TT
|
Tên sách
|
Số lượng
|
Năm XB
|
Tác giả/
nhà xuất bản
|
|
Tài liệu tiếng Việt
|
|
|
|
1
|
Atlas Côn trùng Việt Nam
|
4
|
2010
|
NXB KHTN và công nghệ
|
2
|
Cơ sở sinh thái học
|
4
|
2010
|
NXB ĐH Quốc gia Hà Nội
|
3
|
Cẩm nang chẩn đoán bệnh cây ở Việt Nam
|
4
|
2009
|
Australian Centre for International Agricultural Research (ACIAR)
|
4
|
Cơ sở công nghệ sinh học. Tập 3. Công nghệ sinh học tế bào
|
1
|
2009
|
Nguyễn Quang Thạch
|
5
|
Công nghệ di truyền
|
4
|
2009
|
NXB Giáo dục
|
6
|
Công nghệ sinh học trong bệnh cây
|
4
|
2009
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
7
|
Sinh học đất
|
4
|
2009
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
8
|
Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học
|
4
|
2009
|
NXB. Giáo dục
|
9
|
Bảo quản chế biến hoa quả tươi
|
4
|
2008
|
NXB Tri thức
|
10
|
Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch
|
4
|
2008
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
11
|
Bảo vệ đất chống xói mòn vùng đồi núi
|
4
|
2008
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
12
|
Cây ngô - nghiên cứu & sản xuất
|
4
|
2008
|
NXB Nông nghiệp
|
13
|
Chọn lọc và lai tạo giống ngô
|
1
|
2008
|
Ngô Hữu Tình
|
14
|
Sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn (GAP)
|
4
|
2008
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
15
|
Sâu bệnh hại lúa và biện pháp phòng trừ
|
4
|
2008
|
NXB LĐXH
|
16
|
Sâu bệnh hại ngô, cây lương thực trồng cạn và BP phòng trừ
|
4
|
2008
|
NXB LĐXH
|
17
|
Tài liệu tập huấn Phân tích cảnh quan Nông Lâm kết hợp
|
1
|
2008
|
Lê Quốc Doanh
|
18
|
Bàn cách làm giàu với nông dân
|
4
|
2007
|
NXB Tri thức
|
19
|
Bệnh cây chuyên khoa
|
4
|
2007
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
20
|
Bệnh cây Nông nghiệp
|
4
|
2007
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
21
|
Chọn giống cây trồng - Phương pháp truyền thống và phân tử
|
1
|
2007
|
Bùi Chí Bửu, Nguyễn Thị Lang
|
22
|
Cơ sở thổ nhưỡng và địa lý thổ nhưỡng.
|
1
|
2007
|
Phạm Quang Tuấn.
|
23
|
Công nghệ gene trong nông nghiệp
|
1
|
2007
|
Trần Thị Lệ, Nguyễn Hoàng Lộc
|
24
|
Công nghệ gene trong NN
|
|
2007
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
25
|
Giáo trình kỹ thuật nhà kính trồng trọt nông nghiệp
|
4
|
2007
|
NXB ĐH Đà Lạt
|
26
|
Giáo trình Sản xuất giống và công nghệ hạt giống
|
1
|
2007
|
NXB Nông nghiệp
|
27
|
GT sinh lý thực vật ứng dụng
|
1
|
2007
|
NXB NN
|
28
|
Sinh học đại cương nguyên lý và ứng dụng
|
1
|
2007
|
Lê Quang Hưng
|
29
|
Bảo quản chế biến nông sản - SP sau thu hoạch
|
4
|
2006
|
NXB LĐXH
|
30
|
Cẩm nang cây lúa
|
5
|
2006
|
Nguyễn Văn Hoan
|
31
|
Chọn giống cây trồng
|
7
|
2006
|
Vũ Đình Hoà
|
32
|
Cơ sở di truyền phân tử và công nghệ gen
|
5
|
2006
|
Khuất Hữu Thanh
|
33
|
Công nghệ sinh học
|
1
|
2006
|
Trịnh Đình Đạt. 2006
|
34
|
Công nghệ sinh học.Tập 4. Công nghệ di truyền
|
1
|
2006
|
NXB Giáo dục, HN
|
35
|
Danh mục thuốc BVTV được phép, hạn chế...ở Việt Nam
|
5
|
2006
|
Nguyễn Cao Doanh
|
36
|
Đất và bảo vệ đất
|
4
|
2006
|
NXB Hà Nội
|
37
|
Độ ẩm đất và tưới nước hợp lý cho cây trồng
|
5
|
2006
|
Nguyễn Đức Quý
|
38
|
Độ ẩm đất với cây trồng
|
6
|
2006
|
Chu Thị Thơm
|
39
|
Giaó trình Bảo quản nông sản
|
5
|
2006
|
Nguyễn Mạnh Khải
|
40
|
Giáo trình bón phân cho cây trồng
|
6
|
2006
|
Nguyễn Như Hà
|
41
|
Giáo trình chọn giống cây trồng
|
1
|
2006
|
Vũ Đình Hoà
|
42
|
Giáo trình Côn trùng học đại cương
|
5
|
2006
|
Nguyễn Viết Tùng
|
43
|
Giáo trình Côn trùng NN
|
6
|
2006
|
Nguyễn Đức Khiêm
|
44
|
Giáo trình hệ thống trong phát triển nông nghiệp bền vững,
|
4
|
2006
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
45
|
Giáo trình Thổ nhưỡng học
|
7
|
2006
|
Trần Văn Chính
|
46
|
Giống lúa lai Trung Quốc và kỹ thuật trồng
|
5
|
2006
|
Trần Ngọc Trang
|
47
|
HDBQ, chế biến NS sau thu hoạch thực phẩm nhờ VS
|
5
|
2006
|
Chu Thị Thơm
|
48
|
Hiểu đất và cách bón phân
|
5
|
2006
|
Nguyễn Vi
|
49
|
Hướng dẫn phòng chống côn trùng
|
5
|
2006
|
Chu Thị Thơm
|
50
|
Kỹ thuật canh tác trên đất dốc
|
4
|
2006
|
NXB Lao động
|
51
|
Kỹ thuật gen
|
1
|
2006
|
Khuất Hữu Thanh
|
52
|
Kỹ thuật gen - Nguyên lý và ứng dụng
|
1
|
2006
|
NXB KHKT, Hà nội
|
53
|
Kỹ thuật phòng trừ cỏ dại
|
5
|
2006
|
Chu Thị Thơm
|
54
|
Kỹ thuật sản xuất chế biến và sử dụng phân bón
|
5
|
2006
|
Chu Thị Thơm
|
55
|
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây lạc
|
5
|
2006
|
Phan Đào Nguyên
|
56
|
Phương pháp chọn giống CT
|
5
|
2006
|
Chu Thị Thơm
|
57
|
PP phòng chống những biểu hịên bất lợi trong BQNS
|
5
|
2006
|
Chu Thị Thơm
|
58
|
Quản lý sử dụng nước trong nông nghiệp
|
5
|
2006
|
Chu Thị Thơm
|
59
|
Sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt (GAP)
|
4
|
2006
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
62
|
Sâu bệnh hại lúa và biện pháp phòng trừ
|
5
|
2006
|
Đường Hồng Dật
|
61
|
Sâu bệnh hại rau và BP phòng trừ
|
4
|
2006
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
62
|
450 giống cây trồng mới T1
|
5
|
2005
|
Đường Hồng Dật
|
63
|
450 giống cây trồng mới T2
|
5
|
2005
|
Đường Hồng Dật
|
64
|
575 giống cây trồng nông nghiệp mới
|
5
|
2005
|
Nguyễn Cao Doanh
|
65
|
Các biện pháp điều khiển sinh trưởng phát triển ra hoa cây ăn trái
|
5
|
2005
|
Phạm Văn Côn
|
66
|
Các dạng nhà mái che trong canh tác rau, hoa
|
4
|
2005
|
NXB Lâm Đồng
|
67
|
Cây chè VN năng lực cạnh tranh xuất khẩu và phát triển
|
5
|
2005
|
Nguyễn Hữu Khải
|
68
|
Chiết ghép giâm cành cây ăn quả
|
5
|
2005
|
Hoàng Ngọc Thuận
|
69
|
Chiết ghép giâm cành tách chồi CAQ
|
15
|
2005
|
Hoàng Ngọc Thuận
|
70
|
CN BQCB nông sản, sản phẩm sau thu hoạch
|
5
|
2005
|
Nguyễn Đình Thêm
|
71
|
Công nghệ sinh học tế bào
|
1
|
2005
|
Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng
|
72
|
Công nghệ sinh học trong nông nghiệp
|
1
|
2005
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
73
|
Đất và bảo vệ đất
|
1
|
2005
|
Lê Đức, Trần Khắc Hiệp
|
74
|
Đất và phân bón
|
4
|
2005
|
NXB ĐH Sư Phạm
|
75
|
Độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng
|
5
|
2005
|
Đỗ Ánh
|
76
|
Giáo trình Nông lâm kết hợp
|
1
|
2005
|
Phạm Quang Vinh
|
77
|
Giáo trình CNSH trong chọn tạo giống cây trồng
|
5
|
2005
|
Phạm Hữu Tôn
|
78
|
Giáo trình CNSH trong chọn tạo giống cây trồng
|
4
|
2005
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
79
|
Giáo trình Công nghệ sinh học nông nghiệp
|
5
|
2005
|
Nguyễn Quang Thạch
|
80
|
Giáo trình đánh giá tác động môi trường
|
5
|
2005
|
Nguyễn Đình Mạnh
|
81
|
Giáo trình dịch học BVTV
|
5
|
2005
|
Hà Quang Hùng
|
82
|
Giáo trình Phát triển nông thôn
|
5
|
2005
|
Mai Thanh Cúc
|
83
|
GT chọn giống cây trồng
|
5
|
2005
|
Vũ Đình Hoà
|
84
|
Hướng dẫn bón phân cân đối và hợp lý
|
5
|
2005
|
Nguyễn Minh Nghĩa
|
85
|
Kiểm dịch thực vật
|
6
|
2005
|
Hà Quang Hùng
|
86
|
KT trồng rau sạch, rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu
|
10
|
2005
|
Trần Khắc Thi
|
87
|
Kỹ thuật trồng giống ngô mới năng suất cao
|
5
|
2005
|
Trương Đích
|
88
|
Kỹ thuật trồng bông vải ở Việt Nam
|
5
|
2005
|
Nguyễn Quang Hiếu
|
89
|
Kỹ thuật trồng các giống lạc, đậu đỗ, rau, quả và cây ăn quả
|
4
|
2005
|
Trương Đích
|
90
|
Kỹ thuật trồng ngô giống mới năng suất cao
|
5
|
2005
|
Phạm Thị Tài
|
91
|
Kỹ thuật trồng rau sạch
|
44
|
2005
|
Trần Khắc Thi
|
92
|
Phòng trừ sâu bệnh hại lúa
|
5
|
2005
|
Nguyễn Hữu Doanh
|
93
|
Sinh học phân tử
|
7
|
2005
|
Hồ Thuỳ Dương
|
94
|
Thị trường xuất nhập khẩu rau quả
|
5
|
2005
|
Nguyễn Văn Nam
|
95
|
Trồng cà chua quanh năm
|
1
|
2005
|
Chu Thị Thơm
|
96
|
Từ điển Nông-Lâm-Ngư ngiệp
|
2
|
2005
|
Cung Kim Tiến
|
97
|
Từ điển sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
|
2
|
2005
|
Lê Trường
|
98
|
Bài giảng Phương pháp thí nghiệm
|
1
|
2004
|
Nguyễn Đình Hiền
|
99
|
Bảo vệ thực vật
|
4
|
2004
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
100
|
Bệnh cây chuyên khoa
|
7
|
2004
|
Lê Lương Từ
|