A
|
Khối kiến thức chung
|
5
|
|
|
|
|
1
|
Triết học
|
3
|
30
|
|
30
|
2
|
2
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học nâng cao
|
2
|
|
|
|
2
|
3
|
Anh văn
|
|
|
|
|
|
B
|
Khối kiến thức bổ sung
|
15
|
|
|
|
1
|
1
|
Trắc lượng ảnh căn bản
|
3
|
45
|
0
|
15
|
1
|
2
|
Hệ thông tin địa lý
|
3
|
45
|
0
|
15
|
1
|
3
|
Viễn thám
|
3
|
45
|
0
|
15
|
1
|
4
|
Kỹ thuật bản đồ số
|
3
|
45
|
0
|
15
|
1
|
5
|
Định vị vệ tinh (GPS)
|
2
|
30
|
0
|
15
|
1
|
6
|
Thực tập Định vị vệ tinh (GPS)
|
1
|
0
|
30
|
0
|
1
|
|
Môn học tự chọn khác trong chương trình Đại học ngành KT Trắc địa-Bản đồ với sự đồng ý của GV hướng dẫn và Khoa quản lý chuyên ngành
|
6
|
|
|
|
1
|
C
|
Khối kiến thức tự chọn phục vụ định hướng nghiên cứu
|
10
|
|
|
|
|
1
|
Kỹ thuật xử lý số liệu đo
|
3
|
30
|
30
|
0
|
2,3
|
2
|
Hệ quy chiếu trắc địa
|
3
|
30
|
15
|
15
|
2,3
|
3
|
Kỹ thuật quan trắc biến dạng
|
3
|
30
|
15
|
15
|
2,3
|
4
|
Bản đồ nâng cao
|
3
|
45
|
0
|
15
|
2,3
|
5
|
Hệ thống định vị toàn cầu nâng cao (GPS)
|
3
|
30
|
15
|
15
|
2,3
|
6
|
Trắc địa công trình nâng cao
|
3
|
30
|
15
|
15
|
2,3
|
7
|
Mạng thần kinh nhân tạo và ứng dụng
|
3
|
30
|
15
|
15
|
2,3
|
8
|
Trọng trường trái đất
|
3
|
30
|
0
|
30
|
2,3
|
9
|
Trắc lượng ảnh số
|
3
|
30
|
15
|
15
|
2,3
|
10
|
Chuyên đề Trắc địa
|
2
|
0
|
0
|
30
|
2,3
|
11
|
Chuyên đề Bản đồ
|
2
|
0
|
0
|
30
|
2,3
|
|
Môn học tự chọn ngoài chương trình với sự đồng ý của GV hướng dẫn và Khoa quản lý chuyên ngành
|
6
|
|
|
|
2,3
|