Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 0.71 Mb.
trang7/9
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích0.71 Mb.
#1996
1   2   3   4   5   6   7   8   9

DT.003224 - 33

MV.034847 - 58


  1. Đại dương và những cuộc sống kỳ diệu / Vũ Trung Tạng.. - H.: Giáo dục , 2004. - 255 tr. ; 19 cm.. - 551.46/ VT 117đ/ 04

Từ khoá: Địa lí, Đại dương, Địa chất học

ĐKCB: NLN.002336 - 40




  1. Địa chất học cho kĩ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường: T.1 / Alane E. Kehew; Ng.d. Trịnh Văn Cương, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 551/ K 124(1)đ/ 98

Từ khoá: Địa lí, Môi trường, Địa chất học

ĐKCB: DC.001217 - 21



MV.034638 - 52


  1. Địa chất học cho kĩ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường: T.2 / Alane E. Kehew; Ng.d. Trịnh Văn Cương, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 284 tr. ; 27 cm. vie. - 551/ K 124(2)đ/ 98

Từ khoá: Địa lí, Môi trường, Xây dựng, Địa chất học

ĐKCB: DC.001222 - 26



MV.034668 - 82


  1. Địa chất môi trường / Nguyễn Đình Hoè, Nguyễn Thế Thôn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 551.071/ NH 292đ/ 01

Từ khoá: Địa lí, Môi trường, Địa chất

ĐKCB: DC.002392 - 96



DT.000868 - 77

MV.034751 - 85


  1. Địa chất và khoáng sản: T.1.. - H.: Viện Bảo tàng và Lưu trữ Địa chất , 1982. - 223 tr. ; 27 cm.. - 553/ Đ 262(1)/ 82

Từ khoá: Địa lí, Khoáng sản, Địa chất

ĐKCB: DC.008538 - 42




  1. Địa chất Việt Nam: Phần miền Bắc / Trần Văn Trị, Nguyễn Văn Chiến, Lê Văn Cự,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 354 tr. ; 27 cm.. - 555.97/ Đ 262/ 77

Từ khoá: Địa lí, Khoáng sản, Địa chất

ĐKCB: DC.008543 - 45




  1. Địa hoá học / A. A. Xaukov; Ng.d. Hoàng Trọng Mai.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1981. - 387 tr. ; 27 cm.. - 551.9/ X 1125đ/ 81

Từ khoá: Địa lí, Hoá học, Địa chất

ĐKCB: DC.008546 – 47




  1. Địa hoá môi trường / Mai Trọng Nhuận.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 340 tr. ; 20 cm. Vie. - 551.9/ MN 246đ/ 01

Từ khoá: Địa lí, Địa hoá học, Địa chất học

ĐKCB: DC.024266 - 86



DT.010088 - 108

MV.054790 - 97


  1. Địa lí tự nhiên biển Đông / Nguyễn Văn Âu.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 180 tr. ; 19 cm. vie. - 915/ NÂ 138đ/ 00

Từ khoá: Địa lí, Biển đông, Địa lí tự nhiên

ĐKCB: DC.016411 - 14



DV.004012 - 13

DX.014797 - 815

MV.011431 – 55


  1. Địa lí tự nhiên các lục địa: Tập 1: Lục địa Phi và lục địa Á - Âu / Nguyễn Phi Hạnh.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , [K.n]. - 237 tr. ; 19 cm.. - 910/ NH 118(1)đ/ ?

Từ khoá: Địa lí, Địa lí tự nhiên, Lục địa

ĐKCB: DC.026629 - 33



DX.018872 - 76

MV.059565 - 69


  1. Địa lí tự nhiên Việt Nam / Vũ Tự Lập.. - Tái bản lần 1. - H.: Đại học Sư phạm , 2003. - 351 tr. ; 19 cm.. - 915.97/ VL 136đ/ 03

Từ khoá: Địa lí, Địa lí tự nhiên

ĐKCB: DC.018446 - 50



DX.016403 - 12

MV.023088 - 102


  1. Địa lí tự nhiên Việt Nam: T.1: Phần khái quát: Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / Vũ Tự Lập.. - H.: Giáo Dục , 1978. - 193 tr. ; 27 cm.. - 915.97/ VL 136(1)đ/ 78

Từ khoá: Địa lí, Địa lí Việt Nam

ĐKCB: DX.014596 - 97



MV.011814


  1. Địa lí tự nhiên Việt Nam: T.2: Phần khu vực: Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / Vũ Tự Lập.. - H.: Giáo Dục , 1978. - 71 tr. ; 27 cm.. - 915.97/ VL 136(2)đ/ 78

Từ khoá: Địa lí, Địa lí tự nhiên, Việt Nam

ĐKCB: MV.011815 – 17





  1. Địa lí tự nhiên Việt Nam: T.3: Phần khu vực: Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / Vũ Tự Lập.. - H.: Giáo Dục , 1978. - 84 tr. ; 27 cm.. - 915.97/ VL 136(3)đ/ 78

Từ khoá: Địa lí, Địa lí tự nhiên, Việt Nam

ĐKCB: MV.011833 – 35




  1. Earth science / Ralph M. Feather, Susan Leach Snyder, Dale T. Hesser.. - USA.: Glencoe , 1995. - 744 p. ; 27 cm., 0-02-826 911-X eng. - 550.7/ F 150e/ 95

Từ khoá: Địa lí, Địa chất

ĐKCB: DC.019521 - 22




  1. Earth science / Ralph M. Feather, Susan Leach Snyder. - USA.: Glencoe , 1997. - 792 p. ; 27 cm., 0-02-827808-9 eng. - 550/ F 2887e/ 97

Từ khoá: Địa lí, Trái đất, Địa chất

ĐKCB: MN.015248 - 49




  1. Earth's solid crust: Teacher's planning guide / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 100 p. ; 27 cm., 0-02-276083-0 eng. - 550/ E 111(35)/ 95

Từ khoá: Địa lí, Thiên văn, Trái đất

ĐKCB: DC.019532




  1. Encyclopedia of atmospheric sciences: Volume 1: A - Cli / Ed. James R. Holton.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2002. - p. ; cm., 0122270916 eng. - 551.5/ E 1565(1)/ 02

Từ khoá: Địa lí, Khí tượng học

ĐKCB: NLN.002761




  1. Encyclopedia of atmospheric sciences: Volume 2: Cli - G / Ed. James R. Holton.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2002. - p. ; cm., 0122270924 eng. - 551.5/ E 1565(2)/ 02

Từ khoá: Địa lí, Khí tượng học

ĐKCB: NLN.002762




  1. Encyclopedia of atmospheric sciences: Volume 3: H - M / Ed. James R. Holton.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2002. - p. ; cm., 0122270932 eng. - 551.5/ E 1565(3)/ 02

Từ khoá: Địa lí, Khí tượng học

ĐKCB: NLN.002763




  1. Encyclopedia of atmospheric sciences: Volume 4: N - Rad / Ed. James R. Holton.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2002. - p. ; cm., 0122270940 eng. - 551.5/ E 1565(4)/ 02

Từ khoá: Địa lí, Khí tượng học

ĐKCB: NLN.002764




  1. Encyclopedia of atmospheric sciences: Volume 5: Rad - S / Ed. James R. Holton.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2002. - p. ; cm., 0122270959 eng. - 551.5/ E 1565(5)/ 02

Từ khoá: Địa lí, Khí tượng học

ĐKCB: NLN.002765




  1. Encyclopedia of atmospheric sciences: Volume 6: T - Z / Ed. James R. Holton.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2002. - p. ; cm., 0122270967 eng. - 551.5/ E 1565(6)/ 02

Từ khoá: Địa lí, Khí tượng học

ĐKCB: NLN.002766




  1. Environmental geology / Carla W. Montgomery.. - 5th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 546 p. ; 27 cm., 07-230140-6 eng. - 550/ M 757e/ 00

Từ khoá: Địa lí, Địa chất

ĐKCB: DC.019515




  1. Estuarine Science: Synthetic approach to research and practice / Ed. John E. Hobbie.. - USA.: Island press , 2000. - 539 p. ; 23 cm., 1-55963-700-5 eng. - 551.460 9/ E 179/ 00

Từ khoá: Địa lí, Sông, Địa chất

ĐKCB: DC.019527




  1. Evolution of the earth / Donald R. Prothero, Robert H. Dott.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 588 p. ; 27 cm., 0-07-366187-2 eng. - 551.7/ P 967e/ 02

Từ khoá: Địa lí, Địa chất học

ĐKCB: DC.019531




  1. Exploring ocean science / Keith Stowe.. - 7th ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1996. - 426 p. ; 27 cm., 0-471-54376-4 eng. - 551.46/ S 892e/ 96

Từ khoá: Địa lí, Biển, Địa chất

ĐKCB: DC.019529 – 30




  1. Geographic information systems in oceanography and fisheries / Vasilis D. Valavannis.. - United Kingdom: CRC Press , 2002. - 209 p. ; 24 cm, 0415284635 eng. - 551.46/ V 135/ 02

Từ khoá: Địa lí, Hải dương học

ĐKCB: NLN.002688




  1. Giáo dục môi trường qua môn địa lí / Nguyễn Phi Hạnh, Ngyuễn Thị Thu Hằng. - HàNội: Đại học Sư phạm Hà Nội , 2004. - 272 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ NH 239gi/ 04

Từ khoá: Địa lí, Giáo dục, Môi trường

ĐKCB: DC.031605 - 07




  1. Groundwater science / Charles R. Fitts.. - 1st ed.. - United Kingdom: Academic Press , 2002. - 450 p. ; 27 cm, 0122578554 eng. - 551.49/ F 457g/ 02

Từ khoá: Địa lí, Địa chất học

ĐKCB: NLN.002695




  1. Hải dương học nghề cá / Ngô Văn Thao.. - Khánh Hoà: Nxb. Nha Trang , 1997. - 132 tr. ; 30 cm.. - 551.46/ NT 167h/ 97

Từ khoá: Địa lí, Cá biển, Hải dương học, Khoa học trái đất

ĐKCB: DC.009934




  1. Hải dương học vật lí: T.2 / N. I. Egorop.. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1981. - 300 tr. ; 19 cm.. - 551.46/ E 1317(2)h/ 81

Từ khoá: Địa lí, Hải dương học

ĐKCB: DC.009988, DC.010298




  1. Hải dương học: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / B.s. Nguyễn Văn Phòng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 551.46/ H 114/ 01

Từ khoá: Địa lí, Hải dương học, Địa chất học

ĐKCB: DC.001622 - 24



DVT.002131 - 32

MV.034864 - 78


  1. Hải dương học: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / Bs. Nguyễn Văn Phòng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 551.46/ H 114/ 95

Từ khoá: Địa lí, Hải dương học, Địa chất học

ĐKCB: DVT.002130



MV.034860 - 63


  1. Khí hậu Việt Nam / Phạm Ngọc Toàn; Phan Tất Đắc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 332 tr. ; 27 cm.. - 551.695 97/ PT 286k/ 78

Từ khoá: Địa lí, Địa chất học, Khí hậu

ĐKCB: DC.017591



DX.014584


  1. Khoa học trái đất / Ng.d. Dương Quốc Anh. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 224 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?). - 550/ K 1915/ 95

Từ khoá: Địa lí, Khoa học trái đất

ĐKCB: DVT.002127 - 29



DT.001483 - 92

MV.034820 - 29


  1. Khoa học trái đất / Ng.d. Dương Quốc Anh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 224 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?). - 550/ K 1915/ 01

Từ khoá: Địa lí, Khoa học trái đất, Địa chất học

ĐKCB: DC.001625 - 29



DVT.002123 - 26

MV.034830 - 40


  1. Liquid world: Study of ocean and ocean life.. - USA.: South-Western Educational Publishing , 2000. - 88 p. ; 27 cm., 0-538-69263-4 eng. - 551.46/ L 7675/ 00

Từ khoá: Địa lí, Đại dương, Địa chất học

ĐKCB: DC.019528




  1. Marine geography: GIS for the oceans and sea.. - USA.: Esri publisher , 2001. - 204 p. ; 22 cm., 1589480457 eng. - 551.46/ M 338/ 01

Từ khoá: Địa lí, Địa chất

ĐKCB: NLN.002644




  1. Ocean in motion: Teacher's planning guide / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 111 p. ; 27 cm., 0-02-276082-2 eng. - 551.46/ O 115(34)/ 95

Từ khoá: Địa lí, Đại dương, Địa chất học

ĐKCB: DC.019534



  1. Physical geology / Charles C. Plummer, David McGeary, Diane H. Carlson. - 8th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 577 p. ; 27 cm., 0-697-37404-1 engus. - 550/ P 735p/ 99

Từ khoá: Địa lí, Địa chất học, Vật lí

ĐKCB: DC.019502 - 05




  1. Physical geology / Charles C. Plummer, David McGeary, Diane H. Carlson. - 8th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 578 p. ; 27 cm., 0-07-290443-7 engus. - 550/ P 735p/ 01

Từ khoá: Địa lí, Địa chất học, Vật lí

ĐKCB: DC.019497 - 501




  1. Physical geology: Trans. from the Russian / G. Gorshkov, A. Yakushova.. - М.: Mir , 1967. - 596 с. ; 22 cm. eng - 551/ G 674p/ 67

Từ khoá: Địa lí, Địa chất học

ĐKCB: MN.005584




  1. Remote sensing and GIS for site characterization: Applications and standards / Ed. V. H. Singhroy, D. D. Nebert, A. I. Johnson.. - USA.: ASTM , 1996. - 177 p. ; 22 cm., 0-8031-2027-3 eng. - 550/ R 390/ 96

Từ khoá: Địa lí, Địa chất

ĐKCB: DC.019514




  1. Stochastic methods for flow in porous media: Coping with uncertainties / Dongxiao Zhang.. - United Kingdom: Academic Press , 2002. - 350 p. ; 23 cm, 0127796215 eng. - 551.482/ D 682Zs/ 02

Từ khoá: Địa lí, Địa chất học, Thuỷ quyển học

ĐKCB: NLN.002579





  1. Structural geology: Trans. from the Russian / V. V. Belousov.. - М.: Mir , 1968. - 179 с. ; 22 cm. eng - 551.1/ B 452s/ 68

Từ khoá: Địa lí, Địa chất học

ĐKCB: MN.005583




  1. Subsurface fluid-flow (Ground-water and vadose zone) modeling / Ed. Joseph D. Ritchey, James O. Rumbaugh.. - USA.: ASTM. , 1996. - 423 p. ; 23 cm., 0-8031-2021-4 eng. - 551.49/ S 941/96

Từ khoá: Địa lí, Địa chất, Nước, Địa mạo

ĐKCB: DC.019526




  1. Thực địa địa lí tự nhiên: Giáo trình cao đẳng sư phạm / Chủ biên, Phan Khánh ... và những người khác: Đại học sư phạm. - 118tr. ; 17 x 24cm. vie

Từ khoá: Địa lí, Tự nhiên

ĐKCB: DV.001065 - 67




  1. Tiềm năng biển cả / Ng.d. Nguyễn Chín.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 243 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng) vie. - 551.46/ T 265/ 99

Từ khoá: Địa lí, Đại dương học, Địa chất học

ĐKCB: DC.001635 - 39



MV.050556 - 68


  1. Tổ hợp các phương pháp địa vật lí trong việc giải quyết các nhiệm vụ địa chất / Ng.d. Nguyễn Quốc Việt.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1984. - 215 tr. ; 27 cm.. - 550/ T 311/ 84

Từ khoá: Địa lí, Khoa học trái đất

ĐKCB: DC.008535 - 37




  1. Tuyển tập công trình nghiên cứu về địa tầng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1975. - 283 tr. ; 27 cm.. - 551.4/ T 417/ 75

Từ khoá: Địa lí, Địa chất

ĐKCB: DC.012273 – 74




  1. Tuyển tập nghiên cứu biển: T.1: P.2:. - Khánh Hoà: Nxb. Nha Trang , 1979. - 148 tr. ; 27 cm.. - 551.46/ T 417(I.2)/ 79

Từ khoá: Địa lí, Biển, Nghiên cứu

ĐKCB: DX.014592




  1. Выдающийся географ и путешественник / Г. Винкевйч.. - М.: Минск , 1965. - 104 c. ; 19 cm. rus - 910.92/ В612в/ 65

Từ khoá: Địa lí

ĐKCB: MN.003082




  1. Геодезические таблицы: Приращений координат, превышений, элементов круговых кривых, квадратных корней из чисел / А. А. Лукерьин. - Изд. 2-е. - Киев: Будiвельник , 1970. - 131 с. ; 24 cm. rus - 552/ Л 9547г/ 70

Từ khoá: Địa lí, Bảng

ĐKCB: MN.019861 – 62




  1. Гидрология и метеорология: Вып. 2.. - Пермь: ? , 1967. - 160 c. ; 21 cm. rus - 551/ Г 453(2)/ 67

Từ khoá: Địa lí, Địa chất học

ĐKCB: MN.004894




  1. Исследования атмосфер марса и венеры: Сборник статей.. - Л.: Гидрометеорологическое , 1970. - 366 c. ; 22 cm. rus - 551.5/ И 186/ 70

Từ khoá: Địa lí, Khí tượng học

ĐKCB: MN.007886





  1. Исследования верхней атмосферы с помощью ракет и спутников: Коротковолновое и корпускулярное излучения солнца и их воздействие на верхнюю атмосферу земли.. - М.: Иностранной Лит. , 1961. - 471 с. ; 22 cm. rus - 551.5/ И 186/ 61

Từ khoá: Địa lí, Khí tượng học, Địa chất học

ĐKCB: MN.005589, MN.007417




  1. Климат почвы и его регулирование / А. М. Шульгин. - Ленинград: Гид-ое изд. , 1967. - 298 с. ; 23 cm. Rus - 551.6/ Ш 5624к/ 68

Từ khoá: Địa lí, Khí hậu

ĐKCB: MN.018239




  1. Методика экономико-географических исследований: (Учебное пособие для географических факультетов университетов) / Н. Я. Ковальская.. - М.: Ун-т. , 1963. - 234 с. ; 20 cm. rus - 910.133/ К 1885м/ 63

Từ khoá: Địa lí, Địa lí kinh tế

ĐKCB: MN.003067




  1. Многолетние циклические колебания атмосферных осадков на территории СССР / О. А. Дроздов, А. С. Григорьева. - Ленинград: Гид-ое изд-во , 1971. - 156 с. ; 20 cm. rus - 551.5/ Д 793м/ 71

Từ khoá: Địa lí, Lãnh thổ

ĐKCB: MN.017549




  1. Опыт применения математических методов в геологии / М. С. Арабаджи, Ю. М. Васильев, В. С. Мильничук... .. - М.: Недра , 1969. - 191 с. ; 21 cm. rus - 551.01/ О 161/ 69

Từ khoá: Địa lí, Địa chất học

ĐKCB: MN.005585




  1. Палеонтология морская геология. - Москва: Наука , 1976. - 317 с. ; 21 cm. Rus - 551.46/ П 156/ 76

Từ khoá: Địa lí, Biển, Sinh thái

ĐKCB: MN.018290 – 91




  1. Петрофизика и промысловая геофизика: Выпуск 89. - М.: Недра , 1969. - 222 с. ; 21 cm. rus - 550/ П 4972(89)/ 69

Từ khoá: Địa lí, Địa lí thiên văn

ĐKCB: MN.013606, MN.016689




  1. По южным странам.. - М.: Мысль , 1968. - 286 c. ; 20 cm. rus - 910/ Р692п/ 68

Từ khoá: Địa lí

ĐKCB: MN.003081



  1. Погода интересует всех: Очерк общей и прикладной метеорологии / Пфейфер, Ф.. - Ленинград: Гидрометеоролоuическое издательство , 1966. - 266 с. ; 20 cm. Rus - 551.6/ П 525п/ 66

Từ khoá: Địa lí, Thời tiết

ĐKCB: MN.018151 – 52




  1. Прикладная геофизика. - Выпуск 58. - М.: Недра , 1970. - 252 с. ; 19 cm. rus - 550/ П 951(58)/ 70

Từ khoá: Địa lí, Địa chất, Địa vật lí

ĐKCB: MN.016791, MN.019060




  1. Прикладная геофизика. - Выпуск 81. - М.: Недра , 1976. - 214 с. ; 19 cm. rus - 550/ П 951(81)/ 76

Từ khoá: Địa lí, Địa chất, Địa vật lí

ĐKCB: MN.016777




  1. Природа и теория общей циркуляции атмосферы: Пер. с Анг. / Э. Н. Лоренц.. - Л.: Ленинградство , 1970. - 256 с. ; 22 cm. rus - 551.5/ Л 868п/ 70

Từ khoá: Địa lí, Khí tượng học, Địa chất học

ĐKCB: MN.005586




  1. Проблемы электричества атмосферы: Труды III международной конференции по электричеству атмосферы и космического пространства. - Ленинград: Гид-ое изд. , 1969. - 361 с. ; 23 cm. Rus - 551.5/ П 9623/ 69

Từ khoá: Địa lí, Khí quyển

ĐKCB: MN.018229 – 30




  1. Секреты природы: Рассказы о природы / Ф. Ф. Талызин.. - М.: Мысль , 1969. - 190 с. ; 20 cm. rus - 910/ Т152с/ 69

Từ khoá: Địa lí

ĐKCB: MN.003079, MN.015789




  1. Физическая природа и структура океанических фронтов / К. Н. Федоров. - Москва: Гидрометеоиздат , 1983. - 295 с. ; 19 cm. rus - 551.46/ Ф 294ф/ 83

Từ khoá: Địa lí, Thuỷ học, Địa chất học, Đại dương

ĐKCB: MN.017090, MN.018349


III. ĐỊA LÍ KINH TẾ - XÃ HỘI – DU LỊCH


  1. Alpes occidentales: Tome troisième: Les grandes alpes francaises du Nord / Raoul Blanchard.. - Paris: Grenoble , 1943. - 698 с. ; 27 cm. - 914.4/ B 639a/ 43

Từ khoá: Địa lí, Châu Âu

ĐKCB: MN.002951




  1. American Journey: National geographic society / Joyce Appleby ,...[et al]. - New York: McGraw-Hill , 2002. - 1069 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-825875-8 eng. - 917.304/ A 6484a/02

Từ khoá: Địa lí

ĐKCB: MN.015447




  1. Bảy kỳ quan thế giới / Hoàng Văn Huyền.. - H.: Xây Dựng , 1987. - 98 tr. ; 19 cm.. - 910.2/ HH 417b/ 87

Từ khoá: Địa lí, Kỳ quan

ĐKCB: MV.011288




  1. Better environmental policy studies: How to Design and conduct more effective analysis / Lawrence E. Susskind, Ravi K. Jain, Andrew O. Martyniuk. - USA: Island press , 2001. - 188p. ; 19 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-870-2 Eng. - 366.7/ S 9645b/ 01

Từ khoá: Địa lí, Môi trường

ĐKCB: MN.017158




  1. British isles.. - Fifth edition. - GB.: London , [19?]. - 397 c. ; 19 cm. rusrus - 914.1/ B 862/ ?

Từ khoá: Địa lí, Địa lí thế giới

ĐKCB: MN.003072




  1. Các nước Nam Á.. - H.: Sự Thật , 1977. - 140 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách phổ thông). - 915.404/ C 112/ 77

Từ khoá: Địa lí, Nam Á

ĐKCB: MV.011717 – 19




  1. Các nước Tây Âu: Một vài nét về địa lí kinh tế- xã hội / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1998. - 160 tr. ; 20 cm.. - 910. 133 04/ PX 391c/ 98

Từ khoá: Địa lí, Tây Âu, Địa lí kinh tế

ĐKCB: DC.016682 - 83



DX.014763 - 65


  1. Cẩm nang du lịch văn hoá châu Á / Nguyến Thị Thu Hiền. - H.: Từ điển Bách khoa , 2006. - 383 tr. ; 14,5 x 20,5 cm.. -( Tủ sách tri thức bách khoa phổ thông) vie. - 915.04/ NH 6335c/ 06

Từ khoá: Địa lí, Châu Á, Du lịch, Văn hoá

ĐKCB: DV.001108 - 12



DX.028559 - 83

MV.063973 - 77


  1. Cẩm nang du lịch Việt Nam / Biên soạn, Minh Anh. - H.: Thế giới , 2006. - 493 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 915.970 4/ MA 6649Ac/ 06

Từ khoá: Địa lí, Cẩm nang, Du lịch, Việt Nam

ĐKCB: DV.001098 - 102



DX.028584 - 608


  1. Campuchia đất nước và con người / Đào Trọng Năng, Trần Thục Ý.. - H.: Giáo Dục , 1985. - 100 tr. ; 19 cm.. - 915.960 4/ ĐN 129c/ 85

Từ khoá: Địa lí, Địa lí Campuchia

ĐKCB: DV.003005



MV.011713 – 14


  1. Campuchia đất nước xanh tươi / Vũ Hùng.. - H.: Kim Đồng , 1981. - 76 tr. ; 19 cm.. - 915.960 4/ VH 399c/ 81

Từ khoá: Địa lí, Địa lí Campuchia

ĐKCB: MV.011707 – 09




  1. Cảnh quan địa lí miền Bắc Việt Nam / Vũ Tự Lập.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 249 tr. ; 27 cm.. - 915.97/ VL 136c/ 76

Từ khoá: Địa lí, Cảnh quan, Địa lí Việt Nam

ĐKCB: DX.014598



Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 0.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương