Đàm Thị Phong
Ba
| -
|
C1200295
|
Nguyễn Ngọc
|
Huyền
|
KT385
|
Kế toán
|
Chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất – hàng tiêu dùng Bình Tiên tại miền Tây
|
Kế toán quá trình tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại Chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất – hang tiêu dùng Bình Tiên tại miền Tây
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
C1200315
|
Nguyễn Phan Mỹ
|
Phương
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần thực phẩm Sao Ta
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty cổ phần thực phẩm Sao Ta
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
C1200341
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ba
|
KT385
|
Kế toán
|
Xí nghiệp chế biến lương thực xuất khẩu Vĩnh Thắng
|
Phân tích hệ thống thông tin kế toán trong chu trình doanh thu tại Xí nghiệp chế biến lương thực xuất khẩu Vĩnh Thắng
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
C1200362
|
Huỳnh Mỹ
|
Lan
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng Stapimex
|
Kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng Stapimex
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
C1200375
|
Cao Hoài
|
Phong
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần thực phẩm Sao ta Fimex.
|
: Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại cty cổ phần thực phẩm Sao ta Fimex
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
C1200386
|
Trương Thị Thu
|
Thảo
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần xây dựng công trình 675 tại Công ty Cổ phần xây dựng công trình 675
|
Kế toán và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần xây dựng công trình 675 tại Công ty Cổ phần xây dựng công trình 675
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
C1200399
|
Phan Anh
|
Tuyết
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần Thủy Anh
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Thủy Anh
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
S1200425
|
Nguyễn Tấn
|
Khanh
|
KT385
|
Kế toán
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ - PHÁT TRIỂN CHỢ - SIÊU THỊ VIỆT MAI
|
KẾ TOÁN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TẠI CÔNG TY
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
4117111
|
Phạm Huỳnh Thảo
|
Ly
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Tin Học Tuấn Anh
|
Kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH TM DV và Tin Học Tuấn Anh.
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
4118603
|
Lý Nguyễn Hạnh
|
Duyên
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Trà Ôn
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty trách nhiệm hữu hạn Trà Ôn
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
4118620
|
Nguyễn Cao
|
Siêu
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Motilen Cần Thơ
|
Tổ chức công tác Kế toán chi phí sản xuất, tính giá thành sản phẩm và Kế toán phân tích biến động chi phí sản xuất tại Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Motilen Cần Thơ
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
4118635
|
Nguyễn Nhật Hồng
|
Tươi
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất và Thương Mại PVC
|
Phân tích tình hình tài chính tại Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất và Thương Mại PVC
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
4093824
|
Diệp Thị Mỹ
|
Chinh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sản xuất và Thương mại Thanh Thanh
|
Kế toán các khoản phải thu, các khoản phải trả tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sản xuất và Thương mại Thanh Thanh
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
-
|
4113976
|
Nguyễn Thị Trường
|
An
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Motilen Cần Thơ
|
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần vật liệu xây dựng Motilen Cần Thơ
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
-
|
4113990
|
Dương Thùy Thoại
|
Giang
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Vinafor Cần Thơ
|
Kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu tại công ty cổ phần Vinafor Cần Thơ
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
-
|
4114001
|
Đỗ Thị
|
Huyền
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng và dịch vụ Tila
|
Kế toán tính giá thành và tập hợp chi phí sản xuất giá thành sản phẩm cửa nhựa lõi thép tại công ty TNHH Tila
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
-
|
4114010
|
Đinh Thị Thùy
|
Linh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty sửa chữa và xây dựng công trình cơ khí giao thông 721
|
Hoàn thiện hạch toán tài sản cố định tại công ty sửa chữa và xây dựng công trình cơ khí giao thông 721
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
-
|
4114022
|
Bùi Thúy
|
Nga
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ
|
Hoàn thiện công tác kế toán thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp tại công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu thủy hải sản Cần Thơ
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
-
|
4114030
|
Phạm Trọng
|
Nguyễn
|
KT385
|
Kế toán
|
Bưu điện huyện Kế Sách
|
Hoàn thiện công tác kế toán quản lý vốn bằng tiền và các khoản thanh toán tại bưu điện huyện Kế Sách
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
-
|
4114040
|
Hoàng Ngọc
|
Phượng
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty thủy sản 404
|
Kế toán tính giá thành sản phẩm cá tra tại công ty thủy sản 404
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
-
|
4084355
|
Nguyễn Xuân
|
Xinh
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Quốc Dân – Chi Nhánh Cần Thơ.
|
Phân tích tình hình huy động vốn và cho vay tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Quốc Dân – Chi Nhánh Cần Thơ.
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
-
|
4115382
|
Phạm Minh
|
Chí
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH La Vie
|
Phân tích hệ thống thông tin kế toán tại Công ty TNHH La Vie
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
-
|
4115406
|
Phạm Thị Thanh
|
Lan
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Vĩnh Long
|
Kế toán các nghiệp vụ cho vay và huy động vốn tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam Chi nhánh Vĩnh Long
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
-
|
4115435
|
Lê Nhật
|
Tân
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH Kiểm toán & Dịch vụ Tin học TP.HCM
|
Xác lập mức trọng yếu và đánh giá rủi ro kiểm toán tại công ty TNHH Kiểm toán & Dịch vụ Tin học TP.HCM
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
-
|
4115452
|
Bùi Thị Thùy
|
Trang
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Bệnh viên đa khoa tỉnh Vĩnh Long
|
Đánh giá hệ thống thông tin kế toán tại Bệnh viên đa khoa tỉnh Vĩnh Long
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
-
|
7098114
|
Cao Thị Thanh
|
Tuyền
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công Ty TNHH Phân Phối Sao Nam.
|
Kế Toán Bán Hàng Và Xác Định Kết Quả Kinh Doanh Công Ty TNHH Phân Phối Sao Nam
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
-
|
4105806
|
Hồ Mỹ
|
Thanh
|
KT399
|
QTKD
|
Công Ty Cổ Phần Bê Tông 620 Châu Thới tỉnh Vĩnh Long.
|
Giải pháp hoàn thiện hoạt động Marketing của công ty Cổ Phần Bê Tông 620 Châu Thới.
|
Đinh Công
|
Thành
|
-
|
4114515
|
Võ Văn
|
Đua
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Nhu cầu sử dụng nước giải khát có gas- coca cola của sinh viên khoa kinh tế trường đh cần thơ
|
Đinh Công
|
Thành
|
-
|
4114541
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Mai
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua thiết bị tiết kiệm điện của người dân huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ
|
Đinh Công
|
Thành
|
-
|
4114565
|
Đặng Quang
|
Quyền
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên TOT Pharma
|
Phân tích tình hình tiêu thụ hàng hóa của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên TOT Pharma
|
Đinh Công
|
Thành
|
-
|
7086674
|
Huỳnh Hạnh
|
Như
|
KT399
|
QTKD
|
Tự do
|
Đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên ký túc xá đại học Cần Thơ về dịch vụ căn tin ký túc xá
|
Đinh Công
|
Thành
|
-
|
C1201061
|
Nguyễn Văn
|
Điện
|
KT399
|
QTKD
|
Công Ty Cổ Phần Care Việt Nam
|
Hoạch định chiến lượng công ty cổ phần Care Việt Nam
|
Đinh Công
|
Thành
|
-
|
C1201095
|
Huỳnh Bích
|
Tuyền
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Cổ phần Thầu Vân
|
Quản trị quan hệ khách hàng tại công ty Cổ phần Thầu Vân.
|
Đinh Công
|
Thành
|
-
|
C1201125
|
Trần Thị Hồng
|
Nhung
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa và bao bì Hữu Tín
|
Một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm của Công ty TNHH nhựa và bao bì Hữu Tín
|
Đinh Công
|
Thành
|
-
|
4107275
|
Trần Thị Thu
|
Đang
|
KT400
|
Thương mại
|
Đề tài tự do
|
Tìm hiểu thực trạng về phát triển thị trường thức ăn nhanh tại Cần Thơ
|
Đinh Công
|
Thành
|
-
|
4105098
|
Phan Thị Thanh
|
Tuyền
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty TNHH thủy sản Phương Đông
|
Phân tích hiệu quả hoạt động xuất khẩu thủy sản của Công ty TNHH thủy sản PHƯƠNG ĐÔNG
|
|