Đinh Thị Lệ
Trinh
| -
|
4114732
|
Nguyễn Ngọc Vân
|
Anh
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên Hải sản 404
|
Phân tích tình hình xuất khẩu thủy sản của Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hải sản 404
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
4114746
|
Vũ Ngọc
|
Giàu
|
KT367
|
KDQT
|
Ngân hàng thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Thực trạng thanh toán quốc tế bằng L/C giai đoạn 2011-6/2014
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
4114767
|
Lê Thị Ly
|
Na
|
KT367
|
KDQT
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu
|
Thực trạng thanh toán quốc tế bằng L/C
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
4114786
|
Trần Ngọc
|
Quí
|
KT367
|
KDQT
|
Đề tài tự do
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến vấn đề thất nghiệp của sinh viên sau khi tốt nghiệp của Trường Đại Học Cần Thơ
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
4114800
|
Tô Thủy
|
Tiên
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty cổ phần Thủy sản CAFATEX
|
Thực trạng và giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu thủy sản của Công ty cổ phần Thủy sản CAFATEX sang thị trường Nhật Bản
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
4114817
|
Huỳnh Thái
|
Bình
|
KT367
|
KDQT
|
|
Phân tích rủi ro khi thanh toán bằng phương thức tín dụng chứng từ của các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
4114829
|
Phan Thị Phượng
|
Giang
|
KT367
|
KDQT
|
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Cần Thơ
|
Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh ngoại hối của Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Cần Thơ
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
4114844
|
Nguyễn Ngọc ái
|
Lâm
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Hải sản 404
|
Phân tích hiện trạng xuất khẩu thủy sản
của công ty Hải sản 404
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
4114863
|
Nguyễn Lê Quỳnh
|
Như
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty cổ phần và phân bón hóa chất Cần Thơ
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tình hình xuất khẩu phân bón tại Công ty cổ phần và phân bón hóa chất Cần Thơ
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
4114883
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Tiên
|
KT367
|
KDQT
|
|
Nghiên cứu về hành vi chuyển giá trong các nhóm mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của Việt Nam
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
7086831
|
Dương Nguyễn Huyền
|
Trân
|
KT367
|
KDQT
|
CÔNG TY HẢI SẢN 404 TP CẦN THƠ
|
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH KINH DOANH XUẤT KHẨU THỦY SẢN CỦA CÔNG TY HẢI SẢN 404 TP CẦN THƠ
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
7096465
|
Trần Hồng
|
Loan
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ
|
Phân tích tình hình nhập khẩu nguyên liệu của công ty cổ phần Sadico Cần Thơ giai đoạn 2011-2014
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
4117241
|
Nguyễn Lê Ngọc
|
Bích
|
KT367
|
KDQT_HA
|
Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Hậu Giang
|
Thực trạng và giải pháp để huy động và sử dụng có hiệu quả nguồn vốn FDI tại tỉnh Hậu Giang giai đoạn 2011-2013
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
4117255
|
Nguyễn Thị
|
Loan
|
KT367
|
KDQT_HA
|
Sở kế hoạch đầu tư Thành Phố Cần Thơ
|
Tình hình thu hút FDI vào Thành Phố cần Thơ giai đoạn 2010-2013
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
4117264
|
Bùi Thị Mỹ
|
Nương
|
KT367
|
KDQT_HA
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín-Sacombank chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình hoạt động thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín-Sacombank chi nhánh Cần Thơ
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
4117273
|
Lê Hồng
|
Tâm
|
KT367
|
KDQT_HA
|
Ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam chi nhánh Hậu Giang
|
Giải pháp hoàn thiện hoạt động thanh toán xuất nhập khẩu tại Ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam chi nhánh Hậu Giang
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
4117280
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
KT367
|
KDQT_HA
|
Cục thống kê Hậu Giang
|
Chuyển dịch cơ cấu xuất khẩu tại tỉnh Hậu Giang giai đoạn 2006-2014
|
Đinh Thị Lệ
|
Trinh
|
-
|
1090145
|
Lê Hoàng
|
Giỏi
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn Phú
|
Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Doanh nghệp tư nhân Nguyễn Phú.
|
Đinh Thị Ngọc
|
Hương
|
-
|
4104316
|
Hứa Minh
|
Tâm
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh huyện Trà Cú
|
Phân tích hoạt động tín dụng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh huyện Trà Cú
|
Đinh Thị Ngọc
|
Hương
|
-
|
4113981
|
Quách Linh
|
Châu
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Motilen Cần Thơ
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Đinh Thị Ngọc
|
Hương
|
-
|
4113995
|
Nguyễn Thanh
|
Hằng
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên xăng dầu NKHH
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên xăng dầu NKHH
|
Đinh Thị Ngọc
|
Hương
|
-
|
4114004
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hương
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần bê tông 620
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Đinh Thị Ngọc
|
Hương
|
-
|
4114015
|
Nguyễn Thành
|
Luân
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Minh Thành
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Minh Thành
|
Đinh Thị Ngọc
|
Hương
|
-
|
4114024
|
Phạm Kim
|
Ngân
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên The Fruit Republic Cần Thơ
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên The Fruit Republic Cần Thơ
|
Đinh Thị Ngọc
|
Hương
|
-
|
4114033
|
Lê Thị Hồng
|
Nhung
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần cơ điện Cần Thơ
|
Kế toán công nợ và phân tích tình hình công nợ tại công ty cổ phần cơ điện Cần Thơ
|
Đinh Thị Ngọc
|
Hương
|
-
|
4114042
|
Hồ Thị Kim
|
Quyên
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SKF Quang Minh
|
Kế toán công nợ và phân tích tình hình công nợ tại công ty trách nhiệm hữu hạn SKF Quang Minh
|
Đinh Thị Ngọc
|
Hương
|
-
|
4115373
|
Nguyễn Thúy
|
Ái
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH Kiểm toán Việt Úc
|
Đánh giá quy trình kiểm soát chất lượng hoạt động kiểm toán báo cáo tài chính tại Công ty TNHH kiểm toán Việt Úc
|
Đinh Thị Ngọc
|
Hương
|
-
|
4115387
|
Nguyễn Tấn
|
Đạt
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH Kiểm toán AFC Việt Nam
|
Phân tích và đánh giá quy trình thực hiện thủ tục phân tích trong kiểm toán báo cáo tài chính tại Công ty TNHH Kiểm toán AFC Việt Nam
|
Đinh Thị Ngọc
|
Hương
|
-
|
4115414
|
Lâm Đặng Phương
|
Minh
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty cổ phần Vinafor
|
Hệ thống kiểm soát nội bộ chu trình doanh thu
|
Đinh Thị Ngọc
|
Hương
|
-
|
4115437
|
Lâm Thị Huế
|
Thanh
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH Kiểm Toán AFC Việt Nam - Chi Nhánh Cần Thơ
|
Thủ tục phân tích trong kiểm toán báo cáo tài chính tại Công ty TNHH Kiểm Toán AFC Việt Nam
|
Đinh Thị Ngọc
|
Hương
|
-
|
4115456
|
Võ Ngọc
|
Trăm
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH Kiểm toán Mỹ
|
Phân tích và đánh giá phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại Công ty TNHH Kiểm toán Mỹ
|
Đinh Thị Ngọc
|
Hương
|
-
|
4087827
|
Võ Quốc
|
Khang
|
KT415
|
KTNN
|
Ngân hàng OceanBank Cần Thơ
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng OceanBank Cần Thơ
|
Đỗ Thị
|
Tuyết
|
-
|
4114674
|
Phan Kim
|
Hạnh
|
KT415
|
KTNN
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu và chế biến lương thực Cần Thơ
|
Đánh giá hoạt động và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho mặt hàng gạo xuất khẩu tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu và chế biến lương thực Cần Thơ
|
Đỗ Thị
|
Tuyết
|
-
|
4114675
|
Đỗ Thị Thuý
|
Hằng
|
KT415
|
KTNN
|
Phòng Nông nghiệp Huyện Phong Điền và Sở Nông Nghiệp huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của hộ trồng dâu ở huyện Phong Điền - Thành phố Cần Thơ
|
Đỗ Thị
|
Tuyết
|
-
|
4114721
|
Trần Thị Bảo
|
Trân
|
KT415
|
KTNN
|
|
Phân tích hiệu quả kỹ thuật của nông hộ trồng hoa cúc mâm xôi ở làng hoa Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
|
Đỗ Văn
|
Xê
|
-
|
4114722
|
Nguyễn Thị Mộng
|
Trinh
|
KT415
|
KTNN
|
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kỹ thuật của cây lúa ở huyện Tân Hiệp tinh Kiên Giang
|
Đỗ Văn
|
Xê
|
-
|