TB 274(1)h/ 88

Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: MV.044790 - 94


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 2.9 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương