|
|
trang | 3/4 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.08.2016 | Kích | 477.49 Kb. | | #14237 |
| Điều hướng trang này:
- A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310+330 ) 300 88,244,838,803
- 88,213,768,353 67,110,945,968
- II. Nợ dài hạn 330 31,070,450 31,070,450
- B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410+430) 400 28,474,070,896
- 28,474,070,896 28,325,849,432
- II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 0 0
- Tổng cộng nguồn vốn (430 = 300+400) 440 116,718,909,699
NGUỒN VỐN
|
|
|
31/12/2013
|
1/1/2013
|
A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310+330 )
|
300
|
|
88,244,838,803
|
67,142,016,418
|
I. Nợ ngắn hạn
|
310
|
|
88,213,768,353
|
67,110,945,968
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
311
|
V.15
|
250,000,000
|
250,000,000
|
2. Phải trả người bán
|
312
|
|
71,174,676,394
|
55,036,556,666
|
3. Người mua trả tiền trước
|
313
|
|
0
|
0
|
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
314
|
V.16
|
2,735,538,289
|
2,043,507,833
|
5. Phải trả người lao động
|
315
|
|
6,287,200,006
|
3,081,003,303
|
6. Chi phí phải trả
|
316
|
V.17
|
0
|
0
|
7. Phải trả nội bộ
|
317
|
|
970,337,993
|
2,561,087,410
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
318
|
|
0
|
0
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
319
|
V.18
|
2,654,097,824
|
3,904,941,851
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
320
|
|
3,714,716,261
|
0
|
11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
323
|
|
427,201,586
|
233,848,905
|
II. Nợ dài hạn
|
330
|
|
31,070,450
|
31,070,450
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
331
|
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
332
|
V.19
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
333
|
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
334
|
V.20
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
335
|
V.21
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
336
|
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
337
|
|
0
|
0
|
8. Doanh thu chưa thực hiện
|
338
|
|
0
|
0
|
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
339
|
|
31,070,450
|
31,070,450
|
28,474,070,896'>B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410+430)
|
400
|
|
28,474,070,896
|
28,325,849,432
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
410
|
V.22
|
28,474,070,896
|
28,325,849,432
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
411
|
|
27,000,000,000
|
27,000,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
412
|
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
413
|
|
733,418,350
|
733,418,350
|
2. Cổ phiếu quỹ (*)
|
414
|
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
415
|
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
416
|
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
417
|
|
740,652,546
|
592,431,082
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
418
|
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
419
|
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
420
|
|
0
|
0
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
421
|
|
0
|
0
|
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
422
|
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
430
|
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
432
|
V.23
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
433
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn (430 = 300+400)
|
440
|
|
116,718,909,699
|
95,467,865,850
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|