TỈnh nghệ an



tải về 4.04 Mb.
trang3/22
Chuyển đổi dữ liệu28.05.2018
Kích4.04 Mb.
#39139
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   22
CHƯƠNG 14- HOWO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)

1

CNHTC CL.336HP-MB tải trọng 15,8 tấn

930

2

CNHTC HOWO ZZ3257N3647B

1 040

3

CNHTC HOWO ZZ3257N3647V

1 030

4

CNHTC trọng tải 10 tấn (tự đổ)

850

5

Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4187S3511W

520

6

Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4257S3241W

560

7

CNHTC HOWO ZZ5257GJBM3241 (ôtô trộn bê tông)

950

8

CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W (ôtô trộn bê tông)

990

9

CNHTC HOYUN ZZ5255GJBM3485B

915

10

CNHTC SINOTRUCK HOWO (6x4) dung tích thùng trộn 9m3 (ôtô trộn bê tông)

895

11

CNHTC ZZ124G5415C1 (ôtô trộn bê tông)

3 070

12

CNHTC ZZ3257N3847A tải tự đổ, tải trọng 9200kg

1 068

13

Xe tải ben HOWO ZZ3257N4147W

1 020

14

Xe CNHTC 3251N3641C1

1 080

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)




ACCENT




1

Accent 1.5 số sàn

460

2

ACCENT 1.4 số tự động (AT)

567

3

ACCENT 1.4 số sàn (MT)

536

4

ACCENT 1.6, số tự động

659

5

ACCENT Blue

525




AVANTE




1

AVANTE 1.6 (M16GDI)

836

2

AVANTE 1.6, số sàn (MT)

504

3

AVANTE 1.6, số tự động (AT)

567

4

AVANTE 2.0, số tự động (AT)

715




AZERA




1

Azera 2.7

760

2

Azera 3.3 GLS

775




CLICK




1

CLICK W 1.4

380

2

CLICK 1.4; số sàn;

350

3

CLICK 1.4; số tự động;

380




EQUUS




1

EQUUS VS460 4.6

2 600

2

EQUUS 3.8 số tự động

2 757

2

EQUUS VS380, số tự động

2 757

3

EQUUS 4.6 số tự động

3 288

4

EQUUS Limousine VL500

4 600




GETZ




1

GETZ 1.1 số sàn

377

2

GETZ 1.4 số tự động

462

3

GETZ 1.6 số sàn

370

4

GETZ 1.6 số tự động

450




GENESIS




1

GENESIS Coupe 2.0 số tự động

1 108

2

GENESIS Sedan 3.3 số tự động

1 550

3

GENESIS BH380 3.8

1 650




GRANDER




1

GRANDEUR Q270 2.7

1 100




I




1

I10 1.1, số tự động

399

2

I10 1.1, số sàn

372

3

I10 1.2, số sàn

322

4

I10 1.2, số tự động

441

5

I20 1.4, số tự động

533

6

I20 1.4, số sàn

400

7

I30 1.6, số sàn

520

8

I30 1.6, số tự động

615

9

I30 CW 1.6 số tự động

679




STAREX




1

Starex 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng

742

2

Starex 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng

806

3

Grand Starex 2.4 số tự động, 9 chỗ, máy xăng

780

4

Starex 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu

870

4

Starex 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu, ghế xoay

880

5

Grand Starex 2.5 số sàn, 7 chỗ, máy xăng

700

6

Grand Starex 2.4 số sàn, 8 chỗ, máy xăng

690

7

Grand Starex 2.4; 6 Chỗ

683

8

Grand Starex 2.5; 03 Chỗ (Tải Van)

428

9

Grand Starex 2.5; 9 Chỗ

800

10

Grand Starex 2.4; 9 Chỗ

741

11

Starex H1 (Xe chở tiền)

790

12

Starex GRX (Van) 2.5, 6 Chỗ

650

13

Grand Starex 2.4 CVX

595




SONATA




1

SONATA 2.0 số sàn

580

2

SONATA 2.0 số tự động

970

3

SONATA 2.0 số tự động VIP

923

4

SONATA 2.4 GL số tự động

923

5

SONATA Y20; số sàn

760

6

SONATA Y20; số tự động;

989

7

SONATA YF

969

8

SONATA Y20-Royal

1 051

9

SONATA Royal

1 051

10

SONATA Royal Sport

1 009

11

SONATA G 2.0

950




TERRACAN




1

TERRACAN 2.9

820




TUCSON




1

TUCSON LX20

960

2

TUCSON IX LX20

848

3

TUCSON IX X20

770

4

TUCSON LMX20

848

4

TUCSON LX35

830

6

TUCSON 2.0 hai cầu (4WD), số tự động

930

6

TUCSON 2.0 hai cầu (4WD), số sàn

850

7

TUCSON 2.0 một cầu; số tự động;

630

8

TUCSON 2.0 một cầu ; số sàn;

580

9

TUCSON MLX 2.0

1 051




VERACRUZ




1

VERACRUZ 3.0; 0

1 118

2

VERACRUZ Dầu 3.8; 0

1 224

3

VERACRUZ Xăng 3.8; 0

1 350

4

VERACRUZ 300X 3.0 một cầu máy dầu

1 075

5

VERACRUZ 300VX 3.0 một cầu máy dầu

1 113

6

VERACRUZ 380X 3.8 một cầu máy xăng

1 024

7

VERACRUZ 380VX 3.8 một cầu máy xăng

1 054

8

VERACRUZ 300X 3.0 hai cầu máy dầu

1 111

9

VERACRUZ 300VX 3.0 hai cầu máy dầu

1 120

10

VERACRUZ 380X 3.8 hai cầu máy xăng

1 054

11

VERACRUZ 380VX 3.8 hai cầu máy xăng

1 145




VERNA




1

VERNA 1.5; số tự động

400

2

VERNA 1.5; số sàn

365

3

VERNA 1.4; số sàn

439

4

VERNA 1.4; số tự động

478




XG




1

Hyundai XG 3.0

860




ELANTRA




1

ELANTRA 1.6 số tự động (AT)

626

1

ELANTRA 1.6 số sàn (MT)

578




SANTAFE




1

SANTAFE SLX

1 145

2

SANTAFE MLX

1 090

3

SANTAFE GLS 2.4 máy xăng, số tự động, hai cầu

1 167

4

SANTAFE GLS 2.4 máy xăng, số tự động, một cầu

1 145

5

SANTAFE Limited 2.4

1 030

6

SANTAFE 2.0 một cầu, số tự động, máy dầu

1 145

7

SANTAFE 2.2, hai cầu, số tự động (máy dầu T381)

1 114

8

SANTAFE 2.2, hai cầu, số tự động (máy dầu T380)

1 071

9

SANTAFE 2.7

1 200

10

SANTAFE GOLD 2.0

1 050




ÔTÔ TẢI, XE KHÁCH




1

Hyundai Country 29 chỗ

980

2

Hyundai PorteII 1 tấn

275

3

Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng lửng)

320

4

Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng kín)

326

5

Hyundai Porte 1,25 tấn (tự đổ)

350

6

Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng đông lạnh)

430

7

Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn

500

8

Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn (thùng đông lạnh)

680

9

Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn

510

10

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn (chassis)

435

11

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn

460

12

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn (thùng kín)

510

13

Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn (đông lạnh)

600

14

Hyundai Mighty HD72 tải trọng 3,5 tấn (chassis)

465

15

Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn

490

16

Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn tự đổ

540

17

Hyundai HD72 tải trọng 3 tấn

525

18

Hyundai Mega 5TON tải trọng 5 tấn

615

19

Hyundai 9,5 tấn

1 230

20

Hyundai 14 tấn

1 600

21

Hyundai 15 tấn

1 900

22

Hyundai 25 tấn

2 275

23

Hyundai HD160 tải trọng 8 tấn

1 050

24

Hyundai HD 250 tải trọng 14 tấn

1 050

25

Hyundai HD 260 (ôtô xitéc)

1 560

26

Hyundai HD 260 (ôtô bơm bê tông)

5 440

27

Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3, ben tự đổ-15 m3

1 670

28

Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3 (ôtô trộn bê tông)

1 680

29

Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn

1 315

30

Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn (tải ben)

1 500

31

Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 16260 kg (7m3)

1 560

32

Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 12200 kg

1 210

33

Hyundai HD 310 trọng tải 17,6 tấn (ôtô xitéc)

1 800

34

Hyundai HD 310 trọng tải 17,6 tấn (ôtô xitéc)

1 560

35

Hyundai HD 320

1 600

36

Hyundai HD1000

1 500

37

Hyundai HD 060-MIX-MHS ôtô trộn bê tông

2 453

38

Hyundai HD 060-8MIX-MHS, ôtô trộn bê tông

1 600

39

Hyundai HD 060-YMIX-MHR, ôtô trộn bê tông

1 605

40

Hyundai Trago trọng tải 16,37 tấn

1 450

41

Hyundai Trago đầu kéo 16,55 tấn

1 600

42

Hyundai Galloper Innovation (tải van)

300

43

Hyundai Country 29 chỗ

940

44

Hyundai khách 46 chỗ

1 080

45

Universe Space Luxury 47 chỗ

2 628

46

Universe Express Noble 47 chỗ

3 008

47

Hyundai Grace tải 1 tấn

275

48

Hyundai HMK29B 29 chỗ

1 300

49

Sơmi rơmooc CGES48-104 trọng tải 30,048 tấn

860



tải về 4.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương