Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 2.9 Mb.
trang23/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.9 Mb.
#1467
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

GT.019048 - 55

86. The chemistry of ethers, crown ethers, hydroxyl groups and their sulphur analogues: Part 2: Supplement E / Saul Patai. - Chichester: John Wiley & Sons , 1980. - 1142 tr. ; 19 cm., 0 471 27772 X eng. - 540/ P 294c/ 80

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương

ĐKCB: VE.000415


87. The elements of physical chemistry / Samuel Glasstone. - 6th ed.. - New York: D. van nostrand company , 1946. - 695 p. ; 21 cm. eng. - 540/ G 5498e/ 46

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương

ĐKCB: VE.001042
88. The theory of the properties of metals and alloys / N. F. Mott, H. Jones. - New York: Dover publication , 1958. - 326 p. ; 19 cm. eng. - 546/ M 921t/ 58

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương

ĐKCB: VE.000768
89. Thiết kế và sử dụng bài tập thực nghiệm trong dạy và học hoá học / Cao Cự Giác. - Hà Nội: NXB Giáo dục Việt Nam , 2009. - 150 tr. ; 24 cm. vie. - 540/ CG 429t/ 09 GT.015081 -82, 84

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương; Bài tập Hóa học

ĐKCB: GT.015108

GT.015120

GT.015120

GT.015127
90. Từ điển công nghệ thực phẩm = Dictionary of food technology: Anh Việt và Việt Anh 20.000 từ mỗi phần = English-Vietnamese and Vietnamese-Enghlish 20.000 entries in eaction / Cung Kim Tiến. - Hà Nội: NXB Lao động - Xã hội , 2009. - 185 tr. ; 21 cm. vie. - 540.3/ CT 5622t/ 09

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương

ĐKCB: DC.032901 - 05
91. Understanding chemistry / George C. Pimentel, Richard D. Spratley. - San Francisco: Holden day , 1971. - 540 tr. ; 27 cm., 0-8162-6761-8 eng. - 540/ P 644u/ 71

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương

ĐKCB: VE.000848

92. Understandingêchmistry / Chip Lovett, Raymond Chang. - New York: Mc Grow Hill , 2005. - 167p. ; 23 cm, 0-07-255553-X eng. - 540/ L 9115u/ 05.

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương

ĐKCB: CN.005462 - 63

93. Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy và học hóa học / TS. Cao Cự Giác. - Hà Nội: Nxb Đại học Sư phạm , 2011. - 253 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 540.7/ CG 429ư/ 11

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương

ĐKCB: GT.017178 - 15

DC.035673 - 77

DV.014852 - 54

DT.021884 - 88
94. University chemistry / Brian B. Laird with significant contributions by Raymond Chang. - New York: McGraw-Hill higher education , 2009. - 893 p. ; 24 cm.. -(Quà tặng của Quỹ Châu Á), ISBN 978-0-07-296904-7 eng. - 540/ L 188u/ 09

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương

ĐKCB: MN.020910

95. Реакця дикмана / Н. С. Вульфсон, В. И. Зарецкий. - М.: ? , 1962. - 307 с. ; 21 cm. rus - 540/ В 991р/ 62

Từ khóa: Hóa học; Hóa học Đại cương

ĐKCB: MN.016685


II. HÓA LÍ

96. Annual review of physical chemistry: Vol. 26 / H. Eyring, C. J. Christensen, H. S. Johnston. - USA: Annual Reviews , 1975. - 427 p. ; 25 cm., 0-8243-1026-8 eng. - 541/ R 1164(26)a/ 75/.

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.001065


97. Annual review of physical chemistry: Vol. 27 / B. S. Rabinovitch, H. S. Johnston, J. M. Schurr. - USA: Annual Reviews , 1976. - 630 p. ; 25 cm., 0-8243-1027-6 eng. - 541/ R 1164(27)a/ 76.

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.001066

98. Annual review of physical chemistry: Vol. 35, 1984 / B. Seymour Rabinovitch,...[et al]. - USA: Annual reviews , 1984. - 729 p. ; 25 cm. eng. - 541/ A 6155(35)/ 84

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.001069


99. Annual review of physical chemistry: Vol. 37 / Herbert L. Strauss,... [et al]. - USA: Annual Reviews , 1986. - 654 p. ; 25 cm. eng. - 541/ A 6155(37)/ 86

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.001068
100. Annual review of physical chemistry: Vol.28: 1979 / B. S. Rabinovitch,...[et al]. - USA: Academic press , 1983. - 564 p. ; 21 cm. eng. - 541/ A 6155(28)/ 78

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.001074
101. Annual review of physical chemistry: Vol.29: 1979 / B. S. Rabinovitch,...[et al]. - USA: Academic press , 1983. - 602 p. ; 21 cm. eng. - 541/ A 6155(29)/ 78

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.001073

102. Annual review of physical chemistry: Vol.30: 1979 / B. S. Rabinovitch,...[et al]. - USA: Academic press , 1983. - 631 p. ; 21 cm. eng. - 541/ A 6155(30)/ 83

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.001072


103. Annual review of physical chemistry: Vol.31: 1980 / B. S. Rabinovitch,...[et al]. - USA: Academic press , 1983. - 669 p. ; 21 cm. eng. - 541/ A 6155(31)/ 83

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.001071
104. Annual review of physical chemistry: Vol.34: 1983 / B. Seymour Rabinovitch, ...[et al]. - USA: Academic press , 1983. - 669 p. ; 21 cm., 0-12-181958-2 eng. - 541/ A 6155(34)a/ 83

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.001070
105. Annual review of physical chemistry: Volume 38, 1987 / Herbert L. Strauss,...[et al]. - USA: Annual reviews , 1987. - 613 p. ; 25 cm. eng. - 541/ A 6155(38)/ 87

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.001067

106. Applications of absorption spectroscopy of organic compounds / John R. Dyer. - New Jersey: Prentice-Hall , 1965. - 147 p. ; 19 cm. eng. - 541/ D 9961a/ 65

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000674


107. Arterial chemoreceptors: Proceedings of the VI international meeting / C. Belmonte, ...[et al]. - Great Britain: Leicester University Press , 1981. - 532 tr. ; 21 cm. eng. - 541/ A 7868/ 81

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000517
108. Bài tập hoá lượng tử cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 274 tr. ; 24 cm. vie. - 541/ LT 433b/ 07

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: DC.031898 - 900

DT.020189 - 92

MV.065383 - 85
109. Chemical process control: Theory and applications / Leonard Gould. - New York: Addison-Wesley publishing company , 1969. - 370 p. ; 25 cm. eng. - 541/ G 696c/ 69

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.001167
110. Chemical process principles: Part I. Material and Energy balances / Olaf A. Hougen, Kenneth M. Watson, Roland A. Ragatz. - New York: John Wiley & Sons , 1962. - 504 p. : 19 x 21 cm. en. - 541/ H 8381(1)c/ 62

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000010
111. Chemical reactor theory an introduction / Kenneth Denbigh. - London: Cambridge University Press , 1966. - 184 p : 19 x 23 cm. en. - 541/ D 391c/ 66

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000046
112. Cơ sở hoá học lượng tử / Lâm Ngọc Thiềm, Phạm Văn Nhiêu, Lê Kim Long. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 334 tr. ; 24 cm. vie. - 541/ LT 433c/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: DC.034104 - 06
113. Cơ sở hóa học lượng tử / Lâm Ngọc Thiềm, Phạm Văn Nhiêu, Lê Kim Long. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 334 tr. ; 24 cm. vie. - 541/ LT 433c/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: DT.021498 - 02
114. Cơ sở hoá học phóng xạ: T.1 / Đỗ Quý Sơn, Huỳnh Văn Trung. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 279 tr. ; 27 cm vie. - 541/ ĐS 6981(1)c/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: DC.034127 - 29

DT.021584 - 90
115. Controlled release of biologically active agents / A.C. Tanquary, R.E. Lacey. - New York: Plenum press , 1974. - 240 p. ; 19 cm., 0-306-39047-7 eng. - 541/ T 167c/ 74

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000627
116. Cпектры ЭПР и строение неорганических радикалов / П. Эткинс, М. Саймонс. - М.: Мир , 1970. - 310 с. ; 23 cm. rus - 541/ Э 849с/ 70

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: MN.016686
117. Diffusion and heat exchange in chemical kinetics / D.A. Frank-Kamenetskii, Translated by N. Thon. - New Jersey: Princeton University Press , 1955. - 370p. ; 19cm. eng. - 541/ F 8281d/ 55Diffusion and heat exchange in chemical kinetics

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000063
118. Experimental Physical Chemistry / Farrington Experrimental,.... - 6 ed.. - New York: McGraw- Hill book company , 1956. - 625 p. : 19 x 21 cm. en. - 541/ P 57181/ 56

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000016 - 17
119. Experiments in physical chemistry / David P. Shoemaker, Carl W. Garland. - New York: Mcgraw - Hill , 1974. - 725 p. ; 21 cm., 0-07-057003-5 eng. - 541/ S 55915e / 74

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000336
120. Giáo trình ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học hóa học / Cao Cự Giác. - Vinh: Nxb Đại học Vinh , 2013. - 443 tr. ; 27 cm. vie. - 540.7/ CG 429g/ 13.

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: GT.018965 – 012
121. NMR - from spectra to structures: An experimental approach / Terence N. Mitchell, Burkhard Costisella. - Germany: Springer , 2007. - 207 p. ; 23 cm.. -(Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-3-540-72195-6 eng. - 541/ M 6811n/ 07

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: MN.017933
122. Inorganic membranes for energy and environmental applications / Arun C. Bose. - USA: Springer , 2009. - 319 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-387-34524-6 eng. - 541/ B 7431i/ 09

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: MN.018018
123. Intersubband transitions in quantum structures / Roberto Paiella. - New Yook: McGraw-Hill , 2006. - 431 p. ; 19 cm., 0-07-145792-5 eng. - 541/ P 14261/ 06

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: CN.005679 - 80
124. Introduction to quantum mechanics: With Applications to chemistry / Linus Pauling. - Dover publications: New York , 1963. - 465 p. ; 19 cm., 0-486-64871-0 eng. - 541/ P 328i/ 63

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000752
125. Introductory quantum chemistry / John C. Schug. - New York: Holt, Rinehart and Winston , 1972. - 287 p. ; 19 cm., 1-55648-019-9 eng. - 541/ S 385i/ 72

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000695
126. Ionizing radiation and life: An introduction to radiation biology and biological radiotracer methods / Victor Arena. - Saint louis: The C. V. Mosby Company , 1971. - 543 tr. ; 21 cm. eng. - 541/ A 6811l/ 71

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000559
127. Materials syntheses: A practical guide / Ulrich Schubert, Nicola Husing, Richart Laine. - Germany: SpringerWienNewYork , 2008. - 228 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-3-211-75124-4 eng. - 541/ S 3841m/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: MN.017957
128. Modern experimental organic chemistry / Royston M. Roberts,...[et al.]. - 4th ed.. - New York: Saunders college publishing , 1985. - 804 p. ; 24 cm., 0-03-063018-5 eng. - 541/ M 7415/ 85

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.001218
129. Một số phương pháp phổ ứng dụng trong hóa học / Đào Đình Thức. - Hà Nội: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 380 tr. : Minh họa ; 27 cm. vie. - 541/ ĐT 532m/ 07

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: DV.014830 - 31

DT.021851 - 54
130. Optical chemical sensors / F. Baldini, [et al...]. - Netherlands: Springer , 2006. - 535 p. ; 23 cm.. -(Sách dự án giáo dục đại học 2), 1-4020-4610-3 eng. - 541/ O 625/ 06

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: MN.017940
131. Photochemistry / J. G. Calver, J. N. Pitts. - New York: John Wiley , 1967. - 899 tr. ; 19 cm. eng. - 541/ C 1673p/ 67

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000558
132. Physical chemistry / Gilbert W. Castelland. - 2nd ed.. - Philippin: Addison-Wesley publishing company , 1971. - 866 p. ; 25 cm., 0-201-00912-9 eng. - 541/ C 3483p/ 71

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.001003
133. Physical chemistry / Water J. Moore. - 4th ed.. - New Jersey: Prentice-Hall , 1972. - 978 p. ; 21 cm. eng. - 541/ M 8211p/ 72

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000173
134. Physical chemistry laboratory experiments / John M. White. - New Jersy: Prentce-Hall , 1975. - 563 p. ; 19 cm., 0-13-665927-6 eng. - 541/ W 5821p/ 75

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000770
135. Physical chemistry with applications to the life sciences / David Eisenberg, Donald crothers. - The benjamin / cummings publishing company: London , 1979. - 867 p. ; 19 cm., 0-8053-2402-X eng. - 541/ E 362p/ 79

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000734
136. Physical chemistry: Vol.IXA: An advanced treatise / Henry eyring. - New York: Academic press , 1970. - 542 p. ; 21 cm., 12-245609-2 eng. - 541/ E 98(9)p/ 70

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000143
137. Physical organic chemistry: Reaction rates, equilibria,and mechnisms / Louis P. Hammett. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill book company , 1970. - 420 p. ; 19 cm., 73-91680 eng. - 541/ H 2249p/ 70

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000149
138. Polymer photophysics and photochemitry: An introduction to the study of photoprocesses in macromolecules / James Guillet. - New York: Cambridge university press , 1985. - 391 tr. ; 19 cm. eng. - 541/ G 9588p/ 85

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000984
139. Preparative gas chromatography / Albert Zlatkis, Victor Pretorius. - New York: Wiley-Interscience , 1971. - 402 p. ; 19 cm., 0 471 98384 5 eng. - 541/ Z 826p/ 71

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000996
140. Quantum chemistry / John P. Lowe. - USA: New York , 1978. - 599 p. ; 19cm., 0-12-457552-8 eng. - 541/ L 9131q 78

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000310
141. Rates and mechanisms of chemical reactions / W. C. Gardiner. - New York: W. A. Benjamin , 1969. - 284 p. ; 19 cm. eng. - 541/ G 221r / 69 Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000683


142. Redox systems under nano-space control: With 133 figures, 97 schemes, 3 structures and 19 tables / Toshikazu Hirao. - Germany: Springer , 2006. - 295 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 3-540-29579-8 eng. - 541/ H 6682r/ 06

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: MN.017945
143. The physical and chemical properties of ribosomes / Mary L. Petermann. - New York: Elsevier publishing company , 1990. - 258 tr. ; 27 cm. eng. - 541/ P 479p/ 64

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: LA.00870
144. The strengths of chemical bonds / T. L. Cottrell. - New York: Academic press , 1954. - 310 p. ; 19 cm. eng. - 541/ C 8517s/ 54

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: VE.000172
145. Сведения о диаграммах состояния кристаллической структуре физических и химических свойствах / А. Е. Вол. - Mосква: ? , 1969. - 982c. ; 21 cm. rus. - 541/ В 899(2)с/ 69

Từ khóa: Hóa học; Hóa lí

ĐKCB: MN.016909
III. CÔNG NGHỆ HÓA HỌC
146. An introduction to chemical engineering kinetics & reactor design / Charles G. Hill, Jr.. - New York: John wiley & Sons , 1977. - 594 p. ; 25 cm., 0-471-39609-5 eng. - 660/ H 6451i/ 77.

Từ khóa: Hóa học; Kỹ thuật Hóa học

ĐKCB: VE.000167
147. Applied process control: A case study / R. B. Newell, P. L. Lee. - New York: Prentice Hall , 1989. - 146 p. ; 19 cm., 0-13-040940-5 eng. - 661/ N 544a/ 89

Từ khóa: Hóa học; Kỹ thuật Hóa học

ĐKCB: VE.000689

148. Khoa học - Công nghệ malt và bia / Chủ biên: Nguyễn Thị Hiền,...[và những người khác]. - In lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 414 tr. ; 27 cm. vie. - 663/ K 457/ 09

Từ khóa: Hóa học; Kỹ thuật Hóa học

ĐKCB: DC.034157 – 59


IV. HÓA HỌC PHÂN TÍCH
149. Analytical chemistry / Gary D. Christian. - 3th ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1971. - 643p. ; 20cm. eng. - 543/ C 5551a/71.

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.000105
150. Analytical chemistry / Gary D. Christian. - 3th ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1971. - 643p. ; 20cm. eng. - 543/ C 5551a/71

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.000105
151. Analytical chemistry: Vol.26. - Washington: American chemical society , 1954. - 2032 p. ; 27 cm. eng. - 543/ A 5329(26)/ 54/

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.001213
152. Chemical analysis: An advanced text and reference / Herbert A. Laitinen, Walter A. Harris. - 2nd ed.. - Lon don: McGraw-Hill , 1975. - 610 tr. ; 21 cm. eng. - 543/ L 189/ 75

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.000564
153. Cơ sở hoá học phân tích hiện đại: T.1:Các phương pháp phân tích hoá học / Hồ Viết Quý. - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 619 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 543/ HQ 98(1)c/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: DC.031328 - 32

DT.019783 - 81

154. Cơ sở hoá học phân tích hiện đại: T3: Các phương pháp phân chia, làm giàu và ứng dụng phân tích / Hồ Viết Quý. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2006. - 528 tr. ; 14,5 x 20,5cm vie. - 543/ HQ 98(3)c/ 06

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: DC.030903 - 07



DT.019568 – 72
155. Complexation in analytical chemistry: A guide the critical selection of analytical methods based on complexation reactions / Anders Ringbom. - New York: intersciece Publishers , 1963 ; 19 cm., 63-14080 eng. - 543/ R 5814c/ 63

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.000118
156. Duolite ion - exchange manual. - France: Diamond chemicals , 1969. - 210 tr. ; 25 cm. eng. - 543/ D 928/ 69.

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.000583
157. Infrared microspectroscopy: Theory and applications / Robert G. Messerschmidt ,Matthew A. Harthcock. - New York: Marcel Dekker , 1988. - 282p. ; 19cm. eng. - 543/ M 584i/ 88.

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.000065
158. Ion Exchange separations in analytical chemistry / Olof Samuelson. - Stockhol: Almqvist & Wiksell , 1963. - 474 tr. ; 27 cm., 0-03-006441-4 eng. - 543/ S 1938i/ 63

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.000835
159. Metabolic inhibitors: A comprehensive treatise / R. M. Hochster, Morris Kates, J. H. Quastel. - New York: Academic press , 1972. - 505 p. ; 20 cm., 0-12-350803-7 eng. - 543/ H 6855m/ 72

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.001293

160. Process synthesis / Dale F. Rudd, Gary J. Powers, Jeffrey J. Siirola. - New Jersey: Prentic-hall , 1973. - 320 p. ; 24 cm. eng. - 543/ R 914p/ 73

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.001207


161. QSAR and molecular modeling studies in heterocylic drugs II: Volume 3: Satya prakas gupta / M.K.Gupta,... [et al.]. - Germany: Springer , 2006. - 296 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 3-540-33233-2 eng. - 547/ Q 12(4)/ 06.

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: MN.018006
162. Quantitative chemical analysis: Formerly: Talbot's quantitative chemical analysis / Leicester F. Hamilton, Stephen G. Simpson. - New York: The macmillan company , 1952. - 529 p. ; 21 cm. eng. - 543/ H 2171q/ 52

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.000922
163. Semi - micro qualitative analysis / James T. Dobbins. - New York: John wiley , 1943. - 422 p. ; 19cm. eng. - 543/ D 632s/ 43

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.000255
164. Semi-Micro qualitaive analysis... / James T. Dobbins. - New York: John Weley , 1951. - 424 tr. ; 19 cm., d eng. - 543/ D 632s / 51

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.000473
165. Solid phase peptide synthesis / J. M. Stewart, J. D. Young, R. B. Merrifield. - San Francisco: Freeman and Company , 1969. - 103 tr. ; 19 cm. eng. - 543/ S 8491s/ 69

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.000584
166. Study and interpretation of the chemical characteristics of natural water / John D. Hem. - Washington: United States government printing office , 1959. - 264 tr. ; 21 cm. eng. - 543/ H 487s/ 59

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.000486

167. Surveyy of progress in chemistry: Vol. 1 / Arthur F. Scott. - New York: Academic press , 1963 ; 19 cm. eng. - 543/ S 4251(1)s/ 63

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.000137

168. Synthetic procedures in nucleic acid chemistry: Vol. 2: Physical and physicochemical aids in characterization and in determination of structue / W. Werner Zorbach, R. Stuart Tipson. - New York: Wiley-Intersence , 1973. - 674 p. ; 25 cm, 0-471-98418-3 eng. - 543/ W 494s/ 73

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.000899
169. The elements of fractional distillation / Clark S. Robinson, Edwin R. Gilliland. - 3rd ed.. - New York: McGraw-Hill , 1937. - 267 p. ; 24 cm. eng. - 543/ R 6581e/ 39

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.001175
170. The nucleon-nucleon interaction / Richard Wilson. - New York: Interscience publishers , 1963. - 249 p. ; 19 cm. eng. - 543/ W 7462n/ 63

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.000865
171. USP 29 NF 24 / The united states pharmacopeia, The national formulary. - Boston: The united states pharmacopeial convention , 2005. - 3538 p. ; 30 cm., 0-7637-1697-9 eng. - 543/ U 86/ 05

Từ khóa: Hóa học; Hóa học phân tích

ĐKCB: VE.001399
V. HÓA HỌC VÔ CƠ

172. 300 bài tập trắc nghiệm hoá học vô cơ: Dùng cho học sinh 12 luyện thi tú tài và các kì thi quốc gia / Nguyễn Văn Hạnh, Trần Ngọc Thắng, Nguyễn Văn Thoại. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 184 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 546/ NH 239b/ 08. - 547/ NH 239b/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: DC.032248 - 49



DT.020421 - 24

173. 300 bài tập trắc nghiệm hoá học vô cơ: Dùng cho học sinh 12 luyện thi tú tài và các kì thi quốc gia / Nguyễn Văn Hạnh, Trần Ngọc Thắng, Nguyễn Văn Thoại. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2009. - 183 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 546/ TH 139b/ 09

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: DV.010178 - 79



MV.065322 - 23
174. Aquatic chemistry: An introduction emphasizing chemical equilibria in natural waters / Werner Stumm, James J. Morgan. - New York: John Wiley , 1981. - 780 tr. ; 21 cm., 0-471-09173-1 eng. - 546/ S 9344a/ 81

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: VE.000515
175. Bài tập lí thuyết và thực nghiệm hoá học. Sách tham khoả dùng cho: Giáo viên hoá học. Học sinh khá, giỏi và chuyên hoá học. Học sinh ôn thi Đại học, Cao đẳng: T.1: Hoá học vô cơ. Tự luận và trắc nghiệm / Cao Cự Giác. - Tái bản lần thứ hai có bổ sung. - Hà Nội: NXB Giáo dục Việt Nam , 2010. - 287 tr. ; 24 cm. vie. - 546/ CG 429b(1)/ 09.

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: GT.015030
176. Bài tập nâng cao hoá hữu cơ: Chuyên đề các chức hoá học.Tài liệu tham khảo dùng cho học sinh lớp 12 / Ngô Ngọc An. - Hà Nội: Đại học Quốc gia , 2008. - 240 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 546/ NA 531b/ 08

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: DT.019205 - 09
177. Basic inorganic chemistry / F. Albert Cotton, Geoffrey Wilkinson. - New York: John Wiley & Sons , 1976 ; 27 cm. eng. - 546/ C 8511b/ 76

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: VE.000181
178. Blood compatible synthetic polymers: An introduction / Stephen D. Bruck. - U. S. A.: Charles C Thomas , 1974. - 131 p. ; 19 cm., 0-398-02931-8 eng. - 546/ B 8881b/ 74

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: VE.000810

179. Boron-Nitrogen chemistry: vol.42:Advances in chemistry series. - Washington: American chemical society , 1964. - 330 p. ; 19cm., 63-23167 eng. - 546/ B 7366/64

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: VE.000313


180. Brief college chemistry / Leon B. Richardson, Andrew J. Scarlett. - New York: Springer - Verlag , 1942 ; 19 cm. eng. - 540/ R 521b/ 12

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: VE.000232
181. Calixaren hợp chất "siêu" phân tử / Lê Văn Tán, ...[ và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2009. - 119 tr. ; 24 cm. vie. - 546/ C 154/ 09

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: DC.034110 - 12
182. Chemistry of the carbohydrates / William Ward Pigman, Rudolph Maximilian Goepp. - New York: Academic press , 1948. - 748 p. ; 21 cm. eng. - 546/ P 631c/ 48

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: VE.001043
183. Giáo trình thực hành tổng hợp Hóa học vô cơ / Nguyễn Thị Thanh Chi (Chủ biên),...[và những người khác]. - Hà Nội: Nxb Đại học Sư phạm , 2013. - 95 tr. ; 24 cm. vie. - 546/ G 343/ 13

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: GT.019056 - 65
184. Hoá học các nguyên tố: T.1 / Hoàng Nhâm. - In lần thứ 2. - Hà Nội: NXB Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 296 tr. ; 27 cm. vie. - 546/ HN 5769(1)h/ 07

Từ khóa: Hóa học; Hóa học vô cơ

ĐKCB: DVT.003643 - 44


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 2.9 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương