DVT.004706
1862. Kỹ thuật chế biến món ăn.. - H.: Công nhân Kỹ thuật , 1986. - 223 tr. ; 19 cm.. - 641.7/ K 436/ 86
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Chế biến, Món ăn
ĐKCB: DC.008407 - 10
1863. Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2006. - 270 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm. vie. - 664/ NP 577k/ 06
Từ khóa: Hóa học, Bảo quản đông lạnh, Thực phẩm
ĐKCB: DT.015193 - 210, DT.016760 - 78
DVT.003535 - 44, DVT.003629 - 30
1864. Lehninger principles of biochemistry / David L. Nelson, Michael M. Cox. – 3rd ed.. - New York: Worth publishers , 2000. - 1400 p. ; 27 cm. eng. - 572/ N 424l/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001409
1865. Lehninger principles of biochemistry / David L. Nelson, Michael M. Cox. – 4th
ed.. - New York: W. H. Freeman and Company , 2005. - 1145 p. ; 27 cm. eng. - 572/ N 424l/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001410 - 14
1866. Lí thuyết và bài tập sinh học 12 - Tự luận và trắc nghiệm: Quy luật di truyền tương tác gen, tổng hợp giữa tương tác gen với các quy luật Menden và Morgan / Huỳnh Quốc Thành. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 262 tr. ; 24 cm. vie. - 572/ HT3672 l/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Bài tập
ĐKCB: DV.008848 - 49
1867. Mass spectrometry of polymers / Ed. by Giorgio Montaudo, Robert P. Lattimer.. - USA.: CRS press , 2002. - 584 p. ; 24 cm., 0-8493-3127-7 eng. - 574.7/ M 767m/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.022356
1868. Macroscale And Microscale Orgranic Expenriments / Kenneth L. Williamson. - 3rd ed.. - New York: Houghton Mifflin Company , 1999. - 799 p. ; 20 cm., 0-395-90220-7 eng. - 574/ W 7291m/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000270
1869. Методы исследования материалов в сахарном производстве: Справочное пособие.. - М.: Пищевая промышленность , 1975. - 251 с. ; 19 cm. rus - 664.1/ М 593/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm
ĐKCB: MN.005021 - 24
1870. Mechanism-Based enzyme inactivation: Chemistry and enzymology: Vol. I / Richard B. Silverman. - Florida: CRC press , 1998 ; 21 cm. eng. - 572/ S 5875 (1)m/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000197
1871. Medical biochemistry / John Baynes, Marek H Dominiczak. - New York: Mosby , 1999. - 566 p. ; 32 cm., 0 7234 3012 8 eng. - 615.5/ B 3613m/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001285
1872. Medicinal resources of the tropical forest: Biodiversity and its importance to human heath / Ed. by Michael J. Balick, Sarah A. Laird.. - USA.: Columbia University press , 1996. - 440 p. ; 22 cm., 0231101716 eng. - 615/ M 489/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học
ĐKCB: NLN.002648
1873. Metabolism of agrochemical in phant / Tery Robert.. - GB.: John Wiley & Sons , 2000. - 300 p. ; 22 cm.. -( Wiley series in agochemicals and phant protection), 047180150X eng. - 572/ R 6475m/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: NLN.02649
1874. Methods in enzymology: Vol. 1 / Sidney P. Colowick, Nathan O. Kaplan. - New York: Academic press , 1955. - 835 p. ; 19 cm. eng. - 572/ C 5926(1)m/ 52
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000766
1875. Methods in enzymology: Vol. 10: Oxidation and phosphorylation / Ronald W. Estabrook, Maynard E. Pullman. - New York: Academic press , 1967. - 818 p. ; 19 cm., 0-12-181888-8 eng. - 572/ E 792(10)m/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001054
1876. Methods in enzymology: Vol. 20: Nucleic acids and protein synthesis, Part C / Kivie Moldave, Lawrence Grossman. - New York: Academic press , 1971. - 586 p. ; 19 cm., -012-18183-8 eng. - 572/ M 717(20)/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001064
1877. Methods in enzymology: Vol. 25: Enzyme structure, Part B / C. H. W Hirs, Serge N. Timasheff. - New York: Academic press , 1972. - 724 p. ; 19 cm., 0-12-181888-8 eng. - 572/ H 6691(25)m/ 72
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001062 - 63
1878. Methods in enzymology: Vol.11: Enzyme structure / C. H. W. Hir, Sidney P. Colowick, Nathan O. Kaplan. - New York: Academic press , 1967. - 988 p. ; 21 cm. eng. - 572/ H 6681(11)m/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001057 - 58
1879. Methods in enzymology: Vol.29: Nucleic acids and protein synthesis, part.E / Lawrence Grossman,...[et al.]. - New York: Academic press , 1974. - 804 p. ; 21 cm., 0-12-181892-6 eng. - 572/ M 5926(29)/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001061
1880. Methods in enzymology: Vol.3 / Sidney P. Colowick,...[et al.]. - New York: Academic press , 1957. - 1154 p. ; 24 cm. eng. - 572/ M 5926(3)/ 57
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001055
1881. Methods in enzymology: Vol.58: Cell culture / William B. Jakoby,...[et al.]. - New York: Academic press , 1979. - 642 p. ; 21 cm., 0-12-181958-2 eng. - 572/ M 5926(58)/ 79
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001060
1882. Methods in enzymology: Vol.6 / Sidney P. Colowick,...[et al.]. - New York: Academic press , 1963. - 1054 p. ; 21 cm. eng. - 572/ M 5926(6)/ 63
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001056
1883. Methods in enzymology: Vol.64: Enzyme kinetics and mechanism, part.B: Isotopic probes and complex enzyme systems / Daniel L. Purich, Sidney P. Colowick, Nathan O. Kaplan. - New York: Academic press , 1980. - 418 p. ; 21 cm., 0-12-181964-7 eng. - 572/ P 9857(64)m/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001059
1884. Methods in molecular biology: Vol. 2: Nuclei acids / John M. Walker. - New Jersey: Humana press , 1984. - 375 tr. ; 21 cm., 0-89633-064-4 eng. - 572/ W 1772(2)m/ 84
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000453
1885. Methods of protein separation: Vol.1 / Nicholas Catsimpoolas. - New York: Plenum Press , 1975. - 281 p. ; 19 cm., 0-306-64601-x eng. - 572/ C 367(1)m/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000764
1886. Methods on Physico-Chemical Analysis of Fruits / B. C. Mazumdar, K. Mạiumdar.. - India: Daya Publishing House , 2003. - 187 p. ; 19 cm., 8170352886 eng. - 664.07/ M 592m/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Hoa quả
ĐKCB: NLN.002835
1887. Microarray analysis / Mark Chena.. - GB.: John Wiley & Sons , 2003. - 630 p. ; 26 cm., 0471414433 eng. - 572/ S 324m/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: NLN.002651
1888. Microcharacterization of proteins / R. Kellner, F. Lottspeich, H.E. Meyer. - 2nd ed.. - New York: Wiley-VCH , 1999. - 326 p. ; 19 cm., 3-527-30084-8 eng. - 572/ K 2949m/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000714
1889. Mocuculer biology problem solver: A Laboratory guide / Alan S. Gerstein.. - USA.: Liss , 2001. - 575 p. ; 22 cm., 0471379727 eng. - 572.8/ G 383/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền, Sinh học phân tử
ĐKCB: NLN.002655
1890. Modern concepts in biochemistry / Robert C. Bohinski. - London: Allyn and bacon , 1979. - 600 tr. ; 19 cm. eng. - 572/ B 6763m/ 79
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000513
1891. Modern experimental biochemistry / Rodney Boyer.. – 3rd ed. - USA.: Addion Wesley , 2000. - 475 p. ; 24 cm., 0-8053-3111-5 eng. - 572/ B 791m/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.022276, DC.022368
1892. Molecular basis of medical cell biology / Gerald M. Fuller, Dennis Shields.. - 1th ed. - USA.: Appleton & Lange Stamford , 1998. - 231 p. ; 27 cm., 0-8385-1384-0 eng. - 572.8/ F 967m/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Sinh học tế bào
ĐKCB: DC.022353
1893. Molecular biology labfax / E.d. T.A. Brown.. - USA.: Acedemic Press , 1998. - 377 p. ; 24 cm., 0-12-136055-5 eng. - 572.8/ B 881m/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Sinh học phân tử
ĐKCB: DC.022370
1894. Molecular biology of phytochrome / R. Ranjan.. - India: Agrobios , 2002. - 120 p. ; 19 cm., 8177541382 eng. - 572.8/ R 1975m/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Sinh học phân tử
ĐKCB: NLN.002844
1895. Molecular biology of the cell / Bruce Alberts,...[et al.]. - 4th ed.. - New york: Garland science , 2002. - 1624 p. ; 33 cm., 0-8153-3218-1 eng. - 572/ M 7181/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Sinh học phân tử, Tế bào
ĐKCB: VE.001346
1896. Molecular biology of the cell / Bruce Alberts,...[et al.]. - New york: Garland publishing , 1983. - 1145 p. ; 33 cm., 0-8240-7282-0 eng. - 572/ M 7181/ 83
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Sinh học phân tử, Tế bào
ĐKCB: VE.001347
1897. Một số sản phẩm chế biến từ cá và hải sản khác / Lương Hữu Đồng.. - H.: Nông Nghiệp , 1981. - 223 tr. ; 24 cm.. - 664.94/ LĐ 316m/ 81
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Cá, Hải sản
ĐKCB: DC.0099
1898. Một số vấn đề về trao đổi chất và năng lượng của cơ thể sống: Tài liệu BDTX chu kì 1993 - 1996 cho giáo viên PTTH / Trần Đăng Kế.. - H.: Bộ Giáo dục và Đào tạo , 1995. - 146 tr. ; 19 cm.. - 572/ TK 151m/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Trao đổi chất, Năng lượng
ĐKCB: DT.001971 - 73
DC.009816 - 18
1899. Năng lượng sinh học: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Y dược, Dược học... / Nguyễn Quốc Khang.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 219 tr. ; 27 cm. Vie. - 572/ NK 166n/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Năng lượng sinh học
ĐKCB: DT.012921 - 30
DC.023623 - 32
MV.054457 - 66
NLN.002361 - 65
DVT.004301 - 04
1900. Neuroprotection methods and protocols: Methods in molecular biology / Tiziana Borsello. - New Jersey: Humana Press , 2007. - 239 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-58829-666-5 eng. - 572.8/ B 738n/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Sinh học phân tử
ĐKCB: MN.017980
1901. Neutron scattering for the analysis of biological structures: Report of symposium held june 2-6,1975 / Benno P. Schoenborn. - New York: Upton , 1973 ; 19 cm., d eng. - 572/ S 3655n/ 73
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000119
1902. New approaches to the design of antineoplasstic agents / Thomas J. Bardos, Thomas I. Kalman. - New York: Elsevier biomedical , 1982. - 336 tr. ; 19 cm., 0-444-00724-5 eng. - 615.5/ B 247n/ 82
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học
ĐKCB: VE.000534
1903. Nghệ thuật nấu ăn: Các món: Miến, mỳ, phở, bún / Thanh Thanh.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 48 tr. ; 19 cm.. - 641.7/ T1665T/ 92
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Nấu ăn
ĐKCB: DC.009293 - 96
1904. Những bài thuốc hay chữa bệnh hiệu nghiệm / b.s. Phương Phương. - Hà Nội: Văn Hóa - Thông Tin , 2009. - 223 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 615.5/ P 577pn/ 09
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học, Bài thuốc, Chữa bệnh
ĐKCB: NLN.007043 - 45
1905. Những vấn đề hoá sinh học hiện đại: Tập 1 / Nguyễn Hữu Chấn, Trần thị Ân, Nguyễn thị Hà,.... - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Khoa học Kỹ Thuật , 2000. - 287 tr. ; 27 cm.. - 572/ N 251/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: NLN.002379 - 83
DV.003528
1906. Nucleic acid structure and recognition / Stephen Neidle.. - USA.: Oxford University Press , 2002. - 188 p. ; 24 cm., 0-19-850635 eng. - 572.8/ N 397n/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền
ĐKCB: DC.022351
1907. Parasitic nematodes: Molecular biology, biochemistry and immunology / Ed. M. W. Kennedy, W. Harnett. - UK.: CABI publishing , 2002. - 486 p. ; 24 cm., 0851994237 eng. - 572.8/ P 221/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Sinh học phân tử
ĐKCB: NLN.002455
1908. Pdr for herbal medicines. - 1 ed.. - Montvale: Medical economics company , 1998. - 1244 p. : 19 x 23 cm., 1-56363-292-6 en. - 615/ P 3489/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học
ĐKCB: VE.000130
1909. Pharmacology / Theoharis C. Theoharides. - Boston: Brown and company , 1992. - 651 p. ; 24 cm. eng. - 615/ T 391p/ 92
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học
ĐKCB: VE.001211
1910. Physical biochemistry: Applications to biochemistry and molecular biology / David Freifelder. - San Francisco: W.H.Freeman and company , 1976. - 567 tr. ; 27 cm. eng. - 572/ F 862p/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000846
1911. Plant biochemistry / Hans-Walter Heldt in cooperation with Fiona Heldt. - Burlington and California: Academic press , 2005. - 630 tr. ; 19 x 27 cm., 0-12-088391-033 eng. - 572/ H 4745p/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: NLN.006397
1912. Plant cytogenetics / R. J. Singh. - 2nd ed.. - USA.: CRC press , 2002. - 486 p. ; 27 cm., 0849323886 eng. - 572.8/ S 617p/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: NLN.002461
1913. Pocket guide to biotechnology and genetic engineering / Rolf D. Schmid.. - USA.: Wiley-VCH , 2003. - 350 p. ; 19 cm. eng. - 572.8/ S 348p/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền
ĐKCB: DC.022345
1914. Poultry meat processing / Ed. by A. R. Sams.. - American: CRC Press , 2000. - 334 p. ; 27 cm., 0849301203 eng. - 664.93/ P 876/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Thịt
ĐKCB: NLN.002867
1915. Prentice hall biology the living science / Kenneth R. Miller, Joseph Levine. - New Jersey: Prenticehall , 1998 ; 19 cm., 0-13-426032-5 eng. - 572/ M 6471p/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000193
1916. Principles and practice of chiropractic. - 3rd ed. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 1223 p. ; 27 cm., 0-07-137534-1 eng. - 615.5/ P 914/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học
ĐKCB: MN.017238
1917. Principles of anatomy and physiology: Volume 3: Control systems of the human body / Gerard J. Tortora, Sandra Reynolds Grbowski. - 10th ed.. - New York: John wiley & Sons, Inc. , 2003. - 632 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-472-22934-2 eng. - 612/ T 712(3)p/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý, Giải phẫu
ĐKCB: MN.015368
1918. Principles of anatomy and physiology: Volume 4: The Maintenance and continuity of the human body / Gerard J. Tortora, Sandra Reynolds Grbowski. - 10th ed.. - New York: John wiley & Sons, Inc. , 2003. - 1104 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-472-22934-2 eng. - 612/ T 712(4)p/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý, Giải phẫu
ĐKCB: MN.015369
1919. Principles of biochemistry / H. Robert Horton, Laurence A. Moran, Raymon S. Ochs,... .. - 3th ed. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 862 p. ; 27 cm., 0-13-092643-4 eng. - 572/ P 954/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.022281
1920. Principles of medicinal chemistry / William O. Foye. - 3th.ed.. - Philadelphia: Lea& Febiger , 1989. - 926p. ; 21cm., 0-8121- 1089-6 eng. - 615/ F 796p/ 89
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học
ĐKCB: VE.000372
1921. Sách tra cứu hoá sinh: T.2 / Nguyễn Đình Chúc, Ngô Tuấn Kỳ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1983. - 228 tr. ; 27 cm.. - 572.03/ NC178(2)s/ 83
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Sách tra cứu
ĐKCB: DC.009611 - 14
1922. Sample chapters from biochemistry / J. David Rawn. - New York: Carolina biological supply company , 1988. - 483 p. ; 27 cm. eng. - 572/ R 261s/ 88
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001367
1923. Schaum's outline of theory and problems of biochemistry / Phiplip W. Kuchel,...[et al.]. - New York: Schaum's outline series , 1988. - 555 p. ; 30 cm., 0-07-035579-7 eng. - 572/ S 3137/ 88
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001287
1924. Schaum's outline of theory and problems of physics for pre-med, biology, and allied health students / George J. Hademenos. - New York: McGraw-Hill , 1998. - 330 p. ; 25 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-025474-5 eng. - 612/ H 128s/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý
ĐKCB: MN.017151
1925. Seed production of commercial vegetables / S. P. Singh.. - India: Agrotech Publishing Academy , 2001. - 608 p. ; 22 cm., 8185680493 eng. - 664.8/ S 617s/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Rau
ĐKCB: NLN.002892
1926. Silicon in agriculture / Ed. L. E. Datnoff.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier science publishers , 2001. - 403 p. ; 27 cm, 0444502629 eng. - 572/ S 583/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: NLN.002675
1927. Single-cell protein / Richard I. Mateles, Steven R. Tannenbaum. - Cambridge: The M.I.T Press , 1968. - 480 p. : 19 x 23 cm. en. - 572/ M 4253s/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000128
1928. Sinh học phân tử: (Khái niệm - Phương pháp - ứng dụng) / Hồ Huỳnh Thuỳ Dương.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2003. - 301 tr. ; 20 cm. Vie. - 572.8/ HD 429s/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Sinh học phân tử
ĐKCB: DT.010656 - 71
MV.057260 - 73
DC.022478 - 91
DVT.004243 - 48
1929. Sinh học: Phần di truyền học / Helena Curtis; Ng.d. Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 140 tr. ; 27 cm. vie. - 572.8/ C 975s/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền học
ĐKCB: DC.001357 - 61
MV.047004 - 69
DT.004520 - 29
1930. Sinh học: Phần di truyền học / Helena Curtis; Ng.d. Phan Cự Nhân.. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 140 tr. ; 27 cm. vie. - 572.8/ C 975s/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền học
ĐKCB: DT.007869 - 78
1931. Sổ tay thành phần dinh dưỡng thức ăn gia súc Việt Nam / Ch.b. Nguyễn Văn Thưởng.. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 270 tr. ; 22 cm.. - 664.66/ S 311/ 92
Từ khóa: Hóa học, Thành phần dinh dưỡng, Thức ăn gia súc
ĐKCB: DC.009370 - 74
1932. Solutions guide to accompany zubay biochemistry / Cynthia Hemenway,...[ et all ]. - Massachusetts: Addison-Wesley publishing Company , 1983. - 426p. ; 27cm., 0-201-09092-9 eng. - 572/ S 6915/ 83
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000371
1933. Spices and seasonings: food technology handbook / D. R. Tainter, A. T. Grenis.. - 2nd ed.. - American: John Wiley & Sons , 2001. - 249 p. ; 22 cm., 0471355755 eng. - 664.53/ T 134s/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Công nghệ, Thực phẩm
ĐKCB: NLN.002904
1934. Structural chemistry and molecular biology / Alexander Rich, Norman Davidson. - London: W. H. Freeman and Company , 1968 ; 21 cm., d eng. - 572/ R 498s/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Hóa học cấu trúc, Sinh học phân tử
ĐKCB: VE.000113
1935. Student companion for stryer' s biochemistry / Richard I. Gumport,...[et all ]. - 4th ed.. - New York: Freeman and Company , 1969. - 796 p. ; 27 cm. eng. - 572/ S 93313/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000174
1936. Student's companion to stryer's biochemistry: Vol.1 / Richard I. Gumport,...[et al.]. - New York: W. H. Freeman and company , 1989. - 503 p. ; 31 cm., 0-7167-1945-2 eng. - 572/ S 93322(1)/ 89
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000834
1937. Study guide to accompany - Essentials of anatomy & physiology / James Kennedy, Philip Tate.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 346 p. ; 27 cm., 0-8016-7974-5 engus. - 612/ K 135s/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý, Giải phẫu
ĐKCB: DC.019717 - 18
1938. Sudent s companion to stryer s boichemistry. - New York: W. H. Freeman. - 646 p. ; 21cm., 0-7167-2075-2 eng. - 572/ S 93313/ 90
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000366
1939. Sweeteners and sugar alternatives in food technology / Helen Mitchell. - UK: Blackwell , 2006. - 413 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4051-3434-7 eng. - 664/ M 6811s/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Công nghệ, Thực phẩm
ĐKCB: MN.017959
1940. Synthetic Peptides: Volume I / George R. Pettit. - New York: Van Nostrand reinhold company , 1970. - 467 p. : 19 x 21 cm. en. - 572/ P 5115(1)s/ 70
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000009
1941. Forgotten pollinators / Stephen L. Buchmann, Gary Paul Nabhan.. - USA.: Island press , 1996. - 292 p. : 23 cm., 1-55963-352-2 eng. - 574.524/ B 918f/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.019605
1942. Techniques in protein biosynthesis: Vol.1 / P. N. Campbell, J. R. Sargent. - London: Academic press , 1967. - 336 p. ; 21 cm., 66-30149 eng. - 572/ C 1871(1)t/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000140
1943. Textbook of biochemistry: With clinical correlations / Thomas M. Devlin, Ph. D.. - 3th ed. - USA.: Wiley-Liss , 2002. - 1216 p. ; 27 cm., 0-471-41136-1 eng. - 572/ D 497t/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.022289
1944. The absolute, ultimate guide to lehninger principles of biochemistry / Marcy Osgood, Karen Ocorr. - New York: Prentice - Hall , 2000. - 455 p. ; 21 cm., 1-57295-167-6 eng. - 572/ O 821t/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000350
1945. The biochemistry of cell signalling / Ernst J. M. Helmreich.. - USA.: Oxford university press , 2001. - 328 p. ; 24 cm., 19 850820 eng. - 572.4/ H 478t/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Tế bào
ĐKCB: DC.022302
1946. The biological chemistry of the elements: The inorganic chemistry / J. J. R. Frausto da Silva, R. J. P. Williams.. - 2th ed. - USA.: Oxford University Press , 2001. - 575 p. ; 27 cm., 0-19-850847-6 eng. - 572/ S 586t/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.022378
1947. The bread bible. - USA.: Norton & Company , 2003. - 640 p. ; 27 cm., 0-393-05794-1 eng. - 641.8/ B 828/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Bánh mì
ĐKCB: MN.000410
1948. The enzymes: Vol. 10 / Paul D. Boyer. - 3rd ed.. - New York: Academic Press , 1974. - 886 p. ; 20 cm., 0-12-122710-3 eng. - 572/ B 7911(10)e/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001249
1949. The enzymes: Vol. 2 / Paul D. Boyer. - 3rd ed.. - New York: Academic Press , 1970. - 584 p. ; 20 cm., 0-12-122702-2 eng. - 572/ B 7911(2)e/ 70
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001250
1950. The Enzymes: Vol. 8: Group transfer, Part A / Paul D. Boyer. - 3rd ed.. - New York: Academic press , 1973. - 650 p. ; 25 cm., 0-12-122708-1 eng. - 572/ B 7911(8.A)e/ 73
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001075
1951. The Enzymes: Vol. 9: Group transfer, Part B / Paul D. Boyer. - 3rd ed.. - New York: Academic press , 1973. - 586 p. ; 25 cm., 0-12-122709-X eng. - 572/ B 7911(9.B)e/ 73
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001076
1952. The first session in brief therapy / Simon H. Budman, Micheal F. Hoyt, Steven Friedman. - New York: The guilford press , 1992. - 370 p. ; 21 cm., 0-89862-138-0 eng. - 615.5/ B 9278f/ 92
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học
ĐKCB: VE.000880
1953. The human body in health & disease / Gary A. Thibodeau, Kenvin T. Patton. - 2nd ed.. - New York: Mosby , 1997. - 580 p. ; 24 cm., 0-8151-8870-6 eng. - 612/ T 427h/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý, Sức khỏe, Cơ thể con người
ĐKCB: VE.001228
1954. The meat we eat / J. R. Romans, W. J. Costello, C. W. Carlson... .. - 14th ed.. - USA.: Interstate publishsers , 2001. - 1112 p. ; 27 cm., 0813431751 eng. - 641.3/ M 4795/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Thịt
ĐKCB: NLN.002939
1955. The nature of enzymology / R. L. Foster. - New York: Sons , 1980. - 381 p. ; 19 cm., 0-470-26860-3 eng. - 572/ F 7541t/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000333
1956. The Origins of mordern biochemistry: A retrospect on proteins: Vol. 325 / P. G. Sprinivasan, Joseph S. Fruton, John T. Edsall. - New York: The New York academy of sciences , 1979. - 373 p. ; 19 cm., 0-89766-018-8 eng. - 572/ S 77425a/ 79
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000977
1957. The plasma proteins Structure, function, and genetic control: Vol.3 / Frank W. Putnam. - 2nd ed.. - New York: Academic press , 1977. - 613 p. ; 19 cm., 0-12-568403-7 eng. - 572/ P 989t/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000675
1958. The primary structure of proteins / Walter A. Schroeder. - New York: Harper & row , 1968. - 210 p. ; 25 cm. eng. - 572/ S 3814p/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001035
1959. The sarcoplasmic reticulum: Transport and energy transduction / Leopoldo de Meis. - New York: John wiley & Sons , 1981. - 161 tr. ; 25 cm., 0-471-05025-3 eng. - 572/ M 5151s/ 81
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000634
1960. The stir-Fry cookbook. - USA.: Contemporary Books , 2001. - 128 p. ; 27 cm., 0-8092-9304-8 eng. - 641.77/ S 861/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Sách, Nấu ăn
ĐKCB: MN.000440
1961. Therapeutic diccourse: Psychotherary as conversation / William Labov, David Fanshel. - Academic press: London , 1977. - 391 p. ; 19 cm., 0-12-432050-3 eng. - 615.5/ L 1259t/ 77
Từ khóa: Hóa học, , Hóa dược học
ĐKCB: VE.000767
1962. Thí nghiệm hoá sinh thực phẩm / Trần Bích Lam, Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu. - Tp. HCM.: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2004. - 83 tr. ; 19 x 27cm vie. - 572/ TL 213t/ 04
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Thí nghiệm, Thực phẩm
ĐKCB: DT.017637 - 55
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |