MV.011865
-
Cơ sở địa lí kinh tế: T.1: Sách dùng trong các trường sư phạm 10+3 và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đức Mậu.. - In lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1977. - 191 tr. ; 19 cm.. - 910.133/ NM 138(1)c/ 77
Từ khoá: Địa lí, Địa lí kinh tế
ĐKCB: DC.005797 - 801
-
Cơ sở địa lí kinh tế: T.2: Sách dùng trong các trường sư phạm 10+3 và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đức Mậu.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 169 tr. ; 19 cm.. - 910.133/ NM 138(2)c/ 77
Từ khoá: Địa lí, Địa lí kinh tế
ĐKCB: DC.005787 - 91
DX.014766
-
Cộng hoà Séc: Đất nước - Con người / Lê Thanh Nam và những người khác; Chủ biên chính, Phạm Thành Hưng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 331 tr. : minh hoạ ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 910.437
Từ khoá: Địa lí, Con người, Cộng hoà Séc, Đất nước
ĐKCB: DV.001124 - 26
DX.028282 - 88
-
Cтраны мира: Краткий политико-экономический справочник. - Москва: Изд-во пол-ой лит. , 1975. - 478 c. ; 15 cm. rus - 910.3/ С 8977/ 75
Từ khoá: Địa lí, Đất nước
ĐKCB: MN.019602
-
Cтраны мира: Краткий политико-экономический справочник. - Москва: Изд-во пол-ой лит. , 1980. - 478 c. ; 15 cm. rus - 910.3/ С 8977/ 80
Từ khoá: Địa lí, Đất nước
ĐKCB: MN.019601
-
Đại Nam nhất thống chí: T.1 / Ng.d. Phạm Trọng Điềm.. - Huế: Thuận Hoá , 1997. - 428 tr. ; 19 cm.. -( Quốc sử quán triều Nguyễn) vie. - 915.97/ Đ 114(1)/ 97
Từ khoá: Địa lí, Việt Nam
ĐKCB: DC.016734 - 37
DX.014216 - 20
-
Đại Nam nhất thống chí: T.2 / Ng.d. Phạm Trọng Điềm.. - Huế: Thuận Hoá , 1997. - 454 tr. ; 19 cm.. -( Quốc sử quán triều Nguyễn). - 915.97/ Đ 114(2)/ 97
Từ khoá: Địa lí, Việt Nam
ĐKCB: DC.016738 - 41
DX.014221 – 25
-
Đại Nam nhất thống chí: T.3 / Ng.d. Phạm Trọng Điềm.. - Huế: Thuận Hoá , 1997. - 468 tr. ; 19 cm.. -( Quốc sử quán triều Nguyễn). - 915.97/ Đ 114(3)/ 97
Từ khoá: Địa lí, Việt Nam
ĐKCB: DC.016742 - 45
DX.014226 - 30
-
Đại Nam nhất thống chí: T.4 / Ng.d. Phạm Trọng Điềm.. - Huế: Thuận Hoá , 1997. - 432 tr. ; 19 cm.. -( Quốc sử quán triều Nguyễn). - 915.97/ Đ 114(4)/ 97
Từ khoá: Địa lí, Việt Nam
ĐKCB: DC.016746 - 50
DX.014231 - 35
-
Đại Nam nhất thống chí: T.5 / Ng.d. Phạm Trọng Điềm.. - Huế: Thuận Hoá , 1997. - 408 tr. ; 19 cm.. -( Quốc sử quán triều Nguyễn). - 915.97/ Đ 114(5)/ 97
Từ khoá: Địa lí, Việt Nam
ĐKCB: DC.016751 - 55
DX.014236 - 40
-
Đại Nam nhất thống chí: Tập 1 / Người dịch, Phạm Trọng Điềm. - Tái bản lần 2. - Huế: Thuận Hoá , 2006. - 502 tr. ; 13 x 19 cm.. -( Quốc sử quán triều Nguyễn) vie. - 915.97
Từ khoá: Địa lí, Địa lí Việt Nam
ĐKCB: DV.000971 - 72
-
Đại Nam nhất thống chí: Tập 2 / Người dịch, Phạm Trọng Điềm. - Tái bản lần 2. - Huế: Thuận Hoá , 2006. - 529 tr. ; 13 x 19 cm.. -( Quốc sử quán triều Nguyễn) vie. - 915.97
Từ khoá: Địa lí, Địa lí Việt Nam
ĐKCB: DV.000973 – 74
-
Đại Nam nhất thống chí: Tập 3 / Người dịch, Phạm Trọng Điềm. - Tái bản lần 2. - Huế: Thuận Hoá , 2006. - 545 tr. ; 13 x 19 cm.. -( Quốc sử quán triều Nguyễn) vie. - 915.97
Từ khoá: Địa lí, Địa lí Việt Nam
ĐKCB: DV.000975 – 76
-
Đại Nam nhất thống chí: Tập 4 / Người dịch, Phạm Trọng Điềm. - Tái bản lần 2. - Huế: Thuận Hoá , 2006. - 499 tr. ; 13 x 19 cm.. -( Quốc sử quán triều Nguyễn) vie. - 915.97
Từ khoá: Địa lí, Địa lí Việt Nam
ĐKCB: DV.000977 – 78
-
Đại Nam nhất thống chí: Tập 5 / Người dịch, Phạm Trọng Điềm. - Tái bản lần 2. - Huế: Thuận Hoá , 2006. - 473 tr. ; 13 x 19 cm.. -( Quốc sử quán triều Nguyễn) vie. - 915.97
Từ khoá: Địa lí, Địa lí Việt Nam
ĐKCB: DV.000979 - 80
-
Đất nước Việt Nam qua các đời: Nghiên cứu địa lí học lịch sử Việt Nam / Đào Duy Anh. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 268 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 915.970 03/ ĐA 118đ/ 05
Từ khoá: Địa lí, Địa lí Việt Nam
ĐKCB: DC.026392 - 94
DV.000955 - 59
DX.018869 - 71
MV.059551 - 54
-
Di sản thế giới: Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp: T10 / Biên soạn, Bùi Đẹp. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2005. - 310 tr. : minh hoạ ; 14 x 20 cm. vie. - 909/ D 5361(10)/ 05
Từ khoá: Địa lí, Châu Á, Di sản
ĐKCB: DV.001005 - 06
DX.028266 - 81
-
Di sản thế giới: Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp: T3 / Biên soạn, Bùi Đẹp. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2005. - 311 tr. : minh hoạ ; 14 x 20 cm. vie. - 909/ D 5361(3)/ 05
Từ khoá: Địa lí, Di sản
ĐKCB: DV.000981 - 84
DX.028170 - 85
-
Di sản thế giới: Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp: T4 / Biên soạn, Bùi Đẹp. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2006. - 325 tr. : minh hoạ ; 14 x 20 cm. vie. - 909
Từ khoá: Địa lí, Di sản, Châu Âu
ĐKCB: DV.000985 - 88
DX.028186 - 201
-
Di sản thế giới: Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp: T5 / Biên soạn, Bùi Đẹp. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2005. - 369 tr. : minh hoạ ; 14 x 20 cm. vie. - 909/ D 5361(3)/ 05
Từ khoá: Địa lí, Di sản, Châu Phi
ĐKCB: DV.000989 - 92
DX.028202 - 17
-
Di sản thế giới: Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp: T6 / Biên soạn, Bùi Đẹp. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2004. - 343 tr. : minh hoạ ; 14 x 20 cm. vie. - 909/ D 5361(6)/ 05
Từ khoá: Địa lí, Di sản, Châu Phi
ĐKCB: DV.000993 - 96
DX.028218 - 33
-
Di sản thế giới: Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp: T7 / Biên soạn, Bùi Đẹp. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2005. - 309 tr. : minh hoạ ; 14 x 20 cm. vie. - 909/ D 5361(7)/ 05
Từ khoá: Địa lí, Di sản, Châu Mỹ
ĐKCB: DV.000997, DV.001000
DX.028250 - 65
-
Di sản thế giới: Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp: T8 / Biên soạn, Bùi Đẹp. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2005. - 368 tr. : minh hoạ ; 14 x 20 cm. vie. - 909/ D 5361(8)/ 05
Từ khoá: Địa lí, Di sản, Châu Mỹ
ĐKCB: DV.001001 - 04
DX.028234 - 49
-
Địa chí Long An / B.s. Thạch Phương, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1989. - 765 tr. ; 24 cm.. - 915.970 03/ Đ 262/ 89
Từ khoá: Địa lí, Địa chí, Long An
ĐKCB: DX.014586
-
Địa lí Đông Nam Á: Những vấn đề kinh tế - xã hội / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 240 tr. ; 19 cm.. - 910.133 059/ PX 391đ/ 99
Từ khoá: Địa lí, Đông Nam Á, Địa lí kinh tế
ĐKCB: MV.011674 – 81
-
Địa lí Đông Nam Á: Những vấn đề kinh tế - xã hội / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2000. - 240 tr. ; 19 cm.. - 910.133 059/ PX 391đ/ 00
Từ khoá: Địa lí, Đông Nam Á, Địa lí kinh tế
ĐKCB: MV.011672 – 73
-
Địa lí Đông Nam Á: Những vấn đề kinh tế - xã hội / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 240 tr. ; 19 cm.. - 910.133 059/ PX 391đ/ 01
Từ khoá: Địa lí, Đông Nam Á, Địa lí kinh tế, Xã hội
ĐKCB: DC.016348 - 52
DX.014715 - 34
MV.011550 , MV.023123
-
Địa lí kinh tế - xã hội thế giới: Phần II : Các nước Châu Á / Đan Thanh, Nguyễn Giang Tiến.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 222 tr. ; 19 cm.. - 910. 133/ ĐT 1665(2)đ/ 92
Từ khoá: Địa lí, Địa lí kinh tế
ĐKCB: DC.016671 - 74
-
Địa lí kinh tế - xã hội thế giới: Phần III : Các nước Châu Mỹ, Phi và Oxtrâylia / Trần Bích Thuận, Tạ Bảo Kim.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 206 tr. ; 19 cm. Vievn. - 910.133/ TT 2155đ(3)/ 92
Từ khoá: Địa lí, Địa lí kinh tế, Địa lí thế giới
ĐKCB: DC.017066 - 69
DX.014611 - 22
-
Địa lí kinh tế - Xã hội Việt Nam: (Tái bản lần thứ nhất có bổ sung và cập nhật) / Lê Thông, Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ.. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 592 tr. ; 24 cm. Vie. - 910.133 059 7/ LT 2115đ/ 04
Từ khoá: Địa lí, Địa lí kinh tế, Địa lí Việt Nam
ĐKCB: DC.021512 - 16
DX.017857 - 63
MV.052922 - 29
-
Địa lí kinh tế - Xã hội Việt Nam: Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông. - H.: Đại học Sư phạm , 2006. - 480 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 330.9/ NT 913đ/ 05
Từ khoá: Địa lí, Địa lí Việt Nam
ĐKCB: DV.001062 - 64
DX. 028681 - 96
-
Địa lí kinh tế xã hội đại cương: Giáo trình cao đẳng sư phạm / Nguyễn Minh Tuệ, ...[và những người khác]. - H.: Đại học sư phạm , 2005. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 330.9/ NT 913đ/ 05
Từ khoá: Địa lí, Địa lí kinh tế
ĐKCB: DX.028686 - 96
-
Địa lí Việt Nam / Ch.b. Trần Đình Gián, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1990. - 385 tr. ; 19 cm.. - 915.97/ Đ 262/90
Từ khoá: Địa lí, Địa lí Việt Nam
ĐKCB: DX.014599
MV.011813
-
Du lịch vòng quanh thế giới Ai Cập / Biên dịch: Anh Côi. - Hà Nội: Thanh Niên , 2003. - 118 tr. ; 19 cm. vie. - 909/ D812/03
Từ khoá: Địa lí, Du lịch, Thế giới
ĐKCB: DV.010024 - 25
DX.032709 - 11
-
Du lịch vòng quanh thế giới: Australia / Biên dịch: Anh Côi. - Hà Nội: Thanh Niên , 2003. - 115 tr. ; 19 cm. vie. - 919.4/ D 812/ 03
Từ khoá: Địa lí, Du lịch quốc tế, Nông lâm ngư
ĐKCB: DV.010022 – 23
-
Du lịch vòng quanh thế giới: Trung Quốc / Biên dịch: Anh Côi. - Hà Nội: Thanh Niên , 2003. - 162 tr. ; 19 cm. vie. - 909/ D812/03
Từ khoá: Địa lí, Du lịch, Thế giới
ĐKCB: DV.010020 - 21
DX.032715 - 17
-
Earth and its resources: National geographic society / Richard Moyer,...[et al]. - New York: McGraw-Hill , 2000. - 48 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-278227-3 Eng. - 525/ E 128/ 00
Từ khoá: Địa lí, Trái đất, Thiên văn học
ĐKCB: MN.017167
-
Earth: Portrait of a planet / Stephen Marshak. - New York: W. W. Norton & company , 2001. - 735 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-393-97423-5 eng. - 550/ M 366e/ 01
Từ khoá: Địa lí, Khoa học trái đất, Hành tinh
ĐKCB: MN.015441, MN.017217
-
Geography of economic development: Regional changes, global challenges / Timothy J. Fik.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 294 p. ; 27 cm., 0-07-365948-7 eng. - 338.9/ F 4775g/ 00
Từ khoá: Địa lí, Kinh tế, Phát triển
ĐKCB: DC.019000 – 01
-
Geography: People and places in a changing World / Paul Ward English. - 2nd ed. - USA: National Textbook company , 1990. - 734 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á) eng. - 910/ E 583g/ 90
Từ khoá: Địa lí, Địa lí tự nhiên
ĐKCB: MN.015444
-
Geosystems today: An interactive casebook / Robert E. Ford, James D. Hipple. - New York: John Wiley & Sons , 1999. - 93 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-19598-7 eng. - 910/ F 6991g/ 99
Từ khoá: Địa lí
ĐKCB: MN.015399
-
Going places: The young traveler's guide and activity book / Harriet Webster. - Macmillan: McGraw-Hill , 1991. - 98 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-179521-5 eng. - 910/ W 377g/ 91
Từ khoá: Địa lí
ĐKCB: MN.015512
-
Hoan Châu ký / Nguyễn Cảnh Thị; Ng.d. Nguyễn Thị Thảo; Khảo đính Trần Nghĩa.. - H.: Thế giới , 2004. - 194 tr. ; 19 cm. Vie. - 915.97/ NT 186h/ 04
Từ khoá: Địa lí, Địa phương chí, Địa lí Việt Nam
ĐKCB: DC.021264 - 66
DX.017507 - 09
MV.052236 – 39
-
Hoàng Việt địa dư chí / Phan Huy Chú; Ng.d. Phan Đăng.. - Huế: Nxb. Thuận Hoá , 1997. - 428 tr. ; 20 cm.. - 915. 97/ PC 174h/ 97
Từ khoá: Địa lí, Việt Nam
ĐKCB: DC.016701 - 03
DX.014750 – 51
-
Ice blink: Tragic fate of SirJohn Franklin's lost polar expedition / Scott Cookman.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 244 p. ; 22 cm., 0-471-37790-2 eng. - 919.804/ C 771i/ 00
Từ khoá: Địa lí, Du hành
ĐKCB: DC.020321
-
Introduction to geographic information systems / Kang-tsung Chang. - 3th ed. - New York: Mc Graw Hill , 2006. - 432 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-978-0-07-282682-1 Eng. - 910/ C 45625i/ 06
Từ khoá: Địa lí
ĐKCB: MN.015490
-
Kim Liên trong lòng nhân dân và bầu bạn / Bs. Trần Minh Siêu.. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 1993. - 107 tr. ; 19 cm.. - 915.970 08/ K 272/ 93
Từ khoá: Địa lí, Tuyển tập, Địa lí tự nhiên, Việt Nam
ĐKCB: DC.017295 - 99
MV.023009 - 12
-
Một số vấn đề về du lịch Việt Nam / Đinh Trung Kiên. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 238 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 915.97/ ĐK 473n/ 06
Từ khoá: Địa lí, Địa lí Việt Nam, Du lịch
ĐKCB: DV.001113 - 17
DX.028504 - 58
-
10 nhà thám hiểm lừng danh thế giới / Vũ Bội Tuyền.. - H.: Thanh Niên , 1997. - 326 tr. ; 19 cm.. - 913.04/ VT 417m/ 97
Từ khoá: Địa lí, Thám hiểm
ĐKCB: DC.016611 - 15
DX.014735 - 38
-
Nghệ An ký: Q.1+2 / Bùi Dương Lịch; Ng.d. Nguyễn Thị Thảo.. - H.: Khoa học Xã hội , 1993. - 407 tr. ; 19 cm.. - 915.97/ BL 263(1+ 2)n/ 93
Từ khoá: Địa lí, Địa lí Việt Nam, Địa lí tự nhiên
ĐKCB: DC.017351 - 53
DV.004407
DX.014669 - 73
-
Nguồn gốc tên gọi các nước trên thế giới: Quốc kỳ - Quốc huy - Quốc ca / B.s.Nguyễn Hồng Trang, Nguyễn Kim Dân, Nguyễn Thuận Ánh. - Tái bản lần 1. - Hà Nội: Văn Hoá Thông Tin , 2008. - 385 tr. ; 27 cm. vie. - 909/ N 5764/ 08
Từ khoá: Địa lí, Quốc gia
ĐKCB: DC.031842 - 43
DV.010026 - 27
DX.033267 - 70
MV.065495 - 96
-
Những kỳ quan trên thế giới / Phong Châu, Hoàng Huyền, Nguyễn Quang Vinh.. - H.: Thanh Niên , 1977. - 177 tr. ; 19 cm.. - 910.2/ P 1865Cn/ 77
Từ khoá: Địa lí, Kỳ quan
ĐKCB: MV.011287
-
Reed's skipper's handbook: For sail and power / Malcolm Pearson. - 4th ed.. - USA: McGraw-Hill , 2005. - 172p. ; 14 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-145627-9 Eng. - 910/ P 3613r/ 05
Từ khoá: Địa lí, Địa lí du lịch
ĐKCB: MN.017160
-
Scholastic atlas of the United States: An agincourt press book / David Rubel. - USA: Scholastic Reference , 2003. - 144 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-439-47436-1 eng. - 912.73/ R 894s/ 03
Từ khoá: Địa lí, Bản đồ
ĐKCB: MN.015433
-
Science voyages: Exloring the life, Earth, and Physical Sciences. - New York: McGraw-Hill , 2000. - 642 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-828631-6 eng. - 917/ S 4161/ 00
Từ khoá: Địa lí, Địa lí Mỹ, Địa lí thế giới
ĐKCB: MN.015182 - 84
-
Science voyages: Exloring the life, Earth, and Physical Sciences. - New York: McGraw-Hill , 2000. - 644 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-828671-5 eng. - 917/ S 4161/ 00
Từ khoá: Địa lí, Địa lí Mỹ, Địa lí thế giới
ĐKCB: MN.015186 - 90
-
Science voyages: Exloring the life, Earth, and Physical Sciences. - New York: McGraw-Hill , 2000. - 744 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-828581-6 eng. - 917/ S 4161/ 00
Từ khoá: Địa lí, Địa lí Mỹ, Địa lí thế giới
ĐKCB: MN.015185
-
Sổ tay các nước trên thế giới / B.s. Y Nhã.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2000. - 550 tr. ; 19 cm.. - 910.3/ S 282/ 00
Từ khoá: Địa lí, Sổ tay, Thế giới
ĐKCB: DC.016182 - 86
MV.011697 - 701
-
Sổ tay các nước trên thế giới.. - H.: Sự Thật , 1979. - 374 tr. ; 19 cm.. - 910.3/ S 151/ 79
Từ khoá: Địa lí, Sổ tay, Lãnh thổ
ĐKCB: DX.014451 - 52
MV.011706
-
Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ / Nguyễn Quang Hà, Trần Hoàng, Mai Khắc Ứng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1996. - 154 tr. ; 19 cm.. - 915.970 3/ S 311/ 96
Từ khoá: Địa lí, Địa danh, Địa lí tự nhiên
ĐKCB: DC.016645 - 49
DX.014607 - 10
-
Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2000. - 272 tr. ; 19 cm.. - 910.3/ ND 425s/ 00
Từ khoá: Địa lí, Địa danh, Địa lí tự nhiên, Sổ tay
ĐKCB: DC.016626 - 27
DX.014754 - 59
-
Sổ tay địa danh Việt Nam / Đinh Xuân Vịnh.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 1051 tr. ; 19 cm.. - 915.970 3/ ĐV 274s/ 02
Từ khoá: Địa lí, Địa danh, Địa lí tự nhiên
ĐKCB: MV.023050 - 51
-
Sổ tay địa danh Việt Nam / Đinh Xuân Vịnh.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 751 tr. ; 19 cm.. - 915.970 3/ ĐV 274s/ 02
Từ khoá: Địa lí, Địa danh, Địa lí tự nhiên, Sổ tay
ĐKCB: DC.018424
DX.016420
76. Sổ tay địa danh Việt Nam / Đinh Xuân Vịnh.. - H.: Lao Động , 1996. - 610 tr. ; 19 cm.. - 915.970 3/ ĐV 274s/ 96
Từ khoá: Địa lí, Việt Nam, Địa danh
ĐKCB: DC.016675 - 79
DX.014627 - 41
TC.000391
-
Tài nguyên biển Đông Việt Nam / Phùng Ngọc Đĩnh.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 64 tr. ; 20 cm. vie. - 551.46/ PĐ 274t/ 99
Từ khoá: Địa lí, Biển Đông, Tài nguyên, Địa chất học
ĐKCB: DC.009493 - 96
DV.004030
-
Tên các nước các địa danh trên thế giới: Anh - Việt / Quang Hùng.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 659 tr. ; 20 cm.. - 910.3/ Q 39255Ht/ 96
Từ khoá: Địa lí, Thế giới, Địa lí tự nhiên
ĐKCB: DC.007057 - 61
DX.014623 - 26
-
Tên làng xã Việt Nam: Đầu thế kỷ XIX: Thuộc các tỉnh từ Nghệ Tĩnh trở ra / Ng.d. Dương Thị The, Phạm Thị Thoa.. - H.: Khoa học Xã hội , 1981. - 652 tr. ; 27 cm.. - 915.97/ T 155/ 81
Từ khoá: Địa lí, Địa lí tự nhiên, Làng xã
ĐKCB: DC.017464 - 66
DV.004022
MV.011899 - 901
-
Thành Vinh xưa và nay.. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 2003. - 139 tr. ; 27 cm.. -( Kỉ niệm 215 năm Phượng Hoàng Trung Đô-Vinh (1788-2003)). - 915.970 022/ T 1655/03
Từ khoá: Địa lí, Lịch sử
ĐKCB: DX.000491
-
The great national parks of the world / Ed. by A. S. Ildso, G. G. Bardelli.. - India: OM Book Service , 2001. - 320 p. ; 37 cm., 8187107065 eng. - 913.04/ G 786/ 01
Từ khoá: Địa lí, Công viên, Du lịch
ĐKCB: NLN.002916
-
The wreck of the william brown: A true tale of overcrowded lifeboats and murder at sea / Tom Koch. - USA: McGraw-Hill , 2004. - 214p. ; 19 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-143468-2 Eng. - 910/ K 761w/04
Từ khoá: Địa lí, Địa lí du lịch
ĐKCB: MN.017156
-
Thiên nhiên Việt Nam / Lê Bá Thảo.. - H.: Giáo Dục , 2004. - 327 tr. ; 24 cm. VieVe. - 915.97/ LT 167t/ 04
Từ khoá: Địa lí, Thiên nhiên
ĐKCB: NLN.002346 - 50
-
Thiên nhiên Việt Nam / Lê Bá Thảo.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1990. - 348 tr. ; 27 cm.. - 915.97/ LT 167t/ 90
Từ khoá: Địa lí, Địa lí tự nhiên, Địa lí Viêtn Nam
ĐKCB: DC.017445 - 47
DX.014587 - 90
-
Tiềm năng biển cả / Ng.d. Nguyễn Chín.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 243 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng) vie. - 551.46/ T 265/ 99
Từ khoá: Địa lí, Đại dương học, Địa chất học
ĐKCB: DC.001635 - 39
MV.050556 - 68
-
Tìm hiểu địa lí kinh tế Việt Nam để giảng dạy trong nhà trường / Phạm Huy Xu, Mai Phú Thanh.. - In lần 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 248 tr. ; 20 cm. vie. - 330.959 7/ PX 391t/ 00
Từ khoá: Địa lí, Phương pháp giảng dạy, Việt Nam
ĐKCB: DC.006184 - 88
-
To accompany today: Understanding our planet / Barbara M. Murck, Brian J. Skinner. - New York: John wiley & sons, inc. , 1999. - 179 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-33054-X eng. - 910/ M 973t/ 99
Từ khoá: Địa lí
ĐKCB: MN.015422
-
Từ điển địa danh lịch sử văn hoá Việt Nam / Nguyễn Văn Tân.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1998. - 1616 tr. ; 22 cm. vie. - 915.970 03/ NT 135t/ 98
Từ khoá: Địa lí, Từ điển, Địa lí tự nhiên, Địa danh
ĐKCB: DC.006109 – 13
-
United states atlas for young explorers: National geographic / Aubrey Dillon-Malone. - Spain: Washington , 1999. - 176 p. ; 21 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-7922-6840-7 eng. - 912/ U 5813/ 99
Từ khoá: Địa lí, Quốc gia
ĐKCB: MN.015614
-
Văn hoá & du lịch châu Á: Hàn Quốc: Xứ sở kim chi lãng mạn / Biên soạn: Nguyễn Thị Hải Yến. - Hà Nội: Thế giới , 2007. - 262 tr. : minh hoạ; bản đồ ; 12 x 19 cm. vie. - 915. 195 04/ NY 451v/ 07
Từ khoá: Địa lí, Địa lí Hàn Quốc, Du lịch, Văn hoá
ĐKCB: DV.001048 - 50
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |