I. CÔNG TY TNHH CHU LAI TRƯỜNG HẢI
|
I
|
XE CON NHÃN HIỆU KIA
|
|
191
|
Ô tô KIA Morning, 5 chỗ, máy xăng 998 cm3, số sàn 5 cấp,
Morning TA 10G E2 MT-1 (CKD)
|
310
|
192
|
5 chỗ, máy xăng, 3470 cm3, số tự động 6 cấp, 1 cầu, nhãn hiệu KIA,
số loại CADENZA (CBU)
|
1,305
|
193
|
Ô tô du lịch SORENTO XM 22D E2 MT-2WD, 7 chỗ, máy dầu 2199 cm3, số tự động 6 cấp, 01 cầu (CKD)
|
828
|
194
|
Ô tô du lịch SORENTO XM 22D E2 AT-2WD, 7 chỗ, máy dầu 2199 cm3, số tự động 6 cấp, 01 cầu (CKD)
|
921
|
195
|
ôtô du lịch KIA QUORIS, 05 chỗ, máy xăng, 3778cm3, số tự động 08 cấp (CBU)
|
2,598
|
196
|
ôtô du lịch CERATO FACELIFT, loại CERATO 16G MT, 5 chỗ, máy xăng, 1.591 cm3 , số sàn, 6 cấp (CKD)
|
577
|
197
|
ôtô du lịch CERATO FACELIFT, loại CERATO 16G AT, 5 chỗ, máy xăng, 1.591 cm3 , số sàn, 6 cấp (CKD)
|
639
|
198
|
ôtô du lịch CERATO FACELIFT, loại CERATO 20G AT, 5 chỗ, máy xăng, 1.999 cm3 , số sàn, 6 cấp (CKD)
|
689
|
II
|
XE TẢI HUYNDAI THACO
|
|
199
|
Xe tải thùng kín, nhãn hiệu THACO, TOWNER750A-MBB-2 (CKD)
|
155
|
200
|
Ô tô tải đông lạnh THACO K190-CS/ĐL loại CKD
|
400
|
201
|
Ô tô tải đông lạnh THACO K165-CS/ĐL loại CKD
|
454
|
202
|
Ô tô tải đông lạnh THACO HD500-CS/ĐL loại CKD
|
719
|
203
|
Ô tô tải đông lạnh THACO HD650-CS/ĐL loại CKD
|
769
|
204
|
Ô tô sát-xi có buồng lái động cơ D6AC, nhãn hiệu Hyundai HD 320 (CKD)
|
2,009
|
205
|
Ô tô sát-xi có buồng lái động cơ D6CA, nhãn hiệu Hyundai HD 320 (CKD)
|
2,049
|
206
|
Ô tô sát-xi có buồng lái, nhãn hiệu Hyundai HD 360 (CKD)
|
2,299
|
207
|
Ôtô tải có mui Hyundai HD360/D340-THACO-MB1
|
2,347
|
208
|
Xe Ôtô tải (tự đổ) Hyundai HD270/D340-THAICO-TB (CKD)
|
1,945
|
209
|
Xe Ôtô tải có mui, Hyundai HD360/D340-THAICO-MB1 (CKD)
|
2,347
|
III
|
XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU THACO
|
|
|
THACO TOWNER
|
|
210
|
Tải thùng kín trong tải 750A THACO TOWNER750A-TK-1 (CKD)
|
155
|
211
|
Ô tô tải (có mui, thiết bị nâng hạ hàng) THACO K165-CS/BNMB (CKD)
|
368
|
|
THACCO OLLIN
|
|
212
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu FOTON, THACO AUMAN C240C/P255-MB1 (CKD)
|
1,020
|
213
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu FOTON, THACO AUMAN C240B/P255-MB1 (CKD)
|
976
|
214
|
Ô tô tải có mui nhãn hiệu FOTON, THACO AUMAN C1500/P230-MB1 (CKD)
|
908
|
215
|
Ôtô tải tự đổ, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO AUMAN D300A/W340 (CKD)
|
1,330
|
216
|
Ôtô tải tự đổ, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO AUMAN D300/W340 (CKD)
|
1,324
|
217
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu FOTON, THACO AUMAN C1400/P255-MB1 (CKD)
|
1,020
|
218
|
Ôtô tải tự đổ, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO AUMAN D240/W290-CS/TB-CTSV (CKD)
|
1,190
|
219
|
Ôtô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO, số loại FOTOTIER 125-CS/TK1-1 (CKD)
|
293
|
220
|
Ôtô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO, số loại FOTOTIER 125-CS/TK2-1 (CKD)
|
291
|
221
|
Ôtô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO, số loại FOTOTIER 140-CS/TK1-1 (CKD)
|
342
|
222
|
Ôtô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO, số loại FOTOTIER 140-CS/TK2-1 (CKD)
|
340
|
223
|
Ôtô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO, số loại TOWNER950A-CS/TK1 (CKD)
|
220
|
|
XE TẢI BEN TỰ ĐỔ (THACO)
|
|
224
|
Tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND Thaco FLD345D (CKD)
|
285
|
|
XE TẢI NHÃN HIỆU FOTON
|
|
225
|
Ô tô xi téc (chở xăng) FOTON, THAICO AUMAN C160/C170-XITEC-1
|
874
|
226
|
Ô tô đầu kéo - công suất 199 KW, nhãn hiệu Foton, loại hình CBU
|
750
|
227
|
Ô tô đầu kéo - công suất 250 KW, nhãn hiệu Foton, loại hình CBU
|
909
|
228
|
Ô tô đầu kéo - công suất 276 KW, nhãn hiệu Foton, loại hình CBU
|
959
|
229
|
Ô tô đầu kéo - công suất 280 KW, nhãn hiệu Foton, loại hình CBU
|
1,069
|
230
|
Ô tô đầu kéo công suất 276 KW, nhãn hiệu FOTON BJ4259SMFKB-5, loại hình CBU
|
1,069
|
231
|
Ô tô tải, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/ĐL (CKD)
|
394
|
232
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/TK (CKD)
|
294
|
233
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/TK1 (CKD)
|
293
|
234
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/TK1-1 (CKD)
|
293
|
235
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/TK2(CKD)
|
291
|
236
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/TK2-1 (CKD)
|
291
|
237
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/MB1-2 (CKD)
|
286
|
238
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/MB2-2 (CKD)
|
290
|
239
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/MB1-2 (CKD)
|
336
|
240
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/MB2-2 (CKD)
|
340
|
241
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/TK1 (CKD)
|
342
|
242
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/TK1-1 (CKD)
|
342
|
243
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/TK-2(CKD)
|
340
|
244
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER140-CS/TK2-1 (CKD)
|
340
|
245
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO TOWNER950A-CS/TK-1 (CKD)
|
220
|
|
XE TẢI THACO KHÁC
|
|
246
|
Ô tô tải có mui nhãn hiệu Thaco K135-CS/MB1 (CKD)
|
287
|
247
|
Ô tô tải có mui nhãn hiệu Thaco K135-CS/MB1-1 (CKD)
|
288
|
248
|
Ô tô tải có mui nhãn hiệu Thaco K135-CS/MB2-1 (CKD)
|
288
|
249
|
Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu Thaco K135-CS/TK1 (CKD)
|
293
|
250
|
Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu Thaco K135-CS/TK2 (CKD)
|
291
|
251
|
Ô tô tải có mui nhãn hiệu Thaco K165-CS/MB1-2 (CKD)
|
337
|
252
|
Ô tô tải có mui nhãn hiệu Thaco K165-CS/MB2-2 (CKD)
|
337
|
253
|
Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K165-CS/TK1CKD)
|
342
|
254
|
Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K165-CS/TK-1CKD)
|
340
|
255
|
Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu THACO K165-CS/TK1-1 (CKD)
|
342
|
256
|
Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu Thaco K165-CS/TK2-1 (CKD)
|
340
|
|
SƠ MI RƠ MOOC
|
|
257
|
Sơ mi rơ mooc tải (chở container) nhãn hiệu Thaco CIMC-SMRM 3TS (CKD)
|
339
|
IV
|
XE KHÁCH NHÃN HIỆU THACO
|
|
258
|
Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H380-1 (CKD)
|
3,180
|
259
|
Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H410-1 (CKD)
|
3,370
|
260
|
Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO TB120SL-W375I (CKD)
|
2,965
|
261
|
Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO TB120SL-W375IV (CKD)
|
2,960
|
262
|
Ô tô khách, nhãn hiệu THACO TB120SL-W375IV (CKD)
|
2,810
|
263
|
Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO TB120SL-W375RI (CKD)
|
2,950
|
264
|
Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO TB120SL-W375III (CKD)
|
2,910
|
265
|
Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO TB120SL-W375II (CKD)
|
2,760
|
266
|
Ô tô khách có giường nằm, nhãn hiệu THACO TB120S-W375IV (CKD)
|
2,810
|
V
|
MAZDA (TRƯỜNG HẢI)
|
|
267
|
Mazda 2, số loại 2 15G AT SD, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 6 cấp (CKD)
|
564
|
268
|
Mazda 2, số loại 2 15G AT HB, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 6 cấp (CKD)
|
619
|
269
|
Ô tô du lịch Mazda 3, 5 chỗ, máy xăng, 1.998 cm3, 4 cửa, số tự động 6 cấp, số loại 3 20 G AT SD (CKD)
|
789
|
270
|
Ô tô du lịch Mazda 3, 5 chỗ, máy xăng, 1.496 cm3, 4 cửa, số tự động 6 cấp, số loại 3 15G AT SD (CKD)
|
665
|
271
|
Ô tô du lịch Mazda 3, 5 chỗ, máy xăng, 1.496 cm3, 5 cửa, số tự động 6 cấp, số loại 3 15G AT HB (CKD)
|
685
|
272
|
Ô tô du lịch Mazda 6, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.998 cm3, số tự động 6 cấp, (CKD), loại 6 20G AT
|
895
|
273
|
Ôtô du lịch Mazda 6, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 2.488 cm3, số tự động 6 cấp, (CKD), loại 6 25G AT
|
1,039
|
274
|
Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3.2 lít,
số tự động 6 cấp, loại UL7N CBU
|
754
|
275
|
Ô tô du lịch Mazda, CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, máy xăng 1.998cm3, số tự động 6 cấp, dẫn động 1 cầu CKD
|
969
|
276
|
Ô tô du lịch Mazda, CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, máy xăng 1.998 cm3, số tự động 6 cấp, dẫn động 2 cầu CKD
|
1,009
|
277
|
Ô tô du lịch Mazda, CX-5 20G AT-2WD-1, 5 chỗ, máy xăng 1998cm3, số tự động 6 cấp, dẫn động 1 cầu CKD
|
969
|
278
|
Ô tô du lịch Mazda, CX-5 AT-AWD-1, 5 chỗ, máy xăng 1.998cm3, số tự động 6 cấp, dẫn động 1 cầu CKD
|
969
|
279
|
Ô tô du lịch Mazda, loại CX-5 AT-AWD-1, 5 chỗ, máy xăng 1.998 cm3,
số tự động 6 cấp, 2 cầu, (CKD)
|
1,009
|
280
|
Mazda CX-5 20G AT 2WD, 5 chỗ, máy xăng, 1.998 cm³, số tự động 6 cấp, dẫn động 1 cầu (loại CKD)
|
969
|
281
|
Mazda CX-5 20G AT 2WD-1, 5 chỗ, máy xăng, 1.998 cm³, số tự động 6 cấp, dẫn động 1 cầu (loại CKD)
|
969
|
282
|
Mazda CX-5 25G AT 2WD, 5 chỗ, máy xăng, 2.488 cm³, số tự động 6 cấp, dẫn động 1 cầu (loại CKD)
|
989
|
283
|
Mazda CX-5 25G AT 2WD-1, 5 chỗ, máy xăng, 2.488 cm³, số tự động 6 cấp, dẫn động 1 cầu (loại CKD)
|
989
|
284
|
Mazda CX-5 25G AT AWD, 5 chỗ, máy xăng, 2.488 cm³, số tự động 6 cấp, dẫn động 2 cầu (loại CKD)
|
1,018
|
285
|
Mazda CX-5 25G AT AWD-1, 5 chỗ, máy xăng, 2.488 cm³, số tự động 6 cấp, dẫn động 2 cầu (loại CKD)
|
1,018
|
286
|
Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2.198 cm3, số tự động 6 cấp, loại UL6W CBU
|
619
|
287
|
Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2.198 cm3, số tự động 6 cấp, loại UL7B, CBU
|
645
|
288
|
Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3.198 cm3, số tự động 6 cấp, loại UB7N, CBU
|
754
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |