TRƯỜng đẠi học nông lâm huế khoa lâm nghiệp khóa luận tốt nghiệp têN ĐỀ TÀI



tải về 0.8 Mb.
trang8/8
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích0.8 Mb.
#31620
1   2   3   4   5   6   7   8

* Có nguồn gốc thực vật

TT

Tên

Phân bố

1

Sanh, si

R

2

Sung

R

3

Bóng nước Đà Nẵng

R,S

4

Nấp ấm

R,S

5

Xương rồng bà

R

6

Xương rồng

R,r,V

7

Mẫu đơn

R

8

Ngũ sắc

R

9

Tóc thần vệ nữ

R

10

Dương xỉ thân gỗ

R

11

Thiên tuế

R

12

Đoản kiếm

R

13

Quế lan hương

R

14

Trúc lan

R

15

Trân châu

R

16

Lô hội

R

* Có nguồn gốc động vật

TT

Tên

Phân bố

1

Cu gáy

R

2

Chào mào đít đỏ

R

3

Sơn ca

R

4

Vẹt ngực đỏ

R

5

Vành khuyên

R

6

Khướu bạc má

R

7

Sáo nâu

R


8. Thống kê các loài LSNG dùng để bán


TT

Tên

Phân bố

Bộ phận dùng để bán

1

Mây

R

Thân

2

Sậy

R,r,V

Bông, thân

3

Guột

R

Thân

4

Củi

R,V,r

Thân, cành

5

Các loại cây cảnh

R

Cả cây, gốc, thân, cành

6

Các loại cây thuốc

R,r,V

Cả cây, lá, thân, cành, rễ, hoa, quả

7

Mật ong

R

Mật


Chú thích:

B: Bụi. DL: Dây leo . TT: Thân thảo.

Tr: Tre. TG: Thân gỗ. TB: Thân bò.

TH: Thân Hành TC: Thân cột R: Rừng.

r: Ruộng. V: Vườn. S: Suối.

H: Hồ
9. Tổng hợp các dạng sống có nguồn gốc từ thực vật.



TT

Dạng sống

Số loài

% Số loài so với tổng

1

Bụi

13

17,11

2

Dây leo

12

15,79

3

Thân thảo

21

27,63

4

Tre

2

2,63

5

Thân gỗ

15

19,74

6

Thân bò

8

10,52

7

Thân hành

2

2,63

8

Thân cột

3

3,95

Tổng

76

100


10. Tổng hợp các dạng sống có nguồn gốc từ động vật.

TT

Dạng sống

Số loài

% Số loài so với tổng

1

Côn trùng

1

6,25

2

Thú

1

6,25

3

Chim

9

56,25

4

Thủy sinh

5

31,25

Tổng

16

100


11. Các số liệu thu thập được qua phỏng vấn.
* Số lần vào rừng trong một tháng của người dân tại địa phương


TT

Số lần vào rừng

Số hộ

1

1-2 lần

8

2

3-6 lần

17

3

Trên 6 lần

5



* Số hộ tham gia thu hái LSNG là thực vật



TT

Loài LSNG

Số hộ thu hái

% số hộ

1

Mây

14

46,67

2

Sậy

9

30

3

Các sản phẩm từ Lồ ô

9

30

4

Mủ chò

5

16,67

5

Các loại rau, củ

4

13,33

6

Các loại cây cảnh

12

40

7

Các loại cây thuốc

9

30

8

Các loại trái cây rừng

8

26,67

9

Củi

22

73,33



* Số hộ tham gia thu hái LSNG là động vật


TT

Loài LSNG

Số hộ thu hái

% số hộ

1

Heo rừng

4

13,33

2

Gà rừng

7

23,33

3

Mật ong

9

30

4



14

46,67

5

Ốc

9

30

6

Ếch

10

33,33

7

Bìm bịp

11

36,67

8

Chim cảnh

4

13,33



* Số hộ sử dụng LSNG để bán.


TT

Loài LSNG dùng để bán

Số hộ

% số hộ

1

Mây

14

46,67

2

Sậy

9

30

3

Măng

4

13,33

4

Cây cảnh

12

40

5

Chim cảnh

4

13,33

6

Mật ong

9

30

7

Cây thuốc

9

30

8

Củi

22

73,33


* Tỷ lệ % tác động của người dân đối với khu BTTN Sơn Trà từ trước năm 1990 và hiện nay.


TT

Các hoạt động

Tỷ lệ % Tác động trước năm 1990

Tỷ lệ % tác động hiện nay

1

Chặt củi

100

73,33

2

Khai thác mây

73,33

46,67

3

Khai thác nhựa cây

53,33

16,67

4

Khai thác cây thuốc

63,33

30

5

Đào cây cảnh

0

40

6

Bẩy chim cảnh

3,3

13,33

7

Săn bẩy động vật rừng

86,67

46,67



* Tỷ lệ % thái độ của người dân đối với khu BTTN Sơn Trà.


TT

Thái độ

Tỷ lệ %

1

Tán đồng chủ trương bảo vệ rừng

73,33

2

Không tán đồng cho rừng là của chung

6,67

3

Sao cũng được

20


PHỤ LỤC 2.

1. Danh sách các hộ được phỏng vân tại phường Thọ Quang-quận Sơn Trà-TP Đà Nẵng


TT

Tên

Địa chỉ

1

Nguyễn Thanh Hải

Tổ 2B

2

Bùi Thị Hồng

Tổ 2B

3

Bùi Văn Định

Tổ 2C

4

Phạm Thị Bình

Tổ 2C

5

Bùi Thị Loan

Tổ 8

6

Lý Thị Thủy

Tổ 8

7

Hà Văn Hòa

Tổ 28

8

Cao Thị Khánh Trang

Tổ 28

9

Trần Chính Thuận

Tổ 42

10

Thái Thị Lợi

Tổ 50

11

Trần Thị Luyến

Tổ 1A

12

Trần Hữu Thấu

Tổ 9

13

Nguyễn Thị Thuận

Tổ 9

14

Nguyễn Thụy Long

Tổ 9

15

Hoàng Văn Quang

Tổ 2E

16

Lê Văn Tỉnh

Tổ 2D

17

Vũ Thị Tiên

Tổ 2D

18

Nguyễn Văn Trị

Tổ 2H

19

Nguyễn Thị Lành

Tổ 2H

20

Nguyễn Thị Kim Liên

Tổ 4A

21

Trần Văn Xông

Tổ 5A

22

Phạm Phong Vũ

Tổ 15

23

Nguyễn Thị Hát

Tổ 12E

24

Nguyễn Văn Dũng

Tổ 11C

25

Phạm Thị Công

Tổ 11C

26

Mai Đình Tần

Tổ 13

27

Võ Thị Mai Anh

Tổ 13

28

Nguyễn Đình Vượn

Tổ 7C

29

Nguyễn Thị Ba

Tổ 6D

30

Phạm Thị Sáu

Tổ 12C

2. Danh sách các cán bộ được phỏng vấn


TT

Tên

Chức vụ

1

Phan Văn Mùi

Hạt phó

2

Đinh Văn Miền

Trạm trưởng

3

Lê Phước Bảy

Trạm trưởng

4

Lý Thị Kim

CB quản lý-bảo vệ

5

Nguyễn Hải Châu

KLCĐ

6

Nguyễn Hữu Vinh

KLCĐ






tải về 0.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương