Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 0.71 Mb.
trang6/9
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích0.71 Mb.
#1996
1   2   3   4   5   6   7   8   9

DX.016384 - 87

MV.023052 - 56


  1. Bản đồ giáo khoa: Sách dùng cho sinh viên khoa Sử / Lâm Quang Dốc.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 94 tr. ; 19 cm.. - 911/ LD 312b/ 97

Từ khoá: Địa lí, Bản đồ

ĐKCB: DC.016680



DX.014600


  1. Bản đồ học chuyên đề / Lê Huỳnh, Lê Ngọc Nam, Vũ Bích Vân, ... .. - H.: Giáo Dục , 2003. - 240 tr. ; 24 cm.. - 912/ B 116/ 03

Từ khoá: Địa lí, Bản đồ

ĐKCB: DC.018103 - 05




  1. Bản đồ học: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Lê Huỳnh.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 160 tr. ; 24 cm.. - 912/ LH 419b/ 98

Từ khoá: Địa lí, Bản đồ

ĐKCB: DC.016628 - 29



DX.014593 - 95


  1. Bộ đề thi Địa lí: Thi tuyển sinh đại học và cao đẳng.Phương pháp tự luận / Nguyễn Đức Vũ. - HàNội: đại học Sư phạm , 2009. - 222 tr. ; 19cm. vie. - 910.76/ NV986b/09

Từ khoá: Địa lí, Phổ thông trung học

ĐKCB: DX.032823 – 25




  1. Britain for learners of english / James O'Driscoll. - 2nd ed.. - New York: Oxford University press , 2009. - 224 p. ; 25 cm., 978-0-19-430644-7 eng. - 914.200 76/ O 27b/ 09

Từ khoá: Địa lí, Chính trị, Nước Anh

ĐKCB: CN.005649 - 53




  1. Britain for learners of english: Workbook / James O'Driscoll. - New York: Oxford University press , 2009. - 224 p. ; 25 cm., 978-0-19-430646-1 eng. - 914.200 76/ O 27b/ 09

Từ khoá: Địa lí, Chính trị, Nước Anh

ĐKCB: CN.005644 - 48




  1. Chuyên đề ôn tập và luyện thi Địa lí 12: Tài liệu sử dụng ôn thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng / Đỗ Ngọc Tiến. - Hà Nội: NXb Hà Nội , 2009. - 432tr. ; 19cm. vie. - 915.970 076/ ĐT5622c /09

Từ khoá: Địa lí, Trung học phổ thông, Ôn thi

ĐKCB: DX.033362 – 63




  1. Địa chí Bến Tre / B.s. Thạch Phương, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 818 tr. ; 24 cm.. - 915.970 03/ Đ 262/ 91

Từ khoá: Địa lí, Bến tre, Địa chí

ĐKCB: DC.007221



DX.014585


  1. Địa lí 10 / Tổng chủ biên, Lê Thông... và những ngưồi khác. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2007. - 168 tr. : bản đồ ; 17 x 24 cm. vie. - 910.71

Từ khoá: Địa lí, Phổ thông trung học

ĐKCB: DV.002348 – 49




  1. Địa lí 10: Ban khoa học tự nhiên- kỹ thuật / Nguyễn Dược, Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1995. - 132 tr. ; 20 cm.. - 910.71/ Đ 262/ 95

Từ khoá: Địa lí, Phổ thông trung học

ĐKCB: DC.016506 - 10



DX.014821 - 25


  1. Địa lí 10: Sách giáo viên / Nguyễn Dược, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Minh Tuệ.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 79 tr. ; 19 cm.. - 910.071/ ND 425đ/ 91

Từ khoá: Địa lí, Phổ thông trung học, Sách giáo viên

ĐKCB: DX.014816 - 20




  1. Địa lí 11 / Tổng chủ biên, Lê Thông... và những ngưồi khác. - H.: Giáo Dục ,

Từ khoá: Địa lí, Phổ thông trung học

ĐKCB: DC.016659 - DC.017583



DX.014826 - 28


  1. Địa lí 11 / Tổng chủ biên, Lê Thông... và những ngưồi khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 119 tr. : bản đồ ; 17 x 24 cm. vie. - 910.71

Từ khoá: Địa lí, Phổ thông trung học

ĐKCB: DV.002350 – 51




  1. Địa lí 11: Ban khoa học tự nhiên - kỹ thuật / Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 112 tr. ; 19 cm.. - 910.71/ LT 2115đ/ 96

Từ khoá: Địa lí, Phổ thông trung học

ĐKCB: DC.016662 - 65



DX.014829 - 34


  1. Địa lí 12: Sách giáo viên: Những vấn đề về địa lí kinh tế-xã hội Việt Nam / Nguyễn Dược, Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 104 tr. ; 19 cm.. - 910.071/ ND 425đ/ 92

Từ khoá: Địa lí, Phổ thông trung học, Sách giáo viên

ĐKCB: DX.014835 - 42




  1. Địa lí 6 / Nguyễn Dược, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 87 tr. ; 26 cm.. - 910.71/ ND 425đ/ 02

Từ khoá: Địa lí, Phổ thông cơ sở

ĐKCB: DC.012317 – 18




  1. Địa lí 7 / Nguyễn Dược, Phan Huy Xu, Nguyễn Hữu Danh. - H.: Giáo Dục , 2002. - 87 tr. ; 26 cm.. - 910.71/ ND 425đ/ 03

Từ khoá: Địa lí, Phổ thông cơ sở

ĐKCB: DC.012961 – 62




  1. Địa lí học và cách mạng khoa học kỹ thuật: Tuyển tập.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 114 tr. ; 24 cm.. - 910/ Đ 262/ 78

Từ khoá: Địa lí

ĐKCB: DX.014591



MV.011868
26. Địa lí thuỷ văn / Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Văn Tuần.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 195 tr. ; 27 cm.. - 910. 071/ NK 163đ/ 01

Từ khoá: Địa lí, Thuỷ văn, Địa lí tự nhiên

ĐKCB: DC.016363 - 67



DX.014696 - 7M4

MV.011839 - 60


  1. Địa lí toàn thư / Lưu Bá Ôn; Ng.d. Lê Khánh Trường.. - In lần thứ 2. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1999. - 662 tr. ; 24 cm. vie. - 181.1/ LO 282đ/ 99

Từ khoá: Địa lí, Triết học Phương Đông, Địa lý phong thuỷ

ĐKCB: DC.002928 - 31



DV.004026

MV.011896 - 97

TC.000073 - 74


  1. Địa lí tự nhiên đại cương: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Lê Thị Hợp, Đặng Duy Lợi.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 116 tr. ; 20 cm.. - 910. 071/ LH 3235đ/ 94

Từ khoá: Địa lí, Địa lí tự nhiên, Việt Nam

ĐKCB: DC.016681



DX.014601 - 02


  1. Địa lý phong thuỷ toàn thư / Trần Văn Hải. - H.: Văn hoá Thông tin , 2003. - 479 tr. ; 15 x 22cm. vie. - 911

Từ khoá: Địa lí, Phong thuỷ

ĐKCB: DV.001057 - 61




  1. Địa mạo đại cương / Đào Đình Bắc.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 312 tr. ; 27 cm. vie. - 550.71/ ĐB 126đ/ 00

Từ khoá: Địa lí, Địa mạo

ĐKCB: DC.001212 - 16



DVT.002133 - 36

DT.004771 - 80

MV.034683 - 717


  1. Geographical enquiries: Skills and techniques for geography / Garrett Nagle, Kris Spencer.. - China: Stanley Thornes , 2000. - 128 p. ; 27 cm., 0-7487-5318-4. eng. - 910/ N 149g/ 00

Từ khoá: Địa lí, Địa lí tự nhiên

ĐKCB: DC.020316




  1. Geography of the Canadian economy / Iain Wallace.. - Canada: Oxford University Press , 1991. - 266 tr. ; 24 cm., 0-19-540773-3. - 910.133 071/ W 190g/91

Từ khoá: Địa lí, Địa lí kinh tế

ĐKCB: DC.010229




  1. Geography: People and places in a changing world / Paul Ward English.. - 2nd ed.. - USA.: NTC , 1997. - 756 p. ; 27 cm., 0-314-03667-9 eng. - 910/ E 158g/ 97

Từ khoá: Địa lí

ĐKCB: DC.020310 - 13




  1. Geography: The world and its people / Richard G. Boehm, ...[et al]. - USA.: Glencoe , 1998. - 780 p. ; 27 cm., 0-02-823291-7 eng. - 910/ B 6332g/ 98

Từ khoá: Địa lí

ĐKCB: MN.015267




  1. Geography: Vol 1: The world and its people / Richard G. Boehm, ...[et al]. - USA.: Glencoe , 1998. - 835 p. ; 27 cm., 0-07-824940-6 eng. - 910/ B 6332(1)g/ 98

Từ khoá: Địa lí

ĐKCB: MN.015268




  1. Geography: Vol 2: The world and its people / Richard G. Boehm, ...[et al]. - USA: Glencoe , 2002. - 833 p. ; 27 cm., 0-07-824941-4 eng. - 910/ B 6332(2)g/ 02

Từ khoá: Địa lí

ĐKCB: MN.015269





  1. Geography: World and its people: Vol 1 / Richard G. Boehm, David G. Armstrong, Francis P. Hunkins.. - USA.: Glencoe , 2000. - 780 p. ; 27 cm., 0-02-821491-9 eng. - 910/ B 671g(1)/ 00

Từ khoá: Địa lí

ĐKCB: DC.020314




  1. Giáo dục môi trường qua môn địa lí / Nguyễn Phi Hạnh. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , 2002. - 280 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ NH 118gi/ 02

Từ khoá: Địa lí, Giáo dục, Môi trường

ĐKCB: DC.002402




  1. Giáo dục môi trường qua môn địa lí ở trường phổ thông / Nguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Thị Kim Chương.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 144 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ NH 118gi/ 98

Từ khoá: Địa lí, Địa lí kinh tế, Trung học phổ thông

ĐKCB: DC.005767 - 71




  1. Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam: T.1 : Phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 239 tr. ; 24 cm.. - 910.133 059 7/ NT 1876(1)gi/ 01

Từ khoá: Địa lí, Địa lí kinh tế

ĐKCB: DC.016358 - 62



DX.014676 - 95

MV.011751 - MV.023049


  1. Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam: Tập 1: Phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức.. - Tái bản lần 3. - H.: Giáo Dục , 2005. - 251 tr. ; 24 cm.. - 910.133 059 7/ NT 1876(1)gi/ 05

Từ khoá: Địa lí, Địa lí kinh tế

ĐKCB: NLN.000893 - 97




  1. Giáo trình thực hành địa lí tự nhiên các lục địa / Nguyễn Đình Giang.. - H.: Nxb. Trung tâm Học liệu ĐHSP Hà Nội , 2003. - 43 tr. ; 19 cm.. - 910.71/ NGI 117gi/ 03

Từ khoá: Địa lí, Địa lí tự nhiên

ĐKCB: DC.018441 - 43




  1. Hình thành biểu tượng và khái niệm trong giảng dạy địa lí: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Wolfgang Doran, Walter Jabn.. - H.: Giáo Dục , 1975. - tr. ; cm.. - 910.071/ D 693h/ 75

Từ khoá: Địa lí, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DV.004490 – 92




  1. Hỏi đáp về địa lí (THCS) / Nguyễn Dược, Hoàng Thị Ban, Nguyễn Đức Vũ, ... .. - H.: Giáo Dục , 1995. - 92 tr. ; 19 cm.. - 910/ H 295/ 95

Từ khoá: Địa lí

ĐKCB: DC.016666 - 70



DX.014767 - 77


  1. Information and communication technologies in tourism 2008: Proceedings of the international conference in Innsbruck, Austria, 2008 / Peter O'Connor, Wolfram Hopken, Ulrike Gretzel. - Austria: Springer , 2008. - 591 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-211-77279-9 eng. - 910/ O 183i/ 08

Từ khoá: Địa lí, Du lịch

ĐKCB: MN.017974




  1. Inside passage: A journey beyond borders / Jami Hanreddy. - USA: Island press , 2001. - 210 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-655-6 Eng. - 910/ M 2832i/ 01

Từ khoá: Địa lí

ĐKCB: MN.014966




  1. Key geography places / Davis Waugh, Tony Bushell.. - China: Nelson Thornes , 2001. - 136 p. ; 27 cm., 0-7487-5439-3 eng. - 910/ W 354k/ 01

Từ khoá: Địa lí

ĐKCB: DC.020315




  1. Làng Việt Nam: Một số vấn đề kinh tế - xã hội / Phan Đại Doãn. - H.; Minh Hải: Khoa học Xã hội; Nxb. Mũi Cà Mau , 1992. - 128 tr. ; 19 cm.. - 910.133 0597/ PD 286l/ 92

Từ khoá: Địa lí, Địa lí kinh tế, Làng xã

ĐKCB: DC.017586 - 87



DX.014245 - 47


  1. Lí luận dạy địa lí / Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1991. - 188 tr. ; 19 cm.. - 910.071/ ND 425l/ 91

Từ khoá: Địa lí, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: MV.011716




  1. Lí luận dạy địa lí / Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 188 tr. ; 19 cm.. - 910.071/ ND 425l/ 96

Từ khoá: Địa lí, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: MV.011720 - 22




  1. Lí luận dạy học địa lí phần đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm / Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1996. - 146 tr. ; 19 cm. vie. - 910.071/ ND 425l/ 96

Từ khoá: Địa lí, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DX.014649 - 749



MV.011503 - 04


  1. Lí luận dạy học địa lí phần đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm / Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc.. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 188 tr. ; 19 cm., 15.000 đồng vie. - 910.071/ ND 425l/ 01

Từ khoá: Địa lí, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.016387 - 91



DX.014760 - 96

MV.011477 – 502


  1. Nhập môn khoa học du lịch / Trần Đức Thanh. - In lần thứ tư. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 216 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 910.71/ TT 3672n/ 05

Từ khoá: Địa lí, Du lịch, Việt Nam

ĐKCB: DV.001118 - 22



GT.006571 - 95


  1. Nhập môn khoa học du lịch / Trần Đức Thanh. - In lần thứ tư. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 216 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 910.71/ TT 3672n/ 05

Từ khoá: Địa lí, Du lịch, Việt Nam

ĐKCB: DV.001118 - 22



GT.006571 - 95


  1. Phương pháp Toán trong Địa lý / Nguyễn Kim Chương.. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 199 tr. ; 20 cm. vie. - 910.7/ NC 192p/ 04

Từ khoá: Địa lí, Phương pháp

ĐKCB: DC.021314 - 18



DT.009462 - 73

MV.052964 - 75


  1. Phương tiện, thiết bị kỹ thuật trong dạy học địa lí / Nguyễn Trọng Phúc.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 240 tr. ; 19 cm.. - 910.071/ NP 192p/ 01

Từ khoá: Địa lí, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.016397 - 401



MV.011505 - 49


  1. Ready notes for use with physical geology / Charles C. Plummer, David McGeary, Diane H. Carlson.. - 8th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1998. - 241 p. ; 27 cm., 0-07-234020 eng. - 910.021/ P 735r/ 98

Từ khoá: Địa lí

ĐKCB: DC.202307




  1. Rèn luyện kĩ năng địa lí cho học sinh trường phổ thông / Mai Xuân San.. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 136 tr. ; 20 cm.. - 910. 7/ MS 116r/ 99

Từ khoá: Địa lí, Việt Nam

ĐKCB: DC.016684 - 85



DX.014756 - 58


  1. The best America travel writing 2002. - USA.: Houghton Mifflin Company , 2002. - 351 p. ; 24 cm. eng. - 910.973/ N 285/ 02

Từ khoá: Địa lí ,Địa lí tự nhiên

ĐKCB: MN.000298




  1. The forest and the city: The Cultural landscape of urban woodland / Cencil C. Konijnendijk. - Denmark: Springer , 2008. - 245 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-4020-8370-9 eng. - 910/ K 824f/ 08

Từ khoá: Địa lí, Khu vực

ĐKCB: MN.018086




  1. The ship and the storm: Hurricane mitch and the loss of the fantome / Jim Carrier. - USA: McGraw-Hill , 2001. - 263 p. ; 21 cm., 0-07-135526-X eng. - 910/ C 3163s/ 01

Từ khoá: Địa lí, Du hành

ĐKCB: MN.015523 – 24




  1. Thiết kế bài giảng địa lí 12 nâng cao: T.1 / Vũ Quốc Lịch. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 331 tr. ; 24 cm. vie. - 910.07/ VL 698(1)t/ 08

Từ khoá: Địa lí, Thiết kế bài giảng, Trung học phổ thông

ĐKCB: DC.031970 - 71



DV.010242


  1. Thiết kế bài giảng địa lí 12: T.1 / Vũ Quốc Lịch. - Hà Nội: NXb Hà Nội , 2008. - 258 tr. ; 24 cm. vie. - 910.7/ VL432(1)t/08

Từ khoá: Địa lí, Bài giảng, Trung học phổ thông

ĐKCB: DC.031974 - 75



DV.010238


  1. Thiết kế bài giảng địa lí 12: T.2 / Vũ Quốc Lịch. - Hà Nội: Nxb.Hà Nội , 2009. - 319 tr. ; 24 cm. vie. - 910/ VL 698(2)t/ 09

Từ khoá: Địa lí, Bài giảng

ĐKCB: DC.031976 - 77



DV.010240


  1. Thiết kế bài giảng Địa lí nâng cao 12: Tập 2 / Vũ Quốc Lịch. - Hà Nội: NXb Hà Nội , 2009. - 342 tr. ; 24 cm. vie. - 910.7/ VL432(2)t /09

Từ khoá: Địa lí, Thiết kế bài giảng, Trung học phổ thông

ĐKCB: MV.065241 – 42




  1. Thực hành địa chất / Phùng Ngọc Đĩnh.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 146 tr. ; 20 cm. vie. - 551/ PĐ 274t/ 96

Từ khoá: Địa lí, Thực hành, Địa chất học

ĐKCB: DC.008680 - 84



  1. Tìm hiểu một số vấn đề địa lí kinh tế - xã hội thế giới giảng dạy trong nhà trường / Phan Huy Xu, Nguyễn Thế Hiển, Mai Phú Thanh.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 215 tr. ; 20 cm.. - 910.133/ PX391t/ 99

Từ khoá: Địa lí, Xã hội, Địa lí kinh tế

ĐKCB: DC.005752 - 56



DX.014743 - 47


  1. Tourism in the New Europe: The challenges and opportunities of EU enlargement / Derek Hall, Melanie Smith, Barbara Marciszewska. - UK: Cabi , 2006. - 320 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-84593-117-9 eng. - 910/ H 1741t/ 06

Từ khoá: Địa lí, Khu vực

ĐKCB: MN.017949




  1. Trắc nghiệm khách quan và vấn đề đánh giá trong giảng dạy địa lí / Nguyễn Trọng Phúc.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 156 tr. ; 20 cm.. - 910. 071/ NP 192t/ 01

Từ khoá: Địa lí, Lý luận dạy học

ĐKCB: DC.016392 - 96



MV.011457, MV.023072


  1. Travel and tourism services in Mexico: A strategic reference, 2006 / Philip M. Parker. - USA: Icon Group International , 2007. - 234 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 0-497-82364-0 eng. - 910/ P 2381t/ 07

Từ khoá: Địa lí, Du lịch

ĐKCB: MN.018063




  1. Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất = English - Vietnamese Dictionary of Sciences of the Earth: Khoảng 34.000 thuật ngữ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 677 tr. ; 20 cm. vie. - 550.3/ T 421/ 78

Từ khoá: Địa lí, Từ điển, Địa chất học

ĐKCB: DC.011543




  1. Từ điển tên riêng thế giới / Bs. Paul Robert; Ng.d. Lê Huy Thước, Phùng Văn Tửu, Vương Toàn,... .. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 1734 tr. ; 27 cm.. - 910.3/ T 421/ 00

Từ khoá: Địa lí, Từ điển, Tra cứu

ĐKCB: MV.019811



TC.000032


  1. Vikings and America: With 103 illustrations / Erik Wahlgren.. - USA.: Thames & Hudson , 1986. - 192 p. ; 24 cm., 0-500-28199-8 eng. - 910.4/ W 136v/ 86

Từ khoá: Địa lí, Du hành

ĐKCB: DC.020317




  1. World atlas: For Intermediate students. - New York: Macmillan , 1997. - 92 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-147154-1 useng. - 912/ W 92711/ 97

Từ khoá: Địa lí, Bản đồ

ĐKCB: MN.000635, MN.014998 - 99




  1. World atlas: For primary students. - New York: Macmillan , 1997. - 20 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-147153-3 Eng. - 912/ K 392r/ 01

Từ khoá: Địa lí, Bản đồ

ĐKCB: MN.014996 - 97




  1. World regional geography: New global order / Michael Bradshaw.. - 2nd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 622 p. ; 27 cm., 0-07-239031-X eng. - 910/ B 812w/ 02

Từ khoá: Địa lí

ĐKCB: DC.020308 – 09




  1. Малый атлас мира.. - М.: Г.У.Г.К. , 1974. - 147 c. ; 19 cm. rus - 912/ М 2515/ 74

Từ khoá: Địa lí, Bản đồ, Địa lí thế giới

ĐKCB: MN.002927 – 28




  1. Малый атлас мира.. - М.: Гугк , 1977. - 147 c. ; 19 cm. rus - 912/ М 2615/ 74

Từ khoá: Địa lí, Bản đồ thế giới

ĐKCB: MN.003252



II. ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN


  1. An Introduction to the World's Oceans / Keith A. Sverdrup, ALyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury.. - 8th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2005. - 514 p. ; 27 cm., 0-07-252807-9 eng. - 551.46/ S 9688i/ 05

Từ khoá: Địa lí, Biển, Đại dương học

ĐKCB: CN.005429 - 30



MN.015263 - 64


  1. Applied sedimentology / Richard C. Selley.. - 2nd ed.. - USA.: Academic Press , 2000. - 521 p. ; 24 cm., 0126363757 engUS. - 552/ S 467a/ 00

Từ khoá: Địa lí, Địa chất, Thạch học

ĐKCB: NLN.002716




  1. Các công trình nghiên cứu địa chất và địa vật lí biển: T.VII: Số đặc biệt nhân dịp kỉ niệm 10 năm thành lập phân viện hải dương học tại Hà Nội ( 1993-2003). - H.: Khoa học và Kĩ thuật , 2003. - H.: Xây dựng , 199. - 364 tr. ; 27 cm.. - p. ; cm. Vie. - 551.46/ C 112(7)/ 03

Từ khoá: Địa lí, Địa chất

ĐKCB: DC.023703 - 05




  1. Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới: T.1: (A - L) / Bs. Hoàng Phong Hà.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 344 tr. ; 19 cm. vie. - 910.3/ C 112(1)/ 94

Từ khoá: Địa lí, Lãnh thổ, Quốc gia, Địa lí thế giới

ĐKCB: DC.017264 - 65



DX.014642 - 45


  1. Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới: T.2: (M - Y) / Bs. Hoàng Phong Hà.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 910.3/ C 112(2)/ 94

Từ khoá: Địa lí, Lãnh thổ, Địa lí thế giới

ĐKCB: DC.017266 - 67



DX.014646 - 48


  1. Cơ sở địa lí tự nhiên: T.1 / Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Uông.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1987. - 216 tr. ; 27 cm.. - 910/ LT 167(1)c/ 87

Từ khoá: Địa lí, Địa lí tự nhiên

ĐKCB: DV.004023



MV.011878 – 79


  1. Cơ sở hải dương học / Phạm Văn Huấn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 551.46/ PH 393c/ 91

Từ khoá: Địa lí, Hải dương học, Địa chất học

ĐKCB: DC.008772 – 73




  1. Cúc đá Triat Việt Nam / Vũ Khúc.. - H.: Viện Bảo tàng và Lưu trữ Địa chất , 1984. - 136 tr. ; 27 cm.. - 553/ VK 217c/ 84

Từ khoá: Địa lí, Khoáng sản, Địa chất

ĐKCB: DC.008548




  1. Cтруктурная геоморфология морских побережий / Л. Г. Никифоров. - М.: Изд. Мос-го уни-та , 1977. - 173 c. ; 23 cm. rus - 551.41/ H 692c/ 77

Từ khoá: Địa lí, Địa mạo học, Địa chất

ĐKCB: MN.016338




  1. Đại cương khoa học trái đất / Hoàng Ngọc Oanh.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 200 tr. ; 19 cm. vie. - 550.71/ HO 288đ/ 98

Từ khoá: Địa lí, Khoa học trái đất

ĐKCB: DVT.002120 - 22



Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 0.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương