Nguyễn Phạm Tuyết
Anh
|
| -
|
4104859
|
Nguyễn Anh
|
Tân
|
KT1022A1
|
KT399
|
QTKD
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần xăng dầu Petrolimex, chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
|
-
|
4104861
|
Nguyễn Ngọc Đang
|
Thanh
|
KT1045A1
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Tác động của cảm xúc đến hành vi mua sắm của người dân Quận Ninh Kiều TPCT.
|
Đinh Công
|
Thành
|
|
-
|
4104862
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
KT1022A1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty TNHH MTV TM-DV Công Đoàn Cần thơ
|
Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với chất lượng
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
|
-
|
4104863
|
Nguyễn Công Ngọc
|
Thật
|
KT1022A1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần dầu khí Mê Kông
|
Một số giải pháp chủ yếu tăng cường hoạt động tiêu thụ xăng dầu
|
Trương Hòa
|
Bình
|
|
-
|
4104864
|
Đỗ Phước
|
Thiện
|
KT1022A1
|
KT399
|
QTKD
|
Công Ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu An Giang
|
Hoạch định chiến lược kinh doanh giai đoạn 2014-2018
|
Phạm Lê Hồng
|
Nhung
|
|
-
|
4104865
|
Nguyễn Thị
|
Thoa
|
KT1045A1
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Ảnh hưởng của tính vị chủng đến thái độ tiêu dùng của người dân Quận Ninh Kiều - Thành Phố Cần Thơ đối với mặt hàng sữa nội
|
Hùynh Nhựt
|
Phương
|
|
-
|
4104866
|
Cao Thị Cẩm
|
Tiên
|
KT1045A1
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Hành vi tiêu dùng các mặt hàng xa xỉ của người dân quận Ninh Kiều-TPCT
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
|
-
|
4104867
|
Trần Thị Mỹ
|
Tiên
|
KT1045A1
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Đánh giá sự phù hợp của sinh viên khoa kinh tế - Đại Học Cần Thơ với ngành học hiện tại
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
|
-
|
4104869
|
Trần Hữu
|
Toàn
|
KT1022A1
|
KT399
|
QTKD
|
|
Phân tích hành vi khách hàng đối với các siêu thị ở Thành phố Cần Thơ
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
|
-
|
4104870
|
Trần Thị Đài
|
Trang
|
KT1022A1
|
KT399
|
QTKD
|
|
Trách nhiệm đối vớ xã hội của các doanh nghiệp Việt Nam: thực trạng và đề xuất
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
|
-
|
4104871
|
Nguyễn Thị Yến
|
Trâm
|
KT1022A1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty xây dựng 299 Miền Tây
|
Một số biện pháp marketing nhằm nâng cao hiểu quả bán hàng
|
Dương Quế
|
Nhu
|
|
-
|
4104872
|
Nguyễn Minh
|
Triết
|
KT1091A1
|
KT400
|
TM
|
|
Đề tài
|
Lê Khương
|
Ninh
|
|
-
|
4104874
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
KT1022A1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Pepsico Việt Nam chi nhánh tại Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
|
-
|
4104876
|
Dương Thu
|
Tuyền
|
KT1045A1
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Nghiên cứu về sự cạnh tranh của hàng thực phẩm Trung Quốc so với hàng Việt tại địa bàn Thành Phố Cần Thơ
|
Lê Quang
|
Viết
|
|
-
|
4104877
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tuyết
|
KT1022A1
|
KT399
|
QTKD
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín chi nhánh Cần Thơ
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
Ong Quốc
|
Cường
|
|
-
|
4104879
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vân
|
KT1045A1
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Đánh giá tiềm năng và đề xuất giải pháp Marketing cho ngành du lịch biển Hà Tiên
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
|
-
|
4104881
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Yến
|
KT1046A1
|
KT402
|
Du lịch
|
Đề tài tự do
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự không hài lòng của du khách đến khu du lịch Mỹ Khánh, Cần Thơ.
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
|
-
|
4104882
|
Huỳnh Thanh
|
An
|
KT1022A1
|
KT399
|
QTKD
|
Nhà máy đường Phụng Hiệp
|
Quản trị nhân sự tại nhà máy đường phụng hiệp, thực trạng và giải pháp
|
Đinh Công
|
Thành
|
|
-
|
4104884
|
Trần Thị Tú
|
Anh
|
KT1022A1
|
KT399
|
QTKD
|
CÔNG TY MÌ GẤU ĐỎ
|
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ CHUỖI CUNG ỨNG CÔNG TY MÌ GẤU ĐỎ
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
|
-
|
4104886
|
Lê Thanh
|
Chúc
|
KT1022A1
|
KT399
|
QTKD
|
Cty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang
|
Đánh giá hoạt động quản trị quan hệ khách hàng tại hệ thống cửa hàng Head Honda Angimex
|
Hùynh Nhựt
|
Phương
|
|
-
|
4104887
|
Danh Thị Ngọc
|
Dung
|
KT1046A1
|
KT402
|
Du lịch
|
Công ty Du Lịch tiếp thị Giao thông vận tải Vietrael chi nhánh Cần Thơ
|
Đánh giá khả nămg chi trả chảu khách du lcịh
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
|
-
|
4104888
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
KT1045A1
|
KT401
|
Marketing
|
Ngân hàng Sacombank chi nhánh Vĩnh Long
|
Phân tích đánh giá của người tiêu dùng đối với việc sử dụng các dịch vụ
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
|
-
|
4104889
|
Hà Văn
|
Dự
|
KT1045A1
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Nghiên cứu tác động của Marketing tại chổ đến hành vi tiêu dùng
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
|
-
|
4104890
|
Nguyễn Thuỳ
|
Dương
|
KT1091A1
|
KT400
|
TM
|
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng 720, đường Lê Hồng Phong, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
|
-
|
4104892
|
Phùng Thị
|
Đến
|
KT1022A1
|
KT399
|
QTKD
|
Công Ty Cổ Phần GENTRACO
|
Phân Tích Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần GENTRACO
|
Dương Quế
|
Nhu
|
|
-
|
4104894
|
Nguyễn Thụy Hồng
|
Giang
|
KT1091A1
|
KT400
|
TM
|
Siêu thị Coop- Mart Cần Thơ
|
Đánh giá mức độ hài lòng về sản phẩm nhãn hàng riêng của Co.op Mart trong TP.Cần Thơ
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
|
-
|
4104895
|
Cao Phú
|
Hải
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Mai Văn
|
Nam
|
|
-
|
4104896
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Hằng
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
công ty trách nhiệm hữu hạn Khang Thịnh
|
Đánh giá sự thỏa mãn trong công việc của công nhân ở công ty trách nhiệm hữu hạn Khang Thịnh
|
Lê Quang
|
Viết
|
|
-
|
4104900
|
Trần Thanh
|
Hoài
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Hải sản 404 Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
Ong Quốc
|
Cường
|
|
-
|
4104901
|
Đinh Hương
|
Huệ
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
4104902
|
Lê Đức
|
Huy
|
KT1091A1
|
KT400
|
TM
|
Tình hình thương mại quốc tế tại thành phố Cần Thơ
|
Tình hình thương mại quốc tế tại thành phố Cần Thơ
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
|
-
|
4104903
|
Lê Khánh
|
Hưng
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty dầu khí Petromekong
|
Phân tích hoạt động kinh doanh công ty dầu khí Petromekong
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
|
-
|
4104904
|
Huỳnh Bá
|
Khải
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng xe tay ga tại Tp Cần Thơ
|
Đinh Công
|
Thành
|
|
-
|
4104905
|
Đỗ Minh
|
Khang
|
KT1045A1
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Phân tích sự hiểu biết của người dân Cần Thơ đối với các di sản văn hóa tại địa phương
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
|
-
|
4104906
|
Nguyễn
|
Khánh
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng smartphone của người dân quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
Trương Hòa
|
Bình
|
|
-
|
4104907
|
Nguyễn Văn
|
Kiếm
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
|
PHÂN KHÚC KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG XE GẮN MÁY TẠI ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
|
-
|
4104908
|
Đỗ Bích
|
Liễu
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Motilen Cần Thơ
|
Thực trạng và giải pháp tăng doanh số cho tấm lợp Fibrocement
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
|
-
|
4104910
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Loan
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần Vật tư Hậu giang
|
Thực trạng và giải pháp hoàn thiện hệ thống kênh phân phối của…
|
Dương Quế
|
Nhu
|
|
-
|
4104911
|
Lê Tấn
|
Lực
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
|
Chi phí lương và yếu tố ảnh hưỡng đến chi phi lương của công nhân
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
|
-
|
4104912
|
Lê Minh Nhựt
|
Mai
|
KT1045A1
|
|