52. Oxalidaceae
Họ Chua me
|
|
|
|
219
|
Averrhoa carambola L.
|
Khế
|
Mi
|
6
|
Tha
|
220
|
Biophytum sensitivum (Lour.) DC.
|
Chua me lá me
|
He
|
12
|
Th
|
221
|
Oxaliscorniculata L.
|
Chua me đất hoa vàng
|
He
|
3
|
Tha
|
222
|
Oxalis corymbosa DC.
|
Chua me đất hoa hồng
|
Cr
|
16
|
Th
|
|
53. Papaveraceae
|
Họ A phiến
|
|
|
|
223
|
Argemone mexicana L.
|
Gai cua
|
He
|
16
|
|
224
|
Sesamun indicum L.
|
Vừng
|
Th
|
16
|
Th
|
|
54. Piperaceae
|
Họ Hồ tiêu
|
|
|
|
227
|
Piper betle L.
|
Trầu không
|
He
|
3
|
Ta,Th
|
226
|
Piper lolot C.DC.
|
Lá lốt
|
Ch
|
1
|
|
|
55. Plantaginaceae
|
Họ Mã đề
|
|
|
|
227
|
Plantago major L.
|
Mã đề
|
He
|
2
|
|
|
56. Polygonaceae
|
Họ Rau răm
|
|
|
|
228
|
Antigonum leptopus Hook. et Arn.
|
Ti gôn
|
Cr
|
16
|
Ca
|
229
|
Polygonum barbatum L.
|
Nghể râu
|
He
|
15
|
Tha
|
230
|
Polygonum chinensis L.
|
Thồm lồm, mía giò
|
He
|
2
|
|
231
|
Polygonum odoratum Lour.
|
Rau răm
|
He
|
3
|
Th,Tha
|
232
|
Polygonum orientale L.
|
Nghể bà
|
Th
|
12
|
Tha
|
233
|
Polygonum pulchrum Bl.
|
Nghể nước
|
He
|
12
|
Tha
|
234
|
Rumex maritimus L.
|
Chút chít
|
He
|
15
|
|
|
57. Portulacaceae
|
Họ Rau sam
|
|
|
|
235
|
Portulaca oleracea L.
|
Rau sam
|
Th
|
12
|
Th,Tha
|
236
|
Portulaca pilosa L. subsp. grandiflora (Hook.) Geeson
|
Mười giờ
|
Th
|
16
|
Ca
|
|
58. Rhamnaceae
|
Họ Táo ta
|
|
|
|
237
|
Zizyphus cambodiana Pierre
|
Táo ta
|
Mi
|
3
|
|
238
|
Zizyphus oenoplia (L.) Mill.
|
Táo dại
|
Mi
|
13
|
Tha
|
|
59. Rhizophoraceae
|
Họ Đước
|
|
|
|
243
|
Bruguiera gymnorrhiza (L.) Lam.
|
Vẹt dù
|
Ms
|
14
|
G,Ta
|
240
|
Kandelia obovata Sheue Liu &Yong
|
Trang
|
Ms
|
12
|
Th
|
241
|
Rhizophora stylosa Griff.
|
Đâng
|
Mi
|
12
|
|
242
|
Rhizophora mucronata Poir. in Lam.
|
Đưng
|
Ms
|
14
|
|
243
|
Rhizophora apiculata Blume*
|
Đước
|
Ms
|
12
|
G
|
|
60. Rubiaceae
|
Họ Cà phê
|
|
|
|
244
|
Hedyotis biflora (L.) Lam.
|
An điền hai hoa
|
Th
|
14
|
Th
|
245
|
Hedyotis corymbosa (L.) Lam.
|
Cóc mẵn
|
He
|
14
|
Th
|
246
|
Hedyotis hirsutula Spreng.
|
An điền phún
|
He
|
12
|
|
247
|
Ixora coccinea L.
|
Mẫu đơn
|
Mi
|
2
|
Th,Tha
|
248
|
Paederia foetida L.
|
Mơ tam thể
|
Ch
|
3
|
Th
|
249
|
Paederia scandens (Lour.) Merr.
|
Mơ lông
|
Li
|
12
|
Th
|
250
|
Scyphiphora hydrophylacea C.F.Gaertn.
|
Côi
|
Mi
|
10
|
|
|
61. Rutaceae
|
Họ Cam
|
|
|
|
251
|
Citrus japonica Thumb.
|
Quất
|
Mi
|
3
|
Tha
|
252
|
Citrus limonia Osb.
|
Chanh
|
Mi
|
2
|
Th,Tha
|
253
|
Citrus reticulata Blanco
|
Quít
|
Mi
|
8
|
G
|
254
|
Severinia monophylla (L.) B.C.Tan
|
Gai xanh
|
Mi
|
12
|
Th
|
|
62. Sapindaceae
|
Họ Bồ hòn
|
|
|
|
255
|
Cardiospermum halicalabum L.
|
Tầm phỏng
|
He
|
15
|
Th
|
256
|
Dimocarpus longan Lour.
|
Nhãn
|
Ms
|
12
|
G,Tha
|
|
63. Sapotaceae
|
Họ Hồng xiêm
|
|
|
|
257
|
Chrysophyllum cainito L.
|
Vú sữa
|
Mg
|
4
|
G,Th
|
258
|
Manilkara achras (Mill.) Fosberg
|
Hồng xiêm
|
Mi
|
16
|
Th,Tha
|
259
|
Pouteria zapota (Jacq.) Moore et Stearn
|
Trứng gà
|
Mi
|
16
|
Tha
|
|
64. Saururaceae
|
Họ Diếp cá
|
|
|
|
260
|
Houttuynia cordata Thunb.
|
Diếp cá
|
Cr
|
8
|
Th,Tha
|
|
65. Scrophulariaceae
|
Họ Hoa mõm sói
|
|
|
|
261
|
Limnophila aromatica Merr.
|
Rau ngổ
|
Th
|
12
|
Tha,Ths
|
262
|
Limnophila heterophylla Benth.
|
Ngổ lông
|
He
|
12
|
|
263
|
Scoparia dulcis L.
|
Cam thảo nam
|
Th
|
4
|
Th
|
264
|
Veronica javanica Blume
|
Rau thủy
|
Th
|
12
|
|
|
66. Solanaceae
|
Họ Cà
|
|
|
|
265
|
Datura metel L.
|
Tầm bóp
|
Th
|
12
|
Th
|
266
|
Solanum capsicoides All.
|
Cà gai quả đỏ
|
He
|
3
|
|
267
|
Solanum nigrum L.
|
Lù lù đực
|
He
|
3
|
|
268
|
Solanum virginianum L.
|
Cà quả vàng
|
He
|
13
|
Th
|
|
67. Sonneratiaceae
|
Họ Bần
|
|
|
|
269
|
Sonneratia caseolaris (L.) Engl.
|
Bần chua
|
Ms
|
14
|
G
|
|
68.Sterculiaceae
|
|
|
|
|
270
|
Heritiera littoralis Dryand.
|
Cui biển
|
Mi
|
12
|
|
|
|