TT
|
Tên gọi của máy, thiết bị, ký hiệu, mục đích sử dụng
|
Nước sản xuất
|
Số lượng
|
|
Phòng thí nghiệm Nuôi cấy mô tế bào
|
|
|
-
|
Giàn nuôi cây
|
Việt Nam
|
7
|
-
|
Box cấy
|
Nhật
|
3
|
-
|
Nồi hấp khử trùng
|
Tawain
|
1
|
-
|
Máy cất nước 2 lần
|
Anh
|
1
|
-
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
Nhật
|
2
|
-
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Nhật
|
1
|
-
|
Máy đo pH
|
Ytalia
|
1
|
-
|
Tủ sấy Binden
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy hút ẩm EDISON
|
Thái Lan
|
1
|
-
|
Cân phân tích AB 104
|
Nhật
|
1
|
-
|
Cân Kỹ thuật Shimadu
|
Nhật
|
1
|
-
|
Cân phân tích điện tử AUY 220
|
Nhật
|
1
|
-
|
Bộ que cấy
|
Việt Nam
|
2
|
-
|
Máy hút bụi
|
Nhật
|
2
|
-
|
Tủ lạnh
|
Nhật
|
2
|
-
|
Tủ đựng hóa chất
|
Việt Nam
|
1
|
-
|
Tủ pha hóa chất
|
Việt Nam
|
1
|
-
|
Pipét tự động
|
Nhật
|
2
|
|
Phòng thí nghiệm công nghệ sinh học
|
|
|
-
|
Máy PCR
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy ELISA
|
Đức
|
1
|
-
|
Bộ điện di ADN
|
Đức
|
1
|
-
|
Nguồn điện di
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy ly tâm lạnh
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy ly tâm loại nhỏ
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy cất nước 2 lần
|
Anh
|
1
|
-
|
Máy trộn votex
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy đo PH để bàn
|
Đức
|
1
|
-
|
Bình đựng Nitơ lỏng loại nhỏ
|
Trung Quốc
|
1
|
-
|
Máy khuấy từ
|
Đức
|
1
|
-
|
Bể ổn nhiệt
|
Đức
|
1
|
-
|
Tủ hút
|
Việt nam
|
1
|
-
|
Tủ sấy
|
Đức
|
1
|
-
|
Lò vi sóng
|
Việt Nam
|
1
|
-
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Đài Loan
|
1
|
-
|
Kính huỳnh quang
|
Đức
|
1
|
-
|
Cân kỹ thuật
|
Đức
|
1
|
-
|
Cân phân tích điện tử
|
Đức
|
1
|
-
|
Pipet tự động
|
Đức
|
8
|
|
Phòng thí nghiệm sinh lý, sinh cây trồng
|
|
|
-
|
Máy đo diện tích lá
|
Hoa Kỳ
|
1
|
-
|
Máy đo độ quang hợp
|
Mỹ
|
1
|
-
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Mỹ
|
1
|
-
|
Máy xác định độ thuỷ phần của lá
|
Nhật
|
1
|
-
|
Máy đo độ đường
|
Nhật
|
1
|
-
|
Máy sohlex dầu mỡ
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy lên men biotat
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy so màu quang phổ
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy qang kế ngọn lửa
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy đo pH
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy khuấy từ
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy lắc
|
Đức
|
1
|
-
|
Tủ sấy
|
EU
|
1
|
-
|
Máy cất nước 2 lần
|
Nhật
|
1
|
-
|
Thiết bị đo độ ẩm, nhiệt độ
|
Nhật
|
1
|
-
|
Cân kỹ thuật điện tử
|
EU
|
2
|
-
|
Cân phân tích điện tử
|
EU
|
2
|
-
|
Cân hàm ẩm
|
Đức
|
2
|
-
|
Kính hiển vi SH 2 mặt
|
Trung Quốc
|
10
|
-
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Hoa kỳ
|
3
|
-
|
Tủ hút
|
Việt Nam
|
1
|
|
Phòng thí nghiệm Nông hóa - Thổ nhưỡng
|
|
|
-
|
Sắc ký lỏng cao áp HPLC
|
Nhật
|
1
|
-
|
Máy quang phổ lượng
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy quang kế ngọn lửa
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy so mầu quang phổ UV/VIS
|
Mỹ
|
1
|
-
|
Máy so màu
|
Đức
|
1
|
-
|
Hệ thống thiết bị chưng cất đạm
|
Đức
|
1
|
-
|
Hệ thống chưng cất Đạm
|
Thuỵ sỹ
|
1
|
-
|
Máy li tâm chạy điện 1K-6K
|
Đức
|
1
|
-
|
Hệ thống lên men BIOFLO 110
|
Đức
|
1
|
-
|
Lò nung FM20 -
|
Đức
|
1
|
-
|
Bộ phân tích xơ thô
|
Đức
|
1
|
-
|
Hệ thống phân tích xơ
|
ITALIA
|
1
|
-
|
Bộ phân tích các chỉ tiêu trong nuớc PC multi PH 200
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy li tâm
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Nhật
|
1
|
-
|
Tủ hút
|
Việt Nam
|
1
|
-
|
Tủ sấy UNB 500
|
Đức
|
1
|
-
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Đức
|
1
|
-
|
Bể ổn nhiệt
|
Đức
|
|
-
|
Máy đo PH cầm tay
|
Mỹ
|
1
|
-
|
Máy khuấy RW 20IKA
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy lắc ngang
|
Đức
|
1
|
-
|
Máy đo diện tích lá CI 202
|
Mỹ
|
1
|
-
|
Pipet máy Easypet Pipetting AID
|
Đức
|
1
|
-
|
Cân kỹ thuật
|
Đức
|
1
|
-
|
Cân phân tích điện tử hiện số
|
Đức
|
1
|
|
Trại thí nghiệm thực hành
|
|
|
-
|
Nhà lưới trồng cây công nghệ cao (m2)
|
|
500
|
-
|
Ruộng thí nghiệm cây trồng (m2)
|
|
10.000
|
-
|
Vườn cây đầu dòng (m2)
|
|
10.000
|
-
|
Vườn cây tiêu bản
|
|
700
|
-
|
Hệ thống mương tưới nước (hệ thống)
|
|
1
|
-
|
Ao, hồ chưa nước tưới (m2)
|
|
3.200
|
-
|
Sân phơi sản phẩm
|
|
500
|
-
|
Kho để dụng cụ
|
|
100
|