TT
|
Mã số
|
Môn học
|
Số TC
|
Loại giờ tín chỉ
|
HP tiên quyết
|
HP học trước
|
Học kỳ dự kiến
|
Lên lớp
|
Lý thuyết
|
Bài tập
|
Thực hành
|
Thảo luận
|
Thực tế CM
|
1.
|
Khối kiến thức giáo dục đại cương
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các học phần bắt buộc
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
MLP151N
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin
|
5
|
50
|
15
|
|
35
|
|
|
|
2
|
2
|
HCM121N
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
20
|
|
|
20
|
|
|
MLP151N
|
4
|
3
|
VCP131N
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
30
|
|
|
30
|
|
|
HCM121N
|
6
|
4
|
EDL121N
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
25
|
|
|
10
|
|
MLP151N
|
|
3
|
5
|
CHI141N
|
Tiếng Trung sơ cấp 1
|
4
|
30
|
20
|
20
|
20
|
|
|
|
1
|
6
|
CHI142N
|
Tiếng Trung sơ cấp 2
|
4
|
30
|
20
|
20
|
20
|
|
|
CHI141N
|
2
|
7
|
ILL121N
|
Ứng dụng CNTT trong học ngoại ngữ
|
2
|
20
|
10
|
10
|
|
|
|
|
1
|
8
|
ILL122N
|
Ứng dụng CNTT trong dạy ngoại ngữ
|
2
|
20
|
10
|
10
|
|
|
|
|
7
|
9
|
PHE111N
|
Giáo dục thể chất 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
10
|
PHE112N
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
11
|
PHE113N
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
12
|
MIE131N
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
05 tuần tập trung
|
|
|
|
4
|
Các học phần tự chọn
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
EDE121N
|
Môi trường và phát triển
|
2
|
24
|
|
|
12
|
|
|
|
3
|
14
|
VCF121N
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
2
|
24
|
4
|
|
8
|
|
|
|
3
|
15
|
LOG121N
|
Lôgíc hình thức
|
2
|
20
|
20
|
|
|
|
|
|
3
|
2.
|
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kiến thức cơ sở
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các học phần bắt buộc
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
VIU121N
|
Tiếng Việt thực hành
|
2
|
21
|
|
18
|
|
|
|
|
5
|
17
|
ILA121N
|
Dẫn luận ngôn ngữ
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
|
2
|
18
|
MSR121N
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
|
2
|
15
|
|
30
|
|
|
|
|
5
|
Các học phần tự chọn
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
EAL231N
|
Tiếng Anh khoa học
|
3
|
25
|
15
|
15
|
10
|
|
|
|
6
|
20
|
EPR231N
|
Ngữ dụng học tiếng Anh
|
3
|
25
|
15
|
15
|
10
|
|
|
ESE231N
|
6
|
21
|
EDA231N
|
Phân tích diễn ngôn Anh
|
3
|
25
|
15
|
15
|
10
|
|
|
|
7
|
22
|
ECC231N
|
Giao thoa văn hóa
|
3
|
25
|
15
|
15
|
10
|
|
|
|
7
|
2.2
|
Kiến thức ngành
|
56
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các học phần bắt buộc
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
EOI241N
|
Nghe-Nói TA trung cấp 1
|
4
|
30
|
20
|
20
|
20
|
|
|
|
1
|
24
|
EWI241N
|
Đọc-Viết TA trung cấp 1
|
4
|
30
|
20
|
20
|
20
|
|
|
|
1
|
25
|
EOI242N
|
Nghe-Nói TA trung cấp 2
|
4
|
30
|
20
|
20
|
20
|
|
|
EOI241N
|
2
|
26
|
EWI242N
|
Đọc-Viết TA trung cấp 2
|
4
|
30
|
20
|
20
|
20
|
|
|
EWI241N
|
2
|
27
|
ELA243N
|
Nghe tiếng Anh 3
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
EOI242N
|
3
|
28
|
ESA243N
|
Nói tiếng Anh 3
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
EOI242N
|
3
|
29
|
ERA243N
|
Đọc tiếng Anh 3
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
EWI242N
|
3
|
30
|
EWA243N
|
Viết tiếng Anh 3
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
EWI242N
|
3
|
31
|
ELA244N
|
Nghe tiếng Anh 4
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
ELA243N
|
4
|
32
|
ESA244N
|
Nói tiếng Anh 4
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
ESA243N
|
4
|
33
|
ERA244N
|
Đọc tiếng Anh 4
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
ERA243N
|
4
|
34
|
EWA244N
|
Viết tiếng Anh 4
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
EWA243N
|
4
|
35
|
EPH231N
|
Ngữ âm học TA
|
3
|
25
|
15
|
15
|
10
|
|
|
ILA121N
|
5
|
36
|
EGR241N
|
Ngữ pháp TA
|
3
|
25
|
15
|
15
|
10
|
|
|
ELA244N
ESA244N
ERA244N
EWA244N
|
5
|
37
|
ESE231N
|
Ngữ nghĩa học TA
|
3
|
25
|
15
|
15
|
10
|
|
|
ILA121N
|
4
|
38
|
ELI231N
|
Văn học Anh
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
|
7
|
39
|
ECS231N
|
Đất nước học Anh
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
|
7
|
40
|
ETR241N
|
Biên dịch tiếng Anh
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
|
7
|
Các học phần tự chọn
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
EMA231N
|
Đề án tạp chí
|
3
|
20
|
|
20
|
20
|
10
|
|
|
4
|
42
|
SEA231N
|
Văn hóa Đông Nam Á
|
3
|
20
|
|
30
|
20
|
|
|
|
4
|
43
|
EFO231N
|
Tiếng Anh hành chính - văn phòng
|
3
|
15
|
|
30
|
20
|
10
|
|
|
4
|
44
|
EEX231N
|
Đề án du lịch
|
3
|
20
|
|
20
|
20
|
10
|
|
|
5
|
45
|
EPL231N
|
Đề án kịch
|
3
|
20
|
|
30
|
20
|
|
|
|
5
|
46
|
BIN231N
|
Phiên dịch tiếng Anh
|
3
|
15
|
20
|
30
|
|
10
|
|
|
5
|
47
|
ECU231N
|
Đề án văn hóa
|
3
|
20
|
|
20
|
30
|
|
|
|
6
|
48
|
ETV231N
|
Đề án Truyền hình
|
3
|
20
|
|
20
|
20
|
10
|
|
|
6
|
49
|
PSE231N
|
Thuyết trình tiếng Anh
|
3
|
15
|
|
30
|
20
|
10
|
|
|
6
|
3.
|
Kiến thức nghiệp vụ sư phạm
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
EPS331N
|
Tâm lý học giáo dục
|
3
|
30
|
|
15
|
15
|
|
|
|
1
|
51
|
PEP141N
|
Giáo dục học
|
4
|
42
|
8
|
12
|
16
|
|
|
EPS331N
|
3
|
52
|
COS121N
|
Giao tiếp sư phạm
|
2
|
15
|
|
26
|
4
|
|
|
|
6
|
53
|
ETH321N
|
Lý luận dạy học tiếng Anh
|
2
|
15
|
|
25
|
5
|
|
|
|
4
|
54
|
ETH322N
|
PPGD tiếng Anh
|
4
|
30
|
10
|
40
|
10
|
|
|
ETH321N
|
5
|
55
|
ECD341N
|
Phát triển chương trình trong giảng dạy tiếng Anh
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
ETH321N
|
7
|
56
|
PRS321N
|
Thực hành sư phạm Tiếng Anh 1
|
2
|
|
|
60
|
|
|
|
ETH322N
|
5
|
57
|
PRS322N
|
Thực hành sư phạm Tiếng Anh 2
|
2
|
|
|
60
|
|
|
|
PRS321N
|
6
|
58
|
PRS323N
|
Thực hành sư phạm Tiếng Anh 3
|
2
|
|
|
60
|
|
|
|
PRS322N
|
7
|
59
|
TRA421N
|
Thực tập sư phạm 1
|
2
|
3 tuần ở Trường phổ thông
|
|
|
|
5
|
60
|
TRA432N
|
Thực tập sư phạm 2
|
3
|
7 tuần ở Trường phổ thông
|
|
|
|
8
|
4.
|
Khóa luận tốt nghiệp (KLTN), các học phần thay KLTN
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
EED971N
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Các học phần thay thế KLTN
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
UGR431N
|
Ngữ pháp tổng hợp
|
3
|
30
|
15
|
|
15
|
|
|
EGR241N
|
8
|
63
|
ELE421N
|
Từ vựng học tiếng Anh
|
2
|
20
|
10
|
|
10
|
|
|
ESE231N
|
8
|
64
|
ETA421N
|
Kiểm tra đánh giá trong giảng dạy tiếng Anh
|
2
|
20
|
|
10
|
10
|
|
|
ETH321N ETH322N
|
8
|
Tổng cộng
|
130
|
|
|
|
|
|
|
|
|