Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
Phan Minh Thân
|
ThS
|
Điện - Tự động hóa
|
Khoa Điện
|
12
|
2114433
|
Kỹ thuật đo
Measurement Engineering
|
3(2,2,5)
|
Đinh Thị Thanh Thảo
|
ThS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Ngô Đình Nghĩa
|
DH
|
Điện tử Viễn thông
|
Khoa Điện
|
13
|
2114407
|
An toàn điện
Electrical Safety
|
2(2,0,4)
|
Trần Thị Giang Thanh
|
ThS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Trần Thanh Ngọc
|
TS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
Phạm Trung Kiên
|
ThS
|
Điện
|
Khoa Điện
|
II.2
|
|
Các môn tự chọn (SV chọn 7 TC trong các môn học sau)
|
7
|
|
|
|
|
1
|
2102434
|
Kỹ thuật số
Digital Engineering
|
3(2,2,5)
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
ThS
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
Lê Lý Quyên Quyên
|
ThS
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
Trương Năng Toàn
|
ThS
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
2
|
2102437
|
Kỹ thuật điện tử
Electronic engineering
|
3(2,2,5)
|
Lưu Thế Vinh
|
ThS
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
Nguyễn Thị Hồng Hà
|
ThS
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
Nguyễn Văn Cường
|
ThS
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
3
|
2103454
|
Vẽ Kỹ thuật
Engineering drawings
|
2(2,0,4)
|
Nguyễn Hữu Thường
|
ThS
|
Cơ khí
|
Khoa Cơ khí
|
Nguyễn Thị Mỵ
|
DH
|
Cơ khí
|
Khoa Cơ khí
|
4
|
2114475
|
Vật liệu điện
Electrical Materials
|
2(2,0,4)
|
Trần Thị Giang Thanh
|
ThS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Phạm Quốc Nghiệp
|
ThS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
5
|
2118407
|
Kỹ thuật nhiệt cơ sở
Thermal Engineering
|
2(2,0,4)
|
Đỗ Hữu Hoàng
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt Lạnh
|
Lê Văn Hiên
|
TS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt Lạnh
|
Trương Quang Trúc
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt Lạnh
|
Võ Long Hải
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt Lạnh
|
6
|
2103407
|
Cơ ứng dụng
Engineering mechanics
|
2(2,0,4)
|
Trần Quang Thịnh
|
ThS
|
Cơ khí
|
Khoa Cơ khí
|
Huỳnh Thị Ngọc Trinh
|
ThS
|
Cơ khí
|
Khoa Cơ khí
|
III
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
41
|
|
|
|
|
III.1
|
|
Phần bắt buộc
|
30
|
|
|
|
|
1
|
2114419
|
Điện tử công suất
Power electronics
|
4(3,2,7)
|
Châu Minh Thuyên
|
TS
|
Điện
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Mạnh Hoàn
|
ThS
|
Điện - Điện tử
|
Khoa Điện
|
2
|
2114462
|
Kỹ thuật lập trình PLC
PLC Program
|
2(0,4,2)
|
Võ Thị ánh Tuyết
|
CH
|
Điện - Điện tử
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Thành Phúc
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
3
|
2114422
|
Đồ án chuyên ngành Kỹ Thuật Điện
Electrical Engineering project
|
2(0,4,2)
|
Các Bộ môn
|
|
|
Khoa Điện
|
4
|
2114465
|
Thực tập chuyên ngành Kỹ Thuật Điện
Practice for Electrical Engineering
|
4(0,8,4)
|
Dương Thanh Long
|
TS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
Phan Công Thịnh
|
ThS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
5
|
2102435
|
Kỹ thuật vi xử lý
Microprocessors Engineering
|
3(2,2,5)
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
TS
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
Phan Tuấn Anh
|
ThS
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
Trương Năng Toàn
|
ThS
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
Phạm Quang Trí
|
CH
|
Điện tử
|
Khoa Điện tử
|
6
|
2114425
|
Hệ thống điện
Electric Power System
|
3(3,0,6)
|
Phan Thị Hạnh Trinh
|
ThS
|
Điện
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Trung Nhân
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
7
|
2118419
|
Năng lượng tái tạo
Renewable energy
|
3(2,2,5)
|
Nguyễn Hiếu Nghĩa
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt Lạnh
|
Bùi Trung Thành
|
TS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt Lạnh
|
Cao Trung Hậu
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt Lạnh
|
8
|
2114416
|
Cung cấp điện
Power supply
|
3(3,0,6)
|
Trần Thanh Ngọc
|
TS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
Dương Thanh Long
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
9
|
2114450
|
Nhà máy điện và trạm biến áp
Transformer station and power plant
|
3(2,2,5)
|
Nguyễn Trung Nhân
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Phan Lâm Vũ
|
CH
|
Hệ thống Điện
|
Khoa Điện
|
10
|
2114473
|
Truyền động điện
Electric Drives
|
3(2,2,5)
|
Phạm Công Duy
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Phạm Thúy Ngọc
|
ThS
|
Thiết bị mạng - NMĐ
|
Khoa Điện
|
III.2
|
|
Các môn tự chọn (SV chọn 11 TC trong các môn học sau)
|
11
|
|
|
|
|
1
|
2114409
|
Bảo vệ rơ le
Power System Protection
|
3(2,2,5)
|
Nguyễn Trung Nhân
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Phan Thị Hạnh Trinh
|
ThS
|
Điện
|
Khoa Điện
|
2
|
2114454
|
Scada trong hệ thống điện
Scada for Electric Power Systems
|
3(2,2,5)
|
Phan Thị Hạnh Trinh
|
ThS
|
Điện
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Trung Nhân
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
3
|
2114452
|
Ổn định hệ thống điện
Power System Stability
|
3(3,0,6)
|
Phan Lâm Vũ
|
CH
|
Hệ thống Điện
|
Khoa Điện
|
Trần Anh Vũ
|
TS
|
Hệ thống điện
|
Khoa Điện
|
4
|
2114458
|
Thiết kế cung cấp điện
Power Supply Design
|
3(2,2,5)
|
Phan Công Thịnh
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
Phạm Thị Lệ Diễm
|
ThS
|
Thiết bị mạng và Nhà máy điện
|
Khoa Điện
|
5
|
2114470
|
Thiết kế hệ thống điện
Power System Design
|
3(2,2,5)
|
Nguyễn Trung Nhân
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Trần Anh Vũ
|
TS
|
Hệ thống điện
|
Khoa Điện
|
6
|
2114467
|
Tiết kiệm năng lượng trong công nghiệp và dân dụng Energy Saving
|
3(2,2,5)
|
Trần Thanh Ngọc
|
TS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
Phạm Trung Kiên
|
ThS
|
Điện
|
Khoa Điện
|
7
|
2114430
|
Kỹ thuật cao áp
High Voltage Engineering
|
2(2,0,4)
|
Trần Anh Vũ
|
TS
|
Hệ thống điện
|
Khoa Điện
|
Phan Thị Hạnh Trinh
|
ThS
|
Điện
|
Khoa Điện
|
8
|
2114456
|
Thiết bị điều khiển lập trình thiết bị điện
The Mini Programmable Control Devives
|
3(2,2,5)
|
Dương Hữu Phước
|
ThS
|
Điện công nghiệp
|
Khoa Điện
|
Phạm Thúy Ngọc
|
ThS
|
Thiết bị mạng - NMĐ
|
Khoa Điện
|
9
|
2114459
|
Thiết kế máy điện
Electrical Machines Design
|
3(2,2,5)
|
Lý Bình Sơn
|
DH
|
Điện công nghiệp
|
Khoa Điện
|
Đào Văn Dương
|
DH
|
Điện - Điện tử
|
Khoa Điện
|
10
|
2114448
|
Matlab và ứng dụng trong Kỹ Thuật Điện
Matlab in electrical engineering
|
2(0,4,2)
|
Trần Thanh Ngọc
|
TS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
Phạm Thị Lệ Diễm
|
ThS
|
Thiết bị mạng và Nhà máy điện
|
Khoa Điện
|
Dương Thanh Long
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
11
|
2114469
|
Tính toán và sửa chữa máy điện Calculation and Repair for Electrical Machines
|
3(2,2,5)
|
Lý Bình Sơn
|
DH
|
Điện công nghiệp
|
Khoa Điện
|
Đào Văn Dương
|
DH
|
Điện - Điện tử
|
Khoa Điện
|
12
|
2118426
|
Kỹ thuật lạnh cơ sở
Refrigeration Engineering
|
3(2,2,5)
|
Nguyễn Thị Tâm Thanh
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt lạnh
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt lạnh
|
Trương Quang Trúc
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt lạnh
|
Võ Long Hải
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt lạnh
|
13
|
2114432
|
Kỹ thuật chiếu sáng
Lighting Engineering
|
3(2,2,5)
|
Phạm Quốc Nghiệp
|
ThS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
Dương Thanh Long
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
14
|
2114410
|
Điện công nghệ
Technology of electricity
|
3(3,0,6)
|
Phạm Ái Quốc
|
DH
|
Điện công nghiệp
|
Khoa Điện
|
Huỳnh Gia Thịnh
|
ThS
|
Điện công nghiệp
|
Khoa Điện
|
15
|
2114446
|
Máy điện trong điều khiển tự động
Electrical Machines in Automation Control
|
2(2,0,4)
|
Bạch Thanh Quý
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
2(2,0,4)
|
Văn Thị Kiều Nhi
|
ThS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |