101
|
Cây lương thực
|
7
|
2004
|
Các tác giả
|
102
|
Cây lương thực và cách chế biến bảo quản
|
5
|
2004
|
Nguyễn Thị Hường
|
103
|
Côn trùng chuyên khoa
|
10
|
2004
|
Hà Quang Hùng
|
104
|
Giáo trình cây lương thực
|
1
|
2004
|
Các tác giả
|
105
|
Giáo trình Chọn giống cây trồng đại cương
|
1
|
2004
|
Vũ Đình Hoà
|
106
|
Giáo trình côn trùng chuyên khoa
|
1
|
2004
|
Nhiều tác giả
|
107
|
Giáo trình Sinh lý thực vật
|
1
|
2004
|
Hoàng Minh Tấn
|
108
|
Kỹ thuật di truyền và ứng dụng
|
5
|
2004
|
Lê Đình Lương
|
109
|
Kỹ thuật trồng dâu nuôi tằm
|
5
|
2004
|
Nguyễn Cao Doanh
|
110
|
Phân phức hợp hữu cơ vi sinh
|
5
|
2004
|
Lê Văn Tri
|
111
|
Phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh
|
5
|
2004
|
Trần Văn Mão
|
112
|
Phòng trừ sâu bệnh tổng hợp IPM
|
5
|
2004
|
Đường Hồng Dật
|
113
|
Quản lý tổng hợp dịch hại trên rau họ hoa Thập tự
|
5
|
2004
|
Nguyễn Trường Thành
|
114
|
Sinh thái học nông nghiệp
|
1
|
2004
|
Trần Đức Viên
|
115
|
Tổng hợp bảo vệ cây
|
|
2004
|
Đường Hồng Dật
|
116
|
Vi sinh vật học đại cương
|
4
|
2004
|
Nguyễn Như Thành
|
117
|
Bệnh hại cà chua do nấm, vi khuẩn và biện pháp phòng trừ
|
|
2003
|
Nguyễn Văn Viên, Ðỗ Tấn Dũng.
|
118
|
Cây ăn quả có múi cam, quýt, chanh, bưởi
|
5
|
2003
|
Nguyễn Hữu Đống
|
119
|
Côn trùng học ứng dụng
|
1
|
2003
|
Bùi Công Hiển
|
120
|
Côn trùng, sử dụng thuốc diệt côn trùng
|
1
|
2003
|
Nguyễn Đức Khiển
|
121
|
Giáo trình Hoa cây cảnh
|
50
|
2003
|
Lê Hữu Cần
|
122
|
Một số văn bản về quản lý cây trồng
|
1
|
2003
|
Nguyễn Cao Doanh
|
123
|
Sinh lý học thực vật
|
16
|
2003
|
Vũ Văn Vụ
|
124
|
Bệnh héo rũ hại cây trồng cạn và biện pháp phòng trừ
|
10
|
2002
|
Đỗ Tấn Dũng
|
125
|
BQCB nông sản sau thu hoạch
|
16
|
2002
|
Trần Minh Tâm
|
126
|
Cơ sở di truyền và công nghệ sản xuất lúa lai
|
10
|
2002
|
Trần Duy Quý
|
127
|
Di truyền công nghệ tế bào soma
|
7
|
2002
|
Nguyễn Như Hiền
|
128
|
Hỏi đáp về các chế phẩm điều hoà sinh trưởng TNSCT
|
19
|
2002
|
Lê Văn Tri
|
129
|
Hướng dẫn các biện pháp phòng trừ chuột hại ngoài đồng
|
19
|
2002
|
Lê Văn Thịnh
|
130
|
KT cây trồng có dầu cho giá trị KT cao (cây sở, cây trám...)
|
5
|
2002
|
Nguyễn Đình Thiêm
|
131
|
KT trồng chuẩn đoán và giám định bệnh hại cây trồng
|
2
|
2002
|
Nguyễn Văn Tuất
|
132
|
Kỹ thuật chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây cam, quýt, nhãn
|
5
|
2002
|
Lê Văn Thuyết
|
133
|
Kỹ thuật trồng cây ăn quả KT cao (T1) cây nhãn-cây vải
|
5
|
2002
|
Cao Thị Thu
|
134
|
Kỹ thuật trồng cây ăn quả KT cao (T2) cây lê-cây mận
|
4
|
2002
|
Cao Thị Thu
|
135
|
Kỹ thuật trồng một số CAQ và cây đặc sản ở vùng núi thấp
|
10
|
2002
|
Lê Văn Thịnh
|
136
|
Lúa lai hai dòng
|
10
|
2002
|
Hoàng Tuyết Minh
|
137
|
Lúa lai ở Việt Nam
|
2
|
2002
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
138
|
Phương pháp nhân giống cây ăn quả
|
5
|
2002
|
Các tác giả
|
139
|
Sinh học phân tử
|
10
|
2002
|
Võ Thương Lan
|
140
|
Sổ tay người trồng rau T1
|
5
|
2002
|
Đường Hồng Dật
|
141
|
Sổ tay người trồng rau T2
|
5
|
2002
|
Đường Hồng Dật
|
142
|
Trồng trọt đại cương
|
6
|
2002
|
Hà Thanh Bình
|
143
|
Vi sinh vật học
|
5
|
2002
|
Nguyễn Lân Dũng
|
144
|
Bệnh Cây nông nghiệp
|
5
|
2001
|
Vũ Triệu Mân
|
145
|
BQCB và những giải pháp phát triển ổn định cây vải, nhãn
|
5
|
2001
|
Nguyễn Mạnh Dũng
|
146
|
Các hợp chất hoá học trong chè và một số PPPT thông dụng
|
5
|
2001
|
Vũ Thị Thư
|
147
|
Cây lương thực (T1) Cây lúa
|
20
|
2001
|
Nguyễn Đình Giao
|
148
|
Cơ sở di truyền chọn giống TV
|
5
|
2001
|
Lê Duy Thành
|
149
|
Di truyền học
|
5
|
2001
|
Phạm Thành Hổ
|
150
|
Kỹ thuật trồng dâu nuôi tằm
|
10
|
2001
|
Phan Văn Vượng
|
151
|
Nguyên lý KT di truyền
|
4
|
2001
|
Lê Đình Lương
|
152
|
Nông nghiệp và môi trường
|
10
|
2001
|
Nguyễn Đình Khoa
|
153
|
Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón và cây trồng
|
20
|
2001
|
Lê Văn Khoa
|
154
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững
|
4
|
2001
|
Lưu Đức Hải
|
155
|
Sản xuất nông nghiệp công nghệ cao
|
4
|
2001
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
156
|
Trồng trọt Tập 1 (Đất trồng, phân bón, giống)
|
10
|
2001
|
Vũ Hữu Yêm
|
157
|
Cây mía và kỹ thuật trồng
|
5
|
2000
|
Nguyễn Huy Ước
|
158
|
Chọn giống lúa lai
|
|
2000
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
159
|
CN BQCB nông sản sau thu hoạch T1
|
10
|
2000
|
Trần Văn Chương
|
162
|
Cơ sở di truyền học
|
10
|
2000
|
Lê Đình Lương
|
161
|
Cơ sở khoa học công nghệ chuyển gen ở thực vật
|
5
|
2000
|
Lê Ánh Hồng
|
162
|
Đất và môi trường
|
1
|
2000
|
Lê Văn Khoa
|
163
|
Đất và Môi trường
|
4
|
2000
|
NXB Giáo dục
|
164
|
Giáo trình chọn giống cây trồng
|
4
|
2000
|
NXB Giáo dục
|
165
|
Giáo trình Thổ nhưỡng
|
2
|
2000
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
166
|
Giống lúa và sản xuất hạt giống lúa tốt
|
8
|
2000
|
Nguyễn Thị Lang
|
167
|
Hoá chất dùng trong nông nghiệp và ô nhiễm môi trường
|
5
|
2000
|
Nguyễn Đình Mạnh
|
168
|
Hoá học nông nghiệp
|
1
|
2000
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
169
|
Lúa lai và kĩ thuật thâm canh
|
9
|
2000
|
Nguyễn Văn Hoan
|
170
|
Sản xuất nông nghiệp bền vững
|
4
|
2000
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội
|
171
|
Sâu bệnh chính hại cây thực phẩm
|
13
|
2000
|
Phạm Thị Khất
|
172
|
VSV học và an toàn vệ sinh TP
|
14
|
2000
|
Lương Đức Phẩm
|
|
2.2.Tài liệu tiếng Anh
|
|
|
|
173
|
Plant physiology
|
1
|
2010
|
Taiz L. & Zeiger E
|
174
|
Agricultural Systems: Agroecology and Rural Innovation for Development
|
1
|
2008
|
Academic
|
175
|
Biotechnology and plant disease management
|
1
|
2008
|
Zamir K. Punja, S. H. De Boer
|
176
|
Integrated Management and Biocontrol of Vegetable and Grain Crops Nematodes (Integrated Management of Plant Pests and Diseases)
|
1
|
2008
|
Springer
|
177
|
Integrated Nutrient Management for Sustainable Crop Production
|
1
|
2008
|
Food Products
|
178
|
Microbiology: A Systems Approach
|
1
|
2008
|
Mcgraw-Hill
|
179
|
Microbiology: Principles and Explorations
|
1
|
2008
|
John Wiley & Sons
|
180
|
Biotechnology and plant disease management
|
1
|
2008
|
Cabi Publishing.
|
181
|
Induced Resistance for Plant Defence: A Sustainable Approach to Crop Protection
|
1
|
2007
|
Wiley
|
182
|
Keys to Soil Taxonomy
|
1
|
2007
|
Pocahontas Pr
|
183
|
Laboratory Outlines In Plant Pathology
|
1
|
2007
|
Kessinger
|
184
|
Molecular Marker Systems in Plant Breeding and Crop Improvement (Biotechnology in Agriculture and Forestry)
|
1
|
2007
|
Springer
|
185
|
Perspectives in Ecological Theory and Integrated Pest Management
|
1
|
2007
|
Cambridge University
|
186
|
Plant Biotechnology
|
1
|
2007
|
William G. Chelsea House
|
187
|
Plant Breeding and Biotechnology: Societal Context and the Future of Agriculture
|
1
|
2007
|
Cambridge University
|
188
|
Plant Breeding Reviews
|
1
|
2007
|
Wiley
|
189
|
Plant Pathology Concepts and Laboratory Exercises, Second Edition (Plant Pathology)
|
1
|
2007
|
CRC
|
190
|
Plant Pathology Concepts and Laboratory Exercises, Second Edition (Plant Pathology)
|
1
|
2007
|
CRC
|
191
|
Selection Methods in Plant Breeding
|
1
|
2007
|
Springer
|
192
|
Soil Sampling and Methods of Analysis, Second Edition
|
1
|
2007
|
CRC
|
193
|
Theoretical Ecology: Principles and Applications
|
1
|
2007
|
Oxford University
|
194
|
Plant Biotechnology
|
1
|
2007
|
William G. Chelsea House.
|
195
|
Biodiversity And Insect Pest Management
|
1
|
2006
|
Narosa
|
196
|
Farmers, Agriculture and Rural Development in the Mekong Delta of Vietnam
|
1
|
2006
|
Nguyen Ngoc De
|
197
|
Microbiology: An Introduction
|
1
|
2006
|
Benjamin Cummings
|
198
|
Modern Biology
|
1
|
2006
|
Holt Rinehart and Winston
|
199
|
Nematodes As Biocontrol Agents
|
1
|
2006
|
CABI
|
200
|
Nematodes, Leeches, & Other Worms (Animal Kingdom Classification)
|
1
|
2006
|
Compass Point Books
|
201
|
Physiology and Molecular Biology of Stress Tolerance in Plants
|
1
|
2006
|
Springer
|
202
|
Plant Nematodes of Agricultural Importance: A Color Handbook
|
1
|
2006
|
Academic Press
|
203
|
Plant Nematology
|
1
|
2006
|
CABI
|
204
|
Plant Physiology
|
1
|
2006
|
Sinauer Associates
|
205
|
Plant Resistance to Arthropods: Molecular and Conventional Approaches
|
1
|
2006
|
Springer
|
206
|
Plant-Pathogen Interactions (Methods in Molecular Biology)
|
1
|
2006
|
Humana Press
|
207
|
Principles of Plant Genetics and Breeding
|
1
|
2006
|
Wiley
|
208
|
Testing Methods for Seed-Transmitted Viruses: Principles and Protocols
|
1
|
2006
|
CABI
|
209
|
Bacterial Plant Pathology: Cell and Molecular Aspects
|
1
|
2005
|
Cambridge University
|
210
|
Bacterial Plant Pathology: Cell and Molecular Aspects
|
1
|
2005
|
Cambridge University
|
211
|
Biochemistry and Molecular Biology
|
1
|
2005
|
Oxford University
|
212
|
Introductory Biological Statistics
|
1
|
2005
|
Waveland
|
213
|
Plant Parasitic Nematodes in Subtropical and Tropical Agriculture
|
1
|
2005
|
CABI
|
214
|
Plant Propagation by Tissue Culture
|
1
|
2005
|
Edwin F. G., Michael A. H
|
215
|
Principles of Biochemistry (4th Edition)
|
1
|
2005
|
Prentice Hall
|
216
|
Principles of Genetics
|
1
|
2005
|
Wiley
|
217
|
Insect Pest Management: Field and Protected Crops
|
1
|
2004
|
Springer
|
218
|
Insect Pest Management: Field and Protected Crops
|
1
|
2004
|
Springer
|
219
|
Microbiology: A Laboratory Manual
|
1
|
2004
|
Benjamin-Cummings
|
220
|
Plant Biochemistry, Third Edition
|
1
|
2004
|
Academic
|
221
|
Plant Pathology, Fifth Edition
|
1
|
2004
|
Academic
|
222
|
Soil Physics
|
1
|
2004
|
Wiley
|
223
|
Transgenic Crop Protection - Concepts and Strategies. Science Publishers
|
1
|
2004
|
Koul O. and Dhaliwal G. S
|
224
|
Agro biotechnology and Plant Tissue
|
1
|
2003
|
Science
|
225
|
Introduction to Plant Pathology
|
1
|
2003
|
Wiley
|
226
|
Molecular Plant Pathology (Advanced Texts)
|
1
|
2003
|
BIOS Scientific
|
227
|
Molecular Plant Pathology (Advanced Texts)
|
1
|
2003
|
BIOS Scientific
|
228
|
Intergrated Crop Management Potential, Constraits and Challenges
|
1
|
2003
|
CABI Pulishing
|
229
|
Bacterial Disease Resistance in Plants: Molecular Biology and Biotechnological Applications
|
1
|
2002
|
Food Products
|
230
|
Biochemistry & Molecular Biology of Plants
|
1
|
2002
|
Wiley
|
231
|
Concepts in Integrated Pest Management
|
1
|
2002
|
Prentice Hall
|
232
|
Crop Simulation Models
|
1
|
2002
|
Matthews, R., and W. Stephens
|
233
|
Crop Simulation Models
|
1
|
2002
|
Matthews, R., and W. Stephens
|
234
|
Methods of Soil Analysis. Part 4. Physical Methods (Soil Science Society of America Book Series, Vol. 5)
|
1
|
2002
|
Soil Science Society of America
|
235
|
In Vitro Plant Breeding
|
1
|
2001
|
Haworth
|
236
|
Investigating Plant Physiology Laboratory Manual
|
1
|
2001
|
Morton
|
237
|
Landscape Ecology in Agroecosystems Management (Advances in Agroecology)
|
1
|
2001
|
CRC
|
238
|
Mechanisms of Resistance to Plant Diseases
|
1
|
2001
|
Springer
|
239
|
Models in environmental research
|
1
|
2001
|
Tokyo
|
240
|
Soil Fertility Kit
|
1
|
2001
|
Thomas Dieroff, Thomas Fairhurst and Ernst Mutert
|
241
|
Basic Laboratory Methods for Biotechnology
|
1
|
2000
|
Benjamin Cummings
|
242
|
Elements of the nature and propoties of soils
|
1
|
2000
|
American
|
243
|
Hybrid Rice Breeding & Seed Production
|
1
|
2000
|
Fan Gming Xie
|
244
|
Integrated Pest and Disease Management in Greenhouse Crops (Developments in Plant Pathology)
|
1
|
2000
|
Springer
|
245
|
Molecular biotechnology for plant food production
|
1
|
2000
|
Octavio Paredes – Lospez
|