CHƯƠNG 11 - HÃNG MERCEDES BENZ
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Mercedes Benz 16 chỗ
|
470
|
2
|
Mercedes Benz 9 chỗ
|
510
|
3
|
Xe MB -140 D
|
440
|
4
|
Xe MB -140 Avant -Grade
|
450
|
5
|
Xe MB- 100 Panel van
|
335
|
6
|
Xe MB -700
|
355
|
7
|
Xe City Star có máy lạnh
|
900
|
8
|
Xe City Liner có máy lạnh
|
975
|
9
|
Mercedes C180K Classic, số tự động
|
923
|
10
|
Mercedes C180K Sport, số tự động
|
815
|
11
|
Mercedes C180K Elegance
|
1 210
|
12
|
Mercedes C200 CGI (Blue Efficiency)
|
1 273
|
13
|
Mercedes C200K Elegance, số tự động
|
1 000
|
14
|
Mercedes C200K Avantgarde số tự động
|
1 100
|
15
|
Mercedes C200K (W204); số tự động;
|
1 386
|
16
|
Mercedes C200 (Blue Efficiency)
|
1 315
|
17
|
Mercedes C230 Avantgarde, số tự động
|
1 100
|
18
|
Mercedes C250 CGI (Blue Efficiency)
|
1 377
|
19
|
Mercedes C250 (Blue Efficiency)
|
1 409
|
20
|
Mercedes C250 Deluxe
|
1 380
|
21
|
Mercedes C280 Elegance
|
1 100
|
22
|
Mercedes C280 Avantgarde
|
1 200
|
23
|
Mercedes C300
|
1 607
|
24
|
Mercedes C300 Avantgarde
|
1 574
|
25
|
Mercedes C300 Deluxe
|
1 570
|
26
|
Mercedes E200K Elegance, số tự động,
|
1 500
|
27
|
Mercedes E200K Avantgarde, số tự động
|
1 600
|
28
|
Mercedes E240 Elegance, số tự động,
|
1 640
|
29
|
Mercedes E250 CGI
|
1 963
|
30
|
Mercedes E280 Elegance
|
2 017
|
31
|
Mercedes Benz - E280 (W211)
|
1 836
|
32
|
Mercedes E300
|
2 487
|
33
|
Mercedes E300 Elegance
|
2 451
|
34
|
Mercedes Sprinter 313 CDI, 16 chỗ
|
951
|
35
|
Mercedes SLK 350 Roadster Sports - 2 chỗ
|
2 065
|
36
|
Mercedes CLS350 Coupé - 4 chỗ
|
2 625
|
37
|
Mercedes R350 SUV -Tourer Long - 6 chỗ
|
2 144
|
38
|
Mercedes R500 L 4 Matic SUV -Tourer Long - 6 chỗ
|
2 736
|
39
|
Mercedes ML350 4Matic Off - Road
|
2 800
|
40
|
Mercedes GL450 4Matic Off - Road
|
3 650
|
41
|
Mercedes GLK300 4Matic
|
1 618
|
42
|
Mercedes GLK 4Matic
|
1 543
|
43
|
Mercedes C300
|
1 597
|
44
|
Mercedes Sprinter Panel VAN 311 CDI (tải van)
|
673
|
45
|
Mercedes Sprinter Panel CDI 311, 16 chỗ
|
867
|
46
|
Mercedes Sprinter Business 311 CDI , 16 chỗ
|
990
|
47
|
Mercedes Sprinter Executive 313 CDI, 16 chỗ
|
961
|
48
|
Mercedes SLK 200 Kompressor - 2 chỗ
|
2 088
|
49
|
Mercedes GLK Deluxe
|
1 725
|
CHƯƠNG 12 - HÃNG HONDA
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
|
CIVIC
|
|
1
|
CIVIC 1.8 số sàn
|
689
|
2
|
CIVIC 1.8 số tự động
|
754
|
3
|
CIVIC 2.0 số tự động
|
850
|
|
CR-V
|
|
1
|
Honda CR-V 2.4 số tự động (RE3)
|
1 133
|
CHƯƠNG 13- HÃNG JRD
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
JRD SUV DAILY II 4x 2,dung tích 2.4
|
300
|
2
|
JRD SUV II DAILY- II 4x 2, dung tích 2.8
|
251
|
3
|
JRD SUV DAILY II 4x 4, dung tích 2.4, máy xăng
|
331
|
4
|
JRD SUV DAILY-II 4x 4, dung tích 2.8, máy dầu
|
244
|
5
|
JRD SUV I DAILY- I, 4x 2,dung tích 2.8,
|
247
|
6
|
JRD MEGA I, MÁY XĂNG, dung tích 1.1
|
146
|
7
|
JRD DAILY PICK UP-I một cầu, máy xăng, dung tích 2.8
|
232
|
8
|
JRD MEGA II.D
|
154
|
9
|
JRD MEGA-I (7 chỗ- SPORT MPV), dung tích 1.1
|
147
|
10
|
JRD MEGA II, dung tích 1.1, 8 chỗ
|
117
|
11
|
JRD TRAVEL dung tích 1.1, 5 chỗ
|
163
|
12
|
JRD DAILY PICK UP II 4X2, dung tích 2.4
|
235
|
13
|
JRD DAILY I 4X4, dung tích 2.8
|
392
|
14
|
JRD DAILY PICK UP II 4X4, dung tích 2.8
|
304
|
15
|
JRD DAILY PICKUP I ( 5 chỗ)
|
232
|
16
|
JRD STORM-I tải 980kg, STORM-I/TK tải trọng 770kg, STORM- I/TM tải trọng 800kg
|
162
|
17
|
JDR MANJIA-I tải 600kg, MANJIA-I/TK tải trọng 440kg, MANJIA- I/TM tải trọng 500kg
|
123
|
18
|
JDR MANJIA-II tải 420kg
|
144
|
19
|
JRD EXCEL-I tải trọng 1,45 tấn, EXCEL-I/TK tải trọng 1,2 tấn, EXCEL- I/TMB tải trọng 1,25 tấn
|
193
|
20
|
JRD EXCEL II
|
185
|
21
|
JRD EXCEL-C tải trọng 1,95 tấn; EXCEL-C/TK tải trọng 165 tấn; EXCEL- C/TM tải trọng 1,7 tấn
|
222
|
22
|
JRD EXCEL-D tải trọng 2,2 tấn, EXCEL-D/TK tải trọng 1,85 tấn; EXCEL- D/TM tải trọng 2,1 tấn
|
236
|
23
|
JRD DAILY PICK UP
|
212
|
24
|
JRD EXCEL -S tải trọng 4 tấn
|
306
|
CHƯƠNG14 - SANYANG
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Ôtô tải SC1-A
|
176
|
2
|
Ôtô thùng kín SC1-B-1
|
144
|
3
|
Ôtô thùng kín SC1-B2-1
|
140
|
4
|
Ôtô thùng kín SC1-B-2 tải trọng 880 Kg
|
167
|
5
|
Ôtô thùng kín SC1-B2-2 tải trọng 880 Kg
|
162
|
6
|
SC1-A2 880 Kg
|
126
|
7
|
SC1-B 1890 Kg (trọng lượng toàn bộ)
|
126
|
8
|
SC1-B-239 tải trọng 880kg
|
194
|
9
|
SC1-B-254 tải trọng 880kg
|
195
|
10
|
SC1-B-SU tải trọng 880kg
|
188
|
11
|
SC1-B-BEN tải trọng 880kg
|
201
|
12
|
SC1-B2 1890 Kg (trọng lượng toàn bộ)
|
123
|
13
|
Ôtô tải SC2 1000kg
|
195
|
14
|
Ôtô tải SC2-A 1000 Kg
|
171
|
15
|
Ôtô tải SC2-A2 1000 Kg
|
166
|
16
|
Ôtô sát xi tải SC2-B 2365Kg (Trọng lương toàn bộ)
|
166
|
17
|
Ôtô sát xi tải SC2-B2 2365 Kg (Trọng lượng toàn bộ)
|
160
|
18
|
Ôtô tải Van V5-SC3-A2
|
258
|
19
|
Ôtô con V9-SC3-B2
|
321
|
20
|
Ôtô khách V11-SC3-C2
|
302
|
CHƯƠNG 15 - CÔNG TY TNHH HOÀNG TRÀ
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
|
A- XE KHÁCH 29 CHỖ
|
|
1
|
HOANG TRA HT1.FAW29T1
|
309
|
2
|
HOANG TRA YC6701C1
|
410
|
|
B-ÔTÔ TẢI
|
|
1
|
HEIBAO SM1023, trọng tải 860Kg
|
122
|
2
|
HEIBAO SM1023 -HT.MB -27, trọng tải 710 Kg (có mui)
|
122
|
3
|
HEIBAO SM1023 -HT.TK -28, trọng tải 660Kg (thùng kín)
|
122
|
4
|
HONTA FHT800T
|
119
|
5
|
HOANG TRA FHT980T
|
171
|
6
|
HOANG TRA FHT1250T, tải trọng 1,25 tấn
|
160
|
7
|
HOANG TRA FHT1250-MB, tải trọng 990 Kg (tải có mui)
|
177
|
8
|
HOANG TRA FHT1250T, tải trọng 1105 Kg
|
171
|
9
|
HOANG TRA FHT1250-MB, tải trọng 970 Kg (tải có mui)
|
180
|
10
|
HOANG TRA FHT1840T, tải trọng 1,85 tấn
|
218
|
11
|
HOANG TRA FHT1840T, tải trọng 1,84 tấn
|
208
|
12
|
HOANG TRA FHT1840T-MB, tải trọng 1,5 tấn (tải có mui)
|
230
|
13
|
HOANG TRA FHT1840-TK, tải trọng 1,5 tấn (tải thùng kín)
|
248
|
14
|
HOANG TRA FHT1840-TK, tải trọng 1,45 tấn (tải thùng kín)
|
232
|
15
|
HOANGTRA FHT1990T tải trọng 1990 Kg
|
237
|
16
|
HOANGTRA FHT1990T-MB tải trọng 1990 Kg
|
249
|
17
|
HOANGTRA FHT3450T tải trọng 3,5 tấn
|
284
|
18
|
HOANG TRA FHT7900SX-TTC
|
257
|
19
|
HOANG TRA FHT7900SX-MB (tải có mui)
|
298
|
20
|
HOANG TRA YC6701C6.BUS40
|
315
|
21
|
HOANG TRA CA1031K4SX-HT.MB-51, 970Kg (Có mui)
|
130
|
22
|
HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TK-50, 975Kg (thùng kín)
|
138
|
23
|
HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TTC-52, 1105Kg
|
124
|
24
|
HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49, 1495Kg
|
168
|
25
|
HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TK-55, trọng tải 1.450Kg
|
189
|
26
|
HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.MB -54, trọng tải 1.495Kg (có mui)
|
176
|
27
|
HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61, trọng tải 1.850Kg
|
168
|
28
|
HOANG TRA CA3041K5L - trọng tải 1.650Kg
|
138
|
29
|
FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọng tải 950 Kg
|
125
|
30
|
FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọng tải 1 tấn
|
127
|
31
|
FAW CA1041K2L2 -42, trọng tải 1,45 tấn
|
157
|
32
|
FAW CA1041K2L2 -43, trọng tải 1,45 tấn
|
159
|
33
|
FAW CA1041K2L2.SX -HT.MB -54, trọng tải 1,495tấn
|
159
|
34
|
FAW CA1041K2L2 -HT.TTC -40, trọng tải 1,8 tấn
|
153
|
35
|
FAW CA1041AD, trọng tải 1,95 tấn
|
114
|
36
|
FAW CA3041K5L, trọng tải 1,65 tấn
|
139
|
37
|
FAW CA3041AD, trọng tải 1,95 tấn
|
142
|
|
C-XE TẢI TRUNG
|
|
1
|
FAW CA1061XXYHK26L4 trọng tải 3,5 tấn
|
274
|
2
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TK -44, trọng tải 2,645 tấn
|
271
|
3
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67, trọng tải 2,85 tấn
|
267
|
4
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -32, trọng tải 2,96 tấn
|
239
|
5
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -62, trọng tải 3,4 tấn
|
239
|
6
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -41, trọng tải 3,5 tấn
|
239
|
|
D- XE CHỞ XĂNG
|
|
1
|
HOANG TRA FHT-CA1176K2L1CX (4x2)
|
756
|
2
|
HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11CX (6x4)
|
920
|
|
E- XE PHUN NƯỚC
|
|
1
|
HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11T1PN
|
946
|
2
|
HOANG TRA FHT-CA1176P1K2L7PN
|
715
|
3
|
HOANG TRA FHT-CAH1121K28L6R5PN
|
941
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |