Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 0.71 Mb.
trang3/9
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích0.71 Mb.
#1996
1   2   3   4   5   6   7   8   9

MV.013320 - 24
158. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Chương trình trung cấp. - H.: [K.nxb.] , 1977. - 469 tr. ; 19 cm. - 335.412/ K 274/ 77

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuất

ĐKCB: MV.014475, MV.014097
159. Introduction to statistics / Ronald E.Walpole. - 3th ed. - New York: Macmillan Publishing , 1982. - 518p. ; 20cm., 0-02-424150-4 eng. - 519.5/ W 218i/82

Từ khoá: Toán học, Thống kê

ĐKCB: VE.000289
160. Introduction to the practice of statistics / David S. Moore, George P. McCabe. - New York: W. H. Freeman and Company , 1998. - 825 p. : Minh hoạ ; 25 cm., 0-7167-3502-4 eng. - 519.5/ M 8211i/98

Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụng

ĐKCB: VE.000057, VE.000783
161. Introductory statistics and probability / David W. Blakeslee,..[et al.]. - New York: Houghton Mifflin Company , 1971. - 355 p. ; 25 cm. eng. - 519.5/ B 637i/ 71

Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụng

ĐKCB: VE.001007
162. Just the essentials of elementary statistics / Robert Johnson, Patricia Kuby. - 3rd ed. - USA: Thomson , 2003. - 110 tr. ; 21 cm. eng. - 519.5/ J 661j/ 03

Từ khoá: Toán học, Thống kê

ĐKCB: VE.000519
163. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm. - 796.071/ L 261/ 98

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Lí luận và phương pháp

ĐKCB: DC.011912 - 16

DT.003704 - 08

MV.050824 - 28
164. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học / O. S. Ivashev, Musatov; Ng.d. Nguyễn Mạnh Trinh. - H.: Giáo Dục , 1983. - 285 tr. ; 19 cm. vie. - 519.5/ I 193l/ 83

Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Lý thuyết

ĐKCB: MV.028551 – 53
165. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành Toán và Kỹ thuật / Trần Lộc Hùng. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98

Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Lý thuyết

ĐKCB: DT.002684 - 93

MV.025399 – 557
166. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán, Toán - Tin, Công nghệ Thông tin, Vật lí, Hoá học và Địa chất / Trần Lộc Hùng. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98

Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Lý thuyết

ĐKCB: DC.007780 – 84
167. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc.. và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DV.001345
168. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm. - 335.52/ L263 (1)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.004032 - 36

DX.000657 - 61
169. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm. - 335.52/ L 263(2)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DX.001201 – 05
170. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm. - 335.52/ L 263/ 96

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.004700 - 704

DV.004411

DX.000850 - 55

MV.014457 - 58
171. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: MV.013335 - 39
172. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.004127 - 32

DX.001221 - 25

MV.013349 – 53
173. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm. - 335.520 71/ L 263/ 94

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DV.007735 - 56

MV.013374 – 78
174. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: T.2 :1954 - 1975. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 761 tr. ; 19 cm. - 335.52/ L263(2)/ 95

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.005227 - 31

DX.000678 – 86
175. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm. - 335.52/ L 263(2)/ 84

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Cách mạng

ĐKCB: DV.002982

MV.014391 - 94
176. Lịch sử giáo dục: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Hà Nhật Thăng ,Đào Thanh Âm. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 85 tr. ; 20 cm. - 370.9/ HT 171l/ 94

Từ khoá: Giáo dục, Lịch sử

ĐKCB: DC.005067 - 70

DV.004039 - 41

DX.003126 - 30

MV.017103 - 06
177. Lịch sử phép biện chứng: T1: Phép biện chứng cổ đại (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 442 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(1)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002357 - 61

DV.007659 - 61

MV.012544 - 50
178. Lịch sử phép biện chứng: T2: Phép biện chứng thế kỷ XIV-XVIII (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 536 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(2)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002362 - 66

DV.007662 - 64

MV.012559 - 63
179. Lịch sử phép biện chứng: T.4: Phép biện chứng Macxit: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 676 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(4)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002372 - 76

DV.007668 - 70

MV.012589 - 93
180. Lịch sử phép biện chứng: T.5: Phép biện chứng Macxit: Giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 692 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(5)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002377 - 81

DV.007671 - 73

MV.012604 – 06
181. Lịch sử phép biện chứng: T.6: Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(6)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002382 - 85

DV.007674 - 76

MV.012619 - 23

182. Lịch sử cổ đại Việt Nam / Đào Duy Anh.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2005. - 622 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ ĐA 118l/ 05

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Lịch sử cổ đại

ĐKCB: DC.027190 – 92



DX.019994 – 96

MV.062175 – 78
183. Lịch sử địa phương: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Cảnh Minh, Đỗ Hồng Thái.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 64 tr. ; 24 cm.. - 959.707 1/ NM 274l/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình

ĐKCB: DC.017135 – 39

DX.014550 – 63
184. Lịch sử giáo dục: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Hà Nhật Thăng ,Đào Thanh Âm. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 85 tr. ; 20 cm. - 370.9/ HT 171l/ 94

Từ khoá: Giáo dục, Lịch sử

ĐKCB: DC.005067 - 70

DV.004039 - 41

DX.003126 - 30

MV.017103 - 06
185. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 491 tr. ; 21 cm. vie. - 301/ LH 9361l/ 09

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết

ĐKCB: DC.031520 - 24

DX.032930 - 34

MV.065102 - 06
186. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Khoa học xã hội , 2008. - 491 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. Vie

Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết

ĐKCB: DV.005449 - 58

DX.028934 - 63
187. Lịch sử văn minh Ả rập / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2004. - 443 tr. ; 19 cm. - 953/ D 951l/ 04

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh

ĐKCB: DC.021030

DX.016822 - 23

MV.051515 - 16
188. Lịch sử văn minh Ấn Độ / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 364 tr. ; 19 cm. - 954/ D 951(1)l/ 92

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh

ĐKCB: DC.017472 - 73

DX.013580 - 81
189. Lịch sử văn minh nhân loại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Ánh, Đinh Ngọc Bảo, .. . - H.: Giáo Dục , 1997. - 222 tr. ; 20 cm. - 909.071/ L 263/ 97

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh

ĐKCB: MV.014585 - 86, MV.022902 - 14

DX.000343 - 58

DV.004373 - 75
190. Lịch sử văn minh phương tây / Mortimer Chambers, ..[ và những người khác]. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2004. - 1284 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 909/ L 698/ 04

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh

ĐKCB: DC.031866 - 70

DV.011189

DX.033432 - 36

MV.065499 - 502
191. Lịch sử văn minh Trung Hoa / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiền Lê. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2004. - 338 tr. ; 19 cm. - 951/ D 951l/ 04

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh

ĐKCB: DC.021028

DX.016826 - 27

MV.051517 - 18
192. Lịch sử văn minh Trung Quốc / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 304 tr. ; 19 cm. - 951/ D 951l/ 92

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh

ĐKCB: DC.017534

DV.003386

DX.013583 - 84
193. Lịch sử văn minh thế giới / Ch.b. Vũ Dương Ninh, Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 372 tr. ; 19 cm. vie. - 909/ L 263/ 01

Từ khoá: Lịch sử, Văn minh, Thế giới

ĐKCB: DC.016226 - 30

MV.010706 - 18

DV.004369 - 70
194. Lịch sử văn minh thế giới / Ch.b. Vũ Dương Ninh. - In lần 4. - H.: Giáo dục , 2001. - 372 tr. vie. - 909 - 909/LIC/ 01

Từ khoá: Lịch sử, Văn minh, Thế giới

ĐKCB: MV.16145 - 59
195. Lịch sử Việt Nam (1427 - 1918): Q.2: T.2: Sách bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Phan Quang. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 249 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 77

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016451 - 55

DV.009915 - 16
196. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.1 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh. - H.: Giáo Dục , 1971. - 206 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.1)l/ 71

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016436 - 40

MV.010581 - 88
197. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.1 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh. - H.: Giáo Dục , 1977. - 190 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.1)l/ 77

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DV.009917 - 18

MV.010243 - 50
198. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.2 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh. - H.: Giáo Dục , 1977. - 190 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 77

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: MV.010250 - 55
199. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.2 / Nguyễn Phan Quang. - H.: Giáo Dục , 1971. - 260 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 71

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016441 - 45
200. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q. 3. T.1 : P.1 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 185 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.1)l/ 79

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016466 - 70

DV.004387 - 89

MV.010169 - 80
201. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q.3. T.1: P.2 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 206 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.2)l/ 79

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016456 - 60

DV.004390

MV.010263 - 75
202. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q.3. T.1: P.2 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 206 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.2)l/ 79

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016456 - 60

DV.004390

MV.010263 - 75
203. Lịch sử Việt Nam (1919-1929): Q.3. T.3 / Hồ Song. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 203 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HS 311(III.3)l/ 79

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016476 - 80
204. Lịch sử Việt Nam (Đầu thế kỷ XX - 1918): Q. 3: T.2 / Nguyễn Văn Kiệm. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 204 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NK 265(III.2)l/ 79

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016471 - 75

DV.003009
205. Lịch sử Việt Nam 1930 - 1945 / Trần Bá Đệ, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Đình Lễ. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 178 tr. ; 19 cm. - 959.7/ TĐ 151l/ 92

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016953 - 56

DV.004408

DX.014112 - 20
206. Lịch sử Việt Nam 1945 - 1975: Sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Ch.b. Trần Thục Nga, Bạch Ngọc Anh, Trần Bá Đệ, .. . - H.: Giáo Dục , 1987. - 200 tr. ; 24 cm. -( Sách Đại học Sư phạm). - 959.7/ L 263/ 87

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017325 - 29

DV.005737

DX.013764 - 71

MV.009569 - 70
207. Lịch sử Việt Nam 1954 - 1965 / Cao Văn Lượng, Văn Tạo, Trần Đức Cường, .. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 392 tr. ; 24 cm. - 959.707/ L 263/ 96

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016991 - 95

DX.013799 - 811
208. Lịch sử Việt Nam giản yếu: Sách tham khảo / C.b. Lương Ninh, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Ngọc Cơ, .. . - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 658 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ L 263/ 00

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.013881 - 89

DC.016231 - 35

MV.009390 - 423
209. Lịch sử Việt Nam trước thế kỷ X: Q. 1. T.1 : Sách bồi dưỡng giáo viên / Trương Hữu Quýnh. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 199 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 419(I.1)l/ 77

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.016447 - 50

DV.004391 - 92

MV.010150 - 68
210. Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Trần Bá Đệ. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 125 tr. ; 19 cm., 9000. đồng vie. - 959.708/ TĐ 151l/ 97

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: MV.010094 - 102
211. Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Trần Bá Đệ. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 131 tr. ; 19 cm., 9000. đồng vie. - 959.708/ TĐ 151l/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.013992 - 4111

DC.016216 - 20

MV.010000 - 93

DV.007360 - 64
212. Lịch sử Việt Nam: T.3: Thế kỷ XV - XVI / Tạ Ngọc Liễn,..[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 681 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 959.702 6/ L 698(3)/ 07

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.030525 - 29

DX.030917 - 26

MV.063902 - 06
213. Lịch sử Việt Nam: T.4: Thế kỷ XVII - XVIII / Trần Thị Vinh,..[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 706 tr. ; 24 cm. vie. - 959.702 72/ L 698(4)/ 07

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.030530 - 32

DX.030927 - 30

MV.063907 - 09
214. Lịch sử Việt Nam: T.8: 1919 - 1930 / Tạ Thị Thuý, Ngô Văn Hoà, Vũ Huy Phúc. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 621 tr. ; 24 cm. vie. - 959.703 1/ TT 547(8)l/ 07

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.030533 - 37

DX.030931 - 40

MV.063910 - 14
215. Lịch sử Việt Nam: Tập 1. - H.: Khoa học Xã hội , 1971. - 436 tr. ; 27 cm. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 959.7/ L 263/ 71

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.020700
216. Lịch sử Việt Nam: Từ 1945 đến nay: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trần Bá Đệ, Nguyễn Xuân Minh, Nguyễn Mạnh Tùng. - H.: Giáo Dục , 1998. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 959.707 1/ TĐ 151l/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017259 - 62

DX.013832 - 49

MV.009586 - 90
217. Lịch sử Việt Nam: Từ nguồn gốc đến thế kỷ X / Nguyễn Cảnh Minh, Bùi Quý Lộ. - H.: Giáo Dục , 1998. - 91 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ NM 274l/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017315 - 19

DV.004409

DX.013850 - 54
218. Lịch sử Việt Nam: Từ thế kỷ X - 1858: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trương Hữu Quýnh, Bùi Quý Lộ, Đào Tố Uyên. - H.: Giáo Dục , 1998. - 115 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ TQ 419l/ 98

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DC.017330 - 33

DV.007861, DV.007365

DX.013861 - 80

MV.009591 - 94
219. Lịch sử Việt Nam: T.1. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 435 tr. ; 24 cm. - 959.7/ L 263(1)/ 76

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.014471 - 72
220. Lịch sử Việt Nam: T.1: Từ thời nguyên thuỷ đến thế kỷ X / Phan Huy Lê, Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, .. . - In lần thứ 3. - H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 365 tr. ; 24 cm. - 959.7/ L 263(1)/ 91

Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam

ĐKCB: DX.014473 - 75

MV.009598 - 99
221. Môi trường: T.1 / Lê Huy Bắc. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ LB 126(1)m/ 97

Từ khoá: Môi trường

ĐKCB: DC.010286
222. Môi trường và con người / Mai Đình Yên. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97

Từ khoá: Môi trường, Con người

ĐKCB: DC.006751 - 55

DV.003975

MV.049434 - 38
223. Môi trường: Con người và văn hoá / Trần Quốc Vượng. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 407 tr. ; 19 cm. - 306.597/ TV 429m/ 05

Từ khoá: Môi trường, Con người, Văn hoá

ĐKCB: DC.026430 - 32

DX.018856 - 58

MV.059666 - 69
224. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm. - 335.5/ M 318/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chuyên đề

ĐKCB: DC.018179 - 83

DX.015016 - 20

MV.021267 - 21
225. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm. - 335.411/ M 318/ 95

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Đổi mới

ĐKCB: DC.004575 - 78

DV.004437

DX.001192 - 93
226. 130 câu hỏi - Trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại / Diên Phong; Ng.d. Nguyễn Thiệt Tình. - H.: Thể dục Thể thao , 2001. - 456 tr. ; 20 cm. vie. - 796.077/ DP 1865m/ 01

Từ khoá: Thể thao, Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.011856 - 59

MV.051147 – 51

227. Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng. - H.: Giáo Dục , 1997. - 213 tr. ; 20 cm. vie. - 519.5/ ĐT 171m/ 97

Từ khoá: Toán học, Lý thuyết, Xxác suất

ĐKCB: DC.007648 – 52



DT.002874 – 83

MV.028671 – 95

DVT.000440 – 44

228. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm. - 004.071/ BT 134m/ 94

Từ khoá: Tin học cơ sở, Lý thuyết, Thực hành

ĐKCB: DC.003206 - 10



DT.002615 - 19

MV.023929 - 31
229. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, .. / Trần Văn Diệm. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD 265n/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài luận

ĐKCB: DC.007024

MV.020007
230. Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 444 tr. ; 27 cm. vie. - 335/ N 173/ 06

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Olympic, Chủ nghĩa Mác - Lênin

ĐKCB: DC.028720

DX.020331

MV.062400

231. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm. - 335.5/ N 184(1)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.006981, DC.006983 - 84



DV.003142
232. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm. - 335.5/ N 184(3)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nghiên cứu

ĐKCB: DC.004102 - 06

DX.000856 - 59

233. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại / Cù Đình Tú, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Nguyên Trứ. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 103 tr. ; 19 cm. -( Sách đại học sư phạm). - 495.922 1/ CT 391n/ 78

Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt

ĐKCB: DC.003715 - 18



MV.017911 - 48

DX.005243 - 52

DV.002959 - 60
234. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dành cho hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Đỗ Xuân Thảo. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 125 tr. ; 20 cm. - 495.922 1/ ĐT 167n/ 93

Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt

ĐKCB: DC.007067
235. Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1980. - 204 tr. ; 19 cm. - 495.922 1/ ĐT 2156n/ 77

Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt

ĐKCB: DX.004207 - 09


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 0.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương