TRƯỜng đẠi học kinh tế Độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 430.52 Kb.
trang2/4
Chuyển đổi dữ liệu13.03.2018
Kích430.52 Kb.
#36464
1   2   3   4

Ghi chú: * Tổng số giờ tín chỉ (số giờ tín chỉ lên lớp/số giờ tín chỉ thực hành/số giờ tín chỉ tự học)

** Tổng số tiết học (số tiết lên lớp/số tiết thực hành/số tiết tự học)



2.3 Danh mục tài liệu tham khảo

TT

Mã môn học

Tên môn học

(ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh)

Số tín chỉ

Danh mục tài liệu tham khảo

(Tài liệu bắt buộc, Tài liệu tham khảo thêm)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

I

Khối kiến thức chung

11




1

SGS 5001

Triết học

(Philosophy)

4

Theo quy định chung của Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN

2

SGS 5002

Ngoại ngữ chung

(Foreign language for general purposes)

4

Theo quy định chung của Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN

3

SGS 5003

Ngoại ngữ chuyên ngành

(Foreign language for specific purposes)

3

Theo quy định chung của Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN

II

Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành

35




II.1.

Các môn học bắt buộc

24




4

BSA 6001

Các lý thuyết quản trị hiện đại

(Modern management theories)

3

1. Nhiều tác giả, Rowan Gibson (biên tập) (Vũ Tiến Phúc, Dương Thuỷ, Phi Hoành dịch), Tư duy lại tương lai, NXB Thành phố Hồ Chí Minh, Tp. Hồ Chí Minh, 2006

2. Subir Chowdhury (Lê Minh Hồng dịch), Quản lý trong thế kỷ 21, NXB Giao thông Vận tải, 2006

3. Thế Nghĩa, Tư duy mới trong kinh doanh, NXB Thống kê, Hà Nội, 1998.

4. A.M. Bramdenburger & B.J Nalebuff (Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên dịch), Tranh hợp hay Lý thuyết trò chơi trong kinh doanh, NXB Thống kê, GAMI Book, 2005

5. Trần Hưng Đạo (Nguyễn Ngọc Tỉnh, Đỗ Mộng Khương dịch), Binh thư yếu lược, NXB Công an Nhân dân, 2001

6. Peter F. Ducker (Vũ Tiến Phúc dịch), Những thách thức của quản lý trong thế kỷ XXI, NXB Trẻ TP.HCM, Thời Báo Kinh tế Sài Gòn, Trung tâm Kinh tế Châu Á- Thái Bình Dương, 2003

7. Jim Collins, Good to Great, Collins, 2001

8. Phương thuc TOYOTA, NXB Tri Thức, Công ty Alpha Books, 2006



5

BSA 6002

Kinh tế học quản lý

(Managerial Economics)

3

1. Keat, Paul and Philip Young. Managerial Economics: Economic Tools for Today’s Decision Makers, 4th ed. Prentice Hall, 2003.

2. Thomas, Christopher and Charles Maurice. Managerial Economics, 9th ed. McGraw-Hill, 2008.



3. Dominick Salvatore , Managerial Economics in a Global Economy, 3rd Edition., McGraw-Hill Inc., New York, USA, 2002

6

INE 6002

Kinh tế lượng ứng dụng

(Applied Econometrics)

2

1. Kinh Tế Lượng, Vũ Thiếu và Nguyễn Khắc Minh, Nhà Xuất Bản Khoa Học Kỹ Thuật 2004.

2. Introductory Econometrics- A Modern Approach, Tái bản lần thứ 4, Jeffrey Wooldridge, Nhà Xuất bản South-Western College Pub, 2008.



3. Bài giảng Kinh tế lượng – TS Nguyễn Quang Dong, Nhà xuất Bản Thống kê

4. Bài tập kinh tế lượng với trợ giúp phần mềm Eviews, Nguyễn Quang Dong, 2006, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật

5. Learning and Practicing Econometrics, William E. Griffiths, R. Carter Hill, George G. Judge

6. Phân tích dữ liệu và dự báo trong kinh tế – TS Nguyễn Khắc Minh
NXB Khoa học và Kỹ thuật

7. Applied Econometric Time Series, Tái bản lần thứ 2, Walter Enders (Hardcover - Aug 1, 2003)

8. Econometric Analysis, William H. Greene, Tái bản lần thứ 3, 2000, Nhà xuất bản Prentice-Hall.


7

BSA 6003

Quản trị tài chính doanh nghiệp nâng cao

(Advanced Corporate Finance Management)

3

1. Nguyễn Minh Kiều, (2006), Giáo trình Tài chính doanh nghiệp, NXB Thống Kê.

2. Lưu Thị Hương, (2003), Giáo trình tài chính doanh nghiệp, NXB Thống kê

3. Nguyễn Hải Sản, (1999), Quản trị tài chính doanh nghiệp, NXB Thống kê

4. F.Mishkin, (2002), Tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính, NXB Khoa học kỹ thuật

5. Ross, S. Fundamentals of corporate finance. Mc Graw Hill Australia, Third Edition, 2004.

6. Ogden, Jen, O’Connor. Advanced Corporate Finance (Cram 101 Textbook Outlines). Academic Internet Publishers, 2006.


8

BSA 6004

Quản trị chiến lược nâng cao

(Advanced Strategic Management)

3

1. Hoàng Văăn Hải, Đề cương môn Quản trị chiến lược nâng cao

2. Raymond Alain- Thiestart, Chiến lược doanh nghiệp, NXB Thanh Niên, Hà Nội, 1999;

3. Phan Phúc Hiếu, Phân tích chiến lược hiện đtại và ứng dụng, NXB Giao thông Vận tải, Hà Nội, 2007.

4. Philippe Lasserre, Joseph Putti, Chiến lược quản lý và kinh doanh, Tập I, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 1996

5. Arthur A. Thompson, Jr, A. J. Stricland III, Strategic Management: Concepts and Cases, Mc Graw Hill, 1997;

6. W. Chan Kim, Renee Mauborgne (Phương Thuý dịch), Chiến lược đại dương xanh, NXB Tri thức, Hà Nội, 2007.

7. Michael Hammer, James Champy (Vũ Tiến Phúc dịch), Tái lập công ty, NXB TP. Hồ Chí Minh, 1999.


9

BSA 6005

Quản trị Marketing nâng cao

(Advanced Marketing Management)

3

1. David W. Cravens, Nigel Piercy. Strategic Marketing. Mcgraw Hill Irwin, 2005.

2. Alexander Cherney. Strategic Marketing Analysis. Brightstar Media, Inc., 2006.

3. David W. Craven. Strategic marketing. Sixth Edition, Mc. Graw Hill Irwin, 2000.

4. Joseph P. Guitinan, Gordon W. Paul and Thomas J. Madden. Marketing management: Strategies and programs. Sixth Edition. Mc. Graw Hill, Inc. 1996.



5. Russell S. Winer. Marketing Management. Second Edition. Prentice Hall, 2004.

6. Donald R.Lehmann, Russell S. Winer. Analysis for marketing planning. Six Edition, Mc. Grawhill 2005.

7. Vũ Phương Thảo (2004). Giáo trình nguyên lý Marketing. NXB ĐHQGHN



10

BSA 6006

Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp

(Business Ethics and Corporate Culture)

3

1. Nguyễn Mạnh Quân, Đạo đức Kinh doanh và Văn hoá Doanh nghiệp, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007;

2. US Department of Commerce, Đạo đức kinh doanh – cẩm nang quản lý doanh nghiệp có trách nhiệm trong các nền kinh tế thị trường mới nổi, (bản dịch) NXB Trẻ, 2007

3. Gami Group, Xây dựng Văn hoá mạnh trong doanh nghiệp, NXB Thống kê, 2005

4. Phạm Quốc Toản, Đạo đức kinh doanh và Văn hoá doanh nghiệp, NXB Lao động – Xã hội, 2007;

5. Nguyễn Tiến Dũng, Văn hoá Việt Nam thường thức, NXB Văn hoá Dân tộc, 2005

6. Phan Ngọc, Bản sắc Văn hoá Việt Nam, NXB Văn hoá Thông tin, 2004.

7. Trần Ngọc Thêm, Tìm về bản sắc văn hoá Việt Nam, NXB TP. Hồ Chí Minh, 2001

8. Trần Quốc Dân, Sức hấp dẫn – Một giá trị văn hoá doanh nghiệp, NXB Chính trị Quốc gia, 2005.

9. Nguyễn Hữu Cơ, Tư duy quản lý Đông – Tây, NXB Lao động Xã hội, 2006

10. Jim Collins, Built to Last, Collins, 2004

11. Jim Collins, Good to Great, Collins, 2001



11

BSA 6007

Quản trị nguồn nhân lực nâng cao

(Advanced Human Resource Management)

3

1. Hoàng Văăn Hải – ĐĐề cươương môn học Quản trị nguồn nhân lực nâng cao;

2. Vũ Thùy Dương, Hoàng Văn Hải (đồng chủ biên) – Giáo trình Quản trị nhân lực – NXB Thống kê, Hà Nội, 2005;

3. George T.Milkovich, John W.Boudreau (TS Vũ Trọng Hùng dịch), Quản trị nguồn nhân lực, NXB Thống kê, Hà Nội, 2005

4. Đình Phúc – Khánh Linh (Biên soạn), Quản lý nhân sự, NXB Tài chính, Hà Nội, 2007.

5. Dươương Hồng, Vươương Thành Trung, Nhiệm ĐĐại Viện, Lưưu Phong (Trần Trọng Sâm, Kiều Bách Vũ Thuận dịch), Tứ Thư, NXB Quân đđội Nhân dân, Hà Nội, 2003;

6.Hàn Phi (Phan Ngọc dịch), Hàn Phi Tử, NXB Văăn học, Hà Nội, 2001;

7. Hồ Chí Minh tuyển tập, quyển 2, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2002.

8. Akio Morita, Chế tạo tại Nhật Bản, NXB Tri thức, Hà Nội, 2007.

9. Nguyễn Hữu Thân, Quản trị nhân sự, NXB Thống kê, Hà Nội, 2001.





II.2.

Các môn học lựa chọn

11/22




12

BSA 6008

Các thị trường và định chế tài chính

(Financial Institutions and Markets)

3

1. Hogan, Warren et al. Management of Financial Institutions. Wiley, 2000.

2. Madura. Financial Markets and Institutions. Academic Internet Publishers, Inc., 2006.

3. Marc Levinson. Guide to Financial Markets. Bloomberg Press; 4th Edition, 2006.

4. Frank J. Fabozzi, Franco G Modigliani, Frank Jones, Michael G. Ferri, Franco Modigliani. Foundations of Financial Markets and Institutions. Prentice Hall; 3 Edition, 2002.

5. Miskin, F.S. and S.G. Eakins, Financial Markets and Institutions, 5/e, Addison Wesley Longman, 2006


13

BSA 6009

Phân tích tài chính doanh nghiệp

(Financial Information Analysis)`

3

1. Augelef Brigham. Finacials of Finacial Management.

2. Stephen A.Ross, Randolph Westerfield, Bradford D. Jordan. Fundamentals of Corporate Finance.

3. Nguyễn Trọng Cơ, Phân tích tài chính, NXB Tài chính, 2007


14

BSA 6010

Phân tích và quản lý đầu tư

(Investment management and analysis)

3

1.Charles P. Jones. Investments: Analysis and Management. 2003.

2. Frank K. Reilly and Keith C. Brown. Investment Analysis and Portfolio Management. 2005.

3. Giáo trình Kinh tế đầu tư, Trường ĐHKTQD – BMKTĐT, NXB Thống kê, Hà Nội - 2003

4. Giáo trình Kinh tế đầu tư, Học viện Tài chính, NXB Tài chính, Hà Nội - 2002



5. Giáo trình Lập và quản lý dự án đầu tư, Trường ĐHKTQD – BMKTĐT, NXB Thống kê, Hà Nội – 2000


15

BSA 6011

Kế toán quản trị nâng cao

(Advanced Managerial Acounting)

3

  1. Nguyễn Thị Minh Tâm, Giáo trình Kế toán quản trị, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội năm 2008.

  2. Trư­­ờng Đại học Kinh tế TPHCM - Khoa Kế toán Kiểm toán, Bộ môn Kế toán quản trị và PTHĐKD, Kế toán quản trị, Nhà xuất bản Thống kê, TP Hồ Chí Minh năm 2004.

  3. Nguyễn Thị Minh Tâm, Bài tập kế toán quản trị nâng cao, (Tài liệu do tác giả biên soạn theo nội dung môn học), năm 2008.

  4. Nguyễn Minh Phư­ơng ( Chủ biên), Giáo trình Kế toán quản trị, Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội năm 2004.

  5. Bộ Giáo dục và đào tạo, Trường đại học Kinh tế TP. HCM, Tập thể tác giả Khoa Kế toán – Kiểm toán, Kế toán quản trị, Nhà xuất bản Thống kê, TP Hồ Chí Minh năm 2000.

  6. Bộ Tài chính, Thông tư số 53/ 2006/ TT – BTC ngày 12/ 6/ 2006 về việc hướng dẫn áp dụng Kế toán quản trị trong doanh nghiệp.




16

BSA 6012

Phân tích cho việc lập kế hoạch Marketing

(Analysis for Marketing Planning)

2

1. Donald R.Lehmann, Russell S. Winer. Analysis for marketing planning. Six Edition, Mc. Grawhill 2005.

2. Vũ Phương Thảo (2004). Giáo trình nguyên lý Marketing. NXB ĐHQGHN



17

BSA 6013

Quản trị sản xuất và tác nghiệp

(Production and Operation Management)

2

1. Trương Đoàn Thể, Quản lý sản xuất và tác nghiệp. NXB ĐH Kinh tế Quốc dân. 2007

2. Nguyễn Văn Nghiến, Quản lý sản xuất. NXB ĐH Quốc gia. 2006

3. Đặng Minh Trang, Quản trị sản xuất và dịch vụ, NXBGD Hà nội, 2000

4. Đồng Thị Thanh Phương, Quản trị sản xuất và dịch vụ. NXB Thống kê, 2000


18

BSA 6014

Chuyên đề QTKD

(Special topics in business administration)

2

Lựa chọn theo từng năm, mời các chuyên gia và các nhà Quản trị doanh nghiệp.

19

SGS 8001

Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao

(Advanced Foreign language for specific purposes)

3




IV

Các chuyên đề tiến sĩ

6




20

BSA 8001

Xây dựng văn hóa doanh nghiệp và bản sắc văn hóa quản trị ở các tập đoàn kinh tế của Việt Nam

2

Lựa chọn theo từng năm, mời các chuyên gia và các nhà Quản trị doanh nghiệp.

21

BSA 8002

Hoạch định và thực thi chiến lược kinh doanh trong các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa

2

Lựa chọn theo từng năm, mời các chuyên gia và các nhà Quản trị doanh nghiệp.

22

BSA 8003

Các học thuyết quản trị kinh doanh hiện đại và vận dụng vào điều kiện của các doanh nghiệp Việt Nam

2

Lựa chọn theo từng năm, mời các chuyên gia và các nhà Quản trị doanh nghiệp.

23

BSA 8004

Đổi mới chính sách đãi ngộ nhân sự của các doanh nghiệp Nhà nước sau cổ phần hóa gắn với các cam kết WTO

2

Lựa chọn theo từng năm, mời các chuyên gia và các nhà Quản trị doanh nghiệp.

24

BSA 8005

Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế

2

Lựa chọn theo từng năm, mời các chuyên gia và các nhà Quản trị doanh nghiệp.

25

BSA 8006

Chiến lược Marketing cho các tập đoàn kinh tế

2

Lựa chọn theo từng năm, mời các chuyên gia và các nhà Quản trị doanh nghiệp.

V

Luận án








tải về 430.52 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương