Tr­êng ®¹i häc vinh Trung tm th ng tin -th­ viÖn NguyÔn thóc hµo



tải về 2.97 Mb.
trang17/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.97 Mb.
#1466
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   24

DC.000516 – 20

MV.024552 – 65
1104. Tính toán phân tích hệ thống điện / Đỗ Xuân Khôi.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 220 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ ĐK 199t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.002140 – 44

MV.041791 – 95
1105. Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí: T.1 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 270 tr. ; 27 cm. vie. - 621/ TC 14659(1)t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.001481 – 85

MV.041677 – 401
1106. Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí: T.2 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 232 tr. ; 27 cm. vie. - 621/ TC 14659(2)t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.001486 – 90

MV.042101 – 25
1107. Tính toán thiết kế mạng điện với Ecodial / Việt Hùng Vũ, Phạm Quang Huy. - Tp.Hồ Chí Minh: Giao Thông Vận Tải , 2008. - 224 tr. ; 28 cm. vie. - 621.38/ VV986t/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.032076 - 79

DVT.002693 – 94

CN.005266 – 69
1108. Tính toán và chế tạo các bộ truyền động bánh răng trong công tác sửa chữa / G. A. Ptitxưn, V. N. Kokitsev; Ng.d. Nguyễn Đức Phú.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1973. - 422 tr. ; 27 cm.. - 621.816/ P 975t/ 73

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.008860 – 61
1109. Tính toán và thiết kế hệ thống sấy / Trần Văn Phú.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2002. - 360 tr. ; 24 cm.. - 621.402/ TP 191t/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB NLN.000432 – 34
1110. Tính toán và thiết kế hệ thống sấy / Trần Văn Phú.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2002. - 360 tr . ; 27 cm. Vie. - 621.402/ TP 191t/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DT.012997 - 999

DC.025148 - 50

MV.055577 – 80
1111. Tổng hợp các hỏng hóc xử lý sự cố thiết bị điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Việt Hùng. - Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật , 2009. - 318 tr. ; 24 cm. vie. - 621.381/ TS 194t/09

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.004984 - 5001

DVT.002663 – 65
1112. Truyền động điện thông minh / Nguyễn Phùng Quang, Andreas Dittich.. - In lần thứ hai có sữa chữa. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 283 tr. ; 27 cm. Vie. - 621.3/ NQ 39255t/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.024413 – 40

DT.012843 – 70

MV.055129 – 32
1113.Truyền hình số có nén và Multimedia / Nguyễn Kim Sách.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 344 tr. ; 27 cm. vie. - 621.388/ NS 113t/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.002145 – 48

MV.040359 – 83
1114. Truyền hình số: Sách dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật / Đỗ Hoàng Tiến, Vũ Đức Lý.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 468 tr. ; 27 cm. vie. - 621.388/ ĐT 266t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vậ t lí ứng dụng

ĐKCB DC.002201 – 05

MV.042063

DT.008203 – 06
1115. Truyền nhiệt và tính toán thiết bị trao đổi nhiệt / Hoàng Đình Tín.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 582 tr. ; 24 cm. Vie. - 621.402/ HT 273t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DT.012564 - 73

DC.025291 - 300

MV.056466 - 75
1116. Từ điển kỹ thuật điện -điện tử - viễn thông: Anh - Việt - Pháp - Đức / Bs. Lê Văn Doanh.... - H.: Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 383 tr. ; 27 cm. vie. - 621.303 20/ T 421/98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Từ điển

ĐKCB TC.000354

1117. Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Anh - Việt: Khoảng 20.000 thuật ngữ / Nguyễn Thị Bảo Ngọc, Nguyễn Văn Nhã.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 369 tr. ; 19 cm.. - 621.303/ NN 192t/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Từ điển

ĐKCB DC.011409 – 10


1118. Tự sửa máy thu hình / Nguyễn Văn Sùng, Đậu Quang Lâm.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1981. - 194 tr. ; 27 cm.. - 621.388 002 8/ NS 399t/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.009241 – 45
1119. Tương thích điện từ (EMC) miễn nhiễm đối trường tần số nguồn. Phương pháp đo và thử = Electromagnetic compatibility (EMC) power frequency magnetic field immunity. Testing and measurement techniques: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 210: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 66 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ

ĐKCB CN.003446 – 65
1120. Tương thích điện từ (EMC) miễn nhiễm đối với các xung. Phương pháp đo và thử = Electromagnetic compatibility (EMC) surge immunity. Testing and measurement techniques: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 209: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 79 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.003473 – 83
1121. Tương thích điện từ (EMC) miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện. Phương pháp đo và thử = Electromagnetic compatibility (EMC) electrostatic discharge immunity. Testing and measurement techniques: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 207: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 73 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.003533 - 552
1122. Tương thích điện từ (EMC) thiết bị thông tin vô tuyến điện. Yêu cầu chung về tương thích điện từ = Electromagnetic compatibility (EMC) radio communications equipment. General electromagnetic compatibility short interruptions and voltage variation immunity. Testing and measurement techniques requipments: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 192: 2003. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 80 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.003093 – 112
1123. Tương thích điện từ (EMC) thiết bị viễn thông. Yêu cầu chung về phát xạ = Electromagnetic compatibility (EMC) telecommunications equipment. General emission requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 191: 2003. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 25 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 04 CN.003553 - 72

Turbo-Machinery Dynamics: Design and operation / A. S. Rangwala. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 536 p. ; 19 cm., 0-07-145369-5 eng. - 621.406/ R 1969t/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.005443 – 44

1124. undamentals of electric circuits / Charles K. Alexander, Matthewn N. O. Sadiku.. - 2 nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 1022 p. : CD-ROOM ; 27 cm., 0-07-246331-7 eng. - 621.319/ A 375f/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.000574

VE.000771
1125. Understanding sonet / SDH and ATM: Communications networks for the next millennium / Stamatios V. Kartalopoulos. - New York: Ieee Press , 1999. - 255 p. ; 21 cm., 0-7803-4745-5 eng. - 621.382/ K 1892u/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ

ĐKCB MN.015560
1126.Tương thích điện từ (EMC) miễn nhiễm đối với các hiện tượng sụt áp, ngắt quãng và thay đổi điện áp. Phương pháp đo và thử = Electromagnetic compatibility (EMC) voltage dips, short interruptions and voltage variation immunity. Testing and measurement techniques: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 208: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 49 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.003233 – 52
1127. Vacuum technique / L. N. Rozanov.. - USA.: Taylor & Francis , 2002. - 351 p. ; 24 cm., 0-415-27351-x eng. - 621.5/ R 893v/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.022290
1128. Vật liệu tiên tiến từ polymer dẫn điện đến ống than nano / Trương Văn Tân. - Tp.HCM.: Nxb. Trẻ , 2008. - 251 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 621/ TT 1611v/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DT.016698 – 700
1129. Vật liệu tiên tiến từ polymer dẫn điện đến ống than nano / Trương Văn Tân. - Tp.HCM.: Nxb. Trẻ , 2008. - 251 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 621/ TT 1611v/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DT.016698 - 700

DVT.002390
1130. Vật liệu và linh kiện bán dẫn quang điện tử trong thông tin quang / Đào Khắc An.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 438 tr. ; 27cm. Vie. - 621.36/ ĐA 116v/ 03 DC.024576 - 95, DT.012121 - 40, MV.054358 - 63,

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DVT.002326 – 27
1131. Vi điện tử số / Nguyễn Quốc Trung.: T.1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 188 tr. ; 27 cm.. - 621.3/ NT 379(1)v/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DT.007398 – 07

MV.042141 – 51

DC.011957 – 61

DVT.002264 – 66

1132. Vi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng: Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng và Đại học / Kiều Xuân Thuỷ ch.b, Vũ Thị Thu Hương, Vũ Trung Kiên. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 199 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ KT 532v/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DT.016648 - 72



DVT.001232 – 36

1133. VLSI circuit layout: theory and design / T. C. Hu, Ernest S.Kuh. - New York: Ieee press , 1985. - 271 p. ; 30 cm., 0-87942-193-2 eng. - 621.381/ H 8741v/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.000812


1134. VLSI design techniques for analog and digital circuits / Randall L. Geiger, Phillip E. Allen, Noel R. Strader. - New York: McGraw-Hill , 1990. - 969 p. ; 21 cm., 0-07-023253-9 eng. - 621.381/ G 3122v/ 90

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB VE.000506
1135. Vô tuyến điện tử / Nguyễn Thúc Huy.. - H.: Giáo dục , 1985. - 237 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ NH 415v/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DT.005897 – 900

DC.011358 – 61; DC.010306

DVT.002238 – 39
1136. Vẽ kĩ thuật: Dùng cho sinh viên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Hồng Sơn. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 76 tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 621.381071/ PS 6981v/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB GT.005043 - 132

DVT.002154 - 63
ư
1137. Xử lí số tín hiệu đa tốc độ và dàn lọc: Lí thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung. - In lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 248 tr. ; 24 cm. vie. - 621.382/ HS 9583x/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB CN.004513 - 526
1138. Xử lí tín hiệu số: Sách dùng cho sinh viên, kỹ sư các ngành Điện tử, Tin học, Viễn thông, Vậ t lí, Cơ học... / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 277 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ QN 192x/ 97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.003081 – 85

DT.004717 – 26

MV.037550 - 57

DVT.002291 – 95
1139. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.1 / Nguyễn Quốc Trung.. - In lần thứ 4. - H.: Khoa học và kỹ thuật , 2002. - 380 tr. ; 27 cm. vie. - 621.380 71/ NT 379(1)x/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.002037 – 41

DT.007012 – 21

MV.024394 – 406

DVT.002321 – 23
1140. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.1(chương trình cơ bản) / Nguyễn Quốc Trung. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 283 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NT 379(1)x/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MV.063778 - 82

DT.018793 - 802

DC.030317 - 21
1141. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 (chương trình tổng hợp và thiết kế các bộ lọc số) / Nguyễn Quốc Trung. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NT 379(2)x/ 08 MV.063783 - 87

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DT.018738 - 47

DC.030565 – 69
1142. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 / Nguyễn Quốc Trung. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 480 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NT 379(2)x/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MV.063788 - 92

DT.018803 - 812

DC.030322 – 26

1143. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 / Nguyễn Quốc Trung.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 480 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ NT 379(2)x/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB DC.002042 – 46



MV.024435 - 40

DT.008103 - 08

DVT.002318 – 20

1144. Примеры расчетов автоматизированного электропривода / А. В. Башарин, Ф. Н. Голубев, В. Г. Кепперман.. - Л.: Энергия , 1972. - 439 с. ; 21 cm. rus. - 621.316/ Б 297п/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.008158


1145. Справочное пособие по монтажу и регулировке радиоэлектронной аппаратуры / И. М. Зарх. - Лениздат: Лениздат , 1966. - 443 c. ; 19 cm. rus. - 621.384/ З 37с/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.016834

1146. Теория и практика научно-технической информации: Cборник лекций. - Москва: Винити , 1969. - 727 с. ; 21 cm. rus. - 621.3/ T 3146/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.018885

1147. Колебания силового агрегата автомобиля.. - М.: Машиностроение , 1976. - 263 c. ; 21 cm. rusrus - 621.46/ К 181/ 76

Từ khoá: Vật lí; Động cơ điện

ĐKCB MN.007951 - 52
1148. Радиопередающие устройства / C. A. Дробов, C. И. Бычков.. - М.: Советское радио , 1969. - 718 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Д 783р/ 69

Từ khoá: Vật lí; Điện tử

ĐKCB MN.008641 - 42
1149. Radio circuits and signals: Translated from the Russian / I. S. Gonorovsky.. - M.: Mir , 1981. - 639 c. ; 21 cm. en - 621.3/ G 6395r/ 81

Từ khoá: Vật lí; Điện tử

ĐKCB MN.006901 - 04; MN.004766
1150. Механика разрушения / Г. П. Черепанов, Л. В. Ершов.. - М.: Машиностроение , 1977. - 224 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ Ц 521м/ 77

Từ khoá: Vật lí; Kỹ thuật nhiệt

ĐKCB MN.008753
1151. Линейные индукционные ускорители / Ю. П. Вахрушин, А. И. Анацкий.. - М.: Атомиздат , 1978. - 244 c. ; 19 cm. rus - 621.8/ В 134л/ 78

Từ khoá: Vật lí; Chế tạo máy

ĐKCB MN.008531
1152. Телевидение / В. Ф. Самойлов, Б. П. Хромой.. - М.: Связь , 1975. - 399 c. ; 21 cm. rus - 621.388/ C 191т/ 75

Từ khoá: Vật lí; Điện tử

ĐKCB MN.006841 - 45

1153. ylindrical grinding practice / B. Ghenis, L. Doktor, V. Tergan.. - М.: Mir , ?. - 302 c. ; 21 cm. eng - 621.8/ G 411c/ ?

Từ khoá: Vật lí; Chế tạo máy

ĐKCB MN.007102


1154. Телевидение в вопросах и ответах / Е. Хабловский, В. Скулимовский.. - М.: Связь , 1977. - 224 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Х 145т/ 77

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học

ĐKCB MN.008214 - 15; MN.008469 - 72
1155. Теория дальней связи / Ю. А. Якуб.. - М.: Связь , 1966. - 319 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Я 1256т/ 66

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học

ĐKCB

1156. Изготовление и монтаж судовых трубопроводов и систем.. - Л.: Судостроение , 1975. - 158 c. ; 21 cm. rusrus - 621.436/ И 198/ 75



Từ khoá: Vật lí; Kỹ thuật nhiệt

ĐKCB MN.007943 - 46

1157. Задачник по теории информации и кодированию / В. П. Цымбал.. - Киев: Вища школа , 1976. - 276 c. ; 20 cm. rus - 621.38/ Ц 9965з/ 76

Từ khoá: Vật lí; Điện tử

ĐKCB MN.004527
1158. В ведение в техническую диагностику.. - M.: Энергия , 1968. - 224 c. ; 20 cm. rus - 612. 3/ B 414/ 68

Từ khoá: Vật lí; Điện tử

ĐKCB MN.003516
1159. Производство полупроводниковых приборов: Перевод с английского.. - M.: Оборонгиз , 1962. - 358 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ П 962/ 62

Từ khoá: Vật lí; Điện tử

ĐKCB MN.007458; MN.003784 - 85
1160. Справочник по услугам связи: Издание третье, дополненное и переработанное.. - М.: Связь , 1977. - 191 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ С 7665/ 77
Từ khoá: Vật lí; Điện tử

ĐKCB MN.004667 - 68


1161. Эффективность ремонта машин / С. Ф. Покропивный.. - Киев: Технiка , 1975. - 254 c. ; 20 cm. rus - 621.8/ П 761э/ 75

Từ khoá: Vật lí; Kỹ thuật nhiệt

ĐKCB MN.004618 - 21

1162. Газоразрядные приборы с холодным катодом / Д. Р. Актон, Д. Д. Свифт.. - М.: Энергия , 1965. - 478 c. ; 21 cm. rus - 621.5/ A 313г/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lý ứng dụng

ĐKCB MN.006731; MN.005633


1163. Оптика световодов / В. Б. Вейнберг, Д. К. Саттаров.. - Л.: Машиностроение , 1977. - 318 c. ; 21 cm. rus - 621.36/ В 595о/ 77

Từ khoá: Vật lí; Quang học

ĐKCB MN.004945 - 49
1164. Основы машиностроения в черчении / В. И. Кузьменко, И. А. Ройтман.. - М.: Просвещение , 1978. - 189 c. ; 20 cm. rus - 621.8/ K 1975o/ 78

Từ khoá: Vật lí; Chế tạo máy

ĐKCB MN.008660; MN.004615
1165. Применение автомобильных бензинов / А. А. Гуреев.. - М.: Химия , 1972. - 366 c. ; 22 cm. rus - 621.4/ Г 979п/ 72

Từ khoá: Vật lí; Kỹ thuật nhiệt

ĐKCB MN.005662
1166. Элементы и схемы цифровых вычислительных машин / Р. К, Ричарбс.. - М.: Изд. Лит. , 1961. - 565 с. ; 21 cm. rus - 621. 39/ Р 514э/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.005362
1167. Ремонт арматуры мощных энергетических блоков / М. И. Имбрицкий.. - М.: Энергия , 1978. - 231 c. ; 21 cm. rus - 621.46/ И 134р/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.007744 - 45
1168. Интегральный метод измерения имрульсов / М. И. Грязнов.. - М.: Советское радио , 1975. - 278 c. ; 21 cm. rus - 621.374/ Г 8725и/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.007710 - 13
1169. Радиационные контуры - источники гамма-излучения / А. С. Диндун, В. В. Гавар, Э. Я. Томсон.. - Рига: Зинатне , 1969. - 201 c. ; 21 cm. rus - 621.361 6/ Д 583р/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.007806; MN.008771
1170. Транзисторные телевизоры / Т. Д. Товерс.. - М.: Связь , 1966. - 214 c. ; 21 cm. rus - 621.384/ Т 7365т/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.007361
1171. Громкоговорители и их применение / М. М. Эфрусси.. - М.: Энергия , 1976. - 143 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Э 127г/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.007726 - 27; MN.007351

1172. Физические процессы в передающих телевизионных трубках / С. Б. Гуревич.. - М.: Физико-математической лит. , 1958. - 399 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Г 979ф/ 58

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.007353


1173. Контрольно-измерительная техника: Выпуск 18: республикнский межведомственный научно-технический сборник.. - Львов: Вища школа , 1975. - 167 c. ; 19 cm. rus - 621.37/ К 182(18)/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện

ĐKCB MN.006754
1174. Радиопередающие устройства.. - М.: Связь , 1962. - 710 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Р 129/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Kỹ thuật truyền thông

ĐKCB MN.007105
1175. Телевидение на земле и в космосе / Г. Б. Богатов.. - М.: Изда. акаде. наук СССР , 1961. - 206 c. ; 21 cm. rus - 621.388/ Б 674т/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; truyền hình

ĐKCB MN.007665 - 66
1176. Электродвигатели малой мощности.. - Л.: Наука , 1971. - 249 c. ; 20 cm. rus - 621.313/ Э 137/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.006700 - 71
1177. Расчет и конструирование механических систем приборов / С. И. Борисов.. - М.: Машиностроение , 1981. - 271 с. ; 21 cm. - 621.8/ Б 726р/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Chế tạo máy

ĐKCB MN.006961
1178. Некоторые проблемы обнаружения сигнала, маскируемого флюктуационной помехой: Сборник статей.. - M.: Советское радио , 1965. - 263 c. ; 19 cm. Rus - 621.38/ Н 418/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử

ĐKCB MN.006706
1179. Справочное пособие по теплотехнологическому оборудованцю промышленных предприятий.. - М.: Вышэйшая школа , 1983. - 255 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ С 7665/ 83

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.007037 - 39
1180. Неравновесные приповерхностные процессы в полупроводниках и полупроводниковых приборах / В. А. Зуев, А. В. Саченко, К. Б. Толпыго.. - М.: Советское радио , 1977. - 255 c. ; 19 cm. rus - 621.317/ З 193н/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.007040 - 42

1181. Колебания силового агрегата автомобиля.. - М.: Машиностроение , 1976. - 263 c. ; 21 cm. rusrus - 621.46/ К 181/ 76

Từ khoá: Vật lí; Động cơ điện

ĐKCB MN.007951 - 52


1182. Радиопередающие устройства / C. A. Дробов, C. И. Бычков.. - М.: Советское радио , 1969. - 718 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Д 783р/ 69

Từ khoá: Vật lí; Điện tử

ĐKCB MN.008641 - 42
1183. Radio circuits and signals: Translated from the Russian / I. S. Gonorovsky.. - M.: Mir , 1981. - 639 c. ; 21 cm. en - 621.3/ G 6395r/ 81

Từ khoá: Vật lí; Điện tử

ĐKCB MN.006901 - 04; MN.004766
1184. Механика разрушения / Г. П. Черепанов, Л. В. Ершов.. - М.: Машиностроение , 1977. - 224 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ Ц 521м/ 77

Từ khoá: Vật lí; Kỹ thuật nhiệt

ĐKCB MN.008753
1185. Линейные индукционные ускорители / Ю. П. Вахрушин, А. И. Анацкий.. - М.: Атомиздат , 1978. - 244 c. ; 19 cm. rus - 621.8/ В 134л/ 78

Từ khoá: Vật lí; Chế tạo máy

ĐKCB MN.008531
1186. Сборник задач по теории электрических цепей.. - М.: Высшая школа , 1980. - 223 c. ; 20 cm. rus - 621.31/ С 2755/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.007043 - 46

1187. Радио?: Это очень просто. / Е. Айсберг.. - М.: Энергия , 1972. - 220 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ А 312р/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Truyền thông

ĐKCB MN.007296


1188. Теория передачи сигналов / М. В. Назаров, Б. И. Кувшинов, О. В. Попов.. - М.: Связь , 1970. - 367 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ Н 334т/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử

ĐKCB MN.007379; MN.007673
1189. Переходные процессы в микродвигателях постоянного тока при импульсном питании / М. Х. Бельман.. - Л.: Энергия , 1975. - 184 c. ; 19 cm. rus - 621.319/ Б 451п/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử

ĐKCB MN.007382 ; MN.008260
1190. Обработка и защита поверхности полупроводниковых приборов / С. М. Файнштейн.. - М.: Энергия , 1970. - 294 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ Ф 111о/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử

ĐKCB MN.007303
1191. Транзисторные радиоприемники. "Cидола", "Вэф", "Океан", "Меридиан": Выпуск 880 / Л. Е. Новоселов.. - Л.: Энергия , 1975. - 205 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Н 845(880)т/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử

ĐKCB


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 2.97 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương