TỈnh nghệ an



tải về 4.04 Mb.
trang4/22
Chuyển đổi dữ liệu28.05.2018
Kích4.04 Mb.
#39139
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   22
CHƯƠNG 16- ISUZU

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)

1

Isuzu Piazza 1.8,

515

2

Isuzu Aska







Loại dung tích từ 1.6 đến 2.0

550




Loại dung tích trên 2.0

575

3

Isuzu Gemini







Loại Sedan, dung tích 1.5

445




Loại Sedan, dung tích 1.7

480




Loại Coupe, dung tích 1.5 -1.6

435

4

Isuzu Rodeo SV-6 3.2, hai cầu

895

5

Isuzu Trooper, Isuzu Bighorn,







Loại dung tích từ 3.0 đến 3.5

725




Loại dung tích trên 3.5

885

6

Isuzu Trooper -VBSGVF, dung tích 2.6

725

7

Isuzu Fargo 7 - 9 chỗ

460

8

Isuzu D-Cargo

425

9

Isuzu LS

640

10

Isuzu Street Custom

670

11

Isuzu S

530

12

Isuzu Pickup







Loại dung tích từ 1.6 đến 2.5

320




Loại dung tích từ 2.6 đến 3.0

410




Loại dung tích trên 3.0

505

13

Isuzu Fargo

550

14

Isuzu Jouney 16 -26 chỗ

770

15

Isuzu Jouney 27 -30 chỗ

860

16

Isuzu 31 -40 chỗ

880

17

Isuzu 41 -50 chỗ

1 080

18

Isuzu 51 -60 chỗ

1 200

19

Isuzu trên 60 chỗ

1 375

20

Xe Isuzu Trooper 3.2 (chuyên dùng chở tiền)

650

21

Xe Isuzu NPR66G, nâng người làm việc trên cao

1 800

22

Isuzu CYZ51QLX

2 075

23

Isuzu CYZ51KLD

1 960

24

Isuzu CYZ51KLD (tải ben)

2 400

25

Isuzu FVM34W

1 713

26

Isuzu FVZ34U-P

1 690

27

Isuzu FVZ34U-P (tải ben)

2 090

28

Isuzu FVZ34U-T

1 720

29

Isuzu NQR trọng tải 16 tấn (ôtô quét đường)

2 900

30

Isuzu CYZ51Q (ôtô bơm bê tông gắn hệ thống bơm bê tông hiệu Putzmeister)

6 300

31

Isuzu GVR tải trọng 40 tấn (đầu kéo)

1 375

32

Isuzu EXR51E tải trọng 9 tấn (đầu kéo)

1 050

33

Isuzu EXR51E tải trọng 45 tấn (đầu kéo)

1 670

34

Isuzu EXZ51 tải trọng 55 tấn (đầu kéo)

2 100

35

Isuzu EXZ51K tải trọng 16,215 tấn (đầu kéo)

1 700

CHƯƠNG 17- JAC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)

1

JAC HFC4253K5R1 trọng tải 16020 Kg

915

2

JAC HFC4253K5R1 đầu kéo

918

3

JAC HFC1160KR1

630

4

JAC HFC1202K1R1

760

5

JAC HFC1202K1R1/TRACI-TM1

780

6

JAC HFC1251KR1

860

7

JAC HFC1253K1R1

950

8

JAC HFC1255KR1

880

9

JAC HFC1255KR1/HB-MP

1 000

10

JAC HFC1312K4R1

1 180

11

JAC HFC1312K4R1/HB-MB

1 200

12

JAC HFC3251KR1 tải trọng 10,1 tấn

970

13

JAC HFC3251KR1 tải trọng 24,9 tấn

1 040

CHƯƠNG 18- KIA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)




CARENS




1

KIA CARENS 2.0; số sàn; máy dầu

504

2

KIA CARENS 2.0; số tự động; máy dầu

531

3

KIA CARENS 2.0; số sàn; máy xăng

520

4

KIA CARENS 2.0; số tự động; máy xăng

540

5

KIA CARENS 1.6; số sàn 7 chỗ

480

6

KIA CARENS 1.6; số sàn 5 chỗ (KNAHH81AAA)

456

7

KIA CARENS SX 2.0, số tự động

569




CARNIVAL




1

CARNIVAL (KNAMH812BB)

820

2

CARNIVAL du lịch 8 chỗ máy xăng, số sàn (KNAMH812AA)

750

3

CARNIVAL du lịch 11 chỗ máy dầu, số sàn (KNHMD371AA)

750

4

CARNIVAL 2.9, số sàn (MT)

785

5

CARNIVAL 2.7, số sàn (MT)

785

6

CARNIVAL 2.7, số tự động (AT)

855




CERATO




1

CERATO 1.6, số tự động

628

2

CERATO EX; số sàn (KNAFU411AA)

443

3

CERATO EX; số tự động (KNAFU411BA)

480

4

CERATO SX; số tự động (KNAFW411BA)

504

5

CERATO KOUP 2.0 (KNAFW612BA)

746

6

CERATO (KNAFW511BB)

589

7

CERATO HATCHBACK 1.6

659




FORTE




1

KIA FORTE SLI; số tự động; 1.6

680

2

KIA FORTE SLI; số sàn; 1.6

500

3

KIA FORTE SI; số tự động; 1.6

530

4

KIA FORTE SI; số sàn; 1.6

500

5

KIA FORTE S 1.6

480

6

KIA FORTE KOUP

773

7

KIA FORTE GDI

700

8

KIA FORTE GDI Hachback

721




MORNING




1

KIA MORNING 1.0 (Tải van)

220

2

KIA MORNING 1.0 SLX; số tự động

459

3

KIA MORNING 1.0 SLX; số sàn

305

4

KIA MORNING LX

330




MAGENTIS




1

MAGENTIS (KNAGH417BA)

704

2

MAGENTIS (KNAGN411BB)

704

3

MAGENTIS 2.0 số tự động

765




OPTIMA




1

OPTIMA (KNAGN411BB)

809

2

OPTIMA K5 2.0

854

3

OPTIMA 2.0, số tự động

889




ROSTE




1

KIA ROSTE SLI 1.6

500




RIO




1

RIO EX

490

2

RIO 1.6 số sàn

420

3

RIO 1.6 số tự động

457

4

RIO 4 cửa, số sàn; (KNADH513AA)

396

5

RIO 5 cửa, số sàn; máy xăng (KNADH513AA)

421

6

RIO 5 cửa, số tự động; (KNADH513BA)

439




SORENTO




1

SORENTO 2.2 số sàn (máy dầu)

945

2

SORENTO 2.4 số sàn (máy xăng) (MT) một cầu

924

3

SORENTO 2.4 số tự động (AT) một cầu

950

4

SORENTO EX 2.4

860

5

SORENTO LIMITED

1 246

6

SORENTO; số sàn; một cầu máy dầu (KNAKU814AA)

865

7

SORENTO; số sàn; một cầu máy xăng (KNAKU811AA)

845

8

SORENTO; số tự động; một cầu máy xăng (KNAKU811BA)

875

9

SORENTO; số tự động, hai cầu, máy xăng (KNAKU811CA)

882

10

SORENTO; số tự động; hai cầu máy xăng (KNAKU811DA)

910

11

SORENTO; số tự động; một cầu máy xăng (KNAKU811BB)

890

12

SORENTO; số tự động; hai cầu máy dầu (KNAKU811DB)

925

13

SORENTO 2.4 ESP, số tự động (AT), một cầu

960

14

SORENTO 2.4 ESP, số tự động (AT), một cầu, có camera

985

15

SORENTO 2.4; số sàn (MT), hai cầu

952

16

SORENTO 2.4; số tự động (AT), hai cầu

990

17

SORENTO 2.4 ESP; số tự động (AT), hai cầu

995




SOUL




1

SOUL 1.6 số sàn

500

2

SOUL 1.6 số tự động

520

3

SOUL, số tự động, mâm 18 (KNAJT811BA)

522

4

SOUL, số sàn, mâm 18 (KNAJT811AA)

497




SPORTAGE




1

SPORTAGE TLX 2.0 một cầu

937

2

SPORTAGE (KNAPC811CB)

785

3

SPORTAGE (KNAPC811DB)

810

4

SPORTAGE 4WD 2.0 số tự động (AT)

855

5

SPORTAGE 4WD 2.0 số sàn (MT)

830

6

SPORTAGE limited

927

6

SPORTAGE LX

822




KHÁC




1

KIA K5

1 009

2

KIA K5 Noblesse

1 028

3

KIA K7

1 170

3

KIA K7 VG240

1 112




ÔTÔ TẢI




1

Kia Frontier tải trọng 1,4 tấn

370

2

KIA BONGO III 1200

350

3

KIA BONGO III tải trọng 1,4 tấn

370



tải về 4.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương